Chào mừng bạn đến với bài học ngữ pháp tiếng Hàn tiếp theo cùng Tân Việt Prime! Trong giao tiếp, đôi khi chúng ta cần đưa ra lời yêu cầu ai đó không làm điều gì đó. Để thể hiện sự cấm đoán hoặc ngăn chặn hành động một cách lịch sự, đặc biệt với người ngang hàng hoặc lớn tuổi hơn một chút, cấu trúc V + -지 마세요 là một công cụ bạn cần nắm vững.

Đuôi câu -지 마세요 là một trong những cách phổ biến nhất để diễn đạt lời cấm đoán hoặc yêu cầu ngừng/không làm hành động nào đó ở mức độ kính ngữ thông thường. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về ý nghĩa, cách dùng, cách chia, và phân biệt V + -지 마세요 với các cấu trúc cấm đoán khác.
Ý Nghĩa và Cách Dùng Đuôi Câu V + -지 마세요 (“Đừng Làm V”)
Cấu trúc V + -지 마세요 được gắn vào sau gốc động từ hành động để ra một lời cấm đoán, yêu cầu người nghe không thực hiện hành động đó.
Nghĩa Tiếng Việt Tương Đương: Thường được dịch là “Đừng làm V”, “Xin đừng làm V”.
Đối Tượng Sử Dụng: Cấu trúc này mang sắc thái kính ngữ thông thường (Polite). Bạn nên sử dụng nó khi nói chuyện với:
Người ngang hàng hoặc lớn tuổi hơn một chút (nhưng không phải người có địa vị quá cao hoặc cần sự trang trọng tối đa).
Trong các tình huống giao tiếp lịch sự thông thường.
Chức năng: Đưa ra một lời cấm đoán hoặc yêu cầu ngăn chặn hành động một cách trực tiếp nhưng vẫn giữ sự lịch sự.
Loại Động Từ: CHỈ đi với động từ hành động (Action Verbs). Không sử dụng với tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái.
Hướng Dẫn Cách Chia Động từ với -지 마세요
Quy tắc chia động từ với đuôi câu -지 마세요 rất đơn giản:
Bất kể gốc động từ có phụ âm cuối (Batchim) hay không, hay kết thúc bằng nguyên âm nào, chỉ cần thêm -지 마세요 vào sau gốc động từ.
Các trường hợp động từ bất quy tắc cũng không ảnh hưởng đến cách chia này.
Ví dụ:
가다 (Đi) -> 가 + 지 마세요 -> 가지 마세요 (Đừng đi!)
먹다 (Ăn) -> 먹 + 지 마세요 -> 먹지 마세요 (Đừng ăn!)
읽다 (Đọc) -> 읽 + 지 마세요 -> 읽지 마세요 (Đừng đọc!)
하다 (Làm) -> 하 + 지 마세요 -> 하지 마세요 (Đừng làm!)
만들다 (Làm) -> 만들 + 지 마세요 -> 만들지 마세요 (Đừng làm!)
듣다 (Nghe) -> 듣 + 지 마세요 -> 듣지 마세요 (Đừng nghe!)
돕다 (Giúp) -> 돕 + 지 마세요 -> 돕지 마세요 (Đừng giúp!)
Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng V + -지 마세요
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng V + -지 마세요 trong giao tiếp lịch sự thông thường:
여기에 앉지 마세요. (Xin đừng ngồi ở đây.)
사진을 찍지 마세요. (Xin đừng chụp ảnh.)
걱정 하지 마세요. (Xin đừng lo lắng.)
혼자 가지 마세요. (Đừng đi một mình.)
시끄럽게 떠들지 마세요. (Xin đừng nói chuyện ồn ào.)
약을 먹지 마세요. (Đừng uống thuốc [nếu không cần]).
문을 열지 마세요. (Xin đừng mở cửa.)
제 말을 듣지 마세요. (Xin đừng nghe lời tôi [trong trường hợp không nên nghe]).
Phân Biệt V + -지 마세요 với các Cấu Trúc Cấm Đoán Khác
Trong tiếng Hàn có nhiều cách để diễn đạt sự cấm đoán với các mức độ và sắc thái khác nhau. Phân biệt V + -지 마세요 với chúng là quan trọng:
Phân biệt với V + -지 마십시오
V + -지 마세요:
Sắc thái: Kính ngữ thông thường, lịch sự.
Đối tượng: Người ngang hàng, lớn hơn một chút, hoặc trong tình huống lịch sự thông thường.
Ví dụ: 여기 앉지 마세요. (Xin đừng ngồi đây.)
V + -지 마십시오:
Sắc thái: Rất trang trọng, mệnh lệnh cấm đoán mạnh.
Đối tượng: Cấp trên rất cao, trong các thông báo công cộng, quy định, quân đội, v.v. (ít dùng trong giao tiếp cá nhân hàng ngày).
Ví dụ: 관계자 외 출입하지 마십시오. (Người không liên quan xin đừng vào – dùng cho biển báo, thông báo trang trọng).
Phân biệt với V + -지 마
V + -지 마세요:
Sắc thái: Kính ngữ thông thường, lịch sự.
Đối tượng: Người ngang hàng, lớn hơn một chút.
V + -지 마:
Sắc thái: Cực kỳ thân mật, suồng sã.
Đối tượng: Bạn bè cực thân, người nhỏ tuổi hơn rất nhiều (giống V + -자). Là dạng bỏ đuôi -세요 đi.
Ví dụ: 걱정하지 마. (Đừng lo [cực thân].)
Phân biệt với V + -(으)면 안 됩니다 / 안 돼요
V + -지 마세요:
Chức năng: Lời cấm đoán trực tiếp hướng đến người nghe. “Bạn đừng làm cái này.”
V + -(으)면 안 됩니다 / 안 돼요:
Chức năng: Nói về một quy định, luật lệ, hoặc tình huống khách quan khiến việc làm V là “không được phép”, “không nên”. “Nếu làm V thì không được.” Sắc thái cấm đoán gián tiếp hơn, dựa trên quy tắc.
Ví dụ:
여기 앉지 마세요. (Trực tiếp: Xin đừng ngồi đây [tôi yêu cầu/ngăn bạn].)
여기에 앉으면 안 돼요. (Gián tiếp, dựa trên quy định: Không được ngồi ở đây [vì có quy định cấm].)
-(으)면 안 돼요 mang sắc thái thân mật hơn -(으)면 안 됩니다.
Đuôi Câu Rủ Rê Cấm Đoán Trang Trọng V + -지 맙시다 Cách Dùng “Chúng Ta Đừng…”
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -지 마세요 và Cách Khắc Phục
Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi dùng V + -지 마세요 và cách khắc phục:
Lỗi: Dùng V + -지 마세요 với người cần mức độ kính ngữ rất cao.
Ví dụ sai: Tổng giám đốc, 내일 회사 오지 마세요. (Sai mức độ kính ngữ).
Giải thích: V + -지 마세요 là kính ngữ thông thường, không phải cao nhất.
Cách khắc phục: Với người có địa vị hoặc tuổi tác rất cao, nên dùng V + -지 마십시오 hoặc các cách diễn đạt vòng tránh, nhẹ nhàng hơn.
Lỗi: Dùng V + -지 마세요 với tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái.
Ví dụ sai: 행복하지 마세요. (Không thể cấm ai đó không hạnh phúc).
Giải thích: Giống như các cấu trúc đề nghị/cấm đoán trực tiếp khác, V + -지 마세요 CHỈ đi với động từ hành động.
Cách khắc phục: Đảm bảo động từ là hành động.
Lỗi: Nhầm lẫn sắc thái giữa V + -지 마세요 và V + -(으)면 안 돼요.
Ví dụ: (Nói với bạn khi thấy họ chuẩn bị làm điều sai) 거짓말하면 안 돼요. (Nói dối thì không được – dùng khi nói về quy tắc đạo đức). 거짓말하지 마세요. (Đừng nói dối – ra lệnh trực tiếp).
Giải thích: Hiểu rõ sự khác biệt giữa “Đừng làm V” (lệnh trực tiếp) và “Làm V thì không được” (dựa trên quy tắc/tình huống).
Cách khắc phục: Chọn cấu trúc phù hợp với ý định của bạn là ra lệnh trực tiếp hay nói về một sự không được phép chung.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Đuôi Câu -지 마세요
Để sử dụng cấu trúc V + -지 마세요 một cách chính xác:
Đây là đuôi câu kính ngữ thông thường, dùng để cấm đoán/yêu cầu lịch sự.
CHỈ dùng với động từ hành động.
Đối tượng sử dụng phù hợp: Người ngang hàng, lớn hơn một chút, trong tình huống giao tiếp lịch sự thông thường.
Có thể thay thế bằng V + -지 마십시오 (rất trang trọng) hoặc V + -지 마 (cực thân) tùy ngữ cảnh và đối tượng.
Phân biệt rõ với V + -(으)면 안 돼요/안 됩니다 (nói về sự không được phép dựa trên quy tắc).
Bài Tập Luyện Tập
Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức về ngữ pháp V + -지 마세요:
Bài 1: Chia động từ sang dạng -지 마세요
Chia các động từ sau sang đuôi -지 마세요:
가다 (Đi)
먹다 (Ăn)
하다 (Làm)
만지다 (Chạm, sờ)
열다 (Mở)
닫다 (Đóng)
쓰다 (Sử dụng, viết)
버리다 (Vứt, bỏ)
Bài 2: Điền đuôi câu -지 마세요 vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc với đuôi -지 마세요:
너무 늦게 ______ (자다).
수업 시간에 ______ (떠들다).
걱정 ______ (하다).
문을 ______ (열다).
이것을 ______ (만지다).
쓰레기를 여기에 ______ (버리다).
Bài 3: Chọn đuôi câu cấm đoán phù hợp nhất (-지 마세요, -지 마십시오, -지 마)
Chọn đuôi câu thích hợp nhất cho mỗi tình huống:
(Nói với bạn thân) Đừng lo lắng. -> 걱정 (하지 마세요 / 하지 마십시오 / 하지 마)!
(Nói với người lớn tuổi hơn) Xin đừng đi một mình. -> 혼자 (가지 마세요 / 가지 마십시오 / 가지 마)!
(Biển báo trong bảo tàng) Xin đừng chụp ảnh. -> 사진을 (찍지 마세요 / 찍지 마십시오 / 찍지 마)!
(Nói với em/người nhỏ tuổi hơn rất thân) Đừng ăn cái đó. -> 그것 (먹지 마세요 / 먹지 마십시오 / 먹지 마)!
Bài 4: Dịch sang tiếng Hàn
Dịch các câu cấm đoán lịch sự sau sang tiếng Hàn sử dụng V + -지 마세요:
Xin đừng chạm vào cái này.
Đừng khóc.
Đừng đi quá nhanh.
Xin đừng mở cửa sổ.
Đừng đứng ở đây.
(Đáp án cho phần bài tập sẽ được cung cấp ở cuối trang hoặc trong một bài viết riêng)
Kết Luận
Đuôi câu V + -지 마세요 là cấu trúc cơ bản và quan trọng để bạn diễn đạt lời cấm đoán hoặc yêu cầu không làm gì một cách lịch sự trong tiếng Hàn. Nắm vững cách dùng và phân biệt nó với các cấu trúc cấm đoán khác sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều tình huống.
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...