Trong bối cảnh du lịch quốc tế ngày càng phát triển, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Trung về chủ đề khách sạn trở nên vô cùng thiết yếu. Tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ của hàng tỷ người, mà còn là chìa khóa để bạn có những trải nghiệm du lịch thuận lợi, tự tin giao tiếp và thậm chí mở ra cơ hội nghề nghiệp trong ngành dịch vụ khách sạn đầy tiềm năng.
Hiểu biết từ vựng chuyên ngành khách sạn mang lại lợi ích to lớn: du khách có thể tự tin đặt phòng và sử dụng dịch vụ, sinh viên có thêm kiến thức chuyên ngành quý báu, và nhân viên khách sạn có thể nâng cao chất lượng phục vụ, tạo ấn tượng chuyên nghiệp với du khách nói tiếng Trung.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi biên soạn bài viết này với mục tiêu cung cấp một nguồn tài liệu tổng hợp, có hệ thống và đáng tin cậy về từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn. Thông qua việc phân loại chi tiết, cung cấp mẫu câu giao tiếp và sắp xếp từ vựng theo cấp độ HSK, chúng tôi hy vọng sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung và ứng dụng thành công trong thực tế ngành khách sạn.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá cẩm nang từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn này nhé!
I. Từ Vựng Cốt Lõi Chủ Đề Khách Sạn (Phân Loại Theo Chuyên Mục)
Phần này cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chi tiết liên quan đến lĩnh vực khách sạn, được sắp xếp theo từng chuyên mục để bạn dễ dàng học và tra cứu.
A. Các Loại Hình Lưu Trú và Thuật Ngữ Chung:
Việc hiểu rõ các loại hình khách sạn và thuật ngữ chung giúp bạn giao tiếp chính xác về nơi ở. Sự đa dạng này phản ánh sự phát triển và phân cấp trong ngành.
Một điểm cần lưu ý là sự đa nghĩa của một số từ. Ví dụ, từ 饭店 (fàn diàn) có thể mang nghĩa là “khách sạn” hoặc “nhà hàng”. Trong ngữ cảnh lưu trú, nó thường chỉ các khách sạn truyền thống. Trong khi đó, 酒店 (jiǔ diàn) ngày nay thường được dùng để chỉ các khách sạn hiện đại, quy mô lớn và tiêu chuẩn cao hơn. Để tránh nhầm lẫn, hãy chú ý ngữ cảnh hoặc ưu tiên dùng 酒店 khi nói về các khách sạn hiện đại.
Bảng 1: Các Loại Hình Lưu Trú và Thuật Ngữ Chung
STT | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
1 | 酒店 | jiuˇdiaˋn | Khách sạn (lớn, 4-5 sao) | hotel; restaurant |
2 | 饭店 | faˋndiaˋn | Khách sạn, nhà hàng | hotel, restaurant |
3 | 宾馆 | bıˉnguaˇn | Khách sạn, nhà khách | hotel |
4 | 旅馆 | lu¨ˇguaˇn | Nhà trọ, nhà nghỉ | small hotel, inn |
5 | 旅舍 | lu¨ˇsheˋ | Nhà nghỉ, hostel | hostel, small hotel |
6 | 青年旅社 | qıˉngniaˊnlu¨ˇsheˋ | Ký túc xá thanh niên | youth hostel |
7 | 度假村 | duˋjiaˋcuˉn | Khu nghỉ dưỡng | resort |
8 | 民宿 | mıˊnsuˋ | Homestay, nhà nghỉ ở nông thôn/địa phương | countryside inn, homestay |
9 | 酒店式公寓 | jiuˇdiaˋnshıˋgoˉngyuˋ | Căn hộ dịch vụ kiểu khách sạn | serviced apartment |
10 | 经济型酒店 | jıˉngjıˋxıˊngjiuˇdiaˋn | Khách sạn tiết kiệm, bình dân | economy hotel |
11 | 快捷酒店 | kuaˋijieˊjiuˇdiaˋn | Khách sạn giá rẻ, tiện lợi | budget hotel |
12 | 招待所 | zhaˉodaˋisuoˇ | Nhà khách nhỏ, nhà nghỉ đơn giản | small hotel, guesthouse |
13 | 主题酒店 | zhuˇtıˊjiuˇdiaˋn | Khách sạn theo chủ đề | theme hotel |
14 | 星级 | xıˉngjıˊ | Cấp độ sao | star rating |
15 | 三星级宾馆 | saˉnxıˉngjıˊbıˉnguaˇn | Khách sạn ba sao | three-star hotel |
16 | 四星级宾馆 | sıˋxıˉngjıˊbıˉnguaˇn | Khách sạn bốn sao | four-star hotel |
17 | 五星级宾馆 | wuˇxıˉngjıˊbıˉnguaˇn | Khách sạn năm sao | five-star hotel |
18 | 房间 | faˊngjiaˉn | Phòng | room |
19 | 环境 | huaˊnjıˋng | Môi trường, hoàn cảnh xung quanh | environment, surroundings |
B. Khu Vực và Trang Thiết Bị Chung trong Khách Sạn:
Khách sạn hiện đại cung cấp nhiều dịch vụ và tiện ích. Nắm vững từ vựng các khu vực chung giúp bạn dễ dàng tìm đường và sử dụng tiện nghi.
Bạn có thể dễ dàng hỏi đường đến các khu vực như phòng gym (健身房 – jiàn shēn fáng) bằng câu: 请问,健身房在哪儿?(Qǐng wèn, jiàn shēn fáng zài nǎr?) – Xin hỏi phòng gym ở đâu?
Bảng 2: Khu Vực và Trang Thiết Bị Chung trong Khách Sạn
STT | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
1 | 大堂 | daˋtaˊng | Đại sảnh, sảnh chính | lobby |
2 | 前台 | qiaˊntaˊi | Quầy lễ tân, quầy tiếp tân | reception desk |
3 | 柜台 | guıˋtaˊi | Quầy (bao gồm quầy lễ tân) | counter, reception |
4 | 服务台 | fuˊwuˋtaˊi | Quầy dịch vụ, bàn thông tin | information desk, service desk |
5 | 问讯处 | weˋnxuˋnchuˋ | Quầy thông tin, quầy hỏi đáp | information desk |
6 | 餐厅 | caˉntıˉng | Nhà hàng | restaurant |
7 | 咖啡室 | kaˉfeˉishıˋ | Phòng cà phê | coffee shop |
8 | 小餐厅 | xiaˇocaˉntıˉng | Phòng ăn nhỏ | small dining room |
9 | 停车场 | tıˊngcheˉchaˇng | Bãi đỗ xe | parking lot |
10 | 游泳池 | yoˊuyoˇngchıˊ | Bể bơi | swimming pool |
11 | 健身房 | jiaˋnsheˉnfaˊng | Phòng tập thể dục | gym |
12 | 电梯 | diaˋntıˉ | Thang máy | elevator, lift |
13 | 楼梯 | loˊutıˉ | Cầu thang bộ | stairs |
14 | 紧急出口 | jıˇnjıˊchuˉkoˇu | Lối thoát hiểm | emergency exit |
15 | 大门口 | daˋmeˊnkoˇu | Cửa lớn, cổng chính | main entrance |
16 | 门厅 | meˊntıˉng | Tiền sảnh | foyer, entrance hall |
17 | 喷水池 | peˉnshuıˇchıˊ | Bể phun nước | fountain |
18 | 花园 | huaˉyuaˊn | Vườn hoa | (flower) garden |
19 | 衣帽间 | yıˉmaˋojiaˉn | Phòng để áo mũ | cloakroom |
20 | 弹子房 | daˋnzıˇfaˊng | Phòng chơi bida | billiard room |
21 | 赌场 | duˇchaˇng | Sòng bạc | casino |
22 | 活动中心 | huoˊdoˋngzhoˉngxıˉn | Trung tâm hoạt động | activity center |
23 | 俱乐部 | juˋleˋbuˋ | Câu lạc bộ | club |
24 | 走廊 | zoˇulaˊng | Hành lang | hallway, corridor |
25 | 入口 | ruˋkoˇu | Lối vào | entrance |
26 | 出口 | chuˉkoˇu | Lối ra | exit |
27 | 厕所 | ceˋsuoˇ | Nhà vệ sinh | toilet, restroom |
28 | 卫生间 | weˋisheˉngjiaˉn | Nhà vệ sinh, phòng vệ sinh | restroom, bathroom |
29 | 盥洗室 | guaˋnxıˇshıˋ | Phòng rửa mặt, nhà tắm | washroom, bathroom |
C. Các Loại Phòng và Tiện Nghi Trong Phòng:
Khách sạn có nhiều loại phòng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Nắm tên gọi các loại phòng và tiện nghi giúp bạn chọn đúng phòng và sử dụng dịch vụ hiệu quả.
Sự đa dạng từ phòng hướng biển (海景房 – hǎi jǐng fáng), phòng có ban công (阳台房 – yáng tái fáng) đến các loại phòng suite sang trọng (套房 – tào fáng, 豪华套房 – háo huá tào fáng, 总统套房 – zǒng tǒng tào fáng) phản ánh xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong ngành khách sạn.
Các tiện nghi hiện đại như Wi-Fi (无线网络 – wú xiàn wǎng luò), TV (电视 – diàn shì), ổ cắm điện (插座 – chā zuò), máy sấy tóc (吹风机 – chuī fēng jī) và két an toàn (保险箱 – bǎo xiǎn xiāng) gần như là tiêu chuẩn. Biết tên gọi giúp bạn yêu cầu sửa chữa khi cần, ví dụ: 空调坏了,可以修理吗?(Kōng tiáo huài le, kě yǐ xiū lǐ ma?) – Điều hòa hỏng rồi, có thể sửa không?
Bạn cũng có thể dễ dàng yêu cầu thêm vật dụng trong phòng tắm như khăn tắm: 我需要多一些毛巾。(Wǒ xū yào duō yī xiē máo jīn.) – Tôi cần thêm khăn tắm.
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Xuất
Từ Vựng Nấu Ăn Tiếng Trung Đầy Đủ & Chi Tiết: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Bảng 3: Các Loại Phòng Khách Sạn
STT | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
1 | 单人房/单人间 | daˉnreˊnfaˊng/daˉnreˊnjiaˉn | Phòng đơn | single room |
2 | 双人房/双人间 | shuaˉngreˊnfaˊng/shuaˉngreˊnjiaˉn | Phòng đôi | double room, twin room |
3 | 大床房 | daˋchuaˊngfaˊng | Phòng có một giường lớn | room with one double (or queen/king) bed |
4 | 标准间 | biaˉozhuˇnjiaˉn | Phòng tiêu chuẩn | standard room |
5 | 套房 | taˋofaˊng | Phòng suite | suite |
6 | 高级间 | gaˉojıˊjiaˉn | Phòng hạng sang, cao cấp | superior room |
7 | 豪华套房/豪华套间 | haˊohuaˊtaˋofaˊng/haˊohuaˊtaˋojiaˉn | Phòng suite sang trọng | luxury suite, deluxe suite |
8 | 行政套房 | xıˊngzheˋngtaˋofaˊng | Suite hạng Executive | executive suite |
9 | 家庭套房/家庭房 | jiaˉtıˊngtaˋofaˊng/jiaˉtıˊngfaˊng | Suite gia đình / Phòng gia đình | family suite / family room |
10 | 皇家套房 | huaˊngjiaˉtaˋofaˊng | Suite hoàng gia | royal suite |
11 | 总统套房 | zoˇngtoˇngtaˋofaˊng | Suite tổng thống | presidential suite |
12 | 商务套房/商务房 | shaˉngwuˋtaˋofaˊng/shaˉngwuˋfaˊng | Suite hạng thương gia / Phòng thương gia | business suite / business room |
13 | 海景房 | haˇijıˇngfaˊng | Phòng hướng biển | sea view room |
14 | 池景房 | chıˊjıˇngfaˊng | Phòng hướng hồ bơi | pool view room |
15 | 山景房 | shaˉnjıˇngfaˊng | Phòng hướng núi | mountain view room |
16 | 阳台房 | yaˊngtaˊifaˊng | Phòng có ban công | room with balcony |
17 | 连通房/互通房 | liaˊntoˉngfaˊng/huˋtoˉngfaˊng | Phòng thông nhau | connecting room |
18 | 儿童房 | eˊrtoˊngfaˊng | Phòng cho trẻ em | children’s room |
19 | 客房 | keˋfaˊng | Phòng khách (lưu trú) | guest room |
Bảng 4: Đồ Đạc và Thiết Bị Trong Phòng
STT | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
1 | 床 | chuaˊng | Giường | bed |
2 | 单人床 | daˉnreˊnchuaˊng | Giường đơn | single bed |
3 | 双人床 | shuaˉngreˊnchuaˊng | Giường đôi | double bed |
4 | 空调 | koˉngtiaˊo | Điều hòa nhiệt độ | air conditioning |
5 | 暖气/电暖气 | nuaˇnqıˋ/diaˋnnuaˇnqıˋ | Lò sưởi, hệ thống sưởi | heating, heater |
6 | 电视 | diaˋnshıˋ | Ti vi | television, TV |
7 | 电话 | diaˋnhuaˋ | Điện thoại | telephone |
8 | 长途电话 | chaˊngtuˊdiaˋnhuaˋ | Điện thoại đường dài | long-distance call |
9 | 国际电话 | guoˊjıˋdiaˋnhuaˋ | Điện thoại quốc tế | international call |
10 | 内线 | neˋixiaˋn | Điện thoại nội bộ | internal line, extension |
11 | 冰箱 | bıˉngxiaˉng | Tủ lạnh | refrigerator |
12 | 保险箱 | baˇoxiaˇnxiaˉng | Két an toàn | safe deposit box, safe |
13 | 吹风机 | chuıˉfeˉngjıˉ | Máy sấy tóc | hair dryer |
14 | 无线网络 | wuˊxiaˋnwaˇngluoˋ | Wi-Fi, mạng không dây | Wi-Fi, wireless network |
15 | 互联网 | huˋliaˊnwaˇng | Internet | Internet |
16 | 钥匙 | yaˋoshi | Chìa khóa | key |
17 | 房卡/门卡 | faˊngkaˇ/meˊnkaˇ | Thẻ phòng | room key card |
18 | 电脑房门卡 | diaˋnnaˇofaˊngmeˊnkaˇ | Thẻ phòng (điện tử) | electronic room key card |
19 | 电子钥匙 | diaˋnzıˇyaˋoshi | Chìa khóa điện tử | electronic key |
20 | 沙发 | shaˉfaˉ | Ghế sofa | sofa |
21 | 茶几 | chaˊjıˉ | Bàn trà | coffee table |
22 | 窗帘 | chuaˉngliaˊn | Rèm cửa | curtain |
23 | 地毯 | dıˋtaˇn | Thảm trải sàn | carpet, rug |
24 | 灯 | deˉng | Đèn | lamp, light |
25 | 热水瓶 | reˋshuıˇpıˊng | Phích nước nóng | thermos flask |
26 | 行李箱/箱子 | xıˊnglixiaˉng/xiaˉngzi | Va li hành lý | suitcase, trunk |
27 | 插座 | chaˉzuoˋ | Ổ cắm điện | (electrical) socket, outlet |
28 | 熨斗 | yuˋndoˇu | Bàn là, bàn ủi | iron |
29 | 被子 | beˋizi | Chăn, mền | quilt, blanket |
30 | 枕头 | zheˇntou | Gối | pillow |
31 | 床单 | chuaˊngdaˉn | Ga trải giường | bed sheet |
Bảng 5: Vật Dụng Trong Phòng Tắm và Đồ Dùng Cá Nhân
STT | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
1 | 浴室 | yuˋshıˋ | Phòng tắm | bathroom |
2 | 浴缸 | yuˋgaˉng | Bồn tắm | bathtub |
3 | 淋浴 | lıˊnyuˋ | Vòi hoa sen | shower |
4 | 马桶 | maˇtoˇng | Bồn cầu | toilet |
5 | 抽水马桶 | choˉushuıˇmaˇtoˇng | Bồn cầu xả nước | flush toilet |
6 | 洗脸盆 | xıˇliaˇnpeˊn | Chậu rửa mặt | washbasin, sink |
7 | 毛巾 | maˊojıˉn | Khăn (khăn mặt, khăn tắm) | towel |
8 | 浴巾 | yuˋjıˉn | Khăn tắm | bath towel |
9 | 牙刷 | yaˊshuaˉ | Bàn chải đánh răng | toothbrush |
10 | 牙膏 | yaˊgaˉo | Kem đánh răng | toothpaste |
11 | 洗发水 | xıˇfaˋshuıˇ | Dầu gội đầu | shampoo |
12 | 香皂 | xiaˉngzaˋo | Xà phòng thơm (cục) | (scented) soap bar |
13 | 肥皂 | feˊizaˋo | Xà phòng | soap |
14 | 浴露 | yuˋluˋ | Sữa tắm | shower gel, body wash |
15 | 卫生纸 | weˋisheˉngzhıˇ | Giấy vệ sinh | toilet paper |
16 | 洗漱用品 | xıˇshuˋyoˋngpıˇn | Đồ dùng vệ sinh cá nhân | toiletries |
17 | 梳子 | shuˉzi | Lược | comb |
D. Nhân Viên Khách Sạn và Vai Trò:
Biết tên gọi các vị trí nhân viên giúp bạn tìm đúng người để được hỗ trợ.
Sự phân chia vai trò nhân viên khá chi tiết trong khách sạn lớn phản ánh cơ cấu tổ chức chuyên nghiệp. Thay vì chỉ dùng một từ chung chung như 服务员 (fú wù yuán – nhân viên phục vụ), việc biết các thuật ngữ cụ thể hơn sẽ hữu ích trong nhiều tình huống.
Bảng 6: Nhân Viên Khách Sạn và Vai Trò
STT | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
1 | 服务员 | fuˊwuˋyuaˊn | Nhân viên phục vụ (chung) | attendant, server, waiter/waitress |
2 | 总台服务员 | zoˇngtaˊifuˊwuˋyuaˊn | Nhân viên lễ tân (quầy tổng) | front desk staff |
3 | 接待员 | jieˉdaˋiyuaˊn | Nhân viên tiếp tân | receptionist |
4 | 经理 | jıˉnglıˇ | Giám đốc, quản lý | manager |
5 | 宾馆经理 | bıˉnguaˇnjıˉnglıˇ | Giám đốc khách sạn | hotel manager |
6 | 门童 | meˊntoˊng | Nhân viên gác cửa | doorman, bellboy |
7 | 门窗(管理)人员 | meˊnchuaˉng(guaˇnlıˇ)reˊnyuaˊn | Nhân viên gác cửa | door attendant |
8 | 查房员 | chaˊfaˊngyuaˊn | Nhân viên dọn phòng (kiểm tra phòng) | room inspector, housekeeper |
9 | 保洁人员/清洁人员 | baˇojieˊreˊnyuaˊn/qıˉngjieˊreˊnyuaˊn | Nhân viên quét dọn, vệ sinh | cleaning staff, cleaner |
10 | 清洗洗衣物人员 | qıˉngxıˇxıˇyıˉwuˋreˊnyuaˊn | Nhân viên giặt là | laundry staff |
11 | 盘运员/搬运工 | paˊnyuˋnyuaˊn/baˉnyuˋngoˉng | Nhân viên khuôn vác, bốc vác | porter, baggage handler |
12 | 吧台人员 | baˉtaˊireˊnyuaˊn | Nhân viên quầy bar | bar staff, bartender |
13 | 解答问题人员 | jieˇdaˊweˋntıˊreˊnyuaˊn | Nhân viên giải đáp thông tin | information staff |
14 | 衣物间服务员 | yıˉwuˋjiaˉnfuˊwuˋyuaˊn | Nhân viên phòng quần áo | cloakroom attendant |
15 | 杂务人员 | zaˊwuˋreˊnyuaˊn | Nhân viên tạp vụ | general duties staff |
16 | 出纳员 | chuˉnaˋyuaˊn | Nhân viên thủ quỹ | cashier |
17 | 值班人员 | zhıˊbaˉnreˊnyuaˊn | Nhân viên trực buồng/ca | staff on duty |
18 | 值夜班人员 | zhıˊyeˋbaˉnreˊnyuaˊn | Nhân viên trực đêm | night shift staff |
19 | 楼层值班人员 | loˊuceˊngzhıˊbaˉnreˊnyuaˊn | Nhân viên trực tầng | floor attendant |
20 | 消防员 | xiaˉofaˊngyuaˊn | Lính cứu hỏa | firefighter |
21 | 医生 | yıˉsheˉng | Bác sĩ | doctor |
E. Dịch Vụ Khách Sạn:
Các dịch vụ đa dạng giúp nâng cao trải nghiệm lưu trú. Biết tên gọi giúp bạn yêu cầu dịch vụ thuận tiện hơn.
Ví dụ, để hỏi về dịch vụ giặt là: 宾馆有洗衣服务吗?(Bīn guǎn yǒu xǐ yī fú wù ma?) – Khách sạn có dịch vụ giặt là không?
Bảng 7: Dịch Vụ Khách Sạn
STT | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
1 | 服务 | fuˊwuˋ | Dịch vụ | service |
2 | 客房服务 | keˋfaˊngfuˊwuˋ | Dịch vụ phòng | room service |
3 | 洗衣服务 | xıˇyıˉfuˊwuˋ | Dịch vụ giặt ủi | laundry service |
4 | 叫醒服务 | jiaˋoxıˇngfuˊwuˋ | Dịch vụ báo thức | wake-up call service |
5 | 订票服务 | dıˋngpiaˋofuˊwuˋ | Dịch vụ đặt vé | ticket booking service |
6 | 接机服务 | jieˉjıˉfuˊwuˋ | Dịch vụ đón tại sân bay | airport pickup service |
7 | 送机服务 | soˋngjıˉfuˊwuˋ | Dịch vụ tiễn ra sân bay | airport drop-off service |
8 | 旅游咨询 | lu¨ˇyoˊuzıˉxuˊn | Tư vấn du lịch | travel consultation |
9 | 交通服务 | jiaˉotoˉngfuˊwuˋ | Dịch vụ giao thông (vận chuyển) | transportation service |
10 | 行李寄存 | xıˊnglıˇjıˋcuˊn | Gửi hành lý, giữ hành lý | luggage storage |
11 | 上网服务 | shaˋngwaˇngfuˊwuˋ | Dịch vụ truy cập internet | internet service |
F. Đặt Phòng, Nhận Phòng và Trả Phòng:
Quy trình này là tương tác cốt lõi. Bạn cần biết các thuật ngữ liên quan đến giấy tờ (护照 – hù zhào – hộ chiếu, 身份证 – shēn fèn zhèng – CMND, 签证 – qiān zhèng – visa) và thanh toán (信用卡 – xìn yòng kǎ – thẻ tín dụng, 现金 – xiàn jīn – tiền mặt).
Các đoạn hội thoại mẫu thường bao gồm hỏi về giấy tờ (能不能看一下您的身份证?) và phương thức thanh toán (您打算如何付款呢?). Nắm vững các thuật ngữ này giúp quá trình giao dịch diễn ra suôn sẻ.
Bảng 8: Đặt Phòng, Nhận Phòng, Trả Phòng và Thanh Toán
STT | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
1 | 预订 | yuˋdıˋng | Đặt trước, đặt phòng | to book, to reserve |
2 | 订房 | dıˋngfaˊng | Đặt phòng | to book a room |
3 | 订单间 | dıˋngdaˉnjiaˉn | Đặt phòng đơn | book a single room |
4 | 订一个团的房 | dıˋngyıˉgeˋtuaˊndefaˊng | Đặt phòng theo đoàn | book rooms for a group |
5 | 直接订房 | zhıˊjieˉdıˋngfaˊng | Đặt phòng trực tiếp | direct booking |
6 | 入住 | ruˋzhuˋ | Nhận phòng (check-in) | to check in |
7 | 登记 | deˉngjıˋ | Đăng ký (check-in) | to register, check-in |
8 | 签到 | qiaˉndaˋo | Đăng ký (check-in, ký tên) | to sign in, check-in |
9 | 办理住宿手续 | baˋnlıˇzhuˋsuˋshoˇuxuˋ | Làm thủ tục nhận phòng | check-in procedure |
10 | 入住酒店登记手续 | ruˋzhuˋjiuˇdiaˋndeˉngjıˋshoˇuxuˋ | Thủ tục đăng ký khách sạn | hotel check-in registration procedure |
11 | 登记表 | deˉngjıˋbiaˇo | Mẫu đăng ký, phiếu đăng ký | registration form |
12 | 退房 | tuıˋfaˊng | Trả phòng (check-out) | to check out |
13 | 办理退房 | baˋnlıˇtuıˋfaˊng | Làm thủ tục trả phòng | check-out procedure |
14 | 结账 | jieˊzhaˋng | Thanh toán (hóa đơn) | to pay the bill, settle accounts |
15 | 付款 | fuˋkuaˇn | Thanh toán | to pay |
16 | 押金 | yaˉjıˉn | Tiền đặt cọc | deposit |
17 | 订金 | dıˋngjıˉn | Tiền đặt cọc (khi đặt phòng) | deposit (for booking) |
18 | 价格 | jiaˋgeˊ | Giá cả | price |
19 | 房价 | faˊngjiaˋ | Giá phòng | room rate |
20 | 折扣 | zheˊkoˋu | Giảm giá, chiết khấu | discount |
21 | 减价 | jiaˇnjiaˋ | Giảm giá | to reduce price |
22 | 免费 | miaˇnfeˋi | Miễn phí | free (of charge) |
23 | 账单 | zhaˋngdaˉn | Hóa đơn | bill |
24 | 收据 | shoˉujuˋ | Biên lai | receipt |
25 | 发票 | faˉpiaˋo | Hóa đơn (VAT invoice) | invoice (often for tax purposes) |
26 | 护照 | huˋzhaˋo | Hộ chiếu | passport |
27 | 签证 | qiaˉnzheˋng | Visa | visa |
28 | 身份证 | sheˉnfeˋnzheˋng | Chứng minh nhân dân, thẻ căn cước | ID card |
29 | 证件 | zheˋngjiaˋn | Giấy tờ tùy thân | identification document |
30 | 变更时间 | biaˋngeˉngshıˊjiaˉn | Thay đổi thời gian | to change time |
31 | 取消 | quˇxiaˉo | Hủy bỏ | to cancel |
32 | 现金 | xiaˋnjıˉn | Tiền mặt | cash |
33 | 信用卡 | xıˋnyoˋngkaˇ | Thẻ tín dụng | credit card |
34 | 小费 | xiaˇofeˋi | Tiền boa, tiền tip | tip, gratuity |
G. Ăn Uống tại Khách Sạn:
Dịch vụ ăn uống là một phần của trải nghiệm khách sạn. Biết từ vựng giúp bạn tương tác dễ dàng khi gọi món hoặc dùng buffet.
Bảng 9: Ăn Uống tại Khách Sạn
STT | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
1 | 早餐 | zaˇocaˉn | Bữa sáng | breakfast |
2 | 午餐 | wuˇcaˉn | Bữa trưa | lunch |
3 | 晚餐 | waˇncaˉn | Bữa tối | dinner |
4 | 自助餐 | zıˋzhuˋcaˉn | Tiệc buffet | buffet |
5 | 点心 | diaˇnxıˉn | Điểm tâm, đồ ăn nhẹ | dim sum, snack, refreshments |
6 | 饭后甜点 | faˋnhoˋutiaˊndiaˇn | Đồ tráng miệng sau bữa ăn | dessert (after meal) |
7 | 菜单 | caˋidaˉn | Thực đơn | menu |
8 | 点菜 | diaˇncaˋi | Gọi món | to order food |
9 | 买单 | maˇidaˉn | Thanh toán (cho bữa ăn) | to pay the bill (for a meal) |
10 | 素食 | suˋshıˊ | Đồ ăn chay | vegetarian food |
11 | 香槟 | xiaˉngbıˉn | Sâm panh | champagne |
12 | 饮料 | yıˇnliaˋo | Đồ uống | beverage, drink |
13 | 牛排 | niuˊpaˊi | Bít tết | steak |
14 | 份 | feˋn | Suất (ăn) | portion, set (meal) |
II. Mẫu Câu Giao Tiếp Thiết Yếu Khi Lưu Trú Tại Khách Sạn
Nắm vững từ vựng là nền tảng, nhưng áp dụng vào mẫu câu giao tiếp thực tế mới thật sự hiệu quả. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng theo từng tình huống tại khách sạn. Việc học các mẫu câu này giúp bạn hình dung rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh và tự tin giao tiếp.
Việc các tài liệu học tiếng Trung thường bao gồm cả các mẫu câu liên quan đến phàn nàn hay báo cáo sự cố cho thấy cách tiếp cận thực tế, chuẩn bị cho người học đối mặt và giải quyết các tình huống không mong muốn một cách xây dựng.
Bảng 10: Mẫu Câu Giao Tiếp Thiết Yếu Theo Tình Huống
Tình huống | Mẫu câu Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) |
Nghĩa Tiếng Việt
|
A. Đặt Phòng và Hỏi
|
|||
Đặt phòng | 我想订房。 | Wǒ xiǎng dìng fán |
Tôi muốn đặt phòng.
|
今晚有空房吗? | Jīn wǎn yǒu kòng |
Tối nay có phòng trống không?
|
|
我想订一个单人房间。 | Wǒ xiǎng dìng yī |
Tôi muốn đặt một phòng đơn.
|
|
Hỏi giá | 住一晚多少钱? | Zhù yī wǎn duō sh |
Ở một đêm bao nhiêu tiền?
|
这个价格包含哪些服务项目呢? | Zhè ge jià gé bāo |
Giá này bao gồm những dịch vụ nào?
|
|
Hỏi thời gian | 您打算住几天? | Nín dǎ suàn zhù j |
Quý khách dự định ở mấy ngày?
|
我想订一个从4月5号到4月9号的房间。 | Wǒ xiǎng dìng yī |
Tôi muốn đặt phòng từ ngày 5/4 đến 9/4.
|
|
B. Nhận Trả Phòng
|
|||
Nhận phòng | 我有一个预订,我的名字是王兰。 | Wǒ yǒu yī ge yù |
Tôi có đặt phòng trước, tên tôi là Vương Lan.
|
我想办理入住手续。 | Wǒ xiǎng bàn lǐ |
Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.
|
|
请填写这张登记表好吗? | Qǐng tián xiě zhè |
Xin vui lòng điền vào phiếu đăng ký này được không?
|
|
能不能看一下您的身份证? | Néng bù néng kàn |
Cho tôi xem CMND của quý khách được không?
|
|
Trả phòng | 我们几点可以办理退房手续? | Wǒ men jǐ diǎn kě |
Mấy giờ chúng tôi có thể làm thủ tục trả phòng?
|
我可以要求延迟退房吗? | Wǒ kě yǐ yāo qiú |
Tôi có thể yêu cầu trả phòng muộn được không?
|
|
C. Yêu Cầu Dịch Vụ
|
|||
Yêu cầu đồ dùng | 我需要多一些毛巾。 | Wǒ xū yào duō yī |
Tôi cần thêm khăn tắm.
|
您能再提供一副毯子/一个枕头/一 | Nín néng zài tí g |
Bạn có thể mang cho tôi thêm chăn/gối/khăn tắm?
|
|
Hỏi tiện nghi | 请问WIFI密码是什么? | Qǐng wèn WIFI mì |
Xin hỏi mật khẩu WIFI là gì?
|
房间里有无线网络吗? | Fáng jiān lǐ yǒu |
Trong phòng có Wi-Fi không?
|
|
Yêu cầu dịch vụ | 宾馆有洗衣服务吗? | Bīn guǎn yǒu xǐ |
Khách sạn có dịch vụ giặt là không?
|
我需要叫醒服务。 | Wǒ xū yào jiào x |
Tôi cần dịch vụ báo thức.
|
|
麻烦帮我拿一下行李。 | Má fan bāng wǒ ná |
Phiền bạn mang hành lý giúp tôi.
|
|
有客房服务吗? | Yǒu kè fáng fú wù |
Có dịch vụ phòng không?
|
|
D. Báo Sự Cố/Phàn nàn
|
|||
Sự cố trong phòng | 我的房间没有热水。 | Wǒ de fáng jiān m |
Phòng tôi không có nước nóng.
|
空调坏了,可以修理吗? | Kōng tiáo huài le |
Điều hòa bị hỏng, có thể sửa được không?
|
|
暖气坏了。 | Nuǎn qì huài le. | Lò sưởi bị hỏng. | |
我的电视无法使用。 | Wǒ de diàn shì wú |
TV của tôi không dùng được.
|
|
房卡打不开门。 | Fáng kǎ dǎ bù kāi |
Thẻ phòng không mở được cửa.
|
|
我的房间太吵了。 | Wǒ de fáng jiān t |
Phòng của tôi quá ồn.
|
|
Yêu cầu đổi phòng | 我可以换一个房间吗? | Wǒ kě yǐ huàn yī |
Tôi có thể đổi phòng khác không?
|
Mất đồ | 服务员,我的钱包不见了。 | Fú wù yuán, wǒ de |
Phục vụ, ví tiền của tôi mất rồi.
|
Vấn đề hóa đơn | 账单好像有问题。 | Zhàng dān hǎo xi |
Hóa đơn hình như có vấn đề.
|
E. Hỏi Đường | |||
Hỏi vị trí | 请问,餐厅在哪儿? | Qǐng wèn, cān tīng |
Xin hỏi, nhà hàng ở đâu?
|
电梯在左边。 | Diàn tī zài zuǒ bi |
Thang máy ở bên trái.
|
|
紧急出口和楼梯在哪里? | Jǐn jí chū kǒu hé |
Lối thoát hiểm và cầu thang ở đâu?
|
|
Hỏi đường đi | 去超市怎么走? | Qù chāo shì zěn m |
Đi đến siêu thị thì đi như thế nào?
|
F. Thanh Toán | |||
Yêu cầu thanh toán | 我要结账。 | Wǒ yào jié zhàng. |
Tôi muốn thanh toán.
|
请把账单给我好吗? | Qǐng bǎ zhàng dān |
Cho tôi xem hóa đơn được không?
|
|
Phương thức | 可以用信用卡付款吗? | Kě yǐ yòng xìn y |
Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
|
我们各付各的。 | Wǒ men gè fù gè de |
Chúng ta chia nhau trả tiền (ai trả phần người nấy)
|
|
Mẫu NV nhà hàng | 你们好,请问,你们有几个人? | Nǐ men hǎo, qǐng |
Chào quý khách, xin hỏi quý khách đi mấy người?
|
请这边坐。 | Qǐng zhè biān zuò. |
Mời ngồi bên này ạ.
|
|
请稍等,马上来。 | Qǐng shāo děng, |
Xin chờ một lát, sẽ mang lên ngay.
|
Các mẫu câu này là công cụ giao tiếp trực tiếp, giúp bạn tự tin xử lý nhiều tình huống tại khách sạn.
III. Từ Vựng Theo Cấp Độ HSK
Từ vựng chủ đề khách sạn xuất hiện ở nhiều cấp độ HSK, cho thấy tầm quan trọng của nó. Phân loại từ vựng theo HSK giúp bạn có lộ trình học rõ ràng, phù hợp với trình độ hiện tại.
Từ những từ cơ bản như 房间 (fáng jiān – phòng) ở HSK2 đến các thuật ngữ chuyên sâu hơn như 总统套房 (zǒng tǒng tào fáng – suite tổng thống) ở cấp độ cao hơn.
Bảng 11: Từ Vựng Khách Sạn Theo Cấp Độ HSK
Cấp độ HSK | Tiếng Trung (Chữ Hán) | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
Nghĩa Tiếng Anh
|
HSK1 | 出租车 | chū zū chē | Taxi | taxi |
电话 | diàn huà | Điện thoại | telephone | |
饭店 | fàn diàn | Nhà hàng (cũng khách sạn) |
restaurant (can also mean h
|
|
HSK2 | 宾馆 | bīn guǎn | Khách sạn | hotel |
房间 | fáng jiān | Phòng | room | |
服务员 | fú wù yuán | Nhân viên phục vụ |
(food) server, waiter, wait
|
|
HSK3 | 冰箱 | bīng xiāng | Tủ lạnh | refrigerator |
电视 | diàn shì | Ti vi | television, TV | |
电梯 | diàn tī | Thang máy, thang cuốn |
elevator; escalator
|
|
空调 | kōng tiáo | Điều hòa không khí | air conditioning | |
打扫 | dǎ sǎo | Dọn dẹp | to clean | |
上网 | shàng wǎng | Lên mạng |
to go online, to use the in
|
|
环境 | huán jìng | Môi trường, xung quanh |
environment, surroundings
|
|
客人 | kè rén | Khách |
visitor, guest, customer
|
|
HSK4 | 餐厅 | cān tīng | Nhà hàng | restaurant |
厕所 | cè suǒ | Nhà vệ sinh | toilet, restroom | |
窗户 | chuāng hu | Cửa sổ | window | |
互联网 | hù lián wǎng | Internet | the Internet | |
价格 | jià gé | Giá cả | price | |
毛巾 | máo jīn | Khăn | towel | |
密码 | mì mǎ | Mật khẩu | password, PIN | |
钥匙 | yào shi | Chìa khóa | key | |
免费 | miǎn fèi | Miễn phí | free | |
付款 | fù kuǎn | Thanh toán | payment | |
HSK5 | 网络 | wǎng luò | Mạng (internet) | internet |
接待 | jiē dài | Tiếp đón |
to receive (a visitor)
|
|
高级 | gāo jí | Cao cấp | high-level | |
HSK6 | 床单 | chuáng dān | Ga trải giường | bed sheet |
枕头 | zhěn tou | Gối | pillow | |
客户 | kè hù | Khách hàng | client | |
Chuẩn mới A2 | 酒店 | jiǔ diàn | Khách sạn | hotel; restaurant |
Chuẩn mới B1 | 客房 | kè fáng | Phòng khách (lưu trú) | guest room |
前台 | qián tái | Quầy lễ tân | reception desk | |
停车场 | tíng chē chǎng | Bãi đỗ xe | parking lot | |
游泳池 | yóu yǒng chí | Bể bơi | swimming pool | |
预订 | yù dìng | Đặt trước |
to place an order, to book
|
|
Chuẩn mới B2 | 标准间 | biāo zhǔn jiān | Phòng tiêu chuẩn |
standard (hotel) room
|
大床房 | dà chuáng fáng | Phòng giường lớn |
hotel room with one double
|
|
单人间 | dān rén jiān | Phòng đơn |
single room (hotel)
|
|
大堂 | dà táng | Sảnh | lobby | |
健身房 | jiàn shēn fáng | Phòng tập gym | gym | |
入住 | rù zhù | Nhận phòng |
to check in (e.g. at a hote
|
|
退房 | tuì fáng | Trả phòng |
to check out of a hotel roo
|
|
押金 | yā jīn | Tiền đặt cọc |
deposit, down payment
|
|
Chuẩn mới C1 | 保险箱 | bǎo xiǎn xiāng | Két an toàn |
safe deposit box/a safe
|
吹风机 | chuī fēng jī | Máy sấy tóc |
electric hair dryer
|
|
家庭房 | jiā tíng fáng | Phòng gia đình | family room | |
洗漱用品 | xǐ shù yòng pǐn | Đồ dùng vệ sinh cá nhân | toiletries | |
总统套房 | zǒng tǒng tào fáng | Suite tổng thống |
presidential suite
|
Phân loại từ vựng theo HSK giúp bạn có lộ trình học tập rõ ràng, biết được từ nào phù hợp với trình độ hiện tại.
IV. Kinh Nghiệm Học Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Khách Sạn Hiệu Quả
Học từ vựng chuyên ngành đòi hỏi phương pháp đúng đắn và sự kiên trì. Dưới đây là một số kinh nghiệm học tập hiệu quả được tổng hợp:
- Học có hệ thống và theo chủ đề: Tránh học rời rạc. Phân loại từ vựng theo nhóm như “các loại phòng”, “dịch vụ lễ tân”, “thiết bị trong phòng” giúp não bộ tạo liên kết và ghi nhớ logic hơn.
- Lặp lại và ôn tập thường xuyên: Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) với flashcards (truyền thống hoặc ứng dụng như Anki, Quizlet) để ghi nhớ lâu dài. Dành 30 phút mỗi ngày học từ mới và ôn cũ.
- Thực hành trong ngữ cảnh thực tế: Học từ vựng cần đi đôi với vận dụng. Đóng vai các tình huống giao tiếp với bạn bè, hoặc tham gia các buổi thực hành chuyên ngành.
- Chú trọng phát âm chuẩn: Luyện phát âm Pinyin cẩn thận từ đầu. Sử dụng công cụ từ điển có phát âm bản xứ để nghe và bắt chước.
- Kết hợp từ vựng với ngữ pháp và cấu trúc câu: Đặt từ mới vào các câu ví dụ cụ thể để hiểu cách dùng và cấu trúc liên quan.
- Tăng cường kỹ năng nghe: Nghe tiếng Trung càng nhiều càng tốt, đặc biệt tài liệu liên quan khách sạn. Đọc theo phiên âm Pinyin ban đầu để làm quen tốc độ nói.
- Kiên trì học Hán tự: Dành thời gian luyện viết và ghi nhớ mặt chữ hàng ngày. Hiểu bộ thủ giúp học dễ hơn.
- Tận dụng tối đa thời gian rảnh: Học mọi lúc mọi nơi bằng cách nghe bản tin, bài hát, hoặc theo dõi các diễn đàn học trực tuyến.
Áp dụng những phương pháp này sẽ giúp bạn tiếp thu và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành khách sạn hiệu quả hơn.
Lời Kết
Việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn mang lại những lợi ích thiết thực cho mọi đối tượng quan tâm. Vốn từ vựng phong phú và khả năng vận dụng chúng vào giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn nâng cao sự tự tin, hiệu quả công việc và trải nghiệm cá nhân.
Bài viết này đã hệ thống hóa một khối lượng lớn từ vựng theo các chuyên mục logic, từ các loại hình khách sạn, khu vực, trang thiết bị, các loại phòng, nhân viên, dịch vụ, cho đến quy trình đặt phòng, nhận trả phòng và ăn uống. Bên cạnh đó, các mẫu câu giao tiếp thiết yếu và danh sách từ vựng theo cấp độ HSK cũng được cung cấp nhằm hỗ trợ bạn một cách toàn diện.
Hãy kiên trì áp dụng những kiến thức và phương pháp học tập được gợi ý. Sự thành thạo ngôn ngữ sẽ mở ra nhiều cơ hội và trải nghiệm mới mẻ trong ngành dịch vụ khách sạn và khi tương tác với du khách nói tiếng Trung.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang này sẽ là công cụ học tập giá trị cho bạn!
Bài Viết Mới Nhất
Pinyin là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện “Bảng Chữ Cái Tiếng Trung” Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]
Nắm vững Pinyin là gì và khám phá sự thật về “bảng chữ cái tiếng Trung”. Hướng dẫn chi tiết...
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chinh phục tiếng Trung trung cấp với cẩm nang từ vựng HSK 4. Khám phá danh sách từ theo chuẩn...
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán: Toàn Tập A-Z (Kèm Pinyin)
Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thiết yếu cho người đi làm. Gồm các thuật ngữ...
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) Toàn Tập: Hướng Dẫn A-Z [2025]
Làm chủ bổ ngữ (补语) trong tiếng Trung, từ bổ ngữ kết quả, trạng thái (得), khả năng (得/不) đến...