Hướng dẫn toàn tập ngữ pháp V-고 있다 để diễn tả thì hiện tại tiếp diễn. Khám phá cách dùng với hành động, trạng thái trang phục & phân biệt với V-아/어/여 있다.
Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc diễn đạt các hành động đang diễn ra là một trong những kiến thức nền tảng nhất. Ngữ pháp V-고 있다 chính là chìa khóa giúp bạn làm chủ thì hiện tại tiếp diễn một cách tự nhiên và chính xác.

Tuy nhiên, cấu trúc này không chỉ đơn giản có nghĩa là “đang”. Nó còn ẩn chứa một nét nghĩa quan trọng khác liên quan đến trạng thái, đặc biệt là với trang phục.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá tất tần tật về V-고 있다, từ công thức cơ bản, các cách dùng chi tiết, đến cách phân biệt với ngữ pháp “dễ nhầm lẫn” V-아/어/여 있다 nhé!
1. V-고 있다 là gì? Hai ý nghĩa cốt lõi bạn cần nắm
V-고 있다 là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Hàn, được gắn vào sau động từ để diễn tả hai ý nghĩa chính:
Ý nghĩa 1: Diễn tả hành động đang diễn ra (Thì hiện tại tiếp diễn)
Đây là cách dùng phổ biến nhất, tương đương với cấu trúc “-ing” trong tiếng Anh (am/is/are + V-ing). Nó mô tả một hành động đang được thực hiện ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: 지금 밥을 먹고 있어요. (Bây giờ tôi đang ăn cơm.)
Ý nghĩa 2: Diễn tả trạng thái được duy trì
Đây là nét nghĩa đặc biệt, thường dùng với các động từ chỉ việc mặc, đeo, đội, mang trên người (착용 동사 – động từ trang phục). Nó không diễn tả hành động “đang mặc đồ vào”, mà là trạng thái “đã mặc xong và đang duy trì trang phục đó trên người”.
Ví dụ: 예쁜 치마를 입고 있어요. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.) -> Nghĩa là chiếc váy đã ở trên người cô ấy rồi.

2. Công thức và cách chia V-고 있다
Công thức của ngữ pháp này rất đơn giản: bạn chỉ cần kết hợp gốc động từ với -고 있다.
Loại động từ | Công thức | Ví dụ |
Động từ có patchim | 읽다 (đọc) |
읽 + 고 있다 → 읽고 있다
|
Động từ không patchim | 가다 (đi) |
가 + 고 있다 → 가고 있다
|
Động từ kết thúc bằng 하다 | 공부하다 (học) |
공부하 + 고 있다 → 공부하고 있다
|
Cấu trúc này có thể được chia ở các thì khác nhau:
Hiện tại: V-고 있어요. (Dạng lịch sự, thân mật)
Quá khứ: V-고 있었어요 (Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ)
Tương lai: V-고 있을 거예요 (Dự đoán một hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai)
Kính ngữ: V-고 계세요 (Dùng khi chủ ngữ là người lớn tuổi, có chức vụ cao hơn)
Ví dụ: 아버지께서 신문을 읽고 계세요. (Bố tôi đang đọc báo.)

3. Ví dụ chi tiết cách dùng V-고 있다
Dùng với hành động đang diễn ra
Đây là cách dùng cơ bản nhất.
Ví dụ 1:
A: 지금 뭐 하고 있어요? (Bây giờ bạn đang làm gì vậy?)
B: 한국 드라마를 보고 있어요. (Tôi đang xem phim truyền hình Hàn Quốc.)
Ví dụ 2:
A: 동생은 자고 있어요? (Em của bạn đang ngủ à?)
B: 아니요, 친구하고 전화하고 있어요. (Không, em ấy đang gọi điện thoại với bạn.)
Ví dụ 3 (Quá khứ):
어제 제가 전화했을 때, 민준 씨는 회의하고 있었어요. (Hôm qua lúc tôi gọi điện, anh Minjun đang họp.)
Dùng với trạng thái trang phục (Rất quan trọng!)
Đây là phần kiến thức giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Hãy nhớ, với các động từ này, -고 있다 diễn tả trạng thái “đang mặc/đeo/đội…” chứ không phải hành động.
Động từ | Trang phục / Phụ kiện | Ví dụ |
입다 | 코트 (áo khoác), 바지 (quần), 치마 (váy)… |
오늘 청바지를 입고 있어요. (Hôm nay tôi đang mặc quần jeans.)
|
쓰다 | 모자 (mũ), 안경 (kính)… |
왜 모자를 쓰고 있어요? (Tại sao bạn lại đội mũ vậy?)
|
신다 | 구두 (giày da), 운동화 (giày thể thao), 양말 (tất)… |
오늘 면접이 있어서 구두를 신고 있어요. (Vì hôm nay có phỏng vấn nên tôi đang mang giày da.)
|
하다/매다 | 넥타이 (cà vạt), 목도리 (khăn choàng), 벨트 (thắt lưng)… |
귀여운 머리띠를 하고 있네요. (Bạn đang đeo băng đô dễ thương quá.)
|
끼다 | 반지 (nhẫn), 장갑 (găng tay)… |
그녀는 결혼반지를 끼고 있어요. (Cô ấy đang đeo nhẫn cưới.)
|
차다 | 시계 (đồng hồ) |
중요한 약속이 있어서 시계를 차고 있어요. (Vì có hẹn quan trọng nên tôi đang đeo đồng hồ.)
|
들다/메다 | 가방 (túi xách), 배낭 (ba lô)… |
무거운 가방을 들고 있네요. (Bạn đang xách chiếc túi nặng nhỉ.)
|

4. Phân biệt “siêu kinh điển”: V-고 있다 vs. V-아/어/여 있다
Đây là một trong những cặp ngữ pháp gây nhầm lẫn nhất cho người học. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở loại động từ và bản chất của hành động.
Tiêu chí | V-고 있다 | V-아/어/여 있다 |
Ý nghĩa | Hành động đang diễn ra (Progressive) |
Trạng thái được duy trì sau khi hành động kết thúc (Resultative)
|
Loại động từ | Ngoại động từ (cần tân ngữ) và một số nội động từ. |
Nội động từ (không cần tân ngữ) và động từ bị động.
|
Ví dụ cốt lõi | 밥을 먹고 있다. (Đang ăn cơm) |
의자에 앉아 있다. (Đang ngồi trên ghế)
|
Phân tích ví dụ để hiểu sâu:
Đứng:
- 그 사람은 서 있어요. (Anh ấy đang đứng.) -> ĐÚNG. Hành động “đứng lên” đã xong, giờ anh ấy đang duy trì trạng thái “đứng”. Dùng với -아/어/여 있다.
- 그 사람은 서고 있어요. (Anh ấy đang đứng lên.) -> KHÔNG TỰ NHIÊN. Câu này diễn tả khoảnh khắc đang chuyển từ ngồi sang đứng. Rất ít khi được sử dụng.
Mở cửa:
- 제가 문을 열고 있어요. (Tôi đang mở cửa.) -> ĐÚNG. Diễn tả hành động “mở” đang diễn ra. 열다 là ngoại động từ.
- 문이 열려 있어요. (Cửa đang mở.) -> ĐÚNG. Diễn tả trạng thái “bị mở” của cái cửa. 열리다 là động từ bị động của 열다.
5. Những lưu ý khi sử dụng V-고 있다
Phân biệt -고 있었다 và -았/었다:
-고 있었다 diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
-았/었다 diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
A: 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì?)
B: 집에서 책을 읽었어요. (Tôi đã đọc sách ở nhà.) -> ĐÚNG
B: 집에서 책을 읽고 있었어요. (Tôi đã đang đọc sách ở nhà.) -> SAI. Câu trả lời này không tự nhiên vì câu hỏi chỉ hỏi chung chung về việc “đã làm gì”.
Hạn chế dùng với “động từ khoảnh khắc”:
Các động từ chỉ hành động xảy ra và kết thúc ngay lập tức như 앉다 (ngồi xuống), 서다 (đứng lên), 도착하다 (đến nơi), 죽다 (chết) thường không kết hợp với -고 있다 để diễn tả hành động đang diễn ra, vì khoảnh khắc đó quá ngắn. Thay vào đó, chúng thường dùng -아/어/여 있다 để chỉ trạng thái kết quả.
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
❓ Câu 1: Ngữ pháp V-고 있다 và V-는 중이다 có giống nhau không?
Về cơ bản, cả hai đều có nghĩa là “đang làm gì đó”. Tuy nhiên, -고 있다 phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày. -는 중이다 mang sắc thái trang trọng hơn một chút và chỉ dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, không dùng cho trạng thái trang phục.
❓ Câu 2: Làm sao để biết khi nào V-고 있다 mang nghĩa “đang làm” và khi nào là “đang mặc/đeo”?
Rất đơn giản, hãy nhìn vào động từ đi kèm. Nếu đó là các động từ liên quan đến trang phục và phụ kiện (입다, 쓰다, 신다, 끼다, 차다, 하다…), nó sẽ mang nghĩa trạng thái. Với hầu hết các động từ hành động khác, nó mang nghĩa “đang làm”.
❓ Câu 3: Muốn nói “Mẹ tôi đang nấu ăn” một cách kính trọng thì nói thế nào?
Bạn sẽ sử dụng cấu trúc kính ngữ V-고 계시다. Câu đúng sẽ là: 어머니께서 요리하고 계세요.
Hy vọng bài viết chi tiết này đã giúp bạn nắm vững toàn bộ cách dùng của ngữ pháp V-고 있다. Đây là một cấu trúc cực kỳ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên và khám phá thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn khác tại Tân Việt Prime nhé!
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...