Liên Từ trong Tiếng Trung (连词 /liáncí/): Hướng Dẫn Toàn Diện A-Z

Làm chủ liên từ (连词) trong tiếng Trung với hướng dẫn chi tiết A-Z. Phân loại, cách dùng các cặp liên từ nhân quả, chuyển ngoặt, giả thiết,… và cách phân biệt với phó từ, giới từ.
Trong kiến trúc của ngôn ngữ, liên từ đóng vai trò như “chất kết dính”, nối các thành phần nhỏ để tạo nên những câu văn phức tạp và mạch lạc. Trong tiếng Trung, liên từ (连词 /liáncí/) là một hư từ thiết yếu, đảm nhiệm chức năng liên kết từ, cụm từ, mệnh đề và câu, đồng thời chỉ rõ các mối quan hệ logic giữa chúng.
An illustration of Chinese conjunctions (连词 / liáncí) acting as glowing bridges connecting ideas, demonstrating their role in Chinese grammar for linking words and clauses like 'and' (和) and 'but' (但是).
An illustration of Chinese conjunctions (连词 / liáncí) acting as glowing bridges connecting ideas, demonstrating their role in Chinese grammar for linking words and clauses like ‘and’ (和) and ‘but’ (但是).
Nắm vững liên từ trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn xây dựng các câu phức chính xác mà còn là chìa khóa để tạo ra những văn bản chặt chẽ và thể hiện lập luận rõ ràng. Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về liên từ, từ định nghĩa, phân loại, đến cách dùng chi tiết và các lỗi sai thường gặp.

1. Liên Từ (连词) là gì? Định Nghĩa & Vai Trò

Liên từ (连词 /liáncí/) là một loại hư từ (虚词) dùng để kết nối các đơn vị ngôn ngữ (từ, cụm từ, mệnh đề, câu) và biểu thị mối quan hệ logic-ngữ nghĩa giữa chúng.
Chức năng chính: Kết nối và chỉ rõ mối quan hệ (nhân quả, tương phản, lựa chọn,…).
Đặc điểm:
  • Không có ý nghĩa thực từ khi đứng một mình.
  • Không thể làm thành phần câu độc lập (như chủ ngữ, vị ngữ).
  • Không thể được lặp lại.
Trong tiếng Trung, một ngôn ngữ dựa nhiều vào trật tự từ và hư từ, vai trò của liên từ càng trở nên quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác của câu văn.
A control panel visualizing different types of Chinese conjunctions (连词), such as cause-and-effect (因果) and contrast (转折), to explain their specific functions in Chinese sentence structure.
A control panel visualizing different types of Chinese conjunctions (连词), such as cause-and-effect (因果) and contrast (转折), to explain their specific functions in Chinese sentence structure.

2. Phân Loại Liên Từ trong Tiếng Trung

Cách phân loại phổ biến và dễ hiểu nhất là dựa trên mối quan hệ logic mà liên từ biểu thị. Dưới đây là 8 loại chính.

2.1. Liên từ Đẳng lập (并列关系)

Nối các thành phần có vị thế ngang hàng.
和 (hé), 跟 (gēn), 与 (yǔ), 及 (jí): và, với. Dùng để nối các danh từ hoặc cụm danh từ.
又 (yòu)…又 (yòu)…: vừa…vừa… (nối động từ hoặc tính từ).
一边 (yībiān)…一边 (yībiān)…: vừa…vừa… (nối các hành động xảy ra đồng thời).
Bảng so sánh 和, 跟, 与, 及
Liên từ Mức độ trang trọng Thường dùng Ví dụ
和 (hé) Thông thường Văn nói & viết
我和他都是学生。(Tôi và anh ấy đều là học sinh.)
跟 (gēn) Thân mật, khẩu ngữ Văn nói
我跟你一起去。(Tôi đi cùng với bạn.)
与 (yǔ) Trang trọng Văn viết, tiêu đề
工业与农业 (Công nghiệp và nông nghiệp)
及 (jí) Rất trang trọng Văn viết
图书、仪器及其他。(Sách, thiết bị và những thứ khác.)

2.2. Liên từ Nối tiếp (承接关系)

Biểu thị các hành động xảy ra theo trình tự thời gian.
然后 (ránhòu): sau đó, rồi thì.
于是 (yúshì): thế là, do đó (hành động sau là kết quả tự nhiên của hành động trước).
接着 (jiēzhe): tiếp theo, ngay sau đó.
Ví dụ: 我们先吃饭,然后去看电影。(Chúng ta ăn cơm trước, sau đó đi xem phim.)

2.3. Liên từ Tăng tiến (递进关系)

Mệnh đề sau bổ sung một ý ở mức độ cao hơn mệnh đề trước.
不但 (búdàn)…而且 (érqiě)…: không những…mà còn…
不仅 (bùjǐn)…还 (hái)…: không chỉ…mà còn…
甚至 (shènzhì): thậm chí.
何况 (hékuàng): huống chi, huống hồ.
Ví dụ: 他不但会说英语,而且还会说法语。(Anh ấy không những biết nói tiếng Anh mà còn biết nói tiếng Pháp.)

2.4. Liên từ Lựa chọn (选择关系)

Đưa ra các phương án để lựa chọn.
或者 (huòzhě): hoặc (dùng trong câu trần thuật).
还是 (háishi): hay là (dùng trong câu hỏi).
要么 (yàome)…要么 (yàome)…: hoặc là…hoặc là… (lựa chọn bắt buộc).
不是 (búshì)…就是 (jiùshì)…: không phải…thì là…
Ví dụ: 你喝茶还是喝咖啡?(Bạn uống trà hay là uống cà phê?)

2.5. Liên từ Chuyển ngoặt (转折关系)

Biểu thị ý nghĩa tương phản, đối lập.
但是 (dànshì), 可是 (kěshì): nhưng (phổ biến nhất).
不过 (búguò): nhưng (nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong khẩu ngữ).
然而 (rán’ér): tuy nhiên (trang trọng, dùng trong văn viết).
虽然 (suīrán)…但是 (dànshì)…: tuy…nhưng…
An abstract image of conjunctions like 'if' (如果) and 'not only' (不但) weaving words together, symbolizing how Chinese conjunctions (连词) create complex and coherent sentences.
An abstract image of conjunctions like ‘if’ (如果) and ‘not only’ (不但) weaving words together, symbolizing how Chinese conjunctions (连词) create complex and coherent sentences.

Bảng so sánh 但是, 可是, 不过, 然而

Liên từ Mức độ trang trọng Sức mạnh chuyển ngoặt Ví dụ
但是 (dànshì) Trung bình Mạnh
他很聪明,但是不努力。(Anh ấy thông minh, nhưng không nỗ lực.)
可是 (kěshì) Khẩu ngữ Mạnh
我想去,可是没时间。(Tôi muốn đi, nhưng không có thời gian.)
不过 (búguò) Khẩu ngữ Vừa phải
这件衣服很好看,不过有点贵。(Cái áo này đẹp, có điều hơi đắt.)
然而 (rán’ér) Trang trọng, văn viết Mạnh
大家反对,然而他坚持己见。(Mọi người phản đối, tuy nhiên anh ấy vẫn giữ ý kiến.)

2.6. Liên từ Nhân quả (因果关系)

Chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân và kết quả.
因为 (yīnwèi)…所以 (suǒyǐ)…: bởi vì…cho nên…
由于 (yóuyú): do, bởi (trang trọng hơn 因为).
因此 (yīncǐ): do đó, vì vậy (trang trọng hơn 所以).
既然 (jìrán)…就 (jiù)…: đã…thì… (chỉ sự suy luận logic từ một sự thật đã biết).
Ví dụ: 因为下雨,所以我们没出去。(Bởi vì trời mưa cho nên chúng tôi không ra ngoài.)

2.7. Liên từ Giả thiết (假设关系)

Đặt ra một tình huống giả định.
如果 (rúguǒ), 要是 (yàoshi), 假如 (jiǎrú): nếu, giả sử.
即使 (jíshǐ)…也 (yě)…: cho dù…cũng…
Ví dụ: 如果明天下雨,我们就不去了。(Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta thì sẽ không đi nữa.)

2.8. Liên từ Điều kiện (条件关系)

Nêu lên một điều kiện để một kết quả xảy ra.
只要 (zhǐyào)…就 (jiù)…: chỉ cần…thì sẽ… (điều kiện đủ).
只有 (zhǐyǒu)…才 (cái)…: chỉ có…mới… (điều kiện cần).
无论 (wúlùn)/不管 (bùguǎn)…都 (dōu)…: bất kể…đều…
Ví dụ: 只要你努力,就能成功。(Chỉ cần bạn nỗ lực thì sẽ thành công.)

3. Phân Biệt Liên từ với Phó từ và Giới từ

Ranh giới giữa các hư từ đôi khi khá mờ nhạt, gây nhầm lẫn cho người học.
Tiêu chí Liên từ (连词) Phó từ (副词) Giới từ (介词)
Chức năng chính Kết nối các thành phần. Bổ nghĩa cho động từ/tính từ (chỉ mức độ, thời gian,…).
Giới thiệu tân ngữ, tạo thành cụm giới-tân.
Ví dụ 我和你 (tôi và bạn) 我很好 (tôi rất khỏe)
我跟你说 (tôi nói với bạn)

Lưu ý đặc biệt: Các từ như 和 (hé) và 跟 (gēn) có thể vừa là liên từ (“và”) vừa là giới từ (“với”). Để phân biệt, hãy xem chức năng của chúng: nếu kết nối hai danh từ ngang hàng, đó là liên từ; nếu giới thiệu đối tượng cho một hành động, đó là giới từ.

4. Các Lỗi Sai Thường Gặp Khi Dùng Liên từ

Nhầm lẫn 或者 và 还是: Dùng 或者 cho câu trần thuật (“hoặc”), 还是 cho câu hỏi (“hay là”).
Lạm dụng 和 để nối động từ: Trong tiếng Trung, không dùng 和 để nối động từ như “and” trong tiếng Anh. Thay vào đó, hãy liệt kê hoặc dùng các cấu trúc khác.
Sai: 我吃饭和看电视。
Đúng: 我一边吃饭一边看电视。 (Tôi vừa ăn cơm vừa xem TV.)
Thiếu vế sau của cặp liên từ: Nhiều liên từ đi theo cặp (关联词) như 因为…所以…, 虽然…但是…. Việc bỏ sót vế sau sẽ làm cấu trúc câu không hoàn chỉnh.
Thiếu: 虽然他很累。
Đúng: 虽然他很累,但是他还在工作。 (Tuy anh ấy rất mệt nhưng vẫn đang làm việc.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Hỏi: Khác biệt chính giữa 但是 và 可是 là gì?
Đáp: Cả hai đều có nghĩa là “nhưng”. 但是 (dànshì) phổ biến và trung tính hơn. 可是 (kěshì) thường mang sắc thái khẩu ngữ, thân mật và đôi khi thể hiện sự tiếc nuối nhẹ nhàng hơn.
Hỏi: Khi nào thì dùng 于是 (yúshì)?
Đáp: 于是 (thế là, do đó) được dùng khi hành động ở vế sau là kết quả trực tiếp và tự nhiên của hành động ở vế trước. Nó nhấn mạnh sự nối tiếp gần gũi về mặt logic hoặc thời gian.

Kết Luận

Việc nắm vững cách sử dụng liên từ trong tiếng Trung là một bước nhảy vọt từ việc nói những câu đơn giản đến việc diễn đạt những ý tưởng phức tạp, có chiều sâu. Bằng cách hiểu rõ chức năng và sắc thái của từng loại liên từ, bạn có thể làm cho câu văn của mình trở nên logic, mạch lạc và tự nhiên như người bản xứ. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những “chất kết dính” này thành công cụ đắc lực trên con đường chinh phục tiếng Trung của bạn.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *