Học bất quy tắc ㄹ tiếng hàn (ㄹ 불규칙): Quy tắc biến đổi ㄹ trước ㄴ, ㅂ, ㅅ, 으, -(으)ㄹ. Cách chia, ví dụ chi tiết 살다, 만들다, 알다. Áp dụng cho tất cả từ kết thúc ㄹ.
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Tiếp tục hành trình khám phá các bất quy tắc trong tiếng Hàn, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về Bất quy tắc ㄹ (ㄹ 불규칙). Trường hợp này áp dụng cho tất cả động từ và tính từ có gốc từ kết thúc bằng phụ âm ㄹ.
Bất quy tắc ㄹ là một trong những bất quy tắc quan trọng nhất, vì nó ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm từ kết thúc bằng ㄹ và có nhiều quy tắc biến đổi khác nhau tùy thuộc vào âm thanh bắt đầu của đuôi ngữ pháp theo sau. Hiểu rõ các quy tắc này là thiết yếu để bạn chia đúng các từ thông dụng như 살다 (sống), 만들다 (làm), 알다 (biết).

Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime, sẽ giải thích chi tiết bất quy tắc ㄹ: khi nào nó xảy ra, gốc từ hoặc đuôi câu thay đổi như thế nào dựa trên âm thanh tiếp theo, cung cấp các ví dụ cụ thể và đưa ra những mẹo để làm chủ nó.
Hãy cùng Tân Việt Prime giải mã bất quy tắc ㄹ và tự tin hơn khi sử dụng nhóm từ này nhé!
I. Bất Quy Tắc ㄹ (ㄹ 불규칙) Là Gì?
Bất quy tắc ㄹ áp dụng cho tất cả động từ và tính từ mà gốc từ của chúng kết thúc bằng phụ âm ㄹ. Điểm đặc trưng là phụ âm ㄹ này sẽ biến mất (bị lược bỏ), hoặc khiến âm tiết đầu của đuôi ngữ pháp bị lược bỏ, khi gốc từ gặp một số đuôi ngữ pháp nhất định.
Tên gọi: Bất quy tắc ㄹ (ㄹ 불규칙 – riul bulgyuchik).
Phạm vi: Áp dụng cho tất cả động từ và tính từ có gốc từ kết thúc bằng ㄹ.
II. Các Quy Tắc Thay Đổi của Bất Quy Tắc ㄹ
Khác với các bất quy tắc phụ âm khác chỉ có một hoặc hai quy tắc thay đổi chính, bất quy tắc ㄹ có nhiều quy tắc con khác nhau, tùy thuộc vào âm thanh bắt đầu của đuôi ngữ pháp theo sau gốc từ kết thúc bằng ㄹ.
II.A. Quy tắc 1: ㄹ + ㄴ, ㅂ, ㅅ → ㄴ, ㅂ, ㅅ (Lược bỏ ㄹ)
Điều kiện: Khi gốc từ kết thúc bằng ㄹ và theo sau là một đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng các phụ âm ㄴ (n), ㅂ (b), hoặc ㅅ (s).
Cách thay đổi: Phụ âm ㄹ ở cuối gốc từ bị lược bỏ (biến mất). Phụ âm đầu của đuôi (ㄴ, ㅂ, ㅅ) được giữ nguyên.
Ví dụ:
| Nguyên thể | Gốc từ | + -ㅂ니다 → ㄹ bỏ + ㅂ니다 | + -습니다 → (Không áp dụng -습니다 sau ㄹ) | + -(으)세요 → ㄹ bỏ + 세요 | + -는 → ㄹ bỏ + 는 | + -세요 | | :———— | :—– | :———————— | :————————————– | :———————– | :—————- | :—— | | 살다 (sống) | 살- | 사 + ㅂ니다 → 삽니다 | | 사 + 세요 → 사세요 | 사 + 는 → 사는 | 사 + 세요 | | 알다 (biết) | 알- | 아 + ㅂ니다 → 압니다 | | 아 + 세요 → 아세요 | 아 + 는 → 아는 | 아 + 세요 | | 만들다 (làm) | 만들- | 만듭니다 → 만듭니다 | | 만드세요 → 만드세요 | 만드는 → 만드는 | 만드세요 | | 팔다 (bán) | 팔- | 팝니다 → 팝니다 | | 파세요 → 파세요 | 파는 → 파는 | 파세요 |
II.B. Quy tắc 2: ㄹ + 으… → ㄹ… (Lược bỏ 으)
Điều kiện: Khi gốc từ kết thúc bằng ㄹ và theo sau là một đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng nguyên âm 으 (ví dụ: -(으)면, -(으)니까, -(으)세요, -(으)ㅂ시다, -(으)로).
Cách thay đổi: Nguyên âm 으 ở đầu của đuôi ngữ pháp bị lược bỏ (biến mất). Phụ âm ㄹ của gốc từ giữ nguyên và gắn trực tiếp vào phần còn lại của đuôi.
Ví dụ:
| Nguyên thể | Gốc từ | + -(으)면 → 으 bỏ + 면 | + -(으)니까 → 으 bỏ + 니까 | + -(으)세요 → 으 bỏ + 세요 | + -(으)ㅂ시다 → 으 bỏ + ㅂ시다 | + -(으)로 → 으 bỏ + 로 | | :————– | :—– | :——————— | :————————- | :———————– | :———————- | :——————— | | 살다 (sống) | 살- | 살면 → 살면 | 살니까 → 살니까 | 살세요 → 살세요 | 살ㅂ시다 → 살ㅂ시다 | 살로 → 살로 | | 만들다 (làm) | 만들- | 만들면 → 만들면 | 만드니까 → 만드니까 | 만드세요 → 만드세요 | 만듭시다 → 만듭시다 | 만들로 → 만들로 | | 멀다 (xa) | 멀- | 멀면 → 멀면 | 머니까 → 머니까 | 멀세요 → 멀세요 | 멉시다 → 멉시다 | 멀로 → 멀로 |
II.C. Quy tắc 3: ㄹ + -(으)ㄹ… → ㄹ… (Lược bỏ -(으)ㄹ)
Điều kiện: Khi gốc từ kết thúc bằng ㄹ và theo sau là một đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng cấu trúc -(으)ㄹ (ví dụ: -(으)ㄹ 거예요, -(으)ㄹ까요?, -(으)ㄹ래요?, -(으)ㄹ 수 있다/없다, -(으)ㄹ 때, -(으)ㄹ지).
Cách thay đổi: Toàn bộ phần -(으)ㄹ ở đầu của đuôi ngữ pháp bị lược bỏ (biến mất). Phụ âm ㄹ của gốc từ giữ nguyên và gắn trực tiếp vào phần còn lại của đuôi.
Ví dụ:
| Nguyên thể | Gốc từ | + -(으)ㄹ 거예요 → -(으)ㄹ bỏ + 거예요 | + -(으)ㄹ까요? → -(으)ㄹ bỏ + 까요? | + -(으)ㄹ 수 있다 → -(으)ㄹ bỏ + 수 있다 | | :—————- | :—– | :———————————– | :———————————- | :——————————– | | 살다 (sống) | 살- | 살 거예요 → 살 거예요 | 살까요? → 살까요? | 살 수 있다 → 살 수 있다 | | 만들다 (làm) | 만들- | 만들 거예요 → 만들 거예요 | 만들까요? → 만들까요? | 만들 수 있다 → 만들 수 있다 | | 알다 (biết) | 알- | 알 거예요 → 알 거예요 | 알까요? → 알까요? | 알 수 있다 → 알 수 있다 | | 놀다 (chơi) | 놀- | 놀 거예요 → 놀 거예요 | 놀까요? → 놀까요? | 놀 수 있다 → 놀 수 있다 | | 힘들다 (vất vả) | 힘들- | 힘들 거예요 → 힘들 거예요 | 힘들까요? → 힘들까요? | 힘들 수 있다 → 힘들 수 있다 |
II.D. Khi ㄹ Gặp Các Âm Khác (Không đổi)
Khi gặp đuôi bắt đầu bằng nguyên âm khác -으/-아/-어/여: Khi gốc từ kết thúc bằng ㄹ gặp một đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng nguyên âm khác (ví dụ: -아/어/여요, -았/었/였어요), phụ âm ㄹ không thay đổi và chia theo quy tắc thông thường.
Ví dụ: 살다 + -아요 → 살아요. 만들다 + -었어요 → 만들었어요.
Khi gặp đuôi bắt đầu bằng phụ âm khác ㄴ, ㅂ, ㅅ, -(으)-: Khi gốc từ kết thúc bằng ㄹ gặp một đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng các phụ âm khác (ví dụ: -고, -지만), phụ âm ㄹ không thay đổi và chia theo quy tắc thông thường.
Ví dụ: 살다 + -고 → 살고. 만들다 + -지만 → 만들지만.
Ví dụ: 살다 + -아요 → 살아요. 만들다 + -었어요 → 만들었어요.
Khi gặp đuôi bắt đầu bằng phụ âm khác ㄴ, ㅂ, ㅅ, -(으)-: Khi gốc từ kết thúc bằng ㄹ gặp một đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng các phụ âm khác (ví dụ: -고, -지만), phụ âm ㄹ không thay đổi và chia theo quy tắc thông thường.
Ví dụ: 살다 + -고 → 살고. 만들다 + -지만 → 만들지만.
Xem thêm:
Bất Quy Tắc ㅎ (ㅎ 불규칙) trong Tiếng Hàn: Quy Tắc, Cách Chia và Ngoại Lệ
Bất Quy Tắc ㅡ Tiếng Hàn (ㅡ 불규칙): Cách Chia & Ví Dụ Động Từ/Tính Từ Kết Thúc ㅡ
Bất Quy Tắc ㅎ (ㅎ 불규칙) trong Tiếng Hàn: Quy Tắc, Cách Chia và Ngoại Lệ
Bất Quy Tắc ㅡ Tiếng Hàn (ㅡ 불규칙): Cách Chia & Ví Dụ Động Từ/Tính Từ Kết Thúc ㅡ
III. Cách Chia Động Từ & Tính Từ Bất Quy Tắc ㄹ (Ví Dụ Tổng Hợp)
Dưới đây là cách chia của một số động từ/tính từ bất quy tắc ㄹ phổ biến với các đuôi thường gặp, minh họa các quy tắc biến đổi khác nhau:
살다 (salda – sống)
Hiện tại LS (-아요): 살아요
Hiện tại TT (-ㅂ니다): 삽니다 (Rule 1: ㄹ + ㅂ → ㅂ)
Quá khứ (-았어요): 살았어요
Tương lai (-을/ㄹ 거예요): 살 거예요 (Rule 3: ㄹ + -(으)ㄹ → ㄹ)
Giả định (-(으)면): 살면 (Rule 2: ㄹ + 으 → ㄹ)
Nguyên nhân (-(으)니까): 살니까 (Rule 2: ㄹ + 으 → ㄹ)
Mệnh lệnh LS (-(으)세요): 사세요 (Rule 2: ㄹ + 으 → ㄹ)
Rủ rê TT (-(으)ㅂ시다): 삽시다 (Rule 1: ㄹ + ㅂ → ㅂ)
Kết nối (-고): 살고 (Không đổi)
만들다 (mandeulda – làm)
Hiện tại LS (-아/어요): 만들어요
Hiện tại TT (-ㅂ니다): 만듭니다 (Rule 1: ㄹ + ㅂ → ㅂ)
Quá khứ (-았어요): 만들었어요
Tương lai (-을/ㄹ 거예요): 만들 거예요 (Rule 3: ㄹ + -(으)ㄹ → ㄹ)
Giả định (-(으)면): 만들면 (Rule 2: ㄹ + 으 → ㄹ)
Nguyên nhân (-(으)니까): 만드니까 (Rule 2: ㄹ + 으 → ㄹ)
Mệnh lệnh LS (-(으)세요): 만드세요 (Rule 2: ㄹ + 으 → ㄹ)
알다 (alda – biết)
Hiện tại LS (-아/어요): 알아요
Hiện tại TT (-ㅂ니다): 압니다 (Rule 1: ㄹ + ㅂ → ㅂ)
Tương lai (-을/ㄹ 거예요): 알 거예요 (Rule 3: ㄹ + -(으)ㄹ → ㄹ)
Giả định (-(으)면): 알면 (Rule 2: ㄹ + 으 → ㄹ)
Mệnh lệnh LS (-(으)세요): 아세요 (Rule 2: ㄹ + 으 → ㄹ)
Rủ rê TT (-(으)ㅂ시다): 압시다 (Rule 1: ㄹ + ㅂ → ㅂ)
IV. Các Từ Bất Quy Tắc ㄹ Thường Gặp
Như đã nêu, tất cả động từ và tính từ có gốc từ kết thúc bằng phụ âm ㄹ đều thuộc bất quy tắc này. Danh sách rất dài, nhưng dưới đây là một số từ phổ biến nhất:
Động từ: 살다 (sống), 만들다 (làm), 알다 (biết), 놀다 (chơi), 팔다 (bán), 열다 (mở), 풀다 (giải, tháo), 울다 (khóc), 빌다 (cầu xin), 걸다 (treo), 들다 (cầm), 멀다 (xa), 달다 (treo).
Tính từ: 길다 (dài), 달다 (ngọt), 힘들다 (vất vả), 고프다 (đói bụng – gốc là 고프-, bất quy tắc ㅡ, nhưng khi kết hợp với ㄹ thành 고플, lúc này -ㄹ tuân theo quy tắc ㄹ), 바쁘다 (bận – gốc 바쁘-, bất quy tắc ㅡ, khi kết hợp với ㄹ thành 바쁠).
V. Ngoại Lệ
Bất quy tắc ㄹ áp dụng cho toàn bộ nhóm từ kết thúc bằng ㄹ. Do đó, không có ngoại lệ theo nghĩa là một từ kết thúc bằng ㄹ lại không tuân theo một trong các quy tắc biến đổi của bất quy tắc ㄹ khi gặp điều kiện tương ứng. Tất cả đều tuân theo các Quy tắc 1, 2, 3 tùy thuộc vào âm thanh tiếp theo.
VI. Mẹo Để Làm Chủ Bất Quy Tắc ㄹ
Bất quy tắc ㄹ có nhiều quy tắc con, nhưng có thể làm chủ được bằng cách hệ thống hóa:
Nhớ Rõ Phạm Vi: Biết rằng mọi động từ/tính từ kết thúc bằng ㄹ đều tuân theo bất quy tắc này.
Học Theo Âm Thanh Gây Biến Đổi: Đây là chìa khóa! Ghi nhớ 3 nhóm âm thanh chính và hành động tương ứng:
Gặp ㄴ, ㅂ, ㅅ → Lược bỏ ㄹ (ở gốc).
Gặp 으… → Lược bỏ 으 (ở đuôi).
Gặp -(으)ㄹ… → Lược bỏ -(으)ㄹ (ở đuôi).
Gặp âm khác → Không đổi.
Luyện Tập Chia Hoàn Chỉnh: Với các từ ㄹ thường gặp (살다, 만들다, 알다…), luyện tập chia nó với các đuôi đại diện cho từng nhóm âm thanh gây biến đổi (ví dụ: -ㅂ니다, -(으)세요, -(으)ㄹ 거예요, -아요, -고).
Tự Đặt Câu: Đặt câu sử dụng các động từ/tính từ bất quy tắc ㄹ với các đuôi khác nhau.
Sử Dụng Công Cụ Hỗ Trợ: Sử dụng từ điển online có chức năng chia động từ (ví dụ: Naver Dictionary) để kiểm tra cách chia khi không chắc chắn.
VII. Học Bất Quy Tắc ㄹ Với Tân Việt Prime
Tân Việt Prime cung cấp các tài nguyên học ngữ pháp tiếng Hàn chi tiết và miễn phí để giúp bạn làm chủ bất quy tắc ㄹ:
Bài giảng chi tiết: Giải thích các Quy tắc 1, 2, 3 của bất quy tắc ㄹ với nhiều ví dụ minh họa.
Danh sách các từ bất quy tắc ㄹ phổ biến.
Bài tập luyện tập: Các bài tập được thiết kế để giúp bạn thực hành chia động từ/tính từ bất quy tắc ㄹ với các đuôi khác nhau.
Kết nối với bài tổng hợp Bất Quy Tắc và các bài về Thì/Đuôi câu: Giúp bạn thấy bất quy tắc ㄹ nằm trong hệ thống chung.
VIII. Kết Luận: Bất Quy Tắc ㄹ – Có Quy Luật Rõ Ràng!
Bất quy tắc ㄹ là một trong những bất quy tắc quan trọng và ảnh hưởng đến nhóm từ lớn nhất trong tiếng Hàn. Mặc dù có nhiều quy tắc con, chúng đều dựa trên âm thanh tiếp theo của đuôi ngữ pháp. Bằng cách hệ thống hóa các quy tắc này (dựa trên âm thanh ㄴ/ㅂ/ㅅ, 으, -(으)ㄹ, và các âm khác), luyện tập với các từ phổ biến (살다, 만들다, 알다…), bạn hoàn toàn có thể làm chủ bất quy tắc ㄹ.
Đừng để sự phức tạp ban đầu của bất quy tắc ㄹ làm bạn nản lòng. Với phương pháp học đúng, sự kiên trì và luyện tập, việc chia các từ thuộc nhóm này sẽ sớm trở nên quen thuộc và tự động.
Chúc bạn thành công!
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...