Ngữ pháp V-(으)려고: Tổng hợp A-Z cách dùng “để”, “định” và phân biệt với -(으)러

Nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn V-(으)려고 để diễn tả mục đích, ý định một cách tự nhiên. Bài viết của Tân Việt Prime sẽ giải thích chi tiết cách dùng, công thức, ví dụ và so sánh chuyên sâu với -(으)러, -기 위해 và -(으)려고 하다. Kèm bài tập vận dụng!
Chào các bạn, lại là đội ngũ giảng viên của Tân Việt Prime đây!
Học ngữ pháp V -(으)려고 trong tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime
Học ngữ pháp V -(으)려고 trong tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime
Trong quá trình học tiếng Hàn từ sơ cấp lên trung cấp, có một cặp ngữ pháp “kinh điển” thường gây nhầm lẫn cho rất nhiều bạn học viên, đó chính là -(으)려고 và -(으)러. Mặc dù đều mang ý nghĩa chỉ mục đích, nhưng cách sử dụng của chúng lại có những điểm khác biệt quan trọng.
Hiểu được khó khăn đó, trong bài viết hôm nay, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn “gỡ rối” toàn tập về ngữ pháp V-(으)려고. Chúng ta sẽ đi từ định nghĩa cơ bản, công thức chia, ví dụ thực tế cho đến phần so sánh chuyên sâu nhất. Hãy cùng bắt đầu nhé!

1. Ngữ pháp V-(으)려고 là gì?

V-(으)려고 là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, được gắn vào sau động từ để diễn tả ý định, mục đích hoặc kế hoạch của chủ ngữ khi thực hiện một hành động. Mệnh đề chứa -(으)려고 nêu lên mục đích, còn mệnh đề sau mô tả hành động được thực hiện để đạt được mục đích đó.
Nó có thể được dịch sang tiếng Việt một cách linh hoạt là: “để…”, “định…”, “để (làm gì đó)…”.
Ví dụ cơ bản:
한국어를 배우려고 한국에 왔어요. (Tôi đã đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.)
Mục đích: 배우다 (học)
Hành động: 한국에 오다 (đến Hàn Quốc)
Infographic comparing the Korean grammar for purpose, V-(으)려고 vs V-(으)러. A character chooses between two paths, one for motion verbs with -(으)러 and one for all verbs with -(으)려고. Keywords: Korean grammar purpose, -(으)려고 vs -(으)러 difference, how to use -(으)려고, Korean intention grammar.
Infographic comparing the Korean grammar for purpose, V-(으)려고 vs V-(으)러. A character chooses between two paths, one for motion verbs with -(으)러 and one for all verbs with -(으)려고. Keywords: Korean grammar purpose, -(으)려고 vs -(으)러 difference, how to use -(으)려고, Korean intention grammar.

2. Công thức chia động từ với V-(으)려고

Cách chia động từ với cấu trúc này rất đơn giản. Bạn chỉ cần bỏ 다 ở cuối động từ nguyên thể và áp dụng quy tắc sau:
Loại gốc động từ Công thức Ví dụ
Kết thúc bằng nguyên âm V + 려고
가다 → 가려고 (định đi) 배우다 → 배우려고 (định học)
Kết thúc bằng phụ âm ㄹ V + 려고
만들다 → 만들려고 (định làm) 살다 → 살려고 (định sống)
Kết thúc bằng phụ âm (trừ ㄹ) V + 으려고
먹다 → 먹으려고 (định ăn) 읽다 → 읽으려고 (định đọc)
✨ Trường hợp bất quy tắc (불규칙)
Một số động từ bất quy tắc sẽ biến đổi khi kết hợp với -(으)려고, bạn hãy ghi nhớ nhé:
Bất quy tắc ‘ㅂ’: ㅂ biến thành 우 rồi cộng với 려고.
돕다 (giúp đỡ) → 도우려고
줍다 (nhặt) → 주우려고
Bất quy tắc ‘ㄷ’: ㄷ biến thành ㄹ rồi cộng với 으려고.
듣다 (nghe) → 들으려고
Bất quy tắc ‘ㅅ’: ㅅ bị lược bỏ, sau đó cộng với 으려고.
짓다 (xây) → 지으려고

3. Ví dụ chi tiết với ngữ pháp V-(으)려고

Hãy cùng xem các ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn cách áp dụng ngữ pháp này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
살을 빼려고 매일 세 시간씩 운동을 해요.
Tôi tập thể dục ba tiếng mỗi ngày để giảm cân.
부모님께 드리려고 선물을 샀어요.
Tôi đã mua quà để tặng bố mẹ.
좋은 대학교에 입학하려고 밤을 새워 공부했어요.
Tôi đã thức suốt đêm học bài để vào được trường đại học tốt.
잠을 자지 않으려고 커피를 5잔이나 마셨어요. (Dạng phủ định)
Tôi đã uống tới 5 ly cà phê để không buồn ngủ.
음악을 들으려고 라디오를 켰어요. (Bất quy tắc ‘ㄷ’)
Tôi đã bật radio để nghe nhạc.
새 집을 지으려고 돈을 모으고 있어요. (Bất quy tắc ‘ㅅ’)
Tôi đang tiết kiệm tiền để xây nhà mới.
A toolbox-style infographic comparing three Korean grammar points for purpose: -(으)러, -(으)려고, and -기 위해. Each is represented by a tool showing its specific use and formality level. Keywords: V-(으)려고 grammar, Korean formality levels, -(으)려고 vs -기 위해, Korean grammar guide.
A toolbox-style infographic comparing three Korean grammar points for purpose: -(으)러, -(으)려고, and -기 위해. Each is represented by a tool showing its specific use and formality level. Keywords: V-(으)려고 grammar, Korean formality levels, -(으)려고 vs -기 위해, Korean grammar guide.

4. So sánh chuyên sâu: -(으)려고 vs. -(으)러 vs. -기 위해

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn không còn nhầm lẫn.
Bảng so sánh nhanh -(으)려고 và -(으)러
Tiêu chí V-(으)러 V-(으)려고
Động từ theo sau CHỈ đi với các động từ chỉ sự di chuyển như 가다, 오다, 다니다, … (đi, đến, đi lại)
Đi được với TẤT CẢ các loại động từ.
Loại câu Dùng được trong câu mệnh lệnh (-(으)세요), rủ rê (-(으)ㅂ시다, -(으)ㄹ까요?).
KHÔNG dùng được trong câu mệnh lệnh, rủ rê.
Thì của câu Dùng được ở thì hiện tại, quá khứ, tương lai.
Thường dùng ở thì hiện tại, quá khứ. Dùng ở thì tương lai sẽ thiếu tự nhiên.
Phân tích ví dụ:
Về động từ theo sau:
친구를 만나러 학교에 가요. (O) – Tôi đến trường để gặp bạn.
친구를 만나려고 학교에 가요. (O) – Câu này cũng đúng vì 가다 cũng là một hành động.
친구를 만나려고 커피를 샀어요. (O) – Tôi đã mua cà phê để gặp bạn.
친구를 만나러 커피를 샀어요. (X) – Sai vì 사다 (mua) không phải động từ di chuyển.
Về loại câu:
같이 점심 먹으러 식당에 갑시다. (O) – Chúng ta cùng đến nhà hàng để ăn trưa đi.
같이 점심 먹으려고 식당에 갑시다. (X) – Sai vì -(으)려고 không đi với câu rủ rê.
한국어를 배우러 이 학원에 오세요. (O) – Hãy đến trung tâm này để học tiếng Hàn.
한국어를 배우려고 이 학원에 오세요. (X) – Sai vì -(으)려고 không đi với câu mệnh lệnh.

Phân biệt với -기 위해(서)

Mức độ trang trọng: -기 위해(서) trang trọng và mang tính văn viết nhiều hơn -(으)려고. Thường được dùng trong các bài phát biểu, văn bản chính thức.
Loại câu: Giống -(으)러, -기 위해(서) có thể dùng được trong câu mệnh lệnh, rủ rê.
Nhấn mạnh: -기 위해(서) nhấn mạnh hơn về sự nỗ lực, cố gắng để đạt được mục đích.
Ví dụ:
세계 평화를 위해 우리 모두 노력해야 합니다. (Chúng ta đều phải nỗ lực vì hòa bình thế giới.) -> Dùng -(으)려고 ở đây sẽ không phù hợp.

5. Phân biệt -(으)려고 và -(으)려고 하다

Đây là một điểm nhiều người học bỏ qua. Hai cấu trúc này hoàn toàn khác nhau.
V-(으)려고: Là vĩ tố liên kết, nối hai mệnh đề. Nó chỉ là một phần của câu, thể hiện mối quan hệ mục đích – hành động.
Ví dụ: 저는 일찍 일어나려고 알람을 맞췄어요. (Tôi đã đặt báo thức để dậy sớm.)

V-(으)려고 하다: Là một cấu trúc động từ hoàn chỉnh, có nghĩa là “dự định/định làm gì”. Nó đóng vai trò là vị ngữ chính của câu.

Ví dụ: 저는 내일 일찍 일어나려고 해요. (Tôi định ngày mai sẽ dậy sớm.)
Mẹo ghi nhớ: -(으)려고 trả lời câu hỏi “Để làm gì?” còn -(으)려고 하다 trả lời câu hỏi “Bạn định làm gì?”.

6. Những lưu ý “vàng” khi sử dụng V-(으)려고

Chủ ngữ hai mệnh đề phải giống nhau: Người có ý định (mệnh đề 1) và người thực hiện hành động (mệnh đề 2) phải là một.
제가 한국어를 공부하려고 (제가) 한국에 왔어요. (O)
Không đi với thì tương lai: Vế sau của -(으)려고 không dùng thì tương lai như -겠- hay -(으)ㄹ 것이다.
친구를 만나려고 카페에 갈 거예요. (X) -> Dùng 가요 hoặc 갔어요.
Không đi với câu mệnh lệnh, rủ rê: Như đã phân tích ở trên.
Có thể kết thúc câu dạng hội thoại: Trong văn nói, bạn có thể trả lời câu hỏi bằng cách kết thúc câu với -(으)려고요 để chỉ ý định sắp làm.
A: 왜 이렇게 일찍 일어나요? (Sao bạn dậy sớm thế?)
B: 운동하려고요. (Tôi định tập thể dục.)

7. Bài tập vận dụng

Hãy thử sức với các bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra kiến thức vừa học nhé!
Bài 1: Chia động từ cho đúng
사진을 예쁘게 (찍다) -> _______________ 좋은 카메라를 샀어요.
친구에게 (주다) -> _______________ 케이크를 만들었어요.
그 이야기를 (듣다) -> _______________ 전화를 했어요.
Bài 2: Chọn -(으)려고 hoặc -(으)러
우리 같이 영화 보(…….) 극장에 갈까요?
요리하(…….) 시장에서 채소를 샀어요.
한국 회사에 취직하(…….) 한국어를 열심히 공부하고 있어요.

Lời kết

Hy vọng qua bài viết tổng hợp chi tiết này của Tân Việt Prime, bạn đã có thể tự tin phân biệt và sử dụng chính xác ngữ pháp V-(으)려고. Chìa khóa để thành thạo bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào chính là luyện tập thường xuyên. Hãy cố gắng áp dụng nó vào việc đặt câu, viết và giao tiếp hàng ngày nhé!
Đừng quên khám phá thêm nhiều bài học ngữ pháp tiếng Hàn hữu ích khác trên website của chúng tôi. Chúc các bạn học tốt!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *