Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1: Trọn Bộ 1000+ Từ Theo Chủ Đề (TOPIK 1)
Trọn bộ 1000+ từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 (TOPIK 1) theo 20+ chủ đề. Cẩm nang cung cấp đầy đủ Hangul, phiên âm, nghĩa & 5 mẹo học giúp bạn ghi nhớ lâu dài.Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn và cảm thấy "choáng ngợp" trước biển từ vựng? Đừng lo lắng! Nắm vững từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 chính là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất, giống như việc xây một nền móng vững chắc cho ngôi nhà ngôn ngữ của bạn. 🏗️
Hiểu được khó khăn đó, đội ngũ giáo viên tại Tân Việt Prime đã tổng hợp và biên soạn một cách khoa học 1000+ từ vựng tiếng Hàn thiết yếu nhất cho trình độ sơ cấp, bám sát chương trình TOPIK 1. Thay vì học một danh sách dài vô tận, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá từ vựng theo từng chủ đề quen thuộc, giúp việc học trở nên thú vị và dễ nhớ hơn bao giờ hết.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:
- 5 Mẹo Vàng để học từ vựng hiệu quả, được các chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng.
- Danh sách 1000+ từ vựng được phân loại theo 20+ chủ đề thông dụng (gia đình, trường học, ăn uống, mua sắm,...).
- Đầy đủ Hangul, phiên âm Romanized và nghĩa Tiếng Việt cho từng từ.
- Các mẹo và liên kết hữu ích để bạn mở rộng kiến thức.
Sẵn sàng xây dựng vốn từ vựng của bạn chưa? Bắt đầu ngay thôi!

Mục Lục
Tại Sao Học Từ Vựng Tiếng Hàn Lại Quan Trọng?
5 Mẹo Vàng Giúp Bạn Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả
Tổng Hợp 1000+ Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Theo Chủ Đề
- Chủ đề 1: Chào hỏi, Quốc gia & Nghề nghiệp
- Chủ đề 2: Đồ vật & Đồ dùng học tập
- Chủ đề 3: Hành động & Nơi chốn
- Chủ đề 4: Vị trí & Địa điểm
- Chủ đề 5: Thời gian (Thứ, Ngày, Tháng) & Số Hán Hàn
- Chủ đề 6: Mua sắm, Món ăn & Số Thuần Hàn
- Chủ đề 7: Thời tiết & Bốn mùa
- Chủ đề 8: Sở thích & Thể thao
- Chủ đề 9: Cuộc đời & Kính ngữ
- Chủ đề 10: Hoạt động hàng ngày
- Chủ đề 11: Cơ thể, Bệnh & Triệu chứng
- Chủ đề 12: Liên lạc (Điện thoại)
- Chủ đề 13: Giao thông
- Chủ đề 14: Quần áo & Tính cách
- Chủ đề 15: Du lịch
- Chủ đề 16: Gặp gỡ & Nhà ở
- Chủ đề 17: Cảm xúc & Tâm trạng
- Chủ đề 18: Ngày lễ Tết
- Chủ đề 19: Màu sắc & Động vật
- Chủ đề 20: Sự cố
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại Sao Học Từ Vựng Tiếng Hàn Lại Quan Trọng?
Từ vựng chính là "những viên gạch" xây nên ngôn ngữ. Không có từ vựng, bạn không thể diễn đạt ý tưởng, dù bạn có giỏi ngữ pháp đến đâu. Với người mới bắt đầu, việc sở hữu một vốn từ vựng sơ cấp vững chắc sẽ giúp bạn:
- Giao tiếp cơ bản: Tự giới thiệu bản thân, hỏi đường, gọi món ăn.
- Hiểu nội dung đơn giản: Đọc được các biển báo, menu, tin nhắn ngắn.
- Tạo nền tảng: Dễ dàng tiếp thu các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn sau này.
- Tăng sự tự tin: Càng biết nhiều từ, bạn càng tự tin hơn khi sử dụng tiếng Hàn.
2. 5 Mẹo Vàng Giúp Bạn Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả
Học từ vựng không chỉ là ghi chép. Hãy áp dụng các phương pháp thông minh sau để tối ưu hóa việc ghi nhớ.
Học Theo Chủ Đề (Thematic Learning): Não bộ ghi nhớ thông tin tốt hơn khi chúng có sự liên kết. Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy học theo nhóm chủ đề như bài viết này. Cách học này giúp bạn tạo ra một mạng lưới liên kết từ vựng, dễ dàng gợi nhớ khi cần.
Sử Dụng Flashcards & Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition): Đây là phương pháp đã được khoa học chứng minh. Ghi từ mới vào flashcard (giấy hoặc ứng dụng như Anki, Quizlet). Ôn tập chúng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng... Việc lặp lại vào đúng thời điểm "sắp quên" sẽ giúp chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
Đặt Câu và Áp Dụng Thực Tế: Đừng chỉ học từ. Hãy đặt một câu đơn giản với mỗi từ mới. Ví dụ, sau khi học từ 사과 (quả táo), hãy đặt câu: 저는 사과를 먹어요 (Tôi ăn táo). Việc này giúp bạn hiểu ngữ cảnh sử dụng của từ.
Học Qua Hình Ảnh và Âm Thanh: Kết hợp đa giác quan. Gắn một hình ảnh với từ vựng (ví dụ: hình quả táo với từ 사과). Luôn nghe và lặp lại theo phát âm chuẩn (qua các file audio hoặc từ điển) để ghi nhớ cả cách viết và cách phát âm.
Ôn Tập Thường Xuyên: Dành 15-20 phút mỗi ngày để ôn lại từ cũ thay vì chỉ học từ mới. Sự nhất quán quan trọng hơn cường độ.

3. Tổng Hợp 1000+ Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Theo Chủ Đề
3.1. Chủ đề 1: Chào hỏi, Quốc gia & Nghề nghiệp
Chủ đề: Chào hỏi (인사말)STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi chú |
1 | 안녕하세요? | An-nyeong-ha-se-yo? | Xin chào? |
Lịch sự, phổ biến nhất
|
2 | 안녕히 가세요 | An-nyeong-hi ga-se-yo | Tạm biệt |
👋 Người ở lại nói với người đi
|
3 | 안녕히 계세요 | An-nyeong-hi gye-se-yo | Tạm biệt |
👋 Người đi nói với người ở lại
|
4 | 감사합니다 | Gam-sa-ham-ni-da | Xin cảm ơn | Trang trọng |
5 | 고맙습니다 | Go-map-seum-ni-da | Xin cảm ơn |
Lịch sự, thân mật hơn
|
6 | 죄송합니다 | Joe-song-ham-ni-da | Xin lỗi | Trang trọng |
7 | 미안합니다 | Mi-an-ham-ni-da | Xin lỗi |
Lịch sự, thân mật hơn
|
8 | 만나서 반갑습니다 | Man-na-seo ban-gap-seum-ni-da | Rất vui được gặp bạn |
Lần đầu gặp mặt
|
9 | 네 / 아니요 | Ne / A-ni-yo | Vâng / Không | Trả lời cơ bản |
10 | 괜찮습니다 | Gwaen-chan-seum-ni-da | Không sao đâu |
Đáp lại lời xin lỗi/cảm ơn
|
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Lá cờ |
1 | 한국 | Han-guk | Hàn Quốc | 🇰🇷 |
2 | 베트남 | Be-teu-nam | Việt Nam | 🇻🇳 |
3 | 미국 | Mi-guk | Mỹ | 🇺🇸 |
4 | 일본 | Il-bon | Nhật Bản | 🇯🇵 |
5 | 중국 | Jung-guk | Trung Quốc | 🇨🇳 |
6 | 태국 | Tae-guk | Thái Lan | 🇹🇭 |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi chú |
1 | 학생 | hak-saeng | Học sinh, Sinh viên | 🎓 |
2 | 선생님 | seon-saeng-nim | Giáo viên | 👩🏫 |
3 | 회사원 | hoe-sa-won | Nhân viên văn phòng | 💼 |
4 | 의사 | ui-sa | Bác sĩ | 🩺 |
5 | 요리사 | yo-ri-sa | Đầu bếp | 👨🍳 |
6 | 가수 | ga-su | Ca sĩ | 🎤 |
7 | 배우 | bae-u | Diễn viên | 🎬 |
8 | 은행원 | eun-haeng-won | Nhân viên ngân hàng | 🏦 |
9 | 운전기사 | un-jeon-gi-sa | Tài xế | 🚗 |
10 | 기자 | gi-ja | Phóng viên, Nhà báo | 📰 |
11 | 경찰관 | gyeong-chal-gwan | Cảnh sát | 👮♂️ |
12 | 소방관 | so-bang-gwan | Lính cứu hỏa | 🚒 |
13 | 주부 | ju-bu | Nội trợ | 🏠 |

3.2. Chủ đề 2: Đồ vật & Đồ dùng học tập
Chủ đề: Đồ dùng học tập (학용품)STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 책상 | chaek-sang | Bàn học | Desk |
2 | 의자 | ui-ja | Ghế | 🪑 |
3 | 책 | chaek | Sách | 📚 |
4 | 공책 | gong-chaek | Vở | 📓 |
5 | 연필 | yeon-pil | Bút chì | ✏️ |
6 | 볼펜 | bol-pen | Bút bi | 🖊️ |
7 | 지우개 | ji-u-gae | Cục tẩy | Eraser |
8 | 필통 | pil-tong | Hộp bút | Pencil Case |
9 | 가방 | ga-bang | Cặp, Ba lô | 🎒 |
10 | 칠판 | chil-pan | Bảng | Blackboard |
11 | 자 | ja | Thước kẻ | 📏 |
12 | 풀 | pul | Keo, Hồ dán | Glue |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 시계 | si-gye | Đồng hồ | ⏰ |
2 | 컴퓨터 | keom-pyu-teo | Máy tính | 💻 |
3 | 휴대폰 | hyu-dae-pon | Điện thoại di động | 📱 |
4 | 텔레비전 | tel-le-bi-jeon | Tivi | 📺 |
5 | 침대 | chim-dae | Giường | 🛏️ |
6 | 냉장고 | naeng-jang-go | Tủ lạnh | Refrigerator |
7 | 세탁기 | se-tak-gi | Máy giặt |
Washing Machine
|
8 | 선풍기 | seon-pung-gi | Quạt máy | 💨 |
9 | 에어컨 | e-eo-keon | Máy lạnh | ❄️ |
10 | 문 | mun | Cửa chính | 🚪 |
11 | 창문 | chang-mun | Cửa sổ | Window |
12 | 카메라 | ka-me-ra | Máy ảnh | 📷 |
3.3. Chủ đề 3: Hành động & Nơi chốn
Chủ đề: Động từ cơ bản (동사)STT | Tiếng Hàn (Động từ) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 가다 / 오다 | ga-da / o-da | Đi / Đến | 🚶♀️ |
2 | 먹다 / 마시다 | meok-da / ma-si-da | Ăn / Uống | 🍚 / 🥤 |
3 | 자다 / 일어나다 | ja-da / i-reo-na-da | Ngủ / Thức dậy | 😴 / ☀️ |
4 | 보다 / 듣다 | bo-da / deut-da | Xem, Nhìn / Nghe | 👀 / 🎧 |
5 | 읽다 / 쓰다 | ik-da / sseu-da | Đọc / Viết | 📖 / ✍️ |
6 | 사다 / 팔다 | sa-da / pal-da | Mua / Bán | 🛒 / 💰 |
7 | 만나다 | man-na-da | Gặp gỡ | 👋 |
8 | 좋아하다 | jo-a-ha-da | Thích | ❤️ |
9 | 공부하다 | gong-bu-ha-da | Học | 📚 |
10 | 일하다 | il-ha-da | Làm việc | 💼 |
11 | 운동하다 | un-dong-ha-da | Tập thể dục | 💪 |
12 | 알다 / 모르다 | al-da / mo-reu-da | Biết / Không biết | 🤔 / 🤷♀️ |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 집 | jip | Nhà | 🏠 |
2 | 학교 | hak-gyo | Trường học | 🏫 |
3 | 회사 | hoe-sa | Công ty | 🏢 |
4 | 식당 | sik-dang | Nhà hàng | 🍽️ |
5 | 시장 | si-jang | Chợ | 🛒 |
6 | 공원 | gong-won | Công viên | 🌳 |
7 | 도서관 | do-seo-gwan | Thư viện | 📚 |
8 | 극장 | geuk-jang | Rạp chiếu phim | 🎬 |
9 | 백화점 | baek-hwa-jeom | Trung tâm thương mại | 🛍️ |
10 | 병원 | byeong-won | Bệnh viện | 🏥 |
11 | 약국 | yak-guk | Hiệu thuốc | 💊 |
12 | 은행 | eun-haeng | Ngân hàng | 🏦 |
13 | 공항 | gong-hang | Sân bay | ✈️ |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 가족 | ga-jok | Gia đình | 👨👩👧👦 |
2 | 부모님 | bu-mo-nim | Bố mẹ | 👨👩👧 |
3 | 아버지 / 아빠 | a-beo-ji / ap-pa | Bố | 👨 |
4 | 어머니 / 엄마 | eo-meo-ni / eom-ma | Mẹ | 👩 |
5 | 할아버지 | ha-ra-beo-ji | Ông | 👴 |
6 | 할머니 | hal-meo-ni | Bà | 👵 |
7 | 형 | hyeong | Anh trai (em trai gọi) | 👦 |
8 | 오빠 | op-pa | Anh trai (em gái gọi) | 👧 |
9 | 누나 | nu-na | Chị gái (em trai gọi) | 👦 |
10 | 언니 | eon-ni | Chị gái (em gái gọi) | 👧 |
11 | 남동생 | nam-dong-saeng | Em trai | 👦 |
12 | 여동생 | yeo-dong-saeng | Em gái | 👧 |
13 | 남편 / 아내 | nam-pyeon / a-nae | Chồng / Vợ | 🤵 / 👰 |
14 | 아들 / 딸 | a-deul / ttal | Con trai / Con gái | 👦 / 👧 |
➡️ Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Gia đình
Chủ đề: Vị trí (위치)
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 위 / 아래 | wi / a-rae | Trên / Dưới | ⬆️ / ⬇️ |
2 | 앞 / 뒤 | ap / dwi | Trước / Sau | ➡️ / ⬅️ |
3 | 옆 | yeop | Bên cạnh | ↔️ |
4 | 안 / 밖 | an / bak | Trong / Ngoài | 🏠 / 🌳 |
5 | 왼쪽 | oen-jjok | Bên trái | 👈 |
6 | 오른쪽 | o-reun-jjok | Bên phải | 👉 |
7 | 사이 | sa-i | Ở giữa | 🧍♀️🧍♂️ |
8 | 근처 | geun-cheo | Gần, Gần đây | 📍 |
9 | 건너편 | geon-neo-pyeon | Phía đối diện | 🏢🚶♀️🏢 |
Chủ đề: Số đếm (숫자)
1. Số Hán Hàn (한자어 숫자)
Dùng để nói về ngày, tháng, năm, phút, giá tiền, số tầng, số phòng...
Số | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Số | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm |
1 | 일 | il | 10 | 십 | sip |
2 | 이 | i | 20 | 이십 | i-sip |
3 | 삼 | sam | 30 | 삼십 | sam-sip |
4 | 사 | sa | 100 | 백 | baek |
5 | 오 | o | 1 | 천 | cheon |
6 | 육 | yuk | 10 | 만 | man |
Số | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Số | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm |
1 | 하나 | ha-na | 6 | 여섯 | yeo-seot |
2 | 둘 | dul | 7 | 일곱 | il-gop |
3 | 셋 | set | 8 | 여덟 | yeo-deol |
4 | 넷 | net | 9 | 아홉 | a-hop |
5 | 다섯 | da-seot | 10 | 열 | yeol |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 김치 | kim-chi | Kim chi | 🌶️ |
2 | 김밥 | gim-bap | Cơm cuộn rong biển | 🍙 |
3 | 떡볶이 | tteok-bok-ki | Bánh gạo cay | 🥘 |
4 | 불고기 | bul-go-gi | Thịt bò nướng | 🍖 |
5 | 삼겹살 | sam-gyeop-sal | Thịt ba chỉ nướng | 🔥 |
6 | 비빔밥 | bi-bim-bap | Cơm trộn | 🍚 |
7 | 김치찌개 | kim-chi-jji-gae | Canh kim chi | 🍲 |
8 | 된장찌개 | doen-jang-jji-gae | Canh tương đậu | 🥣 |
9 | 냉면 | naeng-myeon | Mì lạnh | 🍜 |
10 | 라면 | ra-myeon | Mì ăn liền | 🍜 |
11 | 치킨 | chi-kin | Gà rán | 🍗 |
12 | 피자 | pi-ja | Pizza | 🍕 |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 날씨가 좋아요 | nal-ssi-ga jo-a-yo | Thời tiết đẹp | ☀️ |
2 | 날씨가 나빠요 | nal-ssi-ga na-ppa-yo | Thời tiết xấu | 🌧️ |
3 | 맑다 | mak-da | Trong xanh, quang đãng | 맑아요 |
4 | 흐리다 | heu-ri-da | Âm u | ☁️ |
5 | 덥다 | deop-da | Nóng | 🥵 |
6 | 춥다 | chup-da | Lạnh | 🥶 |
7 | 따뜻하다 | tta-tteu-tha-da | Ấm áp | 😊 |
8 | 시원하다 | si-won-ha-da | Mát mẻ | 😎 |
9 | 비가 와요 | bi-ga wa-yo | Trời mưa | ☔ |
10 | 눈이 와요 | nu-ni wa-yo | Tuyết rơi | ❄️ |
11 | 바람이 불어요 | ba-ra-mi bu-reo-yo | Gió thổi | 🌬️ |
STT | Từ thông thường | Kính ngữ (높임말) | Phiên âm (Kính ngữ) | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 이름 | 성함 | seong-ham | Tên | 👤 |
2 | 나이 | 연세 | yeon-se | Tuổi | 🎂 |
3 | 집 | 댁 | daek | Nhà | 🏠 |
4 | 사람 | 분 | bun | Người | 👨👩👧👦 |
5 | 있다 | 계시다 | gye-si-da | Có / Ở | 📍 |
6 | 먹다 / 마시다 | 드시다 | deu-si-da | Ăn / Uống | 🍽️ |
7 | 자다 | 주무시다 | ju-mu-si-da | Ngủ | 😴 |
8 | 죽다 | 돌아가시다 | do-ra-ga-si-da | Mất / Qua đời | 🕊️ |
9 | 생일 | 생신 | saeng-sin | Sinh nhật | 🎉 |
10 | 주다 | 드리다 | deu-ri-da | Đưa / Tặng | 🎁 |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 머리 | meo-ri | Đầu | 👩 |
2 | 얼굴 | eol-gul | Khuôn mặt | 😊 |
3 | 눈 | nun | Mắt | 👀 |
4 | 코 | ko | Mũi | 👃 |
5 | 입 | ip | Miệng | 👄 |
6 | 귀 | gwi | Tai | 👂 |
7 | 목 | mok | Cổ | 🧣 |
8 | 어깨 | eo-kkae | Vai | 💪 |
9 | 팔 | pal | Cánh tay | 💪 |
10 | 손 | son | Bàn tay | ✋ |
11 | 다리 | da-ri | Chân | 🦵 |
12 | 발 | bal | Bàn chân | 🦶 |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 버스 | beo-seu | Xe buýt | 🚌 |
2 | 지하철 | ji-ha-cheol | Tàu điện ngầm | 🚇 |
3 | 택시 | taek-si | Taxi | 🚕 |
4 | 기차 | gi-cha | Tàu hỏa | 🚂 |
5 | 비행기 | bi-haeng-gi | Máy bay | ✈️ |
6 | 자전거 | ja-jeon-geo | Xe đạp | 🚲 |
7 | 오토바이 | o-to-ba-i | Xe máy | 🛵 |
8 | 타다 | ta-da | Lên (xe) | 乗り物 |
9 | 내리다 | nae-ri-da | Xuống (xe) | 降りる |
10 | 갈아타다 | ga-ra-ta-da | Chuyển, đổi (xe) | 乗り換える |
11 | 길이 막히다 | gi-ri mak-hi-da | Tắc đường | 渋滞 |
12 | 버스 정류장 | beo-seu jeong-nyu-jang | Trạm xe buýt | 🚏 |
13 | 지하철역 | ji-ha-cheol-yeok | Ga tàu điện ngầm | 🚉 |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 여행하다 | yeo-haeng-ha-da | Đi du lịch | ✈️ |
2 | 여권 | yeo-gwon | Hộ chiếu | 🛂 |
3 | 비행기 표 | bi-haeng-gi pyo | Vé máy bay | 🎟️ |
4 | 호텔 | ho-tel | Khách sạn | 🏨 |
5 | 예약하다 | ye-yak-ha-da | Đặt trước | 📅 |
6 | 출발하다 | chul-bal-ha-da | Xuất phát | 🛫 |
7 | 도착하다 | do-chak-ha-da | Đến nơi | 🛬 |
8 | 구경하다 | gu-gyeong-ha-da | Tham quan, ngắm cảnh | 🏞️ |
9 | 사진을 찍다 | sa-jin-eul jjik-da | Chụp ảnh | 📸 |
10 | 돈을 바꾸다 | don-eul ba-kku-da | Đổi tiền | 💸 |
11 | 경치가 아름답다 | gyeong-chi-ga a-reum-dap-da | Phong cảnh đẹp | 🌅 |
12 | 숙소 | suk-so | Chỗ ở, nhà trọ | 🏡 |
Chủ đề: Cảm xúc (감정)
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 기분이 좋다 | gi-bun-i jo-ta | Tâm trạng tốt | 😊 |
2 | 기분이 나쁘다 | gi-bun-i na-ppeu-da | Tâm trạng xấu | 😠 |
3 | 기쁘다 | gi-ppeu-da | Vui mừng | 😄 |
4 | 슬프다 | seul-peu-da | Buồn bã | 😢 |
5 | 행복하다 | haeng-bok-ha-da | Hạnh phúc | 🥰 |
6 | 화가 나다 | hwa-ga na-da | Tức giận | 😡 |
7 | 무섭다 | mu-seop-da | Sợ hãi | 😱 |
8 | 놀라다 | nol-la-da | Ngạc nhiên | 😮 |
9 | 외롭다 | oe-rop-da | Cô đơn | 😔 |
10 | 걱정되다 | geok-jeong-doe-da | Lo lắng | 😟 |
11 | 피곤하다 | pi-gon-ha-da | Mệt mỏi | 😩 |
12 | 즐겁다 | jeul-geop-da | Vui vẻ | 😁 |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 빨간색 | ppal-gan-saek | Màu đỏ | 🔴 |
2 | 노란색 | no-ran-saek | Màu vàng | 🟡 |
3 | 파란색 | pa-ran-saek | Màu xanh dương | 🔵 |
4 | 초록색 | cho-rok-saek | Màu xanh lá cây | 🟢 |
5 | 하얀색 | ha-yan-saek | Màu trắng | ⚪ |
6 | 까만색 | kka-man-saek | Màu đen | ⚫ |
7 | 분홍색 | bun-hong-saek | Màu hồng | 🌸 |
8 | 보라색 | bo-ra-saek | Màu tím | 🟣 |
9 | 주황색 | ju-hwang-saek | Màu cam | 🟠 |
10 | 갈색 | gal-saek | Màu nâu | 🟤 |
11 | 회색 | hoe-saek | Màu xám | 灰色 |
12 | 금색 / 은색 | geum-saek / eun-saek | Màu vàng kim / Màu bạc | 🥇 / 🥈 |
STT | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Biểu tượng |
1 | 개 / 강아지 | gae / gang-a-ji | Chó / Chó con | 🐶 |
2 | 고양이 | go-yang-i | Mèo | 🐱 |
3 | 토끼 | to-kki | Thỏ | 🐰 |
4 | 닭 | dak | Gà | 🐔 |
5 | 오리 | o-ri | Vịt | 🦆 |
6 | 새 | sae | Chim | 🐦 |
7 | 물고기 | mul-go-gi | Cá | 🐠 |
8 | 소 | so | Bò | 🐮 |
9 | 돼지 | dwae-ji | Heo, Lợn | 🐷 |
10 | 호랑이 | ho-rang-i | Hổ | 🐯 |
11 | 사자 | sa-ja | Sư tử | 🦁 |
12 | 코끼리 | ko-kki-ri | Voi | 🐘 |
➡️ Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các loài Động vật
4. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
❓ Câu hỏi: Học bao nhiêu từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 là đủ?
Trả lời: Theo khung tham chiếu của kỳ thi TOPIK, trình độ sơ cấp 1 (TOPIK 1) yêu cầu khoảng 800-1000 từ vựng cơ bản. Nắm vững số lượng từ này là bạn đã có một nền tảng rất tốt để giao tiếp các tình huống đơn giản và học lên các cấp độ cao hơn.
❓ Câu hỏi: Mới bắt đầu có nên học từ vựng tiếng Hàn có phiên âm không?
Trả lời: Giai đoạn đầu, việc tham khảo phiên âm Romanized có thể giúp bạn nhận diện âm thanh nhanh hơn. Tuy nhiên, mục tiêu cuối cùng là bạn phải đọc và nhận diện được mặt chữ Hangul. Hãy cố gắng chuyển sang học bằng Hangul càng sớm càng tốt để phát âm chuẩn xác và tránh phụ thuộc vào phiên âm.
❓ Câu hỏi: Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng lâu dài và không bị quên?
Trả lời: Chìa khóa là sự lặp lại và áp dụng. Hãy sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (ôn tập sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần...), và quan trọng nhất là phải chủ động sử dụng từ mới bằng cách đặt câu, viết nhật ký ngắn, hoặc thử nói chuyện về các chủ đề bạn vừa học.
Hy vọng với cẩm nang từ vựng chi tiết này, con đường chinh phục tiếng Hàn của bạn sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và đừng quên áp dụng những mẹo mà Tân Việt Prime đã chia sẻ nhé. 파이팅! (Cố lên!)

Người Biên Soạn Nội Dung: Giáo Viên Lê Thu Hương
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học,...
02
Th8
Th8
100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Du Lịch Cần Thiết Nhất (Có Phiên Âm)
✈️ Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn du lịch chi tiết: di chuyển, ăn uống,...
22
Th7
Th7
150+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật (Kèm Phiên Âm & Thành Ngữ)
🦁 Khám phá 150+ từ vựng tiếng Hàn về động vật có phiên âm. Tổng...
22
Th7
Th7
Từ vựng Tiếng Hàn về Hải sản (해산물): Toàn tập từ Cá, Tôm, Mực đến Món ăn
Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về hải sản (해산물) đầy đủ nhất. Học...
21
Th7
Th7
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Giao Thông: Toàn Tập A-Z Phương Tiện, Biển Báo & Giao Tiếp
Nắm vững toàn bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông từ A-Z. Hướng...
21
Th7
Th7
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường...
04
Th5
Th5
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành...
04
Th5
Th5
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn...
04
Th5
Th5