Nắm vững ngữ pháp -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼 từ A-Z. Bài viết giải thích chi tiết 2 ý nghĩa “tương xứng/đến mức” & “chỉ lý do”, kèm bảng chia động từ và so sánh với -(으)니까, -(으)ㄹ 정도로.

Trong quá trình học tiếng Hàn, bạn có bao giờ muốn diễn tả một hành động, trạng thái tương xứng với một tiêu chuẩn nào đó, ví dụ như “bạn sẽ nhận được dịch vụ tốt bằng với số tiền bạn bỏ ra”? Hay bạn muốn nêu lên một lý do hiển nhiên cho một kết quả, như “Vì là học sinh nên phải chăm học”? Cấu trúc ngữ pháp -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼 chính là chìa khóa để bạn diễn đạt những ý tưởng này một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ.
Đây là một cấu trúc trung cấp đa năng với hai lớp nghĩa chính. Hãy cùng phân tích sâu từng cách dùng, quy tắc kết hợp và so sánh với các ngữ pháp dễ nhầm lẫn khác nhé!
1. Ý nghĩa 1: Mức độ & Tỷ lệ (“Như”, “Tương xứng với”, “Đến mức”)
Đây là cách dùng phổ biến nhất của -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼. Nó được sử dụng khi vế sau có mức độ hoặc số lượng tương đương, tỷ lệ thuận với hành động hoặc trạng thái ở vế trước. Vế trước trở thành một tiêu chuẩn hoặc thước đo cho vế sau.
a. Vế sau tương xứng với vế trước
Cấu trúc này thể hiện sự cân bằng, tương xứng giữa hai vế.
Ví dụ:
- 돈을 많이 내는 만큼 좋은 서비스를 받을 수 있을 거예요.
- Bạn sẽ nhận được dịch vụ tốt tương xứng với số tiền bạn bỏ ra.
- 사람들은 보통 아픈 만큼 성숙해진다고 말을 합니다.
- Người ta thường nói rằng đau khổ chừng nào thì con người sẽ trưởng thành chừng đó.
- 아버지께서는 항상 노력하는 만큼 성공할 수 있다고 말씀하셨다.
- Bố tôi đã nói rằng nỗ lực bao nhiêu thì sẽ có thể thành công bấy nhiêu.
- 시험의 결과는 공부하는 만큼 나오는 것 같다.
- Kết quả thi dường như cũng đến tương xứng với việc học tập.

b. Mức độ cực đại (“Đến mức”, “Tới nỗi”)
Khi kết hợp với thì tương lai -(으)ㄹ 만큼, cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh mức độ của một hành động/trạng thái, thường mang tính cường điệu.
Ví dụ:
- 저 뒤에 있는 사람도 들을 수 있을 만큼 크게 말해 주세요.
- Xin hãy nói to đến mức mà người ở phía sau cũng có thể nghe được.
- 그 영화가 많이 슬펐어요? – 네, 눈물이 날 만큼 슬펐어요.
- Bộ phim đó buồn lắm không? – Vâng, buồn đến nỗi chảy cả nước mắt.
- 지수의 그림 실력은 전교생이 모두 다 알 만큼 뛰어나다.
- Năng lực vẽ tranh của Ji-su xuất sắc tới nỗi học sinh toàn trường đều biết.

2. Ý nghĩa 2: Lý do & Căn cứ (“Vì… nên”, “Do là…”)
Ngoài ý nghĩa so sánh mức độ, -(으)ㄴ/는 만큼 còn được dùng để chỉ ra vế trước là lý do hoặc căn cứ hiển nhiên cho hành động hoặc trạng thái ở vế sau. Cách dùng này nhấn mạnh rằng vì có một sự thật/tình huống ở vế trước, nên kết quả ở vế sau là điều hợp lý, đáng mong đợi.
Ví dụ:
- 유기농 식품은 화학 비료나 농약을 안 쓰는 만큼 건강에 좋다.
- Vì thực phẩm hữu cơ không dùng phân bón hóa học hay thuốc trừ sâu nên tốt cho sức khỏe.
- 민수 씨는 학교에서도 모범생인 만큼 집에서도 부모님께 아주 잘한대요.
- Vì Min-su là học sinh gương mẫu ở trường nên nghe nói ở nhà cậu ấy cũng rất hiếu thảo với bố mẹ.
- 손으로 쓰는 편지는 정성이 담겨 있는 만큼 받는 사람에게 감동을 준다.
- Vì lá thư viết tay chứa đựng sự chân thành nên nó mang lại cảm động cho người nhận.
- 파도와 해일이 예상되는 만큼 그 지역에서는 피해가 없도록 대비를 해야 한다.
- Do sóng biển và sóng thần được dự báo nên khu vực đó phải chuẩn bị để không bị thiệt hại.
3. Bảng Tổng Hợp Cách Chia -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼
Để sử dụng chính xác, bạn cần nắm vững quy tắc kết hợp của 만큼 với các loại từ và các thì khác nhau.
Loại từ | Thì | Cấu trúc |
Ví dụ (Gốc: 크다 / 먹다 / 학생)
|
Tính từ (A) | Hiện tại | A + -(으)ㄴ 만큼 |
큰 만큼 (to bằng)
|
Quá khứ | A + -았/었던 만큼 |
좋았던 만큼 (đã tốt bằng)
|
|
Động từ (V) | Hiện tại | V + -는 만큼 |
먹는 만큼 (ăn bao nhiêu)
|
Quá khứ | V + -(으)ㄴ 만큼 |
먹은 만큼 (đã ăn bao nhiêu)
|
|
Tương lai | V + -(으)ㄹ 만큼 |
먹을 만큼 (sẽ ăn bao nhiêu)
|
|
Danh từ (N) | Mọi thì | N + 만큼 / N + 인 만큼 |
학생만큼 (bằng học sinh) / 학생인 만큼 (vì là học sinh)
|
Lưu ý quan trọng:
Với tính từ ở quá khứ, ta dùng -았/었던 만큼 để diễn tả trạng thái đã từng có.
Ví dụ: 그 사람이 좋았던 만큼 그 사람이 떠났을 때는 슬픔도 아주 컸다. (Người đó đã từng tốt bao nhiêu thì khi người ấy ra đi nỗi buồn cũng lớn bấy nhiêu.)
Với danh từ, có 2 dạng:
N + 만큼: Chỉ sự so sánh mức độ. (Ví dụ: 나도 형만큼 잘할 수 있어요. – Tôi cũng có thể làm tốt như anh trai.)
N + 인 만큼: Chỉ lý do, căn cứ. (Ví dụ: 유학생인 만큼 한국어 공부를 열심히 해야 한다. – Vì là du học sinh nên phải học tiếng Hàn chăm chỉ.)
4. So Sánh Với Các Ngữ Pháp Tương Tự
Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tinh tế hơn.
a. -(으)ㄴ/는 만큼 vs. -(으)니까 (Chỉ lý do)
Tiêu chí | -(으)ㄴ/는 만큼 | -(으)니까 |
Sắc thái | Nhấn mạnh kết quả tương xứng với lý do đã biết. Lý do là điều hiển nhiên. |
Chỉ đơn thuần nêu lý do-kết quả, hoặc diễn tả sự phát hiện ra điều gì đó sau khi làm một hành động.
|
Câu mệnh lệnh | Thường không đi với câu mệnh lệnh/thỉnh dụ. |
Rất hay đi với câu mệnh lệnh/thỉnh dụ.
|
Ví dụ 1 | 전에 비하여 더욱 열심히 공부한 만큼 좋은 성적이 나올 것이다. (O) |
전에 비하여 더욱 열심히 공부하니까 좋은 성적이 나올 것이다. (O)
|
Ví dụ 2 | 밖을 보세요. 바람이 분 만큼 잎이 떨어져요. (X) |
밖을 보세요. 바람이 부니까 잎이 떨어져요. (O) – Chỉ đơn thuần là quan hệ nhân quả.
|
Ví dụ 3 | 가 본 만큼 이미 술에 취해 정신이 없더군요. (X) |
가 보니까 이미 술에 취해 정신이 없더군요. (O) – Hành động “đi” dẫn đến sự phát hiện “anh ta say”.
|
b. -(으)ㄹ 만큼 vs. -(으)ㄹ 정도로 (Chỉ mức độ)
Trong hầu hết các trường hợp diễn tả “đến mức/đến độ”, hai cấu trúc này có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nhiều về ý nghĩa.
- 눈물이 날 만큼 슬펐어요. (Buồn đến nỗi chảy nước mắt)
- 눈물이 날 정도로 슬펐어요. (Buồn đến độ chảy nước mắt)
Cả hai đều rất tự nhiên và được sử dụng rộng rãi.
c. N + 만큼 vs. N + 만하다 (So sánh với danh từ)
N + 만큼: Dùng để so sánh một cách tổng quan về mức độ, trình độ, số lượng. Dịch là “như”, “bằng”.
- Ví dụ: 언니는 어머니만큼 요리를 잘해요. (Chị tôi nấu ăn giỏi như mẹ.)
N + 만하다: Thường dùng để so sánh cụ thể về kích thước, giá trị. Dịch là “to bằng”, “lớn bằng”.
- Ví dụ: 지민의 얼굴이 주먹만 해요. (Mặt của Jimin nhỏ bằng nắm đấm.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. -(으)ㄴ/는 만큼 có phải lúc nào cũng dịch là “vì” không?
Không. Ý nghĩa chính và phổ biến nhất của nó là diễn tả mức độ, sự tương xứng (“như”, “bằng với”, “đến mức”). Ý nghĩa “vì” chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh vế trước là một sự thật hiển nhiên dẫn đến một kết quả hợp lý ở vế sau.
2. Phân biệt cách dùng -(으)ㄴ 만큼 và -(으)ㄹ 만큼 của động từ?
Đây là sự khác biệt về thì. -(으)ㄴ 만큼 dùng cho hành động ở quá khứ (đã làm bao nhiêu). -(으)ㄹ 만큼 dùng cho hành động ở tương lai hoặc một giả định, phỏng đoán về mức độ (đến mức sẽ…).
3. Có thể dùng 것만큼 thay cho 는 만큼 không?
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt ở thì hiện tại và quá khứ, V-는/-(으)ㄴ 것만큼 và V-는/-(으)ㄴ 만큼 có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, khi diễn tả mức độ ở thì tương lai hoặc giả định, người Hàn thường chỉ dùng V-(으)ㄹ 만큼 chứ không dùng V-(으)ㄹ 것만큼.
Kết Luận
-(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼 là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng hữu ích, giúp bạn diễn đạt sự so sánh mức độ và mối quan hệ nguyên nhân – kết quả một cách tinh tế. Bằng cách nắm vững hai ý nghĩa chính và các quy tắc chia động từ, bạn sẽ có thể áp dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết, làm cho khả năng biểu đạt tiếng Hàn của mình trở nên phong phú hơn rất nhiều.
Hãy luyện tập đặt câu với từng cách dùng để ghi nhớ và sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo nhé!
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...