Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Khách Sạn: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Người Học

Trong bối cảnh du lịch quốc tế ngày càng phát triển, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Trung về chủ đề khách sạn trở nên vô cùng thiết yếu. Tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ của hàng tỷ người, mà còn là chìa khóa để bạn có những trải nghiệm du lịch thuận lợi, tự tin giao tiếp và thậm chí mở ra cơ hội nghề nghiệp trong ngành dịch vụ khách sạn đầy tiềm năng.
Hiểu biết từ vựng chuyên ngành khách sạn mang lại lợi ích to lớn: du khách có thể tự tin đặt phòng và sử dụng dịch vụ, sinh viên có thêm kiến thức chuyên ngành quý báu, và nhân viên khách sạn có thể nâng cao chất lượng phục vụ, tạo ấn tượng chuyên nghiệp với du khách nói tiếng Trung.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Khách Sạn
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Khách Sạn
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi biên soạn bài viết này với mục tiêu cung cấp một nguồn tài liệu tổng hợp, có hệ thống và đáng tin cậy về từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn. Thông qua việc phân loại chi tiết, cung cấp mẫu câu giao tiếp và sắp xếp từ vựng theo cấp độ HSK, chúng tôi hy vọng sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung và ứng dụng thành công trong thực tế ngành khách sạn.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá cẩm nang từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn này nhé!

I. Từ Vựng Cốt Lõi Chủ Đề Khách Sạn (Phân Loại Theo Chuyên Mục)

Phần này cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chi tiết liên quan đến lĩnh vực khách sạn, được sắp xếp theo từng chuyên mục để bạn dễ dàng học và tra cứu.

A. Các Loại Hình Lưu Trú và Thuật Ngữ Chung:

Việc hiểu rõ các loại hình khách sạn và thuật ngữ chung giúp bạn giao tiếp chính xác về nơi ở. Sự đa dạng này phản ánh sự phát triển và phân cấp trong ngành.
Một điểm cần lưu ý là sự đa nghĩa của một số từ. Ví dụ, từ 饭店 (fàn diàn) có thể mang nghĩa là “khách sạn” hoặc “nhà hàng”. Trong ngữ cảnh lưu trú, nó thường chỉ các khách sạn truyền thống. Trong khi đó, 酒店 (jiǔ diàn) ngày nay thường được dùng để chỉ các khách sạn hiện đại, quy mô lớn và tiêu chuẩn cao hơn. Để tránh nhầm lẫn, hãy chú ý ngữ cảnh hoặc ưu tiên dùng 酒店 khi nói về các khách sạn hiện đại.
Bảng 1: Các Loại Hình Lưu Trú và Thuật Ngữ Chung
STT Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 酒店 jiuˇdiaˋn Khách sạn (lớn, 4-5 sao) hotel; restaurant
2 饭店 faˋndiaˋn Khách sạn, nhà hàng hotel, restaurant
3 宾馆 bıˉnguaˇn Khách sạn, nhà khách hotel
4 旅馆 lu¨ˇguaˇn Nhà trọ, nhà nghỉ small hotel, inn
5 旅舍 lu¨ˇsheˋ Nhà nghỉ, hostel hostel, small hotel
6 青年旅社 qıˉngniaˊnlu¨ˇsheˋ Ký túc xá thanh niên youth hostel
7 度假村 duˋjiaˋcuˉn Khu nghỉ dưỡng resort
8 民宿 mıˊnsuˋ Homestay, nhà nghỉ ở nông thôn/địa phương countryside inn, homestay
9 酒店式公寓 jiuˇdiaˋnshıˋgoˉngyuˋ Căn hộ dịch vụ kiểu khách sạn serviced apartment
10 经济型酒店 jıˉngjıˋxıˊngjiuˇdiaˋn Khách sạn tiết kiệm, bình dân economy hotel
11 快捷酒店 kuaˋijieˊjiuˇdiaˋn Khách sạn giá rẻ, tiện lợi budget hotel
12 招待所 zhaˉodaˋisuoˇ Nhà khách nhỏ, nhà nghỉ đơn giản small hotel, guesthouse
13 主题酒店 zhuˇtıˊjiuˇdiaˋn Khách sạn theo chủ đề theme hotel
14 星级 xıˉngjıˊ Cấp độ sao star rating
15 三星级宾馆 saˉnxıˉngjıˊbıˉnguaˇn Khách sạn ba sao three-star hotel
16 四星级宾馆 sıˋxıˉngjıˊbıˉnguaˇn Khách sạn bốn sao four-star hotel
17 五星级宾馆 wuˇxıˉngjıˊbıˉnguaˇn Khách sạn năm sao five-star hotel
18 房间 faˊngjiaˉn Phòng room
19 环境 huaˊnjıˋng Môi trường, hoàn cảnh xung quanh environment, surroundings

B. Khu Vực và Trang Thiết Bị Chung trong Khách Sạn:

Khách sạn hiện đại cung cấp nhiều dịch vụ và tiện ích. Nắm vững từ vựng các khu vực chung giúp bạn dễ dàng tìm đường và sử dụng tiện nghi.
Bạn có thể dễ dàng hỏi đường đến các khu vực như phòng gym (健身房 – jiàn shēn fáng) bằng câu: 请问,健身房在哪儿?(Qǐng wèn, jiàn shēn fáng zài nǎr?) – Xin hỏi phòng gym ở đâu?
Bảng 2: Khu Vực và Trang Thiết Bị Chung trong Khách Sạn
STT Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 大堂 daˋtaˊng Đại sảnh, sảnh chính lobby
2 前台 qiaˊntaˊi Quầy lễ tân, quầy tiếp tân reception desk
3 柜台 guıˋtaˊi Quầy (bao gồm quầy lễ tân) counter, reception
4 服务台 fuˊwuˋtaˊi Quầy dịch vụ, bàn thông tin information desk, service desk
5 问讯处 weˋnxuˋnchuˋ Quầy thông tin, quầy hỏi đáp information desk
6 餐厅 caˉntıˉng Nhà hàng restaurant
7 咖啡室 kaˉfeˉishıˋ Phòng cà phê coffee shop
8 小餐厅 xiaˇocaˉntıˉng Phòng ăn nhỏ small dining room
9 停车场 tıˊngcheˉchaˇng Bãi đỗ xe parking lot
10 游泳池 yoˊuyoˇngchıˊ Bể bơi swimming pool
11 健身房 jiaˋnsheˉnfaˊng Phòng tập thể dục gym
12 电梯 diaˋntıˉ Thang máy elevator, lift
13 楼梯 loˊutıˉ Cầu thang bộ stairs
14 紧急出口 jıˇnjıˊchuˉkoˇu Lối thoát hiểm emergency exit
15 大门口 daˋmeˊnkoˇu Cửa lớn, cổng chính main entrance
16 门厅 meˊntıˉng Tiền sảnh foyer, entrance hall
17 喷水池 peˉnshuıˇchıˊ Bể phun nước fountain
18 花园 huaˉyuaˊn Vườn hoa (flower) garden
19 衣帽间 yıˉmaˋojiaˉn Phòng để áo mũ cloakroom
20 弹子房 daˋnzıˇfaˊng Phòng chơi bida billiard room
21 赌场 duˇchaˇng Sòng bạc casino
22 活动中心 huoˊdoˋngzhoˉngxıˉn Trung tâm hoạt động activity center
23 俱乐部 juˋleˋbuˋ Câu lạc bộ club
24 走廊 zoˇulaˊng Hành lang hallway, corridor
25 入口 ruˋkoˇu Lối vào entrance
26 出口 chuˉkoˇu Lối ra exit
27 厕所 ceˋsuoˇ Nhà vệ sinh toilet, restroom
28 卫生间 weˋisheˉngjiaˉn Nhà vệ sinh, phòng vệ sinh restroom, bathroom
29 盥洗室 guaˋnxıˇshıˋ Phòng rửa mặt, nhà tắm washroom, bathroom

C. Các Loại Phòng và Tiện Nghi Trong Phòng:

Khách sạn có nhiều loại phòng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Nắm tên gọi các loại phòng và tiện nghi giúp bạn chọn đúng phòng và sử dụng dịch vụ hiệu quả.
Sự đa dạng từ phòng hướng biển (海景房 – hǎi jǐng fáng), phòng có ban công (阳台房 – yáng tái fáng) đến các loại phòng suite sang trọng (套房 – tào fáng, 豪华套房 – háo huá tào fáng, 总统套房 – zǒng tǒng tào fáng) phản ánh xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong ngành khách sạn.
Các tiện nghi hiện đại như Wi-Fi (无线网络 – wú xiàn wǎng luò), TV (电视 – diàn shì), ổ cắm điện (插座 – chā zuò), máy sấy tóc (吹风机 – chuī fēng jī) và két an toàn (保险箱 – bǎo xiǎn xiāng) gần như là tiêu chuẩn. Biết tên gọi giúp bạn yêu cầu sửa chữa khi cần, ví dụ: 空调坏了,可以修理吗?(Kōng tiáo huài le, kě yǐ xiū lǐ ma?) – Điều hòa hỏng rồi, có thể sửa không?
Bạn cũng có thể dễ dàng yêu cầu thêm vật dụng trong phòng tắm như khăn tắm: 我需要多一些毛巾。(Wǒ xū yào duō yī xiē máo jīn.) – Tôi cần thêm khăn tắm.
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Xuất
Từ Vựng Nấu Ăn Tiếng Trung Đầy Đủ & Chi Tiết: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Bảng 3: Các Loại Phòng Khách Sạn
STT Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 单人房/单人间 daˉnreˊnfaˊng/daˉnreˊnjiaˉn Phòng đơn single room
2 双人房/双人间 shuaˉngreˊnfaˊng/shuaˉngreˊnjiaˉn Phòng đôi double room, twin room
3 大床房 daˋchuaˊngfaˊng Phòng có một giường lớn room with one double (or queen/king) bed
4 标准间 biaˉozhuˇnjiaˉn Phòng tiêu chuẩn standard room
5 套房 taˋofaˊng Phòng suite suite
6 高级间 gaˉojıˊjiaˉn Phòng hạng sang, cao cấp superior room
7 豪华套房/豪华套间 haˊohuaˊtaˋofaˊng/haˊohuaˊtaˋojiaˉn Phòng suite sang trọng luxury suite, deluxe suite
8 行政套房 xıˊngzheˋngtaˋofaˊng Suite hạng Executive executive suite
9 家庭套房/家庭房 jiaˉtıˊngtaˋofaˊng/jiaˉtıˊngfaˊng Suite gia đình / Phòng gia đình family suite / family room
10 皇家套房 huaˊngjiaˉtaˋofaˊng Suite hoàng gia royal suite
11 总统套房 zoˇngtoˇngtaˋofaˊng Suite tổng thống presidential suite
12 商务套房/商务房 shaˉngwuˋtaˋofaˊng/shaˉngwuˋfaˊng Suite hạng thương gia / Phòng thương gia business suite / business room
13 海景房 haˇijıˇngfaˊng Phòng hướng biển sea view room
14 池景房 chıˊjıˇngfaˊng Phòng hướng hồ bơi pool view room
15 山景房 shaˉnjıˇngfaˊng Phòng hướng núi mountain view room
16 阳台房 yaˊngtaˊifaˊng Phòng có ban công room with balcony
17 连通房/互通房 liaˊntoˉngfaˊng/huˋtoˉngfaˊng Phòng thông nhau connecting room
18 儿童房 eˊrtoˊngfaˊng Phòng cho trẻ em children’s room
19 客房 keˋfaˊng Phòng khách (lưu trú) guest room

Bảng 4: Đồ Đạc và Thiết Bị Trong Phòng

STT Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 chuaˊng Giường bed
2 单人床 daˉnreˊnchuaˊng Giường đơn single bed
3 双人床 shuaˉngreˊnchuaˊng Giường đôi double bed
4 空调 koˉngtiaˊo Điều hòa nhiệt độ air conditioning
5 暖气/电暖气 nuaˇnqıˋ/diaˋnnuaˇnqıˋ Lò sưởi, hệ thống sưởi heating, heater
6 电视 diaˋnshıˋ Ti vi television, TV
7 电话 diaˋnhuaˋ Điện thoại telephone
8 长途电话 chaˊngtuˊdiaˋnhuaˋ Điện thoại đường dài long-distance call
9 国际电话 guoˊjıˋdiaˋnhuaˋ Điện thoại quốc tế international call
10 内线 neˋixiaˋn Điện thoại nội bộ internal line, extension
11 冰箱 bıˉngxiaˉng Tủ lạnh refrigerator
12 保险箱 baˇoxiaˇnxiaˉng Két an toàn safe deposit box, safe
13 吹风机 chuıˉfeˉngjıˉ Máy sấy tóc hair dryer
14 无线网络 wuˊxiaˋnwaˇngluoˋ Wi-Fi, mạng không dây Wi-Fi, wireless network
15 互联网 huˋliaˊnwaˇng Internet Internet
16 钥匙 yaˋoshi Chìa khóa key
17 房卡/门卡 faˊngkaˇ/meˊnkaˇ Thẻ phòng room key card
18 电脑房门卡 diaˋnnaˇofaˊngmeˊnkaˇ Thẻ phòng (điện tử) electronic room key card
19 电子钥匙 diaˋnzıˇyaˋoshi Chìa khóa điện tử electronic key
20 沙发 shaˉfaˉ Ghế sofa sofa
21 茶几 chaˊjıˉ Bàn trà coffee table
22 窗帘 chuaˉngliaˊn Rèm cửa curtain
23 地毯 dıˋtaˇn Thảm trải sàn carpet, rug
24 deˉng Đèn lamp, light
25 热水瓶 reˋshuıˇpıˊng Phích nước nóng thermos flask
26 行李箱/箱子 xıˊnglixiaˉng/xiaˉngzi Va li hành lý suitcase, trunk
27 插座 chaˉzuoˋ Ổ cắm điện (electrical) socket, outlet
28 熨斗 yuˋndoˇu Bàn là, bàn ủi iron
29 被子 beˋizi Chăn, mền quilt, blanket
30 枕头 zheˇntou Gối pillow
31 床单 chuaˊngdaˉn Ga trải giường bed sheet

Bảng 5: Vật Dụng Trong Phòng Tắm và Đồ Dùng Cá Nhân

STT Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 浴室 yuˋshıˋ Phòng tắm bathroom
2 浴缸 yuˋgaˉng Bồn tắm bathtub
3 淋浴 lıˊnyuˋ Vòi hoa sen shower
4 马桶 maˇtoˇng Bồn cầu toilet
5 抽水马桶 choˉushuıˇmaˇtoˇng Bồn cầu xả nước flush toilet
6 洗脸盆 xıˇliaˇnpeˊn Chậu rửa mặt washbasin, sink
7 毛巾 maˊojıˉn Khăn (khăn mặt, khăn tắm) towel
8 浴巾 yuˋjıˉn Khăn tắm bath towel
9 牙刷 yaˊshuaˉ Bàn chải đánh răng toothbrush
10 牙膏 yaˊgaˉo Kem đánh răng toothpaste
11 洗发水 xıˇfaˋshuıˇ Dầu gội đầu shampoo
12 香皂 xiaˉngzaˋo Xà phòng thơm (cục) (scented) soap bar
13 肥皂 feˊizaˋo Xà phòng soap
14 浴露 yuˋluˋ Sữa tắm shower gel, body wash
15 卫生纸 weˋisheˉngzhıˇ Giấy vệ sinh toilet paper
16 洗漱用品 xıˇshuˋyoˋngpıˇn Đồ dùng vệ sinh cá nhân toiletries
17 梳子 shuˉzi Lược comb

D. Nhân Viên Khách Sạn và Vai Trò:

Biết tên gọi các vị trí nhân viên giúp bạn tìm đúng người để được hỗ trợ.
Sự phân chia vai trò nhân viên khá chi tiết trong khách sạn lớn phản ánh cơ cấu tổ chức chuyên nghiệp. Thay vì chỉ dùng một từ chung chung như 服务员 (fú wù yuán – nhân viên phục vụ), việc biết các thuật ngữ cụ thể hơn sẽ hữu ích trong nhiều tình huống.
Bảng 6: Nhân Viên Khách Sạn và Vai Trò
STT Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 服务员 fuˊwuˋyuaˊn Nhân viên phục vụ (chung) attendant, server, waiter/waitress
2 总台服务员 zoˇngtaˊifuˊwuˋyuaˊn Nhân viên lễ tân (quầy tổng) front desk staff
3 接待员 jieˉdaˋiyuaˊn Nhân viên tiếp tân receptionist
4 经理 jıˉnglıˇ Giám đốc, quản lý manager
5 宾馆经理 bıˉnguaˇnjıˉnglıˇ Giám đốc khách sạn hotel manager
6 门童 meˊntoˊng Nhân viên gác cửa doorman, bellboy
7 门窗(管理)人员 meˊnchuaˉng(guaˇnlıˇ)reˊnyuaˊn Nhân viên gác cửa door attendant
8 查房员 chaˊfaˊngyuaˊn Nhân viên dọn phòng (kiểm tra phòng) room inspector, housekeeper
9 保洁人员/清洁人员 baˇojieˊreˊnyuaˊn/qıˉngjieˊreˊnyuaˊn Nhân viên quét dọn, vệ sinh cleaning staff, cleaner
10 清洗洗衣物人员 qıˉngxıˇxıˇyıˉwuˋreˊnyuaˊn Nhân viên giặt là laundry staff
11 盘运员/搬运工 paˊnyuˋnyuaˊn/baˉnyuˋngoˉng Nhân viên khuôn vác, bốc vác porter, baggage handler
12 吧台人员 baˉtaˊireˊnyuaˊn Nhân viên quầy bar bar staff, bartender
13 解答问题人员 jieˇdaˊweˋntıˊreˊnyuaˊn Nhân viên giải đáp thông tin information staff
14 衣物间服务员 yıˉwuˋjiaˉnfuˊwuˋyuaˊn Nhân viên phòng quần áo cloakroom attendant
15 杂务人员 zaˊwuˋreˊnyuaˊn Nhân viên tạp vụ general duties staff
16 出纳员 chuˉnaˋyuaˊn Nhân viên thủ quỹ cashier
17 值班人员 zhıˊbaˉnreˊnyuaˊn Nhân viên trực buồng/ca staff on duty
18 值夜班人员 zhıˊyeˋbaˉnreˊnyuaˊn Nhân viên trực đêm night shift staff
19 楼层值班人员 loˊuceˊngzhıˊbaˉnreˊnyuaˊn Nhân viên trực tầng floor attendant
20 消防员 xiaˉofaˊngyuaˊn Lính cứu hỏa firefighter
21 医生 yıˉsheˉng Bác sĩ doctor

E. Dịch Vụ Khách Sạn:

Các dịch vụ đa dạng giúp nâng cao trải nghiệm lưu trú. Biết tên gọi giúp bạn yêu cầu dịch vụ thuận tiện hơn.
Ví dụ, để hỏi về dịch vụ giặt là: 宾馆有洗衣服务吗?(Bīn guǎn yǒu xǐ yī fú wù ma?) – Khách sạn có dịch vụ giặt là không?
Bảng 7: Dịch Vụ Khách Sạn
STT Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 服务 fuˊwuˋ Dịch vụ service
2 客房服务 keˋfaˊngfuˊwuˋ Dịch vụ phòng room service
3 洗衣服务 xıˇyıˉfuˊwuˋ Dịch vụ giặt ủi laundry service
4 叫醒服务 jiaˋoxıˇngfuˊwuˋ Dịch vụ báo thức wake-up call service
5 订票服务 dıˋngpiaˋofuˊwuˋ Dịch vụ đặt vé ticket booking service
6 接机服务 jieˉjıˉfuˊwuˋ Dịch vụ đón tại sân bay airport pickup service
7 送机服务 soˋngjıˉfuˊwuˋ Dịch vụ tiễn ra sân bay airport drop-off service
8 旅游咨询 lu¨ˇyoˊuzıˉxuˊn Tư vấn du lịch travel consultation
9 交通服务 jiaˉotoˉngfuˊwuˋ Dịch vụ giao thông (vận chuyển) transportation service
10 行李寄存 xıˊnglıˇjıˋcuˊn Gửi hành lý, giữ hành lý luggage storage
11 上网服务 shaˋngwaˇngfuˊwuˋ Dịch vụ truy cập internet internet service

F. Đặt Phòng, Nhận Phòng và Trả Phòng:

Quy trình này là tương tác cốt lõi. Bạn cần biết các thuật ngữ liên quan đến giấy tờ (护照 – hù zhào – hộ chiếu, 身份证 – shēn fèn zhèng – CMND, 签证 – qiān zhèng – visa) và thanh toán (信用卡 – xìn yòng kǎ – thẻ tín dụng, 现金 – xiàn jīn – tiền mặt).
Các đoạn hội thoại mẫu thường bao gồm hỏi về giấy tờ (能不能看一下您的身份证?) và phương thức thanh toán (您打算如何付款呢?). Nắm vững các thuật ngữ này giúp quá trình giao dịch diễn ra suôn sẻ.
Bảng 8: Đặt Phòng, Nhận Phòng, Trả Phòng và Thanh Toán
STT Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 预订 yuˋdıˋng Đặt trước, đặt phòng to book, to reserve
2 订房 dıˋngfaˊng Đặt phòng to book a room
3 订单间 dıˋngdaˉnjiaˉn Đặt phòng đơn book a single room
4 订一个团的房 dıˋngyıˉgeˋtuaˊndefaˊng Đặt phòng theo đoàn book rooms for a group
5 直接订房 zhıˊjieˉdıˋngfaˊng Đặt phòng trực tiếp direct booking
6 入住 ruˋzhuˋ Nhận phòng (check-in) to check in
7 登记 deˉngjıˋ Đăng ký (check-in) to register, check-in
8 签到 qiaˉndaˋo Đăng ký (check-in, ký tên) to sign in, check-in
9 办理住宿手续 baˋnlıˇzhuˋsuˋshoˇuxuˋ Làm thủ tục nhận phòng check-in procedure
10 入住酒店登记手续 ruˋzhuˋjiuˇdiaˋndeˉngjıˋshoˇuxuˋ Thủ tục đăng ký khách sạn hotel check-in registration procedure
11 登记表 deˉngjıˋbiaˇo Mẫu đăng ký, phiếu đăng ký registration form
12 退房 tuıˋfaˊng Trả phòng (check-out) to check out
13 办理退房 baˋnlıˇtuıˋfaˊng Làm thủ tục trả phòng check-out procedure
14 结账 jieˊzhaˋng Thanh toán (hóa đơn) to pay the bill, settle accounts
15 付款 fuˋkuaˇn Thanh toán to pay
16 押金 yaˉjıˉn Tiền đặt cọc deposit
17 订金 dıˋngjıˉn Tiền đặt cọc (khi đặt phòng) deposit (for booking)
18 价格 jiaˋgeˊ Giá cả price
19 房价 faˊngjiaˋ Giá phòng room rate
20 折扣 zheˊkoˋu Giảm giá, chiết khấu discount
21 减价 jiaˇnjiaˋ Giảm giá to reduce price
22 免费 miaˇnfeˋi Miễn phí free (of charge)
23 账单 zhaˋngdaˉn Hóa đơn bill
24 收据 shoˉujuˋ Biên lai receipt
25 发票 faˉpiaˋo Hóa đơn (VAT invoice) invoice (often for tax purposes)
26 护照 huˋzhaˋo Hộ chiếu passport
27 签证 qiaˉnzheˋng Visa visa
28 身份证 sheˉnfeˋnzheˋng Chứng minh nhân dân, thẻ căn cước ID card
29 证件 zheˋngjiaˋn Giấy tờ tùy thân identification document
30 变更时间 biaˋngeˉngshıˊjiaˉn Thay đổi thời gian to change time
31 取消 quˇxiaˉo Hủy bỏ to cancel
32 现金 xiaˋnjıˉn Tiền mặt cash
33 信用卡 xıˋnyoˋngkaˇ Thẻ tín dụng credit card
34 小费 xiaˇofeˋi Tiền boa, tiền tip tip, gratuity

G. Ăn Uống tại Khách Sạn:

Dịch vụ ăn uống là một phần của trải nghiệm khách sạn. Biết từ vựng giúp bạn tương tác dễ dàng khi gọi món hoặc dùng buffet.
Bảng 9: Ăn Uống tại Khách Sạn
STT Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 早餐 zaˇocaˉn Bữa sáng breakfast
2 午餐 wuˇcaˉn Bữa trưa lunch
3 晚餐 waˇncaˉn Bữa tối dinner
4 自助餐 zıˋzhuˋcaˉn Tiệc buffet buffet
5 点心 diaˇnxıˉn Điểm tâm, đồ ăn nhẹ dim sum, snack, refreshments
6 饭后甜点 faˋnhoˋutiaˊndiaˇn Đồ tráng miệng sau bữa ăn dessert (after meal)
7 菜单 caˋidaˉn Thực đơn menu
8 点菜 diaˇncaˋi Gọi món to order food
9 买单 maˇidaˉn Thanh toán (cho bữa ăn) to pay the bill (for a meal)
10 素食 suˋshıˊ Đồ ăn chay vegetarian food
11 香槟 xiaˉngbıˉn Sâm panh champagne
12 饮料 yıˇnliaˋo Đồ uống beverage, drink
13 牛排 niuˊpaˊi Bít tết steak
14 feˋn Suất (ăn) portion, set (meal)

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Thiết Yếu Khi Lưu Trú Tại Khách Sạn

Nắm vững từ vựng là nền tảng, nhưng áp dụng vào mẫu câu giao tiếp thực tế mới thật sự hiệu quả. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng theo từng tình huống tại khách sạn. Việc học các mẫu câu này giúp bạn hình dung rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh và tự tin giao tiếp.
Việc các tài liệu học tiếng Trung thường bao gồm cả các mẫu câu liên quan đến phàn nàn hay báo cáo sự cố cho thấy cách tiếp cận thực tế, chuẩn bị cho người học đối mặt và giải quyết các tình huống không mong muốn một cách xây dựng.
Bảng 10: Mẫu Câu Giao Tiếp Thiết Yếu Theo Tình Huống
Tình huống Mẫu câu Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin)
Nghĩa Tiếng Việt
A. Đặt Phòng và Hỏi
Đặt phòng 我想订房。 Wǒ xiǎng dìng fán
Tôi muốn đặt phòng.
今晚有空房吗? Jīn wǎn yǒu kòng
Tối nay có phòng trống không?
我想订一个单人房间。 Wǒ xiǎng dìng yī
Tôi muốn đặt một phòng đơn.
Hỏi giá 住一晚多少钱? Zhù yī wǎn duō sh
Ở một đêm bao nhiêu tiền?
这个价格包含哪些服务项目呢? Zhè ge jià gé bāo
Giá này bao gồm những dịch vụ nào?
Hỏi thời gian 您打算住几天? Nín dǎ suàn zhù j
Quý khách dự định ở mấy ngày?
我想订一个从4月5号到4月9号的房间。 Wǒ xiǎng dìng yī
Tôi muốn đặt phòng từ ngày 5/4 đến 9/4.
B. Nhận Trả Phòng
Nhận phòng 我有一个预订,我的名字是王兰。 Wǒ yǒu yī ge yù
Tôi có đặt phòng trước, tên tôi là Vương Lan.
我想办理入住手续。 Wǒ xiǎng bàn lǐ
Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.
请填写这张登记表好吗? Qǐng tián xiě zhè
Xin vui lòng điền vào phiếu đăng ký này được không?
能不能看一下您的身份证? Néng bù néng kàn
Cho tôi xem CMND của quý khách được không?
Trả phòng 我们几点可以办理退房手续? Wǒ men jǐ diǎn kě
Mấy giờ chúng tôi có thể làm thủ tục trả phòng?
我可以要求延迟退房吗? Wǒ kě yǐ yāo qiú
Tôi có thể yêu cầu trả phòng muộn được không?
C. Yêu Cầu Dịch Vụ
Yêu cầu đồ dùng 我需要多一些毛巾。 Wǒ xū yào duō yī
Tôi cần thêm khăn tắm.
您能再提供一副毯子/一个枕头/一 Nín néng zài tí g
Bạn có thể mang cho tôi thêm chăn/gối/khăn tắm?
Hỏi tiện nghi 请问WIFI密码是什么? Qǐng wèn WIFI mì
Xin hỏi mật khẩu WIFI là gì?
房间里有无线网络吗? Fáng jiān lǐ yǒu
Trong phòng có Wi-Fi không?
Yêu cầu dịch vụ 宾馆有洗衣服务吗? Bīn guǎn yǒu xǐ
Khách sạn có dịch vụ giặt là không?
我需要叫醒服务。 Wǒ xū yào jiào x
Tôi cần dịch vụ báo thức.
麻烦帮我拿一下行李。 Má fan bāng wǒ ná
Phiền bạn mang hành lý giúp tôi.
有客房服务吗? Yǒu kè fáng fú wù
Có dịch vụ phòng không?
D. Báo Sự Cố/Phàn nàn
Sự cố trong phòng 我的房间没有热水。 Wǒ de fáng jiān m
Phòng tôi không có nước nóng.
空调坏了,可以修理吗? Kōng tiáo huài le
Điều hòa bị hỏng, có thể sửa được không?
暖气坏了。 Nuǎn qì huài le. Lò sưởi bị hỏng.
我的电视无法使用。 Wǒ de diàn shì wú
TV của tôi không dùng được.
房卡打不开门。 Fáng kǎ dǎ bù kāi
Thẻ phòng không mở được cửa.
我的房间太吵了。 Wǒ de fáng jiān t
Phòng của tôi quá ồn.
Yêu cầu đổi phòng 我可以换一个房间吗? Wǒ kě yǐ huàn yī
Tôi có thể đổi phòng khác không?
Mất đồ 服务员,我的钱包不见了。 Fú wù yuán, wǒ de
Phục vụ, ví tiền của tôi mất rồi.
Vấn đề hóa đơn 账单好像有问题。 Zhàng dān hǎo xi
Hóa đơn hình như có vấn đề.
E. Hỏi Đường
Hỏi vị trí 请问,餐厅在哪儿? Qǐng wèn, cān tīng
Xin hỏi, nhà hàng ở đâu?
电梯在左边。 Diàn tī zài zuǒ bi
Thang máy ở bên trái.
紧急出口和楼梯在哪里? Jǐn jí chū kǒu hé
Lối thoát hiểm và cầu thang ở đâu?
Hỏi đường đi 去超市怎么走? Qù chāo shì zěn m
Đi đến siêu thị thì đi như thế nào?
F. Thanh Toán
Yêu cầu thanh toán 我要结账。 Wǒ yào jié zhàng.
Tôi muốn thanh toán.
请把账单给我好吗? Qǐng bǎ zhàng dān
Cho tôi xem hóa đơn được không?
Phương thức 可以用信用卡付款吗? Kě yǐ yòng xìn y
Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
我们各付各的。 Wǒ men gè fù gè de
Chúng ta chia nhau trả tiền (ai trả phần người nấy)
Mẫu NV nhà hàng 你们好,请问,你们有几个人? Nǐ men hǎo, qǐng
Chào quý khách, xin hỏi quý khách đi mấy người?
请这边坐。 Qǐng zhè biān zuò.
Mời ngồi bên này ạ.
请稍等,马上来。 Qǐng shāo děng,
Xin chờ một lát, sẽ mang lên ngay.

Các mẫu câu này là công cụ giao tiếp trực tiếp, giúp bạn tự tin xử lý nhiều tình huống tại khách sạn.

III. Từ Vựng Theo Cấp Độ HSK

Từ vựng chủ đề khách sạn xuất hiện ở nhiều cấp độ HSK, cho thấy tầm quan trọng của nó. Phân loại từ vựng theo HSK giúp bạn có lộ trình học rõ ràng, phù hợp với trình độ hiện tại.
Từ những từ cơ bản như 房间 (fáng jiān – phòng) ở HSK2 đến các thuật ngữ chuyên sâu hơn như 总统套房 (zǒng tǒng tào fáng – suite tổng thống) ở cấp độ cao hơn.
Bảng 11: Từ Vựng Khách Sạn Theo Cấp Độ HSK
Cấp độ HSK Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa Tiếng Việt
Nghĩa Tiếng Anh
HSK1 出租车 chū zū chē Taxi taxi
电话 diàn huà Điện thoại telephone
饭店 fàn diàn Nhà hàng (cũng khách sạn)
restaurant (can also mean h
HSK2 宾馆 bīn guǎn Khách sạn hotel
房间 fáng jiān Phòng room
服务员 fú wù yuán Nhân viên phục vụ
(food) server, waiter, wait
HSK3 冰箱 bīng xiāng Tủ lạnh refrigerator
电视 diàn shì Ti vi television, TV
电梯 diàn tī Thang máy, thang cuốn
elevator; escalator
空调 kōng tiáo Điều hòa không khí air conditioning
打扫 dǎ sǎo Dọn dẹp to clean
上网 shàng wǎng Lên mạng
to go online, to use the in
环境 huán jìng Môi trường, xung quanh
environment, surroundings
客人 kè rén Khách
visitor, guest, customer
HSK4 餐厅 cān tīng Nhà hàng restaurant
厕所 cè suǒ Nhà vệ sinh toilet, restroom
窗户 chuāng hu Cửa sổ window
互联网 hù lián wǎng Internet the Internet
价格 jià gé Giá cả price
毛巾 máo jīn Khăn towel
密码 mì mǎ Mật khẩu password, PIN
钥匙 yào shi Chìa khóa key
免费 miǎn fèi Miễn phí free
付款 fù kuǎn Thanh toán payment
HSK5 网络 wǎng luò Mạng (internet) internet
接待 jiē dài Tiếp đón
to receive (a visitor)
高级 gāo jí Cao cấp high-level
HSK6 床单 chuáng dān Ga trải giường bed sheet
枕头 zhěn tou Gối pillow
客户 kè hù Khách hàng client
Chuẩn mới A2 酒店 jiǔ diàn Khách sạn hotel; restaurant
Chuẩn mới B1 客房 kè fáng Phòng khách (lưu trú) guest room
前台 qián tái Quầy lễ tân reception desk
停车场 tíng chē chǎng Bãi đỗ xe parking lot
游泳池 yóu yǒng chí Bể bơi swimming pool
预订 yù dìng Đặt trước
to place an order, to book
Chuẩn mới B2 标准间 biāo zhǔn jiān Phòng tiêu chuẩn
standard (hotel) room
大床房 dà chuáng fáng Phòng giường lớn
hotel room with one double
单人间 dān rén jiān Phòng đơn
single room (hotel)
大堂 dà táng Sảnh lobby
健身房 jiàn shēn fáng Phòng tập gym gym
入住 rù zhù Nhận phòng
to check in (e.g. at a hote
退房 tuì fáng Trả phòng
to check out of a hotel roo
押金 yā jīn Tiền đặt cọc
deposit, down payment
Chuẩn mới C1 保险箱 bǎo xiǎn xiāng Két an toàn
safe deposit box/a safe
吹风机 chuī fēng jī Máy sấy tóc
electric hair dryer
家庭房 jiā tíng fáng Phòng gia đình family room
洗漱用品 xǐ shù yòng pǐn Đồ dùng vệ sinh cá nhân toiletries
总统套房 zǒng tǒng tào fáng Suite tổng thống
presidential suite

Phân loại từ vựng theo HSK giúp bạn có lộ trình học tập rõ ràng, biết được từ nào phù hợp với trình độ hiện tại.

IV. Kinh Nghiệm Học Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Khách Sạn Hiệu Quả

Học từ vựng chuyên ngành đòi hỏi phương pháp đúng đắn và sự kiên trì. Dưới đây là một số kinh nghiệm học tập hiệu quả được tổng hợp:
  • Học có hệ thống và theo chủ đề: Tránh học rời rạc. Phân loại từ vựng theo nhóm như “các loại phòng”, “dịch vụ lễ tân”, “thiết bị trong phòng” giúp não bộ tạo liên kết và ghi nhớ logic hơn.
  • Lặp lại và ôn tập thường xuyên: Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) với flashcards (truyền thống hoặc ứng dụng như Anki, Quizlet) để ghi nhớ lâu dài. Dành 30 phút mỗi ngày học từ mới và ôn cũ.
  • Thực hành trong ngữ cảnh thực tế: Học từ vựng cần đi đôi với vận dụng. Đóng vai các tình huống giao tiếp với bạn bè, hoặc tham gia các buổi thực hành chuyên ngành.
  • Chú trọng phát âm chuẩn: Luyện phát âm Pinyin cẩn thận từ đầu. Sử dụng công cụ từ điển có phát âm bản xứ để nghe và bắt chước.
  • Kết hợp từ vựng với ngữ pháp và cấu trúc câu: Đặt từ mới vào các câu ví dụ cụ thể để hiểu cách dùng và cấu trúc liên quan.
  • Tăng cường kỹ năng nghe: Nghe tiếng Trung càng nhiều càng tốt, đặc biệt tài liệu liên quan khách sạn. Đọc theo phiên âm Pinyin ban đầu để làm quen tốc độ nói.
  • Kiên trì học Hán tự: Dành thời gian luyện viết và ghi nhớ mặt chữ hàng ngày. Hiểu bộ thủ giúp học dễ hơn.
  • Tận dụng tối đa thời gian rảnh: Học mọi lúc mọi nơi bằng cách nghe bản tin, bài hát, hoặc theo dõi các diễn đàn học trực tuyến.
Áp dụng những phương pháp này sẽ giúp bạn tiếp thu và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành khách sạn hiệu quả hơn.

Lời Kết

Việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn mang lại những lợi ích thiết thực cho mọi đối tượng quan tâm. Vốn từ vựng phong phú và khả năng vận dụng chúng vào giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn nâng cao sự tự tin, hiệu quả công việc và trải nghiệm cá nhân.
Bài viết này đã hệ thống hóa một khối lượng lớn từ vựng theo các chuyên mục logic, từ các loại hình khách sạn, khu vực, trang thiết bị, các loại phòng, nhân viên, dịch vụ, cho đến quy trình đặt phòng, nhận trả phòng và ăn uống. Bên cạnh đó, các mẫu câu giao tiếp thiết yếu và danh sách từ vựng theo cấp độ HSK cũng được cung cấp nhằm hỗ trợ bạn một cách toàn diện.
Hãy kiên trì áp dụng những kiến thức và phương pháp học tập được gợi ý. Sự thành thạo ngôn ngữ sẽ mở ra nhiều cơ hội và trải nghiệm mới mẻ trong ngành dịch vụ khách sạn và khi tương tác với du khách nói tiếng Trung.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang này sẽ là công cụ học tập giá trị cho bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *