Khám phá cẩm nang từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập đầy đủ nhất. Học tên bút, vở, sách, cặp… kèm phiên âm, ví dụ và các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Học cùng Tân Việt Prime!
1. Lời Giới Thiệu: Dụng Cụ Học Tập
Đối với bất kỳ ai đang trên hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc làm quen và ghi nhớ các từ vựng về dụng cụ học tập là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất. Những đồ vật quen thuộc như bút, vở, sách, hay cặp sách không chỉ gắn liền với quá trình học tập mà còn là một phần của cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường giáo dục tại Hàn Quốc.

Nắm vững nhóm từ vựng này không chỉ giúp bạn dễ dàng gọi tên các vật dụng mình sử dụng mà còn tự tin hơn khi giao tiếp trong lớp học, đi mua sắm văn phòng phẩm, hoặc đơn giản là mô tả bàn học của mình.
Tại Tân Việt Prime, với kinh nghiệm giảng dạy của đội ngũ giáo viên, chúng tôi hiểu rằng việc học từ vựng hiệu quả nhất là khi nó gắn liền với thực tế và có ngữ cảnh rõ ràng. Bài viết này, được biên soạn và kiểm duyệt bởi các chuyên gia tiếng Hàn của chúng tôi, sẽ mang đến cho bạn một cẩm nang từ vựng về dụng cụ học tập đầy đủ, chi tiết và có tính ứng dụng cao.
Chúng ta sẽ cùng khám phá:
- Từ vựng chi tiết về các loại dụng cụ viết, vẽ, xóa.
- Từ vựng về giấy, vở, sách và tài liệu học tập.
- Tên các vật dụng trong lớp học và cách tổ chức đồ dùng.
- Từ vựng liên quan đến thiết bị kỹ thuật số và các vật dụng bổ sung.
- Các mẫu câu tiếng Hàn thông dụng khi nói về dụng cụ học tập.
- Mẹo học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm giàu vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn ngay hôm nay!
2. Tại Sao Từ Vựng Dụng Cụ Học Tập Lại Quan Trọng Với Người Học Tiếng Hàn?
Ứng Dụng Hàng Ngày: Bạn sử dụng bút, vở, sách mỗi ngày. Biết tên tiếng Hàn của chúng là cách đơn giản nhất để tích hợp ngôn ngữ vào cuộc sống thường nhật.
Giao Tiếp Trong Môi Trường Học Tập: Dù học online hay offline, bạn sẽ cần dùng các từ này để nói chuyện với giáo viên, bạn bè cùng lớp về bài vở, dụng cụ học tập.
Đi Mua Sắm Văn Phòng Phẩm: Tại Hàn Quốc có rất nhiều cửa hàng văn phòng phẩm (문구점 – mun-gu-jeom) với đủ loại mặt hàng. Biết từ vựng giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và mua sắm.
Hiểu Ngữ Cảnh: Nhóm từ vựng này thường xuất hiện trong các bài đọc, bài nghe cơ bản, giúp bạn cải thiện kỹ năng hiểu.
3. Từ Vựng Tiếng Hàn Chi Tiết Về Các Loại Dụng Cụ Học Tập Phổ Biến
Chúng ta sẽ phân loại từ vựng theo các nhóm để dễ theo dõi và ghi nhớ.
3.1. Dụng Cụ Viết và Vẽ (쓰기 도구 – Sseugi Dogu)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
연필 | yeonpil | Bút chì |
연필로 쓰세요. (Hãy viết bằng bút chì.)
|
샤프 | syapu | Bút chì bấm |
샤프심이 없어요. (Tôi hết ruột bút chì bấm rồi.)
|
색연필 | saekyeonpil | Bút chì màu |
그림 그릴 때 색연필을 사용해요. (Khi vẽ tranh, tôi dùng bút chì màu.)
|
볼펜 | bolpen | Bút bi |
볼펜 빌려줄 수 있어요? (Bạn cho tôi mượn bút bi được không?)
|
만년필 | mannyeonpil | Bút máy |
계약서에 만년필로 서명했어요. (Tôi đã ký hợp đồng bằng bút máy.)
|
형광펜 | hyeonggwangpen | Bút dạ quang |
형광펜으로 밑줄을 쳤어요. (Tôi đã gạch chân bằng bút dạ quang.)
|
마커/매직 | makeo/maejik | Bút lông/đánh dấu |
중요한 부분을 마커로 표시하세요. (Hãy đánh dấu phần quan trọng bằng bút marker.)
|
3.2. Dụng Cụ Xóa và Chỉnh Sửa (지우개/수정 도구 – Jiugae/Sujeong Dogu)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
지우개 | jiugae | Cục tẩy |
연필로 쓴 것을 지우개로 지웠어요. (Tôi đã xóa chữ viết bằng bút chì bằng tẩy.)
|
수정액 | sujeong-aek | Bút xóa nước |
글씨를 틀려서 수정액으로 지웠어요. (Tôi viết sai nên đã xóa bằng bút xóa nước.)
|
수정테이프 | sujeongteipeu | Băng xóa |
수정테이프가 더 깔끔해요. (Dùng băng xóa thì sạch sẽ hơn.)
|
3.3. Giấy và Vở (종이/공책 – Jongi/Gongchaek)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
종이 | jongi | Giấy (chung) |
종이 한 장 주세요. (Cho tôi xin một tờ giấy.)
|
공책 | gongchaek | Vở ghi |
수업 시간에 공책에 필기해요. (Tôi ghi chép vào vở trong giờ học.)
|
노트 | noteu | Sổ tay, vở |
저는 예쁜 노트를 모으는 것을 좋아해요. (Tôi thích sưu tầm những quyển sổ đẹp.)
|
연습장 | yeonseupjang | Vở nháp |
한국어 쓰기 연습장이 필요해요. (Tôi cần vở luyện viết tiếng Hàn.)
|
메모지 | memoji | Giấy ghi chú |
중요한 내용은 메모지에 써 두세요. (Hãy viết nội dung quan trọng vào giấy nhớ.)
|
포스트잇 | poseuteu-it | Giấy Post-it |
책에 포스트잇을 붙여서 표시했어요. (Tôi đã dán giấy post-it vào sách để đánh dấu.)
|
3.4. Đồ Dùng Thiết Yếu Trong Lớp Học (교실 용품 – Gyoshil Yongpum)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
책상 | chaeksang | Bàn học |
제 책상 위에 책이 있어요. (Có sách trên bàn học của tôi.)
|
의자 | uija | Ghế |
의자에 앉으세요. (Xin mời ngồi vào ghế.)
|
칠판 | chilpan | Bảng đen |
선생님께서 칠판에 글씨를 쓰셨어요. (Thầy giáo đã viết chữ lên bảng đen.)
|
화이트보드 | hwaiteubodeu | Bảng trắng |
이 교실에는 화이트보드가 있어요. (Lớp học này có bảng trắng.)
|
분필 | bunpil | Phấn viết |
흰색 분필과 노란색 분필이 있습니다. (Có phấn trắng và phấn vàng.)
|
보드마커 | bodeumakeo | Bút viết bảng |
파란색 보드마커로 써 주세요. (Xin hãy viết bằng bút lông bảng màu xanh.)
|

3.5. Dụng Cụ Tổ Chức và Sắp Xếp (정리 도구 – Jeongni Dogu)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
필통 | piltong | Hộp bút |
필통 안에 연필과 볼펜이 있어요. (Có bút chì và bút bi trong hộp bút.)
|
책가방 | chaekgabang | Cặp sách |
학교 갈 때 책가방을 메요. (Khi đi học tôi đeo cặp sách.)
|
파일/폴더 | pail/poldeo | Tệp/Cặp tài liệu |
중요한 서류는 파일에 보관하세요. (Hãy cất giữ tài liệu quan trọng vào cặp tài liệu.)
|
클립 | keullip | Kẹp giấy |
종이를 클립으로 고정했어요. (Tôi đã cố định giấy bằng kẹp giấy.)
|
펀치 | peonchi | Đồ bấm lỗ |
서류에 구멍을 뚫으려면 펀치가 필요해요. (Cần đồ bấm lỗ để đục lỗ trên tài liệu.)
|
3.6. Dụng Cụ Đo Lường và Kỹ Thuật (측정/기술 도구 – Chukjeong/Gisul Dogu)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
자 | ja | Thước kẻ |
자로 선을 그었어요. (Tôi đã kẻ một đường thẳng bằng thước kẻ.)
|
각도기 | gakdogi | Thước đo độ |
각도를 잴 때 각도기를 사용해요. (Khi đo góc, tôi dùng thước đo độ.)
|
컴퍼스 | keompeoseu | Compa |
원을 그리려면 컴퍼스가 필요해요. (Để vẽ hình tròn thì cần có compa.)
|
계산기 | gyesangi | Máy tính bỏ túi |
수학 문제를 풀 때 계산기를 사용해요. (Khi giải toán, tôi dùng máy tính bỏ túi.)
|
3.7. Thiết Bị Hỗ Trợ Học Tập Kỹ Thuật Số (디지털 학습 기기 – Dijiteol Hakseup Gigi)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
노트북 | noteubuk | Máy tính xách tay |
온라인 수업을 위해 노트북이 필요해요. (Tôi cần laptop để học online.)
|
컴퓨터 | keompyuteo | Máy tính để bàn |
저는 집에서 컴퓨터로 숙제를 해요. (Tôi làm bài tập về nhà bằng máy tính ở nhà.)
|
태블릿 | taebeullit | Máy tính bảng |
요즘 학생들은 태블릿으로 공부해요. (Dạo này học sinh học bằng máy tính bảng.)
|
프로젝터 | peurojekteo | Máy chiếu |
선생님께서 프로젝터로 영상을 보여주셨어요. (Thầy giáo đã cho xem video bằng máy chiếu.)
|
3.8. Tài Liệu Tham Khảo và Học Liệu (학습 자료 – Hakseup Jaryo)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
책 | chaek | Sách |
도서관에서 책을 빌렸어요. (Tôi đã mượn sách ở thư viện.)
|
교과서 | gyogwaseo | Sách giáo khoa |
한국어 교과서를 샀어요. (Tôi đã mua sách giáo khoa tiếng Hàn.)
|
참고서 | chamgoseo | Sách tham khảo |
시험공부를 위해 참고서를 보고 있어요. (Tôi đang xem sách tham khảo để ôn thi.)
|
사전 | sajeon | Từ điển |
모르는 단어는 사전에서 찾아요. (Từ nào không biết thì tra trong từ điển.)
|
3.9. Văn Phòng Phẩm và Đồ Dùng Bổ Sung Khác (기타 학용품 – Gita Hagyongpum)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
가위 | gawi | Kéo |
종이를 자르려면 가위가 필요해요. (Để cắt giấy thì cần có kéo.)
|
풀 | pul | Hồ/Keo dán |
종이를 풀로 붙였어요. (Tôi đã dán giấy bằng hồ dán.)
|
테이프 | teipeu | Băng dính |
상자를 테이프로 포장했어요. (Tôi đã đóng gói cái hộp bằng băng dính.)
|
스테이플러 | seuteipeulleo | Dập ghim |
서류를 스테이플러로 찍었어요. (Tôi đã bấm tài liệu bằng dập ghim.)
|
심 | sim | Ruột ghim |
스테이플러 심이 떨어졌어요. (Hết ruột ghim rồi.)
|
연필깎이 | yeonpilkkakki | Gọt bút chì |
연필이 뭉툭해서 연필깎이로 깎았어요. (Bút chì bị cùn nên tôi đã gọt bằng đồ gọt bút chì.)
|
4. Các Mẫu Câu Tiếng Hàn Thông Dụng Với Dụng Cụ Học Tập
Học từ vựng sẽ hiệu quả hơn khi bạn đặt chúng vào các cấu trúc câu tiếng Hàn cơ bản.
Khi cần mua hoặc xin đồ vật:
- ~ 주세요 (~ juseyo): Cho tôi ~
- 볼펜 하나 주세요. (Cho tôi một cây bút bi.)
- 공책 두 권 주세요. (Cho tôi hai quyển vở.)
Khi hỏi về sự có mặt của đồ vật:
- ~ 있어요? (~ isseoyo?): Có ~ không?
- 지우개 있어요? (Bạn có tẩy không?)
- 이 가게에 형광펜 있어요? (Ở cửa hàng này có bút dạ quang không?)
Khi muốn mượn đồ:
- ~ 좀 빌려줄 수 있어요? (~ jom billyeojul su isseoyo?): Bạn có thể cho tôi mượn ~ được không?
- 자 좀 빌려줄 수 있어요? (Bạn cho tôi mượn thước kẻ được không?)
Khi hỏi vị trí đồ vật:
- ~은/는 어디에 있어요? (~eun/neun eodie isseoyo?): ~ ở đâu?
- 제 책가방은 어디에 있어요? (Cặp sách của tôi ở đâu?)
Khi mô tả hành động:
- ~으로/로 써요/사용해요 (~(eu)ro sseoyo/sayonghaeyo): Viết/Sử dụng bằng ~.
- 연필로 써요. (Viết bằng bút chì.)
- 계산기로 계산해요. (Tính bằng máy tính.)
5. Mẹo Học & Ghi Nhớ Từ Vựng Dụng Cụ Học Tập Hiệu Quả
Học theo nhóm chức năng: Chia từ vựng thành các nhóm như “để viết”, “để xóa”, “để đựng đồ”… giúp hệ thống hóa kiến thức.
Dán nhãn lên đồ dùng của bạn (Labeling): Viết tên tiếng Hàn lên các dụng cụ học tập bạn dùng hằng ngày và dán lên chúng. Việc nhìn thấy từ vựng mỗi ngày là cách ghi nhớ thụ động cực kỳ hiệu quả.
Sử dụng Flashcard: Tham khảo ngay cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả bằng flashcard và các phương pháp khác đã được chúng tôi tổng hợp.
Tập mô tả bằng tiếng Hàn: Dành 1-2 phút mỗi ngày để luyện nói tiếng Hàn bằng cách mô tả các vật dụng trên bàn hoặc trong hộp bút của bạn. Ví dụ: “제 필통 안에 볼펜 두 개, 연필 한 개, 그리고 지우개 하나가 있어요.” (Trong hộp bút của tôi có hai cái bút bi, một cái bút chì, và một cục tẩy.)
Xem video “What’s in my bag” phiên bản Hàn Quốc: Tìm kiếm “필통 소개” (giới thiệu hộp bút) hoặc “가방 소개” (giới thiệu cặp sách) trên YouTube. Đây là cách luyện nghe tiếng Hàn và học từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.
6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Dụng Cụ Học Tập Tiếng Hàn (FAQ)
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa 노트 (noteu), 공책 (gongchaek) và 연습장 (yeonseupjang) là gì?
Trả lời: Cả ba đều có nghĩa là “vở” nhưng có sắc thái khác nhau:
- 노트 (noteu): Là từ chung nhất, có thể chỉ bất kỳ loại vở hoặc sổ tay nào.
- 공책 (gongchaek): Thường chỉ vở học sinh, vở ghi bài chính thức ở trường.
- 연습장 (yeonseupjang): Là vở nháp, dùng để luyện tập viết, vẽ, làm toán, không dùng để nộp bài.
Câu hỏi: Tôi có thể mua dụng cụ học tập ở đâu tại Hàn Quốc?
Trả lời: Bạn có thể mua ở các cửa hàng văn phòng phẩm lớn như Alpha (알파), Hottracks (핫트랙스), Daiso (다이소) (có nhiều đồ dùng cơ bản giá rẻ), hoặc các siêu thị lớn (마트 – mateu).
Câu hỏi: Làm thế nào để hỏi mượn bút hoặc tẩy một cách lịch sự?
Trả lời: Cách lịch sự và phổ biến nhất là dùng cấu trúc “~ 좀 빌려줄 수 있어요?” (Bạn có thể cho tôi mượn ~ được không?). Ví dụ: 볼펜 좀 빌려줄 수 있어요? (Bạn cho tôi mượn bút bi được không?). Tham khảo thêm các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khác để cuộc trò chuyện tự nhiên hơn.
Câu hỏi: Kim ghim của dập ghim gọi là gì trong tiếng Hàn?
Trả lời: Đồ dập ghim là 스테이플러 (seuteipeulleo) hoặc 호치키스 (hochikiseu). Phần kim ghim bên trong (ruột ghim) được gọi là 심 (shim).
7. Nguồn Tài Liệu Bổ Sung
Từ điển online: Naver Dictionary, Daum Dictionary – tra cứu từ, nghe phát âm, xem ví dụ.
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki – tìm kiếm các bộ từ vựng có sẵn hoặc tự tạo flashcard.
Tài liệu học tại Tân Việt Prime: Ngoài bài viết này, đừng quên khám phá kho tài liệu học tiếng Hàn phong phú và hoàn toàn miễn phí của chúng tôi.
8. Kết Luận: Trang Bị Từ Vựng – Con Đường Dẫn Đến Thành Công Trong Học Tập
Việc làm chủ nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về dụng cụ học tập là một bước khởi đầu vững chắc, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập hàng ngày. Từ những đồ vật quen thuộc nhất đến các thiết bị hiện đại, mỗi từ vựng bạn học được đều làm phong phú thêm khả năng sử dụng tiếng Hàn của bạn.
Hy vọng rằng bài viết chi tiết này từ Tân Việt Prime đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và thiết thực. Hãy bắt đầu áp dụng ngay các từ vựng đã học vào cuộc sống hàng ngày và quá trình học tiếng Hàn của bạn nhé.
Tân Việt Prime luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường học ngôn ngữ!
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Du Lịch Cần Thiết Nhất (Có Phiên Âm)
✈️ Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn du lịch chi tiết: di chuyển, ăn uống, mua sắm, hỏi đường &...
150+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật (Kèm Phiên Âm & Thành Ngữ)
🦁 Khám phá 150+ từ vựng tiếng Hàn về động vật có phiên âm. Tổng hợp tên các con vật...
Từ vựng Tiếng Hàn về Hải sản (해산물): Toàn tập từ Cá, Tôm, Mực đến Món ăn
Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về hải sản (해산물) đầy đủ nhất. Học tên các loại cá, tôm,...