✅ Hướng dẫn toàn diện về trạng từ tiếng Hàn (부사). Khám phá cách hình thành, 9 loại trạng từ phổ biến, vị trí trong câu và các lưu ý ngữ pháp quan trọng.
Infographic: Trạng Từ (부사) Tiếng Hàn Tổng Quan

1. Giới thiệu về Trạng Từ Tiếng Hàn (부사)
1.1. Định nghĩa (부사의 정의 – Definition)
- 매우 예쁘다 (rất đẹp): Trạng từ 매우 (rất) bổ nghĩa cho tính từ 예쁘다 (đẹp), chỉ rõ mức độ.
- 빨리 가다 (đi nhanh): Trạng từ 빨리 (nhanh) bổ nghĩa cho động từ 가다 (đi), mô tả cách thức.
- 아주 빨리 달린다 (chạy rất nhanh): Trạng từ 아주 (rất) bổ nghĩa cho trạng từ 빨리 (nhanh).
- 과연, 그 소문은 사실이었다 (Quả nhiên, lời đồn đó là sự thật): Trạng từ 과연 (quả nhiên) bổ nghĩa cho cả câu.
1.2. Chức năng chính (부사의 기능 – Main Functions)
- Ví dụ: 밥을 맛있게 먹었어요. (Tôi đã ăn cơm một cách ngon lành).
- Ví dụ: 날씨가 아주 덥습니다. (Thời tiết rất nóng).
- Ví dụ: 그는 정말 빨리 말해요. (Anh ấy nói thật sự rất nhanh).
- Ví dụ: 다행히 다치지 않았어요. (May mắn thay, tôi đã không bị thương).

2. Cách Hình Thành Trạng Từ (부사의 형성)
2.1. Trạng từ gốc (본래 부사 – Original Adverbs)
2.2. Trạng từ phái sinh (파생 부사 – Derived Adverbs)
2.2.1. Thêm hậu tố -게
- 예쁘다 (đẹp) → 예쁘게 (một cách xinh đẹp)
- 맛있다 (ngon) → 맛있게 (một cách ngon miệng)
- 쉽다 (dễ) → 쉽게 (một cách dễ dàng)
- 조용하다 (yên tĩnh) → 조용하게 (một cách yên tĩnh)
2.2.2. Thêm hậu tố -이/히
- -히 thường được thêm vào sau gốc tính từ kết thúc bằng -하다 (đặc biệt là tính từ gốc Hán).
- -이 thường được thêm vào sau gốc tính từ có phụ âm cuối ㅅ hoặc ㅂ bất quy tắc, hoặc sau một số từ láy.
Hậu tố | Gốc từ | → | Trạng từ | Nghĩa tiếng Việt |
-히 | 안전하다 | → | 안전히 |
một cách an toàn
|
특별하다 | → | 특별히 |
một cách đặc biệt
|
|
열심히 | → | 열심히 |
một cách chăm chỉ
|
|
정확하다 | → | 정확히 |
một cách chính xác
|
|
솔직하다 | → | 솔직히 |
một cách thẳng thắn
|
|
-이 | 많다 | → | 많이 | nhiều |
같다 | → | 같이 | cùng nhau | |
깨끗하다 | → | 깨끗이 |
một cách sạch sẽ
|
|
가깝다 | → | 가까이 | gần | |
깊다 | → | 깊이 |
một cách sâu sắc
|
- 빠르다 (nhanh) → 빨리 (nhanh chóng) – Trường hợp bất quy tắc với -리
2.2.3. Thêm hậu tố -(으)로
- 정말 (sự thật) → 정말로 (thật sự là)
- 새롭다 (mới) → 새로 (mới, theo cách mới)
- 집 (nhà) → 집으로 (về nhà)
- 개인적 (tính cá nhân) → 개인적으로 (về mặt cá nhân)

3. Phân Loại Trạng Từ Tiếng Hàn (부사의 종류)
3.1. Trạng từ chỉ Thời gian (시간 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
오늘 | oneul | hôm nay |
어제 | eoje | hôm qua |
내일 | naeil | ngày mai |
지금 | jigeum | bây giờ |
아까 | akka | lúc nãy |
방금 | banggeum | vừa xong |
곧 / 금방 | got / geumbang |
sắp, ngay lập tức
|
이미 / 벌써 | imi / beolsseo | đã / đã rồi |
아직 | ajik | vẫn, vẫn chưa |
요즘 / 요새 | yojeum / yosae | dạo này |
나중에 / 이따가 | najunge / ittaga |
sau này / lát nữa
|
일찍 | iljjik | sớm |
3.2. Trạng từ chỉ Nơi chốn (장소 부사)
Việc sử dụng tiểu từ chỉ nơi chốn là cực kỳ quan trọng. Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết so sánh 에 và 에서 của chúng tôi.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여기 | yeogi | đây, ở đây |
거기 | geogi | đó, ở đó |
저기 | jeogi | kia, ở kia |
어디 | eodi | đâu, ở đâu |
멀리 | meolli | xa |
가까이 | gakkai | gần |
위로 / 아래로 | wiro / araero |
lên trên / xuống dưới
|
안으로 / 밖으로 | aneuro / bakkeuro |
vào trong / ra ngoài
|
3.3. Trạng từ chỉ Cách thức / Trạng thái (상태/성상 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
빨리 | ppalli |
nhanh, nhanh chóng
|
천천히 | cheoncheonhi | chậm, từ từ |
같이 / 함께 | gachi / hamkke |
cùng, cùng nhau
|
혼자 | honja | một mình |
잘 | jal | tốt, giỏi, rõ |
열심히 | yeolssimhi | chăm chỉ |
조용히 | joyonghi |
một cách yên lặng
|
갑자기 | gapjagi |
đột nhiên, bất ngờ
|
3.4. Trạng từ chỉ Mức độ (정도 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
아주 / 매우 | aju / maeu | rất |
너무 | neomu |
quá, rất (văn nói)
|
정말 / 진짜 | jeongmal / jinjja | thật sự, thực sự |
가장 / 제일 | gajang / jeil | nhất |
훨씬 | hwolssin |
hơn nhiều (so sánh)
|
꽤 / 상당히 | kkwae / sangdanghi | khá, tương đối |
더 / 덜 | deo / deol | hơn / kém |
좀 / 조금 | jom / jogeum | một chút, hơi |
거의 | geoui |
hầu như, gần như
|
3.5. Trạng từ chỉ Tần suất (빈도 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
항상 / 늘 | hangsang / neul | luôn luôn |
자주 | jaju | thường xuyên |
가끔 / 때때로 | gakkeum / ttaettaero | thỉnh thoảng |
보통 / 대개 | botong / daegae | thông thường |
다시 / 또 | dasi / tto | lại, lần nữa |
계속 | gyesok | liên tục |
매일 | maeil | mỗi ngày |
3.6. Trạng từ Nối (접속 부사)
Loại trạng từ này thường đứng đầu câu để nối kết ý nghĩa.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
그리고 | geurigo | và, và rồi |
그러나 / 하지만 | geureona / hajiman |
tuy nhiên, nhưng
|
그래서 / 그러니까 | geuraeseo / geureonikka | vì vậy, cho nên |
그런데 | geureonde |
thế còn, nhưng mà
|
그러면 / 그럼 | geureomyeon / geureom | nếu vậy thì |
3.7. Trạng từ Phủ định (부정 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
안 | an |
không (phủ định ý chí, trạng thái)
|
못 | mot |
không thể (phủ định năng lực)
|
3.8. Trạng từ Nghi vấn (의문 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
언제 | eonje | khi nào |
어디 | eodi | ở đâu |
왜 | wae | tại sao |
어떻게 | eotteoke | như thế nào |
얼마나 | eolmana |
bao nhiêu, bao lâu
|
4. Vị Trí của Trạng Từ trong Câu (부사의 위치)
- 학생이 열심히 공부해요. (Học sinh học chăm chỉ.)
- 날씨가 아주 좋아요. (Thời tiết rất tốt.)
- 아주 빨리 왔어요. (Đã đến rất nhanh.)
- 어제 친구를 만났어요. = 친구를 어제 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn.)
- 그러나 그는 오지 않았다. (Tuy nhiên anh ấy đã không đến.)
- 아마 비가 올 거예요. (Có lẽ trời sẽ mưa.)
5. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng
5.1. Trạng từ chỉ đi với câu phủ định
- Ví dụ: 이 영화는 별로 재미없어요. (Bộ phim này không hay lắm.)
- Ví dụ: 저는 그 사람을 전혀 몰라요. (Tôi hoàn toàn không biết người đó.)
- Ví dụ: 결코 포기하지 않아요. (Tuyệt đối không bỏ cuộc.)
- Ví dụ: 그는 좀처럼 화를 내지 않아요. (Anh ấy hiếm khi nổi giận.)
5.2. Phân biệt các cặp trạng từ dễ nhầm lẫn
- 숙제를 안 했어요. (Tôi đã không làm bài tập – vì không muốn làm).
- 숙제를 못 했어요. (Tôi đã không thể làm bài tập – vì khó quá/bận quá).
- 그는 이미 떠났어요. (Anh ấy đã đi rồi).
- 벌써 10시예요? (Đã 10 giờ rồi ư?).
- 한국어를 어떻게 공부해요? (Bạn học tiếng Hàn như thế nào?)
- 지갑을 잃어버렸어요. 어떡해? (Tôi làm mất ví rồi. Phải làm sao đây?).
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...