Bạn hay nhầm lẫn đại từ tiếng Trung? Bài viết này giải thích cặn kẽ cách dùng 我, 你, 他, phân biệt 我们/咱们, 你/您 và các lỗi sai thường gặp. Học ngay để tự tin!
Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung và cảm thấy bối rối trước các từ như 我, 你, 他, 这, 那, 谁? Hay bạn đã học đến trình độ trung cấp nhưng vẫn nhầm lẫn giữa 我们 và 咱们, hoặc không biết khi nào 什么 không dùng để hỏi?
Đừng lo lắng! Trong ngữ pháp tiếng Trung, Đại từ (代词 /dàicí/) là một trong những viên gạch nền tảng quan trọng nhất. Việc nắm vững chúng không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên gọn gàng, tự nhiên mà còn là chìa khóa để giao tiếp lưu loát và đạt điểm cao trong các kỳ thi như HSK.

Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ là cẩm nang toàn diện nhất, giải mã từ A-Z mọi thứ bạn cần biết về đại từ tiếng Trung. Chúng tôi sẽ đi từ định nghĩa cơ bản, phân loại chi tiết, phân tích sâu các trường hợp dễ nhầm lẫn, chỉ ra lỗi sai thường gặp và cung cấp bí quyết học tập hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu!
I. Đại từ Tiếng Trung là gì & Tại sao lại Quan trọng?
1. Định nghĩa
Trong ngữ pháp tiếng Trung, Đại từ (代词 /dàicí/) là những từ dùng để thay thế (代替) cho danh từ, cụm danh từ, hoặc thậm chí cả một mệnh đề, một câu để tránh sự lặp lại, giúp diễn đạt ngắn gọn và mạch lạc hơn.
Ví dụ: 这是小明,他是我的同学。(Zhè shì Xiǎomíng, tā shì wǒ de tóngxué.)
Đây là Tiểu Minh, cậu ấy là bạn học của tôi.
➡️ Đại từ 他 (anh ấy) đã thay thế cho danh từ riêng 小明 (Tiểu Minh).
2. Tầm quan trọng
Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng đại từ giúp lời nói và bài viết của bạn trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ.
Tránh lặp từ: Giúp câu văn trở nên súc tích, chuyên nghiệp, không bị dài dòng, nhàm chán.
Thể hiện sự tôn trọng: Việc chọn đúng đại từ (như 你 và 您) cho thấy sự tinh tế và am hiểu văn hóa của bạn.
Nền tảng ngữ pháp: Là kiến thức cốt lõi để xây dựng các câu phức và hiểu các cấu trúc ngữ pháp nâng cao

II. Phân loại Đại từ trong Tiếng Trung (Tổng quan)
Để dễ hình dung, ngữ pháp tiếng Trung hiện đại thường chia đại từ thành 3 nhóm chính mà bạn sẽ gặp ngay từ những bài học đầu tiên:
Đại từ Nhân xưng (人称代词): Dùng để xưng hô (tôi, bạn, anh ấy,…).
Đại từ Chỉ thị (指示代词): Dùng để chỉ trỏ (này, kia, đây, đó,…).
Đại từ Nghi vấn (疑问代词): Dùng để hỏi (ai, cái gì, ở đâu,…).
Tuy nhiên, để hiểu sâu và sử dụng chính xác, chúng ta sẽ phân tích chi tiết thành các nhóm nhỏ hơn, bao gồm cả những loại ít phổ biến nhưng cực kỳ quan trọng ở trình độ cao.
🎓 Xem thêm: Để có cái nhìn tổng quan về cách các từ loại này kết hợp với nhau, mời bạn tham khảo bài viết về Ngữ Pháp Tiếng Trung Toàn Tập.
III. Phân tích Chi tiết từng loại Đại từ
Đây là phần quan trọng nhất. Hãy cùng “mổ xẻ” từng loại đại từ với các ví dụ và lưu ý cụ thể.
1. Đại từ Nhân xưng (人称代词) – Cách xưng hô chuẩn xác
Đây là nhóm đại từ cơ bản nhất, dùng để chỉ người hoặc vật trong giao tiếp.
Bảng Tổng kết Đại từ Nhân xưng
Ngôi | Số | Đại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Lưu ý quan trọng
|
Thứ nhất | Ít | 我 (wǒ) | Tôi, tớ, mình | Phổ biến nhất. |
Nhiều | 我们 (wǒmen) | Chúng tôi, chúng ta |
Có thể không bao gồm người nghe.
|
|
Nhiều | 咱们 (zánmen) | Chúng ta |
Luôn bao gồm người nghe. (Thân mật, phổ biến ở miền Bắc TQ).
|
|
Thứ hai | Ít | 你 (nǐ) | Bạn, cậu, mày |
Thông thường, thân mật.
|
Ít | 您 (nín) | Ngài, ông, bà |
Trang trọng, lịch sự. Dùng với người lớn tuổi, cấp trên.
|
|
Nhiều | 你们 (nǐmen) | Các bạn, các cậu |
Số nhiều của 你.
|
|
Thứ ba | Ít | 他 (tā) | Anh ấy, ông ấy | Chỉ nam giới. |
Ít | 她 (tā) | Cô ấy, bà ấy | Chỉ nữ giới. | |
Ít | 它 (tā) | Nó | Chỉ vật, con vật. | |
Nhiều | 他们 (tāmen) | Họ, bọn họ |
Chỉ nhóm người nam hoặc hỗn hợp nam nữ.
|
|
Nhiều | 她们 (tāmen) | Họ, các cô ấy |
Chỉ nhóm toàn nữ.
|
|
Nhiều | 它们 (tāmen) | Chúng nó |
Chỉ nhóm vật, con vật.
|
💡 Điểm cần khắc cốt ghi tâm:
我们 (wǒmen) vs. 咱们 (zánmen):
- Khi bạn (người A) nói chuyện với người B về một kế hoạch của A và C: “明天我们去看电影。” (Ngày mai chúng tôi đi xem phim) ➡️ 我们 ở đây không bao gồm người nghe (B).
- Khi bạn rủ người B đi ăn: “咱们去吃饭吧!” (Chúng ta đi ăn cơm đi!) ➡️ 咱们 bao gồm cả bạn (A) và người nghe (B).
你 (nǐ) vs. 您 (nín):
Luôn dùng 您 khi nói chuyện với giáo viên, sếp, người lớn tuổi, khách hàng để thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ: 老师,您好! (Chào thầy/cô ạ!).
大家 (dàjiā) và 别人 (biérén):
- 大家 (dàjiā): Mọi người (trong một tập thể). Ví dụ: 大家好! (Chào mọi người!).
- 别人 (biérén): Người khác. Ví dụ: 这是别人的东西。 (Đây là đồ của người khác.).

2. Đại từ Sở hữu (所有格代词) – Thể hiện sự sở hữu
Rất đơn giản! Tiếng Trung không có từ riêng cho “của tôi”, “của bạn”. Bạn chỉ cần thêm trợ từ kết cấu 的 (de) vào sau đại từ nhân xưng.
Cấu trúc: Đại từ nhân xưng + 的 + Danh từ
- 我的书 (wǒ de shū): Sách của tôi
- 你的朋友 (nǐ de péngyǒu): Bạn của bạn
- 他们的公司 (tāmen de gōngsī): Công ty của họ
📌 Khi nào có thể lược bỏ “的”?
Trong khẩu ngữ, để câu nói tự nhiên hơn, bạn có thể (và nên) bỏ 的 khi danh từ phía sau chỉ:
Quan hệ thân thuộc: 我妈妈 (mẹ tôi), 你哥哥 (anh trai bạn), 我们老师 (thầy/cô của chúng tôi).
Nơi chốn quen thuộc: 我家 (nhà tôi), 他们学校 (trường của họ).
3. Đại từ Chỉ thị (指示代词) – Chỉ trỏ mọi thứ
Dùng để xác định người, vật, địa điểm, thời gian, cách thức,…
Bảng Tổng kết Đại từ Chỉ thị
Loại chỉ thị | Gần (Proximal) | Xa (Distal) | Ghi chú |
Vật/Người | 这 (zhè) – này, đây | 那 (nà) – kia, đó |
Thường đi với Lượng từ: 这本书, 那个人
|
这些 (zhèxiē) – những cái này | 那些 (nàxiē) – những cái kia | Chỉ số nhiều. | |
Địa điểm | 这儿/这里 (zhèr/zhèlǐ) – đây, chỗ này | 那儿/那里 (nàr/nàlǐ) – đó, chỗ kia |
这儿/那儿 dùng trong khẩu ngữ. 这里/那里 phổ biến hơn.
|
Cách thức/Mức độ | 这样/这么 (zhèyàng/zhème) – như thế này | 那样/那么 (nàyàng/nàme) – như thế kia |
这么/那么 thường nhấn mạnh mức độ: 天这么热! (Trời nóng thế này!). 那么 còn làm liên từ “vậy thì”.
|
4. Đại từ Nghi vấn (疑问代词) – Bí quyết đặt câu hỏi
Đây là nhóm đại từ cực kỳ thú vị vì chúng có thể dùng với nhiều mục đích khác nhau, không chỉ để hỏi.
Cách dùng để HỎI
Đại từ | Nghĩa hỏi | Ví dụ |
谁 (shéi / shuí) | Ai? |
他是谁? (Anh ta là ai?)
|
什么 (shénme) | Cái gì? |
你要什么? (Bạn muốn cái gì?)
|
哪 (nǎ) | Nào? (Lựa chọn) |
你是哪国人? (Bạn là người nước nào?)
|
哪儿/哪里 (nǎr/nǎlǐ) | Ở đâu? |
你在哪儿? (Bạn ở đâu?)
|
几 (jǐ) | Mấy? (Hỏi số lượng < 10) |
现在几点了? (Bây giờ mấy giờ rồi?)
|
多少 (duōshǎo) | Bao nhiêu? (Hỏi số lượng lớn, giá cả) |
这个多少钱? (Cái này bao nhiêu tiền?)
|
怎么 (zěnme) | Như thế nào? Sao? Tại sao? |
这个字怎么写? (Chữ này viết thế nào?)
|
怎么样 (zěnmeyàng) | …thế nào? …ra sao? |
最近身体怎么样? (Gần đây sức khỏe thế nào?)
|
为什么 (wèishénme) | Tại sao? |
你为什么迟到? (Tại sao bạn đến muộn?)
|
Cách dùng KHÔNG để hỏi (Quan trọng!)
Đây là kiến thức nâng cao giúp bạn hiểu sâu tiếng Trung. Cùng một đại từ nghi vấn, nhưng trong cấu trúc khác, nó lại mang nghĩa khác.
Phiếm chỉ (Bất kỳ…): Chỉ mọi đối tượng không có ngoại lệ. Thường đi với 都 (dōu) hoặc 也 (yě).
- 谁都喜欢他。(Shéi dōu xǐhuān tā.) → Ai cũng thích anh ấy.
- 我什么也不知道。(Wǒ shénme yě bù zhīdào.) → Tôi không biết gì cả.
- 你哪儿都能去。(Nǐ nǎr dōu néng qù.) → Bạn đi đâu cũng được.
Hư chỉ (Nào đó/Gì đó): Chỉ một đối tượng không xác định.
- 我想吃点儿什么。(Wǒ xiǎng chī diǎnr shénme.) → Tôi muốn ăn chút gì đó.
- 我好像在哪儿见过你。(Wǒ hǎoxiàng zài nǎr jiànguò nǐ.) → Tôi hình như đã gặp bạn ở đâu đó rồi.
Đặc chỉ (Lặp lại): Lặp lại 2 đại từ nghi vấn, cái trước chỉ chung, cái sau chỉ cụ thể. Thường có 就 (jiù).
- 你喜欢吃什么,就吃什么。(Nǐ xǐhuān chī shénme, jiù chī shénme.) → Bạn thích ăn gì thì ăn nấy.
- 哪儿安静,我就去哪儿。(Nǎr ānjìng, wǒ jiù qù nǎr.) → Chỗ nào yên tĩnh thì tôi đi chỗ đó
5. Đại từ Phản thân & Tương hỗ
Đại từ Phản thân: 自己 (zìjǐ) – Bản thân, chính mình
Chức năng: Nhấn mạnh hành động do chính chủ thể thực hiện hoặc hướng về chính chủ thể.
Cách dùng: 我自己做 (tôi tự làm), 你要相信自己 (bạn phải tin vào chính mình), 自己的事情自己负责 (chuyện của mình tự mình chịu trách nhiệm).
Đại từ Tương hỗ: 互相 (hùxiāng) & 彼此 (bǐcǐ) – Lẫn nhau
Chức năng: Diễn tả hành động có qua có lại giữa các chủ thể.
Cách dùng: 我们应该互相帮助 (chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau).
Phân biệt: 互相 là phó từ, chỉ đứng trước động từ. 彼此 là đại từ, linh hoạt hơn, và thường trang trọng hơn. Ví dụ đặc biệt: 彼此彼此 (bǐcǐ bǐcǐ) – “bạn cũng vậy” (dùng để đáp lễ khi được khen).
6. Đại từ Bất định (每, 各,…) – Chỉ đối tượng không xác định
Đại từ | Nghĩa | Ví dụ |
每 (měi) | Mỗi |
每个人都很高兴。(Mỗi người đều rất vui vẻ.) – Nhấn mạnh sự đồng nhất của cả nhóm.
|
各 (gè) | Các, mỗi |
各位同学请注意。(Các bạn học sinh xin chú ý.) – Nhấn mạnh sự riêng biệt, từng cá thể.
|
某 (mǒu) | Nào đó (không muốn nêu tên) |
他是某公司的经理。(Anh ta là giám đốc của một công ty nào đó.)
|
有的 (yǒude) | Có người, một số |
同学们有的看书,有的聊天。(Các bạn học có người đọc sách, có người nói chuyện.)
|
任何 (rènhé) | Bất kỳ |
我没有任何问题。(Tôi không có bất kỳ câu hỏi nào.)
|
所有 (suǒyǒu) | Tất cả, toàn bộ |
所有的学生都来了。(Tất cả học sinh đều đến rồi.)
|
IV. Chức năng Ngữ pháp của Đại từ (Tổng kết)
Tùy loại, đại từ có thể đảm nhiệm hầu hết các vị trí trong câu:
Làm Chủ ngữ: 我学习汉语。(Tôi học tiếng Trung.)
Làm Tân ngữ: 老师喜欢我们。(Thầy giáo thích chúng tôi.)
Làm Định ngữ: 我的书。(Sách của tôi.) / 什么事?(Chuyện gì?)
Làm Trạng ngữ: 你们怎么去?(Các bạn đi bằng cách nào?)
Làm Bổ ngữ: 你觉得怎么样?(Bạn cảm thấy thế nào?)
V. Các Lỗi sai “Kinh điển” và Bí quyết Tránh lỗi
Lặp lại Đại từ (SAI):
- ❌ 我什么什么也不知道。
- ✅ 我什么也不知道。(Tôi không biết gì cả.)
Dùng sai Đại từ Nghi vấn (SAI):
- ❌ 哪儿人?(Người ở đâu?)
- ✅ 哪国人?(Người nước nào?) / 你是哪儿的?(Bạn là người ở đâu?)
Nhầm lẫn giữa 我们 và 咱们 (SAI):
Khi bạn và đồng nghiệp đang nói chuyện với sếp (người không đi cùng), nói: “咱们明天去出差” là sai.
- ✅ Phải nói: “我们明天去出差。” (Chúng tôi ngày mai đi công tác.)
Lược bỏ 的 sai trường hợp (SAI):
- ❌ 我公司很大。(Công ty tôi rất lớn.) – Nghe không tự nhiên.
- ✅ 我的公司很大。- Vì “công ty” không phải mối quan hệ thân thuộc như “bố, mẹ”.
Bí quyết: Hãy luyện tập qua các tình huống thực tế, xem nhiều phim, nghe nhạc và để ý cách người bản xứ sử dụng đại từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
🗺️ Để xây dựng một lộ trình học vững chắc và tránh các lỗi hệ thống, hãy tham khảo Lộ trình học Tiếng Trung từ A-Z của chúng tôi.
VI. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Học đại từ tiếng Trung có khó không?
Không hề! Hệ thống đại từ tiếng Trung thực ra khá đơn giản và logic hơn nhiều ngôn ngữ khác. Chỉ có một vài điểm cần lưu ý như 我们/咱们 và cách dùng phi nghi vấn của đại từ nghi vấn, nhưng chỉ cần bạn nắm vững các quy tắc trong bài viết này là có thể tự tin sử dụng.
2. Tại sao người Trung Quốc khi nói tiếng Anh hay nhầm “he” và “she”?
Vì trong tiếng Trung phổ thông, 他 (he), 她 (she), và 它 (it) đều được phát âm giống hệt nhau là “tā”. Sự khác biệt chỉ tồn tại trên chữ viết. Do đó, khi nói, họ đã quen với việc không phân biệt giới tính qua âm thanh, dẫn đến nhầm lẫn khi chuyển sang tiếng Anh.
3. Làm thế nào để dùng 人家 (rénjiā) cho đúng?
人家 là một đại từ rất phức tạp. An toàn nhất cho người mới học là hiểu nó với nghĩa “người khác, người ta”. Ví dụ: 你看人家多努力! (Bạn xem người ta chăm chỉ biết bao!). Các nghĩa khác như “tôi” (mang sắc thái nũng nịu) hoặc “anh ấy/cô ấy” đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về ngữ cảnh và nên học ở trình độ cao hơn.
4. Khi nào thì dùng 的 sau đại từ, khi nào thì không?
Quy tắc chung: Luôn dùng 的 để chỉ sở hữu. Chỉ lược bỏ 的 khi danh từ theo sau chỉ người thân trong gia đình, bạn bè thân thiết hoặc nơi chốn rất quen thuộc (nhà, trường, công ty) để tạo cảm giác gần gũi, tự nhiên trong khẩu ngữ.
Kết luận
Đại từ là xương sống của giao tiếp trong tiếng Trung. Hy vọng rằng qua bài viết chi tiết này, Tân Việt Prime đã giúp bạn xây dựng một hệ thống kiến thức vững chắc, từ đó tự tin sử dụng đại từ một cách chính xác và tự nhiên.
Hãy lưu lại bài viết này như một cuốn cẩm nang để tra cứu bất cứ khi nào bạn cần. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Hán ngữ!
Bài Viết Mới Nhất
Pinyin là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện “Bảng Chữ Cái Tiếng Trung” Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]
Nắm vững Pinyin là gì và khám phá sự thật về “bảng chữ cái tiếng Trung”. Hướng dẫn chi tiết...
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chinh phục tiếng Trung trung cấp với cẩm nang từ vựng HSK 4. Khám phá danh sách từ theo chuẩn...
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán: Toàn Tập A-Z (Kèm Pinyin)
Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thiết yếu cho người đi làm. Gồm các thuật ngữ...
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) Toàn Tập: Hướng Dẫn A-Z [2025]
Làm chủ bổ ngữ (补语) trong tiếng Trung, từ bổ ngữ kết quả, trạng thái (得), khả năng (得/不) đến...