Toàn tập cách hỏi “Đây là cái gì?” tiếng Hàn (이거 뭐예요?). Hướng dẫn chi tiết ngữ pháp 이/그/저, cách trả lời và các mẫu hội thoại giao tiếp thực tế.
Khi bước vào hành trình khám phá thế giới qua tiếng Hàn, một trong những câu hỏi đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần nắm vững chính là cách hỏi tên các đồ vật xung quanh. Câu hỏi “Đây là cái gì?” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên mà còn là viên gạch nền tảng để xây dựng những cấu trúc câu phức tạp hơn.

Bài viết này của Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang chi tiết nhất, giúp bạn giải mã toàn bộ cách hỏi và trả lời câu hỏi “cái gì?” trong tiếng Hàn. Chúng tôi sẽ phân tích từng thành phần ngữ pháp, hướng dẫn cách dùng cho mọi tình huống và cung cấp các ví dụ thực tế để bạn tự tin giao tiếp ngay hôm nay.
Cùng Tân Việt Prime khám phá câu hỏi cơ bản nhưng đầy sức mạnh này nhé!
1. Câu hỏi “Đây là cái gì?” thông dụng nhất: 이거 뭐예요? (Igeo mwoyeyo?)
Nếu bạn chỉ cần một câu để hỏi ngay lập tức, đây chính là câu bạn cần:
- 이거 뭐예요? (Igeo mwoyeyo?)
- Dịch nghĩa: Cái này là cái gì?
Đây là cách hỏi tự nhiên, thông dụng và lịch sự, được sử dụng rộng rãi nhất trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể dùng câu này khi muốn hỏi về một đồ vật ở ngay gần bạn (người nói).
2. “Mổ xẻ” cấu trúc câu hỏi “Cái Gì?”
Để sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống, chúng ta hãy cùng phân tích chi tiết 3 thành phần chính tạo nên câu hỏi này.
Thành phần 1: Đại từ chỉ định (이 / 그 / 저)
Trong tiếng Hàn, vị trí của đồ vật so với người nói và người nghe sẽ quyết định bạn dùng từ nào.
이 (i): Này – Dùng cho vật ở gần người nói.
그 (geu): Đó – Dùng cho vật ở gần người nghe (nhưng xa người nói).
저 (jeo): Kia – Dùng cho vật ở xa cả người nói và người nghe.
Các đại từ này thường kết hợp với danh từ 것 (geot), có nghĩa là “cái, sự vật, điều”.
- 이것 (igeot): Cái này
- 그것 (geugeot): Cái đó
- 저것 (jeogeot): Cái kia
💡 Mẹo giao tiếp: Trong văn nói hàng ngày, người Hàn rất hay rút gọn -것 (-geot) thành -거 (-geo) cho tự nhiên:
- 이것 → 이거 (igeo)
- 그것 → 그거 (geugeo)
- 저것 → 저거 (jeogeo)
Thành phần 2: Từ để hỏi (뭐 / 무엇)
뭐 (mwo): Là dạng rút gọn, cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
무엇 (mueot): Là dạng đầy đủ, mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống cần sự nghiêm túc.
Thành phần 3: Động từ “là” (-이다)
Động từ “là” trong tiếng Hàn là -이다 (-ida). Khi chia ở các đuôi câu lịch sự, nó có các dạng sau:
-이에요 / -예요 (-ieyo / -yeyo): Dạng lịch sự thông thường.
Dùng -이에요 sau danh từ kết thúc bằng phụ âm (patchim). Ví dụ: 책 (sách) → 책이에요.
Dùng -예요 sau danh từ kết thúc bằng nguyên âm. Ví dụ: 의자 (ghế) → 의자예요.
-입니다 (-imnida) / -입니까? (-imnikka?): Dạng kính trọng, trang trọng. Dùng trong các bối cảnh như thuyết trình, phỏng vấn, tin tức.
Khi kết hợp từ hỏi “cái gì” với động từ “là”, chúng ta có:
- 뭐 + 예요 → 뭐예요? (mwoyeyo?): Là cái gì? (Lịch sự, thông dụng)
- 무엇 + 입니까 → 무엇입니까? (mueosimnikka?): Là cái gì? (Trang trọng)

3. Tổng hợp các câu hỏi “Cái gì?” cơ bản
Bây giờ, hãy ghép các thành phần trên lại. Tùy vào vị trí đồ vật, bạn sẽ có các câu hỏi tương ứng.
Tiếng Việt | Vị trí vật | Câu hỏi thông dụng (Lịch sự) |
Câu hỏi trang trọng
|
Cái này là cái gì? | Gần người nói | 이거 뭐예요? (Igeo mwoyeyo?) |
이것은 무엇입습니까? (Igeoseun mueosimnikka?)
|
Cái đó là cái gì? | Gần người nghe | 그거 뭐예요? (Geugeo mwoyeyo?) |
그것은 무엇입니까? (Geugeos eun mueosimnikka?)
|
Cái kia là cái gì? | Xa cả hai người | 저거 뭐예요? (Jeogeo mwoyeyo?) |
저것은 무엇입니까? (Jeogeos eun mueosimnikka?)
|
4. Cách trả lời câu hỏi “Cái gì?”
Công thức trả lời rất đơn giản: [Tên sự vật] + -이에요 / -예요 / -입니다.
Hỏi: 이거 뭐예요? (Cái này là gì?)
Trả lời:
- (이거**는**) 책이에요. (Chaeg-ieyo) – (Cái này) là quyển sách.
- (이거는) 가방입니다. (Gabang-imnida) – (Cái này) là cái cặp. (Trang trọng)
Hỏi: 그거 뭐예요? (Cái đó là gì?)
Trả lời:
- (그거는) 의자예요. (Uija-yeyo) – (Cái đó) là cái ghế.
- (그거는) 컴퓨터입니다. (Keompyuteo-imnida) – (Cái đó) là máy vi tính. (Trang trọng)
💡 Lưu ý: Khi trả lời, bạn có thể lược bỏ phần chủ ngữ 이거는/그거는 nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.

5. Mở rộng câu hỏi: Các biến thể nâng cao
A. Hỏi về một vật cụ thể
Khi muốn nhấn mạnh vào chủ thể được hỏi, bạn có thể thêm tiểu từ chủ ngữ -이/가 (-i/ga).
Dùng -이 (-i) sau danh từ kết thúc bằng phụ âm.
Dùng -가 (-ga) sau danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
Công thức: [Từ chỉ định + 가/이] + 뭐예요?
- 이거 + 가 → 이게 뭐예요? (Ige mwoyeyo?) – Cái này là cái gì? (Nhấn mạnh “cái này”)
- 그거 + 가 → 그게 뭐예요? (Geuge mwoyeyo?) – Cái đó là cái gì?
- 저거 + 가 → 저게 뭐예요? (Jeoge mwoyeyo?) – Cái kia là cái gì?
B. Sự khác biệt tinh tế: 이건 vs. 이게
이건 뭐예요? (rút gọn của 이것은): Mang ý nghĩa giới thiệu một chủ đề mới hoặc so sánh, đối chiếu. Ví dụ: (Chỉ vào quả táo) Cái này là táo, (chỉ vào quả cam) còn cái này là gì? (이건 사과고, 이건 뭐예요?)
이게 뭐예요? (rút gọn của 이것이): Nhấn mạnh vào chủ ngữ, thường dùng khi ngạc nhiên, tò mò hoặc muốn biết chính xác “Cái này là cái gì vậy?”.
Đối với người mới bắt đầu, bạn có thể dùng cả ba dạng 이거/이건/이게 뭐예요? mà không có sự khác biệt quá lớn.
C. Hỏi về người: “Đây là ai?”
Để hỏi về người, bạn chỉ cần thay 뭐/무엇 (cái gì) bằng 누구 (ai).
- 이분은 누구세요? (Ibuneun nuguseyo?) – Vị này là ai ạ? (Lịch sự, kính trọng)
- 이 사람은 누구예요? (I sarameun nuguyeyo?) – Người này là ai? (Lịch sự thông thường)
6. Hướng dẫn phát âm chuẩn như người bản xứ
Để phát âm tiếng Hàn chuẩn, bạn cần chú ý:
Nối âm (Liaison): Đây là quy tắc quan trọng nhất. Khi một âm tiết kết thúc bằng phụ âm và theo sau là một âm tiết bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm đó sẽ được đọc nối sang âm tiết sau.
- 이것은 → đọc là [이거슨] (igeoseun)
- 무엇입니까 → đọc là [무어심니까] (mueosimnikka)
- 책이에요 → đọc là [채기에요] (chaegieyo)
Ngữ điệu: Luôn lên giọng ở cuối câu hỏi để thể hiện sự nghi vấn.
7. Ví dụ hội thoại thực tế
Tình huống 1: Hỏi về đồ vật gần bạn
An: (Chỉ vào chiếc bút trên bàn mình) 이거 뭐예요? (Cái này là cái gì?)
Bình: 아, 그거는 볼펜이에요. (À, cái đó là bút bi.)
Tình huống 2: Hỏi về đồ vật gần người nghe
An: (Nhìn chiếc điện thoại trên tay Bình) 그거 뭐예요? (Cái đó là cái gì?)
Bình: 아, 이건 제 핸드폰이에요. (À, cái này là điện thoại của tôi.)
Tình huống 3: Hỏi về đồ vật ở xa
An: (Chỉ vào tòa nhà phía xa) 저거 뭐예요? (Cái kia là cái gì?)
Bình: 저거는 롯데타워예요. (Cái kia là Tháp Lotte.)
8. Mẹo học và luyện tập hiệu quả
Chơi trò “Chỉ và Hỏi”: Mỗi ngày, hãy chỉ vào 5-10 đồ vật mới xung quanh bạn và tự hỏi 이거/그거/저거 뭐예요?. Sau đó, tra từ điển và tự trả lời.
Dán giấy ghi chú: Viết tên tiếng Hàn của các đồ vật trong nhà (cửa, bàn, ghế, tủ lạnh…) và dán lên chúng.
Sử dụng Flashcard: Tạo flashcard với một mặt là hình ảnh, mặt còn lại là từ vựng và câu hỏi 이거 뭐예요?.
Luyện tập với bạn bè: Thực hành hỏi và đáp liên tục để tạo phản xạ tự nhiên.
Tận dụng công nghệ: Sử dụng tính năng tìm kiếm bằng hình ảnh trên từ điển Naver hoặc Google Dịch khi bạn thấy một vật mà không biết tên.
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu hỏi: Câu hỏi “Cái này là cái gì?” tiếng Hàn thông dụng nhất là gì?
Trả lời: Là 이거 뭐예요? (Igeo mwoyeyo?). Đây là dạng lịch sự, tự nhiên và được dùng nhiều nhất.
Câu hỏi: Phân biệt nhanh 이거, 그거, 저거?
Trả lời: 이거 (gần tôi), 그거 (gần bạn), 저거 (xa cả hai).
Câu hỏi: 뭐 và 무엇 khác nhau như thế nào?
Trả lời: 뭐 là dạng nói thông thường, 무엇 là dạng viết hoặc trang trọng. Cả hai đều có nghĩa là “cái gì”.
Câu hỏi: Khi nào dùng -이에요, khi nào dùng -예요?
Trả lời: Dùng -이에요 sau từ kết thúc bằng phụ âm (ví dụ: 책상**+이에요). Dùng -예요 sau từ kết thúc bằng nguyên âm (ví dụ: 의자**+예요). Tham khảo bài viết chi tiết về đuôi câu 이에요/예요 để hiểu rõ hơn.
Câu hỏi: Làm thế nào để hỏi “Cái từ này là cái gì?”?
Trả lời: Dùng cấu trúc [Danh từ] + 이/가 + 뭐예요?. Câu trả lời là 이 단어가 뭐예요? (I dan-eoga mwoyeyo?).
10. Kết luận
Câu hỏi “이거 뭐예요?” và các biến thể của nó chính là chiếc chìa khóa vạn năng giúp bạn mở cánh cửa từ vựng tiếng Hàn. Việc hiểu rõ từng thành phần ngữ pháp và luyện tập chúng hàng ngày sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc, từ đó tự tin giao tiếp và chinh phục các cấp độ cao hơn.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang chi tiết này sẽ là người bạn đồng hành hữu ích trên hành trình của bạn. Chúc bạn học tốt!
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...