Khám phá chữ Vương (王 / Wáng) trong tiếng Hán: tự nguyên, ý nghĩa đa diện (vua, lãnh đạo, lớn), vai trò trong triết học (Thiên-Địa-Nhân, Vương đạo), ý nghĩa văn hóa, thành ngữ, thư pháp và ảnh hưởng trong tiếng Nhật, Hàn, Nôm. Tìm hiểu biểu tượng vương quyền cùng Tân Việt Prime.

I. Giới thiệu Tổng quan về chữ Vương (王)
II. Nguồn gốc và Diễn biến Chữ viết của chữ Vương (王)
- Thuyết rìu chiến: Phổ biến nhất, chữ Vương ban đầu tượng hình một chiếc rìu chiến (鉞), biểu tượng của quyền lực quân sự và vương quyền.
- Thuyết Thiên-Địa-Nhân: Nét sổ dọc xuyên qua ba nét ngang, tượng trưng cho người kết nối Trời, Đất, và Người. Đây là diễn giải của Nho gia (Đổng Trọng Thư).
- Thuyết công cụ: Hình ảnh cây búa hoặc rìu của thợ thủ công, biểu thị năng lực sáng tạo.
- Giáp cốt văn và Kim văn: Các hình tự sớm nhất thể hiện rõ nét hình ảnh rìu chiến hoặc người kết nối Trời-Đất-Người.
- Triện thư: Nét tròn trịa, đều đặn, bố cục cân đối hơn.
- Lệ thư, Khải thư, Hành thư, Thảo thư: Từ Lệ thư trở đi, cấu trúc chữ Vương dần ổn định với các nét thẳng, vuông, và sau này được thể hiện đa dạng qua các phong cách thư pháp.
III. Các Nghĩa Chính và Ứng dụng của chữ Vương (王)
- Vua, Hoàng đế, Đấng tối cao: Nghĩa trung tâm, chỉ người đứng đầu một đế chế, nắm quyền lực tuyệt đối. Ví dụ: 皇帝 (huángdì – hoàng đế), 王后 (wánghòu – vương hậu), 王上 (wángshang – đại vương).
To lớn, vĩ đại: Nghĩa mở rộng. Ví dụ: 冠冕堂皇 (guānmiǎntánghuáng – nguy nga tráng lệ).
Huy hoàng, rực rỡ: Liên quan đến ánh sáng.
- Thủ lĩnh, người đứng đầu: Trong một lĩnh vực hoặc tập thể. Ví dụ: 歌王 (gēwáng – ca vương, vua ca hát), 棋王 (qíwáng – kỳ vương, vua cờ).
Đứng đầu một chủng loại: Vua của muôn loài (百兽之王 bǎishòuzhīwáng – hổ). - Trong bài tây: Át chủ bài (王牌 wángpái).
- Vương miện: Biểu tượng quyền lực.
Bảng 1: Tổng hợp các Nghĩa của Chữ Vương (王)
Nghĩa Chính (Main Meaning) | Giải thích (Explanation) |
Ví dụ (Example Word/Phrase)
|
Vua, Hoàng đế | Đấng cai trị tối cao. | 皇帝, 皇后, 王上 |
To lớn, vĩ đại | Quy mô, phẩm chất vượt trội. |
冠冕堂皇, 皇皇巨著
|
Huy hoàng, rực rỡ | Sáng sủa, lộng lẫy. | 朱芾斯皇 |
Thủ lĩnh, người đứng đầu | Vua của một lĩnh vực. | 歌王, 棋王 |
Át chủ bài | Người/vũ khí lợi hại nhất. | 王牌 |
IV. Chữ Vương (王) trong Tiếng Hán-Việt và các Từ ghép
Từ ghép (Hán tự) | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
王国 | wángguó | Vương quốc |
Lãnh thổ do vua cai trị
|
王子 | wángzǐ | Vương tử |
Con trai vua, hoàng tử
|
王后 | wánghòu | Vương hậu |
Vợ chính thức của vua
|
王朝 | wángcháo | Vương triều |
Dòng dõi vua cai trị
|
Hoàng đế | huángdì | Hoàng đế |
Tước vị cao nhất của vua
|
Giáo hoàng | jiàohuáng | Giáo hoàng |
Người đứng đầu Giáo hội Công giáo La Mã
|
Quan miện đường hoàng | guānmiǎntánghuáng | Quan miện đường hoàng |
Đàng hoàng, chính đáng, lộng lẫy
|
Hoàng thân quốc thích | huángqīn guóqī | Hoàng thân quốc thích |
Họ hàng thân thuộc của nhà vua
|
Bảng 2: Các từ ghép thông dụng với chữ Vương (王)
Từ ghép (Hán tự) | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
王国 | wángguó | Vương quốc |
Lãnh thổ do vua cai trị
|
王子 | wángzǐ | Vương tử |
Con trai vua, hoàng tử
|
C. Các thành ngữ (Chengyu) tiêu biểu
Chữ Vương là thành tố quan trọng trong nhiều thành ngữ:
Thành ngữ (Hán tự) | Pinyin | Hán Việt |
Nghĩa bóng/Cách dùng
|
擒贼先擒王 | qín zéi xiān qín wáng | Cầm tặc tiên cầm vương |
Bắt giặc thì bắt tên cầm đầu.
|
胜者为王,败者为寇 | shèng zhě wéi wáng, bài zhě wéi kòu | Thắng giả vi vương, bại giả vi khấu |
Kẻ thắng làm vua, kẻ thua làm giặc.
|
占山为王 | zhàn shān wéi wáng | Chiếm sơn vi vương |
Chiếm núi tự xưng vua.
|
称王称霸 | chēng wáng chēng bà | Xưng vương xưng bá |
Tự xưng bá chủ.
|
王顾左右而言他 | wáng gù zuǒ yòu ér yán tā | Vương cố tả hữu nhi ngôn tha |
Cố tình lảng tránh câu hỏi.
|
德才兼备 | dé cái jiān bèi | Đức tài kiêm bị |
Có cả đức độ và tài năng.
|
Từ ghép (Hán tự) | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu (nếu có) |
王国 | wángguó | Vương quốc | Lãnh thổ do vua cai trị | 这是一个强大的王国。(Zheˋshıˋyıˉgeˋqiaˊngdaˋdewaˊngguoˊ. Đây là một vương quốc hùng mạnh.) |
王子 | wángzǐ | Vương tử | Con trai vua, hoàng tử | |
王后 | wánghòu | Vương hậu | Vợ chính thức của vua, hoàng hậu | |
王朝 | wángcháo | Vương triều | Một dòng dõi vua cai trị, triều đại | |
王法 | wángfǎ | Vương pháp | Luật pháp của vua, luật pháp quốc gia | |
王道 | wángdào | Vương đạo | Con đường cai trị bằng nhân đức của bậc đế vương (Nho giáo) | |
王牌 | wángpái | Vương bài | Át chủ bài; nghĩa bóng: người/vũ khí lợi hại nhất | |
王位 | wángwèi | Vương vị | Ngôi vua, ngai vàng | |
王宫 | wánggōng | Vương cung | Cung điện của vua | |
王冠 | wángguān | Vương miện | Mũ của vua, biểu tượng quyền lực | 王冠是王室的重要标志。(Waˊngguaˉnshıˋwaˊngshıˋdezhoˋngyaˋobiaˉozhıˋ. Vương miện là biểu tượng quan trọng của hoàng gia.) |
王权 | wángquán | Vương quyền | Quyền lực của nhà vua | |
王孙 | wángsūn | Vương tôn | Con cháu vua, con cháu quý tộc | |
王公 | wánggōng | Vương công | Tước vị cao quý trong giới quý tộc (vua và công tước) | |
王府 | wángfǔ | Vương phủ | Dinh thự của vương gia, thân vương | |
王室 | wángshì | Vương thất | Gia đình hoàng gia, dòng dõi nhà vua | |
王爷 | wángyé | Vương gia | Cách gọi tôn kính dành cho các thân vương, quận vương | |
国王 | guówáng | Quốc vương | Vua của một nước | |
女王 | nǚwáng | Nữ vương | Nữ hoàng (người phụ nữ cai trị) | |
君王 | jūnwáng | Quân vương | Người đứng đầu một nước theo chế độ quân chủ | |
帝王 | dìwáng | Đế vương | Vua chúa nói chung (Hoàng đế và Vương) | |
大王 | dàwáng | Đại vương | Vua lớn, thủ lĩnh lớn | 他是一位仁慈的大王。(Taˉshıˋyıˉweˋireˊncıˊdedaˋwaˊng. Anh ấy là một vị đại vương nhân từ.) |
王老五 | wánglǎowǔ | Vương lão ngũ | Tiếng lóng chỉ người đàn ông độc thân lớn tuổi, chưa vợ | |
王母娘娘 | Wángmǔ Niángniang | Vương Mẫu Nương Nương | Tây Vương Mẫu, một vị nữ thần quan trọng trong Đạo giáo |
V. Vai trò và ý nghĩa biểu tượng của chữ Vương (王) trong văn hóa Trung Hoa
VI. Chữ Vương (王) trong Nghệ thuật Thư pháp (書法)
Thành ngữ (Hán tự) | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa đen/Nghĩa gốc | Nghĩa bóng/Cách dùng và ví dụ |
擒贼先擒王 | qín zéi xiān qín wáng | Cầm tặc tiên cầm vương | Bắt giặc thì phải bắt tên cầm đầu trước. | Muốn giải quyết một vấn đề phức tạp, cần phải nhắm vào yếu tố chủ chốt, người đứng đầu hoặc nguyên nhân chính. |
胜者为王,败者为寇 | shèng zhě wéi wáng, bài zhě wéi kòu | Thắng giả vi vương, bại giả vi khấu | Người thắng cuộc làm vua, kẻ thua cuộc bị coi là giặc cướp. | Phản ánh quy luật nghiệt ngã của các cuộc tranh giành quyền lực: lịch sử thường do người chiến thắng viết nên, và kẻ thất bại thường bị bôi nhọ, lên án. |
占山为王 | zhàn shān wéi wáng | Chiếm sơn vi vương | Chiếm núi non hiểm trở để tự xưng làm vua. | Chỉ hành động nổi dậy cát cứ một vùng, không tuân theo chính quyền trung ương; hoặc chỉ kẻ cậy mạnh làm càn, bá chủ một phương. |
称王称霸 | chēng wáng chēng bà | Xưng vương xưng bá | Tự xưng là vua, là bá chủ. | Mô tả kẻ có tham vọng quyền lực, muốn thống trị người khác bằng sức mạnh hoặc thủ đoạn, hành động một cách độc đoán, ngang ngược. |
王顾左右而言他 | wáng gù zuǒ yòu ér yán tā | Vương cố tả hữu nhi ngôn tha | Vua nhìn sang trái, sang phải rồi nói sang chuyện khác. (Xuất xứ từ Mạnh Tử) | Chỉ người cố tình lảng tránh câu hỏi, không muốn trả lời thẳng vào vấn đề, thường do đuối lý hoặc muốn che giấu điều gì đó. |
成王败寇 | chéng wáng bài kòu | Thành vương bại khấu | Thành công thì làm vua, thất bại thì làm giặc. | Tương tự như “Thắng giả vi vương, bại giả vi khấu”. Nhấn mạnh rằng kết quả cuối cùng (thắng hay bại) quyết định địa vị và sự nhìn nhận của lịch sử. |
王婆卖瓜,自卖自夸 | wáng pó mài guā, zì mài zì kuā | Vương bà mại qua, tự mại tự khoa | Bà Vương bán dưa, tự mình khen dưa của mình ngon. | Chỉ hành động tự đề cao bản thân, tự khen ngợi sản phẩm hoặc thành quả của mình một cách lộ liễu. |
Bài Viết Mới Nhất
Pinyin là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện “Bảng Chữ Cái Tiếng Trung” Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]
Nắm vững Pinyin là gì và khám phá sự thật về “bảng chữ cái tiếng Trung”. Hướng dẫn chi tiết...
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chinh phục tiếng Trung trung cấp với cẩm nang từ vựng HSK 4. Khám phá danh sách từ theo chuẩn...
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán: Toàn Tập A-Z (Kèm Pinyin)
Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thiết yếu cho người đi làm. Gồm các thuật ngữ...
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) Toàn Tập: Hướng Dẫn A-Z [2025]
Làm chủ bổ ngữ (补语) trong tiếng Trung, từ bổ ngữ kết quả, trạng thái (得), khả năng (得/不) đến...