Bạn hay nhầm lẫn -주라고 và -달라고? Nắm vững ngữ pháp V + -아/어/여 주라고 하다 để tường thuật yêu cầu “bảo ai làm gì cho ai” một cách chuẩn xác. Hướng dẫn chi tiết cách chia, ví dụ và phân biệt với -(으)라고 tại Tân Việt Prime.
Cute Korean infographic explaining the grammar -아/어/여 주라고 하다, illustrating indirect requests, telling someone to do something for someone else, distinguishing it from -달라고 and -(으)라고 하다, with cartoon characters and speech bubbles. Keywords: Korean grammar, -주라고 하다, -달라고 하다, -(으)라고 하다, indirect speech, reported requests, language learning, infographic.
Trong hành trình học về câu tường thuật, chúng ta đã làm quen với:
-(으)라고 하다: Dùng để kể lại một mệnh lệnh chung.
-아/어/여 달라고 하다: Dùng khi kể lại lời nhờ vả mà người nói gốc muốn chính bạn (người đang kể) làm gì đó cho họ.
Vậy nếu bạn muốn kể lại một tình huống phức tạp hơn, ví dụ: “Mẹ bảo chị gái hãy giúp em trai làm bài tập” thì sao? Đây chính là lúc -아/어/여 주라고 하다 phát huy tác dụng. Cấu trúc này là mảnh ghép cuối cùng giúp bạn hoàn thiện bức tranh về tường thuật câu yêu cầu, cho phép bạn diễn đạt chính xác mọi sắc thái của hành động “làm cho ai đó”.
V + -아/어/여 주라고 하다 được dùng để tường thuật lại một lời yêu cầu, mệnh lệnh hoặc lời dặn dò mà trong đó, hành động được thực hiện vì lợi ích của một người thứ ba hoặc cho chính người ra lệnh, bởi một người khác (không phải người đang kể lại câu chuyện).
Hãy hình dung một “tam giác” giao tiếp:
Người A (Người ra lệnh): Người nói gốc.
Người B (Người nghe lệnh): Người được yêu cầu thực hiện hành động.
Người C (Người hưởng lợi): Người nhận được lợi ích từ hành động đó.
Cấu trúc này tường thuật lại tình huống A bảo B làm V cho C.
Ví dụ:
Tình huống: Mẹ (A) nói với Chị (B): “Con giúp em (C) làm bài tập nhé.”
Câu tường thuật: 어머니께서 언니(B)에게 동생(C)의 숙제를 도와주라고 하셨어요. (Mẹ đã bảo chị hãy giúp bài tập cho em.)
Ý nghĩa cốt lõi là diễn tả một yêu cầu được thực hiện bởi một người trung gian, hướng đến một người hưởng lợi khác.
Modern and cute Korean infographic comparing three Korean grammar structures for indirect requests: -아/어/여 주라고 하다 (giving to another), -아/어/여 달라고 하다 (asking for oneself), and -(으)라고 하다 (imperative for the listener), using bear and bunny cartoon icons in different scenarios. Keywords: Korean grammar comparison, -주라고 vs -달라고 vs -(으)라고, indirect commands, request grammar, visual learning, Korean language.
2. Công Thức & Cách Chia Chi Tiết V + -아/어/여 주라고 하다
Cấu trúc này chỉ kết hợp với động từ (V). Quy tắc chia giống hệt như khi bạn chia đuôi câu -아/어요 rồi gắn 주라고 하다 vào sau.
Gốc Động Từ
Quy Tắc
Ví dụ
Kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ
Bỏ -다 + -아 주라고 하다
보다 (xem) → 봐 주라고 하다
Kết thúc bằng các nguyên âm khác
Bỏ -다 + -어 주라고 하다
읽다 (đọc) → 읽어 주라고 하다
만들다 (làm) → 만들어 주라고 하다
Kết thúc bằng 하다
Biến đổi thành -해 주라고 하다
공부하다 (học) → 공부해 주라고 하다
도와주다 (giúp) → 도와주라고 하다
Các trường hợp bất quy tắc
Các động từ bất quy tắc vẫn tuân theo quy luật biến đổi của chúng trước khi kết hợp với -아/어/여 주라고 하다.
Bất quy tắc ㅂ (ㅂ → 오/우):
돕다 (giúp đỡ) → 도와 주라고 하다
굽다 (nướng) → 구워 주라고 하다
Bất quy tắc ㄷ (ㄷ → ㄹ):
듣다 (nghe) → 들어 주라고 하다
묻다 (hỏi) → 물어 주라고 하다
Bất quy tắc ㅅ (ㅅ biến mất):
낫다 (khỏi bệnh) → 나아 주라고 하다
짓다 (xây) → 지어 주라고 하다
Lưu ý: Thì của câu (quá khứ, hiện tại) và mức độ kính ngữ sẽ được quyết định bởi động từ 하다 ở cuối cùng.
Hiện tại: …주라고 해요 / 하세요.
Quá khứ: …주라고 했어요 / 하셨어요.
Tương lai/Dự đoán: …주라고 할 거예요.
3. Tình Huống Sử Dụng Phổ Biến
Đây là cấu trúc bạn sẽ dùng khi bạn (người kể chuyện) không phải là người thực hiện hành động và cũng không phải là người ra lệnh.
A. Kể lại yêu cầu người khác làm cho người nói gốc
Câu trực tiếp: Giám đốc nói với thư ký: “Pha cho tôi một tách cà phê.” (사장님이 비서에게: “저에게 커피 좀 타 주세요.”)
Câu gián tiếp: 사장님이 비서에게 커피를 좀 타 주라고 하셨어요. (Giám đốc đã bảo thư ký pha cho ông ấy một tách cà phê.)
Phân tích: Giám đốc (A) bảo Thư ký (B) pha cà phê cho Giám đốc (A/C).
B. Kể lại yêu cầu người khác làm cho một người thứ ba khác
Câu trực tiếp: Cô giáo nói với Min-su: “Hãy mang sách cho bạn Hoa.” (선생님이 민수 씨에게: “화 씨에게 책을 갖다 주세요.”)
Câu gián tiếp: 선생님께서 민수 씨에게 화 씨에게 책을 가져다주라고 하셨어요. (Cô giáo đã bảo Min-su mang sách cho bạn Hoa.)
Phân tích: Cô giáo (A) bảo Min-su (B) mang sách cho Hoa (C).
Step-by-step cute Korean infographic visually breaking down the structure and usage of the Korean grammar -아/어/여 주라고 하다 for telling someone to do something for another person, showing characters A, B, and C in a learning book style with bright colors. Keywords: Korean grammar explained, -아/어/여 주라고 하다 usage, indirect request structure, Korean language infographic, visual grammar guide, learning Korean.
4. Phân Biệt “Kinh Điển”: -주라고 하다 vs -(으)라고 하다 vs -달라고 하다
Đây là phần quan trọng nhất. Sự nhầm lẫn giữa ba cấu trúc này là lỗi sai phổ biến nhất. Hãy ghi nhớ bảng phân biệt “vàng” dưới đây:
Cấu Trúc
Ai Bảo Ai Làm Gì Cho Ai?
Ý Nghĩa Đơn Giản
Ví dụ
-(으)라고 하다
A bảo B làm cho B.
Kể lại mệnh lệnh chung. Người thực hiện và người hưởng lợi là một.
선생님이 학생에게 앉으라고 했어요. (Cô giáo bảo học sinh hãy ngồi xuống.)
-아/어/여 달라고 하다
A bảo TÔI (người kể) làm cho A.
Kể lại lời nhờ bạn làm gì đó cho người nói gốc.
친구가 저에게 사진을 보여달라고 했어요. (Bạn tôi bảo tôi cho bạn ấy xem ảnh.)
-아/어/여 주라고 하다
A bảo B làm cho C.
Kể lại lời nhờ người khác (B) làm gì đó cho người thứ ba (C).
선생님이 민수 씨에게 저에게 사진을 보여주라고 하셨어요. (Cô giáo bảo Min-su cho tôi xem ảnh.)
Tóm lại quy tắc ghi nhớ:
달라고 (demand): Yêu cầu hướng về mình (người nói gốc). -> Dùng khi kể lại lời nhờ vả cho chính người đã nhờ.
주라고 (give): Hành động “cho đi”, hướng ra người khác. -> Dùng khi kể lại lời nhờ vả cho một người thứ ba.
Lý do: Người nói là cô giáo (A), người làm là Min-su (B), người hưởng lợi là tôi (C). Hành động hướng ra người thứ ba nên phải dùng -주라고 하다.
Dùng sai khi người hưởng lợi là người nói gốc:
❌ Sai: 사장님이 비서에게 커피를 좀 타 달라고 하셨어요.
✅ Đúng: 사장님이 비서에게 커피를 좀 타 주라고 하셨어요. (Giám đốc bảo thư ký pha cà phê cho ông ấy.)
Lý do: Mặc dù người hưởng lợi là người nói gốc (giám đốc), nhưng người kể lại câu chuyện là bạn (người ngoài cuộc). Bạn đang tường thuật lại mệnh lệnh từ Giám đốc (A) đến Thư ký (B). Do đó, vẫn dùng -주라고 하다.
Chia sai đuôi -아/어/여: Luôn nhớ áp dụng đúng quy tắc chia như với -아/어요.
6. Luyện Tập
Để thực sự làm chủ ngữ pháp này, không có cách nào tốt hơn là luyện tập.
Chuyển đổi câu: Hãy tìm các câu mệnh lệnh trực tiếp và chuyển chúng sang dạng gián tiếp.
Câu gốc: Mẹ nói với bố: “Mua sữa cho con nhé.” (엄마가 아빠에게: “아이에게 우유를 사 주세요.”)
Chuyển đổi: → 어머니께서 아버지에게 아이에게 우유를 사 주라고 하셨어요.
Đặt câu: Hãy tưởng tượng các tình huống trong cuộc sống và đặt câu sử dụng cả 3 cấu trúc -(으)라고, -달라고, và -주라고 để thấy rõ sự khác biệt.
Phân tích khi nghe/đọc: Khi xem phim hoặc đọc truyện, hãy dừng lại ở những câu tường thuật yêu cầu và tự phân tích: Ai nói? Ai nghe? Ai làm? Ai hưởng lợi? Tại sao họ lại dùng cấu trúc này?
(Gợi ý: Tham khảo thêm các bài tập tại chuyên mục Luyện Nói Tiếng Hàn của chúng tôi)
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Hỏi: Cấu trúc -아/어/여 주라고 하다 có liên quan gì đến động từ 주다 không?
Đáp: Có, chính xác là vậy. Cấu trúc này là sự kết hợp của [Động từ + -아/어/여 주다] (làm V cho ai đó) và đuôi trích dẫn mệnh lệnh -(으)라고 하다. Nói cách khác: V-아/어/여 주다 + -(으)라고 하다 → V-아/어/여 주라고 하다.
Hỏi: Có thể dùng cấu trúc này với dạng kính ngữ -아/어/여 드리다 không?
Đáp: Hoàn toàn có thể. Nếu hành động được yêu cầu làm cho người lớn tuổi hoặc có địa vị cao hơn, bạn sẽ dùng -아/어/여 드리라고 하다. Bạn có thể xem thêm bài viết chi tiết về kính ngữ trong tiếng Hàn.
Ví dụ: 어머니께서 오빠에게 할아버지의 안경을 찾아 드리라고 하셨어요. (Mẹ đã bảo anh trai tìm kính cho ông.)
Hỏi: Mẹo để nhớ sự khác biệt giữa -달라고 và -주라고 là gì?
Đáp: Một mẹo đơn giản: Hãy liên tưởng 달라다 (gốc của 달라고) nghĩa là “đòi, xin” (hướng về phía mình). Còn 주다 (gốc của 주라고) nghĩa là “cho” (hướng ra xa, cho người khác).
-달라고: “Bảo làm gì cho tôi (người nói gốc)”.
-주라고: “Bảo làm gì cho người khác”.
8. Kết Luận
V + -아/어/여 주라고 하다 là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ và tinh tế, giúp bạn tường thuật lại các yêu cầu một cách chính xác theo đúng ngữ cảnh giao tiếp. Chìa khóa để làm chủ cấu trúc này nằm ở việc xác định rõ ràng mối quan hệ “Ai bảo ai làm cho ai”.
Khi bạn đã phân biệt rành mạch bộ ba -(으)라고 하다, -아/어/여 달라고 하다, và -아/어/여 주라고 하다, khả năng diễn đạt tiếng Hàn của bạn sẽ trở nên tự nhiên và chuẩn xác như người bản xứ.
Hy vọng bài viết chi tiết này đã giúp bạn gỡ rối những thắc mắc về cấu trúc ngữ pháp quan trọng này. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!
Chào mừng đến với trang của tôi! Tôi là Lê Thu Hương, giáo viên tiếng Hàn tại Tân Việt Prime. Tốt nghiệp Cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc và có chứng chỉ TOPIK cấp 5, tôi có hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn cho mọi trình độ. Phương pháp của tôi tập trung vào sự trực quan, kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Hàn Quốc, giúp bạn học một cách tự nhiên và hứng thú.
Xem Hồ Sơ Chi Tiết Của Cô Lê Thu Hương
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...