
- Các triệu chứng thường gặp và tên gọi bệnh tật.
- Từ vựng về các loại thuốc và điều trị.
- Thuật ngữ về bệnh viện, phòng khám và nhân viên y tế.
- Tên các thiết bị và vật tư y tế.
- Các thủ tục chẩn đoán và hoạt động điều trị.
- Từ vựng liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.
- Các cụm từ và mẫu câu hữu ích khi giao tiếp trong môi trường y tế.
I. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế Theo Chủ đề (주제별 의료 어휘)
1.1. Các Triệu Chứng và Bệnh Thường Gặp (주요 증상과 질병)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Ngữ cảnh
|
Đau bụng | 복통 / 배가 아프다 | boktong / baega apeuda | Stomach ache / Stomach hurts |
Danh từ / Cụm động từ
|
Đau răng | 치통 / 이가 아프다 | chitong / iga apeuda | Toothache / Tooth hurts |
Danh từ / Cụm động từ
|
Đau đầu | 두통 / 머리가 아프다 | dutong / meoriga apeuda | Headache / Head hurts |
Danh từ / Cụm động từ
|
Đau họng | 목이 아프다 | mogi apeuda | Sore throat / Throat hurts | Cụm động từ |
Ho | 기침 / 기침하다 | gichim / gichimhada | Cough / To cough |
Danh từ / Động từ
|
Sổ mũi / Chảy nước mũi | 콧물 / 콧물이 흐르다 | konmul / konmuri heureuda | Runny nose / To have a runny nose |
Danh từ / Cụm động từ
|
Nghẹt mũi | 코막힘 / 코가 막히다 | komakhim / koga makhida | Stuffy nose / To have a stuffy nose |
Danh từ / Cụm động từ
|
Hắt hơi | 재채기 / 재채기하다 | jaechaegi / jaechaegihada | Sneeze / To sneeze |
Danh từ / Động từ
|
Sốt | 열 / 열이 나다 | yeol / yeori nada | Fever / To have a fever |
Danh từ / Cụm động từ
|
Sốt cao | 고열 / 열이 높다 | goyeol / yeori nopda | High fever / To have a high fever |
Danh từ / Cụm động từ
|
Sốt nhẹ | 미열 / 미열이 있다 | miyeol / miyeori itda | Low fever / To have a low fever |
Danh từ / Cụm từ
|
Mệt mỏi | 피로 / 피곤하다 | piro / pigonhada | Fatigue / To be tired |
Danh từ / Tính từ
|
Khó thở | 호흡 곤란 / 숨이 차다 / 숨이 가쁘다 | hoheup gollan / sumi chada / sumi gappeuda | Difficulty breathing / Short of breath |
Danh từ / Cụm động từ
|
Tiêu chảy | 설사 / 설사하다 | seolsa / seolsahada | Diarrhea / To have diarrhea |
Danh từ / Động từ
|
Táo bón | 변비 / 변비가 있다 | byeonbi / byeonbiga itda | Constipation / To be constipated |
Danh từ / Cụm từ
|
Buồn nôn | 메스꺼움 / 토할 것 같다 | meseukkeoum / tohal geot gatda | Nausea / To feel like vomiting |
Danh từ / Cụm từ (cảm giác)
|
Nôn, ói, mửa | 구토 / 토하다 | guto / tohada | Vomiting / To vomit |
Danh từ / Động từ
|
Chóng mặt | 현기증 / 어질어질하다 | hyeongijeung / eojireojilhada | Dizziness / To feel dizzy |
Danh từ / Tính từ
|
Mất ngủ | 불면증 / 잠이 안 오다 | bulmyeonjeung / jami an oda | Insomnia / To not be able to sleep |
Danh từ / Cụm động từ
|
Đầy hơi, khó tiêu | 체기 / 체하다 | chegi / chehada | Indigestion / To have indigestion |
Danh từ / Động từ
|
Ngứa | 가려움증 / 가렵다 | garyeoumjeung / garyeopda | Itching / To be itchy |
Danh từ / Tính từ
|
Sưng | 부기 / 붓다 | bugi / butda | Swelling / To swell |
Danh từ / Động từ
|
Chảy máu | 출혈 / 피가 나다 | chulhyeol / piga nada | Bleeding / To bleed |
Danh từ / Cụm động từ
|
Phát ban | 발진 | baljin | Rash | Danh từ |
Đau mắt | 눈병 | nunbyeong | Eye infection / Sore eyes | Danh từ |
Đau tai | 귀앓이 / 귀가 아프다 | gwiarhi / gwiga apeuda | Earache / Ear hurts |
Danh từ / Cụm động từ
|
Chảy máu cam | 코피 / 코피가 나다 | kopi / kopiga nada | Nosebleed / To have a nosebleed |
Danh từ / Cụm động từ
|
Một số bệnh phổ biến:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Phân loại
|
Cảm lạnh | 감기 | gamgi | Cold |
Bệnh truyền nhiễm
|
Cúm | 독감 / 인플루엔자 | dokgam / inpeulluenja | Flu / Influenza |
Bệnh truyền nhiễm
|
Ung thư | 암 | am | Cancer | Bệnh mạn tính |
Huyết áp cao | 고혈압 | gohyeorap | High blood pressure | Bệnh mạn tính |
Huyết áp thấp | 저혈압 | jeohyeorap | Low blood pressure |
Tình trạng sức khỏe
|
Tiểu đường | 당뇨병 | dangnyobyeong | Diabetes | Bệnh mạn tính |
Viêm | 염증 | yeomjeung | Inflammation |
Thuật ngữ chung
|
Suyễn / Hen suyễn | 천식 | cheonsik | Asthma |
Bệnh hô hấp mạn tính
|
Bệnh phổi | 폐병 | pyebyeong | Lung disease |
Thuật ngữ chung
|
Lao phổi | 폐결핵 | pyegyeolhaek | Pulmonary tuberculosis |
Bệnh truyền nhiễm / Hô hấp
|
Viêm gan | 간염 | ganyeom | Hepatitis |
Bệnh truyền nhiễm / Gan
|
Ngộ độc thực phẩm | 식중독 | sikjungdok | Food poisoning | Bệnh tiêu hóa |
Dị ứng | 알레르기 | alleureugi | Allergy |
Tình trạng sức khỏe
|
Viêm dạ dày | 위염 | wiyeom | Gastritis | Bệnh tiêu hóa |
Viêm ruột | 장염 | jangnyeom | Enteritis | Bệnh tiêu hóa |
Đột quỵ | 뇌졸중 | noechoeljjeung | Stroke |
Bệnh thần kinh / Tim mạch
|
Thiếu máu | 빈혈 | binhyeol | Anemia |
Tình trạng sức khỏe
|
Viêm khớp | 관절염 | gwanjeolyeom | Arthritis |
Bệnh cơ xương khớp mạn tính
|
Béo phì | 비만 | biman | Obesity |
Tình trạng sức khỏe / Chuyển hóa
|
Trầm cảm | 우울증 | uuljeung | Depression | Bệnh tâm thần |
Sâu răng | 충치 | chungchi | Cavity / Tooth decay |
Bệnh răng miệng
|
Bong gân | 삐다 | ppida | Sprain |
Chấn thương cơ xương khớp
|
Gãy xương | 골절 | goljeol | Fracture |
Chấn thương cơ xương khớp
|
Chấn thương | 부상 | busang | Injury |
Thuật ngữ chung
|
Bệnh truyền nhiễm | 전염병 / 감염병 | jeon-yeombyeong / gamnyeombyeong | Infectious disease |
Thuật ngữ chung
|
Bệnh mạn tính | 만성 질환 | manseong jilhwan | Chronic disease |
Thuật ngữ chung
|
1.2. Các Loại Thuốc (약 종류)
Biết tên các loại thuốc giúp bạn mua thuốc hoặc hiểu đơn thuốc.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Dạng bào chế / Chức năng
|
Thuốc (chung) | 약 | yak | Medicine / Drug |
Thuật ngữ chung
|
Thuốc viên | 알약 / 정제 | allyak / jeongje | Pill / Tablet | Dạng bào chế |
Thuốc con nhộng | 캡슐 | kaepsyul | Capsule | Dạng bào chế |
Thuốc bột | 가루약 / 분말약 | garuyak / bunmallyak | Powdered medicine | Dạng bào chế |
Thuốc nước / Siro | 물약 / 액제 / 시럽 | mulyak / ekje / sireop | Liquid medicine / Syrup | Dạng bào chế |
Thuốc xịt | 스프레이 | seupeurei | Spray | Dạng bào chế |
Thuốc tiêm | 주사약 / 주사액 | jusayak / jusaek | Injectable medicine / Injection liquid | Dạng bào chế |
Thuốc mỡ | 연고 | yeongo | Ointment |
Dạng bào chế (bôi ngoài da)
|
Cao dán / Miếng dán | 파스 | paseu | Patch |
Dạng bào chế (ngoài da)
|
Thuốc giảm đau | 진통제 | jintongje | Painkiller / Analgesic | Chức năng |
Thuốc hạ sốt | 해열제 | haeyeolje | Fever reducer | Chức năng |
Thuốc kháng viêm | 소염제 | soyeomje | Anti-inflammatory | Chức năng |
Thuốc kháng sinh | 항생제 | hangsaengje | Antibiotic | Chức năng |
Thuốc cảm | 감기약 | gamgiyak | Cold medicine | Chức năng |
Thuốc ho | 기침약 | gichimyak | Cough medicine | Chức năng |
Thuốc tiêu hóa | 소화제 | sohwaje | Digestive medicine | Chức năng |
Thuốc tiêu chảy | 설사약 | seolsayak | Anti-diarrheal medicine | Chức năng |
Thuốc táo bón | 변비약 | byeonbiyak | Laxative | Chức năng |
Thuốc chống dị ứng | 항히스타민제 / 알레르기약 | hanghisutaminje / alleureugiyak | Antihistamine / Allergy medicine | Chức năng |
Thuốc ngủ | 수면제 / 최면제 | sumyeonje / choemyeonje | Sleeping pill / Hypnotic | Chức năng |
Thuốc an thần | 진정제 / 신경안정제 | jinjeongje / singyeonganjeongje | Sedative / Tranquilizer | Chức năng |
Thuốc sát trùng | 소독약 | sodokyak | Disinfectant / Antiseptic | Chức năng |
Thuốc bổ / Vitamin | 보약 / 영양제 / 비타민 | boyak / yeongyangje / bitamin | Tonic / Supplement / Vitamin |
Chức năng / Loại
|
Thuốc tránh thai | 피임약 | piimyak | Contraceptive pill | Chức năng |
Thuốc Đông y | 한약 | hanyak | Traditional Korean medicine | Y học cổ truyền |
1.3. Khoa Phòng Bệnh Viện và Nhân Viên Y Tế (병원 부서 및 의료진)
Để di chuyển và giao tiếp trong bệnh viện/phòng khám. Hệ thống y tế Hàn Quốc kết hợp cả y học hiện đại và y học cổ truyền.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Loại cơ sở / Chuyên khoa
|
Bệnh viện (chung) | 병원 | byeongwon | Hospital | |
Bệnh viện đa khoa | 종합병원 | jonghapbyeongwon | General hospital |
Thường là bệnh viện lớn
|
Phòng khám / Bệnh viện tư | 의원 / 개인병원 | uiwon / gaeinbyeongwon | Clinic / Private hospital |
Thường quy mô nhỏ hơn
|
Phòng khám Đông y | 한의원 | hanuiwon | Traditional Korean Medicine Clinic |
Cơ sở y học cổ truyền
|
Nhà thuốc | 약국 | yakguk | Pharmacy / Drugstore | Nơi mua thuốc |
Khoa trong bệnh viện:
|
||||
Khoa Nội | 내과 | naegwa |
Internal medicine
|
|
Khoa Ngoại | 외과 | oegwa | Surgery | |
Khoa Nhi | 소아과 | soagwa | Pediatrics | |
Khoa Sản Phụ khoa | 산부인과 | sanbuingwa |
Obstetrics and Gynecology
|
|
Khoa Mắt | 안과 | angwa | Ophthalmology | |
Khoa Tai Mũi Họng | 이비인후과 | ibiinhugwa |
ENT / Otorhinolaryngology
|
|
Khoa Da liễu | 피부과 | pibugwa | Dermatology | |
Khoa Thần kinh (Nội) | 신경과 | singyeonggwa | Neurology | |
Khoa Ngoại Thần kinh | 신경외과 | singyeongwoegwa | Neurosurgery |
Chuyên phẫu thuật thần kinh
|
Khoa Chỉnh hình (Xương khớp) | 정형외과 | jeonghyeongwoegwa | Orthopedics | |
Khoa Phục hồi chức năng | 재활의학과 | jaehwaluihakgwa |
Rehabilitation Medicine
|
|
Khoa Cấp cứu | 응급의학과 | eunggeubuihakgwa |
Emergency Medicine
|
|
Khoa Răng (Nha khoa) | 치과 | chigwa |
Dentistry / Dental Department
|
|
Khoa Răng Hàm Mặt | 구강외과 | gugangwoegwa |
Oral and Maxillofacial Surgery
|
|
Khoa Tim mạch | 순환기내과 / 심장내과 | sunhwanginaegwa / simjangnaegwa | Cardiology | |
Khoa Ung bướu | 종양학과 | jongyanghakgwa | Oncology | |
Khoa Phẫu thuật thẩm mỹ | 성형외과 | seonghyeong-oe-gwa | Plastic Surgery | |
Nhân viên y tế: | ||||
Bác sĩ | 의사 | uisa | Doctor | |
Y tá / Điều dưỡng | 간호사 | ganhosa | Nurse | |
Dược sĩ | 약사 | yaksa | Pharmacist |
Làm việc tại nhà thuốc
|
Bác sĩ Đông y | 한의사 | hanuisa | Traditional Korean Medicine Doctor |
Làm việc tại 한의원
|
Y tá trưởng | 수간호사 | suganhosa | Head Nurse | |
Các phòng/khu vực:
|
||||
Phòng cấp cứu | 응급실 | eunggeupsil |
Emergency Room
|
|
Phòng phẫu thuật / mổ | 수술실 | suseulsil | Operating Room | |
Phòng bệnh (giường bệnh) | 병실 | byeongshil |
Hospital room / Ward
|
|
Phòng khám bệnh | 진찰실 | jinchalshil | Consulting room | |
Phòng chờ | 대기실 | daegishil | Waiting room | |
Quầy tiếp tân | 접수 / 안내소 | jeopsu / annaeso | Reception / Information |
Nơi đăng ký khám bệnh
|
1.4. Thiết Bị và Vật Tư Y Tế (의료 장비 및 물품)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Loại thiết bị / Vật tư
|
Ống nghe | 청진기 | cheongjingi | Stethoscope |
Dùng để nghe nhịp tim, phổi
|
Nhiệt kế | 체온계 | cheeongye | Thermometer |
Đo nhiệt độ cơ thể
|
Máy đo huyết áp | 혈압계 | hyeorapgye | Blood pressure monitor | Đo huyết áp |
Máy X-quang | X선 촬영기 | X-seon chwaryeonggi | X-ray machine | Chụp X-quang |
Máy CT | CT 촬영기 | CT chwaryeonggi | CT scanner | Chụp CT |
Máy MRI | MRI 촬영기 | MRI chwaryeonggi | MRI scanner | Chụp MRI |
Máy siêu âm | 초음파 진단기 | choeumpa jindangi | Ultrasound machine | Siêu âm |
Dịch truyền | 링거 / 수액 | ringgeo / suaek | IV drip / Fluid infusion |
Dịch truyền vào tĩnh mạch
|
Kim tiêm | 주사기 | jusagi | Syringe / Needle | Dùng để tiêm |
Kim châm cứu | 침 | chim | Acupuncture needle |
Dùng trong châm cứu (y học cổ truyền)
|
Băng gạc | 붕대 | bungdae | Bandage |
Băng bó vết thương
|
Băng dán vết thương | 반창고 / 밴드 | banchanggo / baendeu | Adhesive bandage / Band-aid | Băng cá nhân |
Cao dán giảm đau | 파스 | paseu | Pain relief patch |
Dán ngoài da để giảm đau
|
Hộp dụng cụ cấp cứu | 응급치료상자 | eunggeupchiryosangja | First aid kit |
Bộ dụng cụ sơ cứu
|
Máy trợ thính | 보청기 | bocheonggi | Hearing aid |
Dùng cho người nghe kém
|
Xe lăn | 휠체어 | hwilcheeo | Wheelchair |
Dùng cho người khó đi lại
|
Máy lọc không khí | 공기 청정기 | gonggi cheongjeonggi | Air purifier |
Cải thiện chất lượng không khí
|
Thuốc si-rô | 시럽 | sireop | Syrup | Dạng thuốc lỏng |
Thuốc mỡ | 연고 | yeongo | Ointment | Dạng thuốc bôi |
Xem thêm:
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (Chi Tiết, Thực Tế & Dễ Định Hướng)
Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Hàn (Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt)
1.5. Các Thủ Tục và Hoạt Động Điều Trị (의료 시술 및 활동)
Các bước chẩn đoán, can thiệp và chăm sóc sức khỏe.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Loại thủ tục / Hoạt động
|
Khám bệnh | 진찰을 받다 / 진찰하다 | jinchareul batda / jinchalhada | To be examined / To examine |
Được bác sĩ khám / Bác sĩ khám cho ai
|
Điều trị | 치료하다 / 진료하다 | chiryoada / jillyoada | To treat | |
Chẩn đoán | 진단하다 | jindanhada | To diagnose |
Đưa ra kết luận về bệnh
|
Nhập viện | 입원하다 | ibwonhada | To be hospitalized |
Vào bệnh viện nằm điều trị
|
Xuất viện | 퇴원하다 | toewonhada | To be discharged from hospital |
Rời bệnh viện sau điều trị
|
Phẫu thuật | 수술 / 수술하다 | suseul / suseulhada |
Surgery / To perform surgery
|
|
Thủ thuật | 시술 | sisul | Procedure |
Can thiệp y tế quy mô nhỏ hơn phẫu thuật
|
Tiêm thuốc | 주사를 맞다 / 주사를 놓다 | jusareul matda / jusareul nota | To get an injection / To give an injection |
Được tiêm / Tiêm cho ai
|
Lấy máu (xét nghiệm) | 피를 뽑다 | pireul ppopda | To draw blood | Lấy mẫu máu |
Xét nghiệm máu | 혈액 검사 | hyeoraek geomsa | Blood test |
Xét nghiệm mẫu máu
|
Xét nghiệm nước tiểu | 소변 검사 | sobyeon geomsa | Urine test |
Xét nghiệm mẫu nước tiểu
|
Xét nghiệm phân | 대변 검사 | daebyeon geomsa | Stool test |
Xét nghiệm mẫu phân
|
Siêu âm | 초음파 검사 | choeumpa geomsa | Ultrasound |
Chẩn đoán hình ảnh
|
Chụp X-quang | X선 촬영 / X-ray 찍다 | X-seon chwaryeong / eseurei jjikda | X-ray / To take an X-ray |
Chẩn đoán hình ảnh
|
Chụp CT | CT 촬영 / CT를 찍다 | CT chwaryeong / CTreul jjikda | CT scan / To take a CT scan |
Chẩn đoán hình ảnh cắt lớp
|
Chụp MRI | MRI 촬영 / MRI를 찍다 | MRI chwaryeong / MRIreul jjikda | MRI scan / To take an MRI scan |
Chẩn đoán hình ảnh cộng hưởng từ
|
Nội soi | 내시경 검사 | naesigyeong geomsa | Endoscopy |
Khám bên trong cơ thể bằng ống nội soi
|
Châm cứu | 침을 맞다 | chimeul matda | To receive acupuncture |
Phương pháp y học cổ truyền
|
Vật lý trị liệu | 물리치료 | mullichiryo | Physical therapy |
Phục hồi chức năng
|
Bó bột | 깁스를 하다 | gipseureul hada | To put on a cast |
Cố định xương bị gãy
|
Đo huyết áp | 혈압을 재다 | hyeorabeul jaeda | To measure blood pressure |
Kiểm tra huyết áp
|
Truyền dịch | 수액 맞다 / 링거 맞다 | suaek matda / ringgeo matda | To get an IV drip / To get an IV |
Được truyền dịch
|
Gây mê | 마취하다 | machwihada | To anesthetize |
Làm mất cảm giác đau
|
Gây mê toàn phần | 전신마취를 하다 | jeonsinmachwireul hada | To administer general anesthesia |
Gây mê toàn bộ cơ thể
|
Gây tê cục bộ | 부분 마취 / 국소 마취 | bubun machwi / gukso machwi | Local anesthesia |
Gây tê một vùng nhỏ
|
Phục hồi chức năng | 재활 치료 | jaehwal chiryo | Rehabilitation therapy |
Hồi phục sau chấn thương/bệnh
|
Kiểm tra sức khỏe tổng quát | 건강검진 | geonganggeomjin | Health check-up |
Khám sức khỏe định kỳ
|
Hồ sơ bệnh án | 진단서 | jindanseo | Medical certificate |
Giấy chứng nhận tình trạng bệnh
|
Đơn thuốc | 처방전 / 처방서 | cheobangjeon / cheobangseo | Prescription / Prescription form |
Giấy bác sĩ kê thuốc
|
1.6. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Sức Khỏe và Dinh Dưỡng (건강 및 영양 관련 어휘)
Những từ vựng này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, lối sống, và lời khuyên từ chuyên gia y tế.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Liên quan
|
Sức khỏe | 건강 / 건강 상태 | geongang / geongang sangtae | Health / Health condition |
Thuật ngữ chung
|
Khỏe mạnh | 건강하다 | geonganghada | To be healthy | |
Có lợi cho sức khỏe | 건강에 좋다 / 건강에 이롭다 | geongang-e jota / geongang-e iropda | Good for health | |
Có hại cho sức khỏe | 건강에 나쁘다 / 건강에 해롭다 | geongang-e nappeuda / geongang-e haeropda | Bad for health | |
Dinh dưỡng | 영양 / 영양소 | yeongyang / yeongyangso |
Nutrition / Nutrient
|
|
Thiếu dinh dưỡng | 영양 결핍 | yeongyang gyeolpil |
Malnutrition / Nutrient deficiency
|
|
Thừa dinh dưỡng | 영양 과다 | yeongyang gwada | Nutrient excess | |
Thói quen ăn uống | 식습관 | sikseupgwan | Eating habits | |
Ăn uống điều độ | 규칙적인 식사 | gyuchikjeogin shiksa | Regular meals | |
Ăn uống cân bằng | 균형 잡힌 식사 / 골고루 먹다 | gyunhyeong japin shiksa / golgoruman meokda |
Balanced diet / To eat a variety
|
|
Chế độ ăn (kiêng) | 식단 / 다이어트 식단 | shikdan / daieoteu shikdan | Diet / Diet plan | |
Tập thể dục | 운동하다 | undonghada | To exercise |
Hoạt động duy trì sức khỏe
|
Ngủ đủ giấc | 충분히 자다 | chungbunhi jada | To sleep enough |
Quan trọng cho sức khỏe
|
Giảm căng thẳng | 스트레스 해소 | seuteureseu haeso | Stress relief | |
Miễn dịch | 면역력 | myeonyeokryeok | Immunity |
Khả năng chống bệnh của cơ thể
|
Sức đề kháng | 저항력 | jeohangryeok | Resistance |
Khả năng chống lại tác nhân gây bệnh
|
Phòng ngừa bệnh tật | 질병 예방 | jilbyeong yebang |
Disease prevention
|
|
Tiêm phòng / Vắc-xin | 예방 접종 / 백신 접종 | yebang jeopjong / baeksin jeopjong |
Vaccination / Vaccine shot
|
|
Kiểm tra sức khỏe định kỳ | 정기 검진 | jeonggi geomjin |
Regular check-up
|
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Du Lịch Cần Thiết Nhất (Có Phiên Âm)
✈️ Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn du lịch chi tiết: di chuyển, ăn uống, mua sắm, hỏi đường &...
150+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật (Kèm Phiên Âm & Thành Ngữ)
🦁 Khám phá 150+ từ vựng tiếng Hàn về động vật có phiên âm. Tổng hợp tên các con vật...
Từ vựng Tiếng Hàn về Hải sản (해산물): Toàn tập từ Cá, Tôm, Mực đến Món ăn
Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về hải sản (해산물) đầy đủ nhất. Học tên các loại cá, tôm,...