Làm chủ 36 vận mẫu tiếng Trung (Pinyin)! Hướng dẫn chi tiết cách phát âm vận mẫu đơn, kép, mũi (an/ang, en/eng…), âm ü, er và sửa lỗi thường gặp cho người Việt. Kèm audio, video, bài tập. Học cùng Tân Việt Prime!
I. Giới Thiệu về Vận Mẫu Trong Hệ Thống Pinyin Tiếng Trung (韵母 – yùnmǔ)
A. Vận Mẫu Là Gì và Vai Trò Của Nó?

B. Vận Mẫu Trong Cấu Trúc Âm Tiết Tiếng Trung (Thanh mẫu + Vận mẫu + Thanh điệu)
II. Phân Loại và Danh Sách Đầy Đủ 36 Vận Mẫu Tiếng Trung
A. Các Hệ Thống Phân Loại Vận Mẫu
B. Bảng Tổng Hợp 36 Vận Mẫu (Kèm Ghi Chú Viết Tắt)
Phân loại | Vận mẫu (Pinyin) |
Ghi chú viết tắt (nếu có)
|
Vận mẫu Đơn (6) | a | |
o | ||
e | ||
i | ||
u | ||
ü | ||
Vận mẫu Kép (13) | ai | |
ei | ||
ao | ||
ou | ||
ia | ||
ie | ||
ua | ||
uo | ||
üe | ||
iao | ||
iou | iu | |
uai | ||
uei | ui | |
Vận mẫu Mũi (16)
|
||
Mũi Trước (8) | an | |
en | ||
in | ||
ün | ||
ian | ||
uan | ||
üan | ||
uen | un | |
Mũi Sau (8) | ang | |
eng | ||
ing | ||
ong | ||
iong | ||
iang | ||
uang | ||
ueng | ||
Vận mẫu Đặc biệt (1) | er |
III. Hướng Dẫn Phát Âm Chi Tiết Các Vận Mẫu (Kèm Audio/Video và Bài Tập)
B. Phát Âm Vận Mẫu Kép/Phức (ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iou, uai, uei)
C. Phát Âm Vận Mẫu Mũi (Trước -n và Sau -ng)
D. Phát Âm Vận Mẫu Đặc Biệt/Uốn Lưỡi ‘er’
E. Tầm Quan Trọng của Nghe/Nhìn Khi Học Vận Mẫu
IV. Quy Tắc Viết và Phát Âm Vận Mẫu Pinyin Quan Trọng
A. Vận Mẫu Đứng Đầu Âm Tiết (Quy tắc y, w, yu):
B. Lược Bỏ và Thay Đổi Cách Viết:
C. Quy Tắc Đánh Dấu Thanh Điệu Trên Vận Mẫu:
Quy tắc | Ưu tiên/Vị trí đánh dấu | Ví dụ (Pinyin) | Ví dụ (Chữ Hán) |
Có ‘a’ | Đánh trên ‘a’ | mā, lǎo, huān | 妈, 老, 欢 |
Không có ‘a’, có ‘o’ hoặc ‘e’ | Đánh trên ‘o’ hoặc ‘e’ | pō, gē, lèi | 坡, 歌, 累 |
Chỉ có ‘i’, ‘u’, ‘ü’ (trừ iu, ui) | Đánh trên nguyên âm cuối | xǐ, shū, lǜ | 洗, 书, 绿 |
Vận mẫu ‘iu’ (iou) | Đánh trên ‘u’ | jiǔ, liù | 九, 六 |
Vận mẫu ‘ui’ (uei) | Đánh trên ‘i’ | duì, shuǐ | 对, 水 |
Đánh trên ‘i’ | Thay thế dấu chấm của ‘i’ | qī, nǐ, bì | 七, 你, 笔 |
D. Biến Điệu Thanh (Tone Sandhi) Liên Quan Đến Âm Tiết:
Tiếng Trung nói tự nhiên có hiện tượng biến điệu (tone sandhi), tức là thanh điệu của một âm tiết có thể thay đổi tùy thuộc vào thanh điệu của âm tiết đứng sau nó. Các quy tắc biến điệu phổ biến nhất ảnh hưởng đến cách đọc các âm tiết là:
Biến điệu của Thanh 3:
Hai thanh 3 đi liền nhau: Âm tiết mang thanh 3 thứ nhất sẽ được đọc thành thanh 2.13 Ví dụ: 你好 (nıˇhaˇo) đọc là nıˊhaˇo. Chú ý: cách viết Pinyin vẫn giữ nguyên là nıˇhaˇo.
Ba thanh 3 đi liền nhau: Có hai cách đọc phổ biến: âm tiết ở giữa đọc thành thanh 2 (ví dụ: 我很好 woˇheˇnhaˇo→woˇ heˊn haˇo) hoặc hai âm tiết đầu đọc thành thanh 2 (ví dụ: 我很好 woˇheˇnhaˇo→woˊ heˊn haˇo).12 Việc lựa chọn cách đọc thường phụ thuộc vào ngữ điệu và cách ngắt nghỉ tự nhiên trong câu.
Thanh 3 đứng trước thanh 1, 2, 4 hoặc thanh nhẹ: Thanh 3 thường chỉ được đọc nửa đầu đi xuống (âm vực 21), không đọc phần đi lên (âm vực 14). Đây gọi là “nửa thanh 3” (half-third tone).17 Đây là cách đọc thanh 3 phổ biến nhất trong lời nói tự nhiên.
Biến điệu của ‘一’ (yıˉ – một):
Khi đứng một mình, ở cuối câu, hoặc dùng làm số đếm/thứ tự, ‘一’ giữ nguyên thanh 1 (yıˉ).13
Khi đứng trước âm tiết mang thanh 4, ‘一’ đọc thành thanh 2 (yıˊ).13 Ví dụ: 一定 (yıˉdıˋng) đọc là yıˊdıˋng.
Khi đứng trước âm tiết mang thanh 1, 2, hoặc 3, ‘一’ đọc thành thanh 4 (yıˋ).13 Ví dụ: 一张 (yıˉzhaˉng) đọc là yıˋzhaˉng; 一年 (yıˉniaˊn) đọc là yıˋniaˊn; 一起 (yıˉqıˇ) đọc là yıˋqıˇ.
Biến điệu của ‘不’ (buˋ – không):
Khi đứng trước âm tiết mang thanh 4, ‘不’ đọc thành thanh 2 (buˊ).13 Ví dụ: 不是 (buˋshıˋ) đọc là buˊshıˋ.
Khi đứng một mình hoặc trước âm tiết mang thanh 1, 2, hoặc 3, ‘不’ giữ nguyên thanh 4 (buˋ).13 Ví dụ: 不好 (buˋhaˇo), 不来 (buˋlaˊi), 不听 (buˋtıˉng).
Việc nắm vững và áp dụng các quy tắc biến điệu này là cực kỳ quan trọng để nói tiếng Trung một cách tự nhiên và dễ hiểu, vì chúng phản ánh cách người bản xứ thực sự nói chuyện, thay vì chỉ đọc từng âm tiết rời rạc theo thanh điệu gốc.
E. Quy Tắc Phát Âm Đặc Biệt Cần Nhớ:
Vận mẫu ‘i’ sau z, c, s, zh, ch, sh, r: Như đã đề cập, trong những trường hợp này, ‘i’ không được phát âm là [i] mà là âm [ɨ] (âm “ư” không tròn môi) hoặc [z̩] (âm z thành âm tiết). Đây là một ngoại lệ quan trọng cần thuộc lòng.13 Ví dụ: 四 (sıˋ) đọc là /sư/, 吃 (chıˉ) đọc là /chư/.
Vận mẫu ‘o’ sau b, p, m, f: Như đã đề cập, ‘o’ trong các âm tiết bo,po,mo,fo thường được phát âm gần giống với vận mẫu ‘uo’.12
Những quy tắc này, đặc biệt là quy tắc về âm ‘i’, là những điểm khác biệt cơ bản so với cách viết Pinyin thông thường và cần được luyện tập kỹ lưỡng.
F. Bảng Ghép Âm Thanh Mẫu và Vận Mẫu (Pinyin Chart):
Nhận biết toàn bộ các âm tiết có trong tiếng Trung.
Thấy rõ những kết hợp nào là không thể hoặc không tồn tại.30 Ví dụ, thanh mẫu ‘f’ không thể kết hợp với các vận mẫu ‘ai’, ‘ao’, ‘ong’ hay các vận mẫu bắt đầu bằng ‘i’. Thanh mẫu ‘b’ không kết hợp với ‘ou’, ‘ong’. Biết được điều này giúp tránh việc cố gắng phát âm những âm không có thực.
Hệ thống hóa việc luyện tập ghép âm.
Do kích thước lớn, bảng ghép âm đầy đủ thường được trình bày dưới dạng bảng tương tác trên các trang web hoặc ứng dụng học tập.18 Người học nên thường xuyên tham khảo và sử dụng bảng này như một công cụ tra cứu và luyện tập.
V. Lỗi Phát Âm Vận Mẫu Thường Gặp Ở Người Việt và Cách Khắc Phục
A. Phân Tích Lỗi Sai Phổ Biến:
Người Việt học tiếng Trung thường gặp phải một số lỗi phát âm cố định, nhiều trong số đó liên quan trực tiếp đến vận mẫu và sự ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ (L1 interference).6
Lỗi liên quan đến Vận mẫu:
Âm ‘ü’ [y]: Đây là lỗi rất phổ biến. Do tiếng Việt có âm ‘uy’ nhưng không yêu cầu giữ môi tròn, người học thường phát âm ‘ü’ thành ‘uy’ [wi], làm mất đi đặc trưng tròn môi của âm này.6 Khẩu hình môi không đủ tròn hoặc không giữ ổn định suốt quá trình phát âm.
Âm mũi -n và -ng: Khó phân biệt hoặc phát âm lẫn lộn giữa vận mẫu kết thúc bằng -n (đầu lưỡi chạm lợi trên) và -ng (gốc lưỡi chạm ngạc mềm).6 Ví dụ: đọc ‘an’ thành ‘ang’ hoặc ngược lại.
Các nguyên âm đơn/kép khác: Phát âm các âm như ‘e’, ‘o’ theo thói quen tiếng Việt mà không tạo đúng khẩu hình/vị trí lưỡi chuẩn của tiếng Trung.6 Ví dụ: đọc ‘e’ luôn thành ‘ơ’ hoặc ‘ê’.
Âm ‘er’: Phát âm âm cuốn lưỡi này không đủ độ cong lưỡi, nghe gượng gạo hoặc sai lệch.6
Âm ‘i’ sau z, c, s, zh, ch, sh, r: Quên quy tắc đặc biệt và phát âm thành [i] thay vì âm [ɨ] (“ư”).31
Vận mẫu viết tắt (iu, ui, un): Đọc sai thành /i-u/, /u-i/, /u-n/ thay vì giữ nguyên cách đọc của dạng đầy đủ /iou/, /uei/, /uen/.31
Lỗi liên quan khác (ảnh hưởng gián tiếp đến vận mẫu):
Âm bật hơi: Không phân biệt rõ hoặc không bật hơi đủ mạnh ở các thanh mẫu p, t, k, q, ch, c, làm chúng bị nghe giống như b, d, g, j, zh, z.6
Âm đầu lưỡi sau (zh, ch, sh, r) và mặt lưỡi (j, q, x): Người Việt thường gặp khó khăn với các âm đầu lưỡi sau do tiếng Việt không có nhóm âm này, dễ đọc thành z, c, s hoặc j, q, x.6
Thanh điệu: Nhầm lẫn thanh 1 và thanh 4 (thanh 1 không đủ cao, thanh 4 không đủ dứt khoát hoặc đọc thành thanh 1).6 Phát âm sai thanh 3 (không xuống đủ thấp, không lên đủ cao, hoặc không áp dụng đúng quy tắc biến điệu).6 Phát âm sai thanh nhẹ (đọc quá rõ như thanh 1 hoặc quá nặng).6
Nguyên nhân sâu xa của nhiều lỗi này nằm ở sự khác biệt trong hệ thống âm vị và thói quen phát âm giữa tiếng Việt và tiếng Trung.6 Việc nhận diện rõ những điểm khác biệt này là bước đầu tiên để khắc phục lỗi sai một cách hiệu quả.
B. Phương Pháp Hiệu Chỉnh Phát Âm:
VI. Mẹo và Tài Nguyên Học Vận Mẫu Tiếng Trung Hiệu Quả
A. Chiến Lược Luyện Tập Tối Ưu:
- Học chủ động: Tích cực lặp lại, ghi âm, tự đánh giá.
- Học có hệ thống: Từ đơn giản đến phức tạp, rồi tích hợp.
- Nghe và Bắt chước (Shadowing): Lặp lại ngay theo mẫu chuẩn.
- Tập trung Khẩu hình & Vị trí Lưỡi: Ý thức rõ cách tạo âm.
- Sử dụng Bảng Pinyin thường xuyên: Công cụ tham khảo và ôn tập.
- Luyện tập trong Ngữ cảnh: Đọc từ, cụm từ, câu.
- Kiên trì & Thường xuyên: Luyện tập mỗi ngày.
B. Tổng Hợp Ứng Dụng và Trang Web Hỗ Trợ Học Phát Âm:
Loại | Tên | Tính năng Phát âm Nổi bật |
App | HelloChinese | Nhận diện giọng nói AI, bài học Pinyin, phát âm bản địa. |
App | Pleco Chinese Dictionary | Từ điển mạnh mẽ, audio chuẩn nam/nữ. |
App | Mepro Pinyin | Video cận cảnh khẩu hình, thu âm so sánh. |
Website | ChinesePod Pinyin Chart (trong app/web) | Bảng Pinyin tương tác, audio rõ ràng. |
Video | Kênh YouTube/TikTok (Khoai Tây, Ly…) | Hướng dẫn khẩu hình, vị trí lưỡi. |
Website | Tân Việt Prime | (Đề xuất) Bảng Pinyin tương tác, bài học phát âm chi tiết, audio/video minh họa, bài tập thực hành. |
Bài Viết Mới Nhất
Pinyin là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện “Bảng Chữ Cái Tiếng Trung” Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]
Nắm vững Pinyin là gì và khám phá sự thật về “bảng chữ cái tiếng Trung”. Hướng dẫn chi tiết...
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chinh phục tiếng Trung trung cấp với cẩm nang từ vựng HSK 4. Khám phá danh sách từ theo chuẩn...
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán: Toàn Tập A-Z (Kèm Pinyin)
Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thiết yếu cho người đi làm. Gồm các thuật ngữ...
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) Toàn Tập: Hướng Dẫn A-Z [2025]
Làm chủ bổ ngữ (补语) trong tiếng Trung, từ bổ ngữ kết quả, trạng thái (得), khả năng (得/不) đến...