Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Phó từ (부사) trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime! Nếu bạn muốn câu nói và bài viết của mình trở nên chi tiết, sinh động và biểu cảm hơn, thì việc làm chủ phó từ chính là chìa khóa.

Phó từ (부사 – busa) là những từ có chức năng chính là bổ nghĩa, làm rõ ý nghĩa cho động từ, tính từ, các phó từ khác hoặc cả câu. Chúng trả lời các câu hỏi như “Khi nào?”, “Ở đâu?”, “Như thế nào?”, “Đến mức nào?” và giúp diễn đạt các sắc thái tinh tế mà từ vựng cơ bản không thể truyền tải hết.
Bài viết này sẽ là “cẩm nang phó từ” toàn diện, giúp bạn hệ thống hóa và chinh phục hoàn toàn loại từ quan trọng này trong ngữ pháp tiếng Hàn.
1. Phó từ là gì? Đặc điểm cốt lõi
Phó từ (부사 – busa) là những từ dùng để bổ nghĩa, làm rõ thêm cho:
- Động từ: 빨리 가다 (đi nhanh)
- Tính từ: 아주 예쁘다 (rất xinh đẹp)
- Phó từ khác: 정말 잘 한다 (làm thật sự tốt)
- Cả câu: 다행히 그는 시험에 합격했다 (May mắn thay, anh ấy đã đỗ kỳ thi.)
Đặc tính ngữ pháp quan trọng:
Bất biến (불변어): Phó từ không bị chia đuôi câu hay biến đổi hình thái như động từ, tính từ. Từ 빨리 luôn là 빨리 trong mọi ngữ cảnh.
Kết hợp với Tiểu từ: Phó từ thường không đi với tiểu từ cách (như -이/가, -을/를) giống danh từ. Tuy nhiên, chúng có thể kết hợp với các tiểu từ bổ trợ (보조사) như -도 (cũng), -만 (chỉ), -까지 (đến cả) để nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ: 빨리도 간다 (Cũng đi nhanh thật đấy).
2. Cách Phân Loại Phó từ trong Tiếng Hàn
Phó từ được phân loại dựa trên chức năng và ý nghĩa để người học dễ dàng hệ thống hóa.
A. Phân loại theo Chức năng
Phó từ Thành phần (성분 부사): Bổ nghĩa cho một thành phần cụ thể trong câu (động từ, tính từ…). Ví dụ: 매우 덥다 (nóng rất).
Phó từ Câu (문장 부사): Bổ nghĩa cho cả câu, thường thể hiện thái độ của người nói hoặc dùng để liên kết. Ví dụ: 과연, 그렇다 (Quả nhiên là vậy).
B. Phân loại theo Ý nghĩa (Cách học hiệu quả nhất)
- Phó từ Thời gian (시간 부사): Khi nào? (어제 – hôm qua, 지금 – bây giờ, 곧 – sắp)
- Phó từ Nơi chốn (장소 부사): Ở đâu? (여기 – ở đây, 멀리 – xa, 가까이 – gần)
- Phó từ Cách thức (양태 부사): Như thế nào? (빨리 – nhanh, 열심히 – chăm chỉ, 조용히 – yên lặng)
- Phó từ Mức độ (정도 부사): Đến mức nào? (아주/매우 – rất, 너무 – quá, 조금 – một chút)
- Phó từ Tần suất (빈도 부사): Bao lâu một lần? (항상 – luôn luôn, 자주 – thường xuyên, 가끔 – thỉnh thoảng)
- Phó từ Phủ định (부정 부사): (안 – không, 못 – không thể)
- Phó từ Liên kết (접속 부사): (그리고 – và, 그래서 – vì vậy, 하지만 – nhưng)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp quan trọng khác:
Kính Ngữ trong Tiếng Hàn (높임말): Cách Dùng, Phân Loại & Ý Nghĩa Văn Hóa

3. Cách Hình Thành Phó từ (Từ Tính từ)
Nhiều phó từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố vào gốc tính từ. Đây là một quy tắc cực kỳ hữu ích.
Hậu tố | Quy tắc |
Ví dụ Tính từ → Phó từ
|
-게 | Thay -다 ở cuối gốc tính từ bằng -게. Đây là cách phổ biến và có quy tắc nhất. |
예쁘다 (đẹp) → 예쁘게 (một cách xinh đẹp)크다 (to) → 크게 (một cách to lớn, to tiếng)맛있다 (ngon) → 맛있게 (một cách ngon lành)
|
-이 / -히 | Thường thêm vào gốc tính từ. -히 phổ biến với tính từ 하다 (thay 하다 bằng 히). |
조용하다 (yên tĩnh) → 조용히 (một cách yên tĩnh)많다 (nhiều) → 많이 (nhiều)열심히 (chăm chỉ) – Trường hợp đặc biệt
|
4. Vị Trí và Quy Tắc Sử Dụng Phó từ trong Câu
Vị trí cơ bản: Phó từ thường đứng ngay trước từ mà nó bổ nghĩa. Đây là quy tắc quan trọng nhất.
Ví dụ: 저는 아주 빨리 달려요. (Tôi chạy rất nhanh). 아주 bổ nghĩa cho 빨리, 빨리 bổ nghĩa cho 달려요.
Phó từ câu & thời gian: Thường có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh.
Ví dụ: 어제 저는 영화를 봤어요. (Hôm qua tôi đã xem phim).
Phó từ phủ định:
안 (không) / 못 (không thể) đứng ngay trước động từ/tính từ: 안 가요 (không đi), 못 먹어요 (không thể ăn).
Với động từ Danh từ + 하다, 안/못 thường chen vào giữa: 공부(를) 안 해요 (không học).
Các phó từ như 별로, 전혀, 결코 bắt buộc phải đi với đuôi câu phủ định (-지 않다, 없다…): 별로 덥지 않아요 (Không nóng lắm).
5. Danh Sách Phó từ Tiếng Hàn Thiết Yếu Theo Chủ Đề
Việc nắm vững các phó từ này rất quan trọng cho giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi năng lực tiếng Hàn như TOPIK.
A. Phó từ Mức độ (정도 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
아주 / 매우 | aju / maeu | Rất |
날씨가 아주 좋아요. (Thời tiết rất tốt.)
|
너무 | neomu | Quá, lắm |
이 옷은 너무 비싸요. (Bộ quần áo này đắt quá.)
|
정말 / 진짜 | jeongmal / jinjja | Thật sự |
한국어는 정말 재미있어요. (Tiếng Hàn thật sự thú vị.)
|
조금 / 약간 | jogeum / yakgan | Một chút, hơi |
김치가 조금 매워요. (Kim chi hơi cay một chút.)
|
가장 / 제일 | gajang / jeil | Nhất |
저는 여름을 제일 좋아해요. (Tôi thích mùa hè nhất.)
|
더 / 덜 | deo / deol | Hơn / Kém, ít hơn |
더 주세요. (Cho tôi thêm ạ.)
|
훨씬 | hwolssin | Hơn nhiều |
이게 훨씬 좋아요. (Cái này tốt hơn nhiều.)
|
B. Phó từ Thời gian (시간 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
지금 | jigeum | Bây giờ |
지금 뭐 해요? (Bây giờ bạn làm gì?)
|
오늘 / 어제 / 내일 | oneul / eoje / naeil | Hôm nay / Hôm qua / Ngày mai |
내일 시험이 있어요. (Ngày mai có bài kiểm tra.)
|
벌써 / 이미 | beolsseo / imi | Đã, rồi |
벌써 도착했어요? (Đã đến rồi à?)
|
아직 | ajik | Vẫn, vẫn chưa |
아직 안 끝났어요. (Vẫn chưa xong.)
|
곧 / 금방 | got / geumbang | Sắp / Ngay |
곧 갈게요. (Tôi sẽ đi ngay.)
|
먼저 / 나중에 | meonjeo / najunge | Trước / Sau, lát nữa |
먼저 가세요. (Bạn đi trước đi.)
|
C. Phó từ Tần suất (빈도 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
항상 / 늘 | hangsang / neul | Luôn luôn |
저는 항상 7시에 일어나요. (Tôi luôn thức dậy lúc 7h.)
|
자주 | jaju | Thường xuyên |
자주 영화를 봐요. (Tôi thường xuyên xem phim.)
|
가끔 | gakkeum | Thỉnh thoảng |
가끔 등산을 해요. (Tôi thỉnh thoảng đi leo núi.)
|
별로 + phủ định | byeollo | Không… lắm |
별로 안 바빠요. (Tôi không bận lắm.)
|
전혀 + phủ định | jeonhyeo | Hoàn toàn không |
전혀 모르겠어요. (Tôi hoàn toàn không biết.)
|
거의 | geoui | Hầu như |
숙제를 거의 다 했어요. (Tôi hầu như đã làm xong bài tập.)
|

D. Phó từ Cách thức (양태 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
빨리 / 천천히 | ppalli / cheoncheonhi | Nhanh / Chậm |
천천히 말해주세요. (Xin hãy nói chậm lại.)
|
잘 / 잘못 | jal / jalmot | Tốt, giỏi / Sai, nhầm |
한국어를 잘 하고 싶어요. (Tôi muốn nói tiếng Hàn giỏi.)
|
열심히 | yeolsimhi | Chăm chỉ |
열심히 공부해요. (Tôi học hành chăm chỉ.)
|
같이 / 함께 | gachi / hamkke | Cùng nhau |
우리 같이 가요. (Chúng ta đi cùng nhau nhé.)
|
혼자 | honja | Một mình |
저는 혼자 살아요. (Tôi sống một mình.)
|
갑자기 | gapjagi | Đột nhiên |
갑자기 비가 와요. (Đột nhiên trời mưa.)
|
E. Phó từ Liên kết (접속 부사)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Chức năng |
그리고 | geurigo | Và, rồi thì | Nối tiếp, liệt kê |
그래서 | geuraeseo | Vì vậy, cho nên |
Nguyên nhân – Kết quả
|
하지만 / 그러나 | hajiman / geureona | Nhưng, tuy nhiên |
Tương phản, đối lập
|
그런데 | geureonde | Nhưng mà, nhân tiện |
Tương phản, chuyển chủ đề
|
그러면 / 그럼 | geureomyeon / geureom | Nếu vậy thì | Điều kiện |
6. So Sánh Phó từ Tiếng Hàn và Tiếng Việt
Điểm khác biệt lớn nhất gây khó khăn cho người Việt khi học tiếng Hàn chính là vị trí của phó từ.
Ngôn ngữ | Cấu trúc | Ví dụ |
Tiếng Hàn | Phó từ + Động từ/Tính từ (Bổ ngữ đứng trước) |
빨리 말하다 (nhanh nói)아주 덥다 (rất nóng)
|
Tiếng Việt | Động từ/Tính từ + Phó từ (Bổ ngữ đứng sau) |
nói nhanhnóng rất / rất nóng
|
➡️ Quy tắc vàng: Trong tiếng Hàn, hãy luôn đặt phó từ chỉ cách thức, mức độ TRƯỚC động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.
7. Bài Tập Thực Hành (Có Đáp Án)
Hãy củng cố kiến thức vừa học!
Bài 1: Chuyển tính từ thành phó từ bằng -게 hoặc -이/히
예쁘다 → ?
조용하다 → ?
쉽다 → ?
많다 → ?
Bài 2: Chọn phó từ đúng
이 영화는 (너무 / 아직) 재미있어요. (Bộ phim này (quá / vẫn chưa) thú vị.)
저는 김치를 (잘 / 빨리) 못 먹어요. (Tôi không thể ăn kim chi (giỏi / nhanh).)
날씨가 추워요. (그래서 / 하지만) 집에 있어요. (Thời tiết lạnh. (Vì vậy / Nhưng) tôi ở nhà.)
Bài 1:
예쁘게
조용히
쉽게
많이
Bài 2:
너무
잘
그래서
Kết Luận
Việc làm chủ phó từ sẽ nâng trình độ tiếng Hàn của bạn lên một tầm cao mới, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác. Hãy bắt đầu bằng việc ghi nhớ các phó từ thông dụng theo từng nhóm ý nghĩa và luôn chú ý đến vị trí của chúng trong câu. Tích cực áp dụng vào thực hành nói và viết, đặc biệt là các phó từ liên kết (접속 부사), bạn sẽ sớm sử dụng chúng một cách tự nhiên. 화이팅! 💪
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...