Nắm vững ngữ pháp V-는 것 trong 5 phút! Bài viết giải thích chi tiết V-는 것 là gì, công thức, cách dùng và phân biệt rõ ràng với V-(으)ㄴ/ㄹ 것 và V-기. Hàng loạt ví dụ thực tế giúp bạn tự tin áp dụng ngay.

1. V-는 것 là gì? “Phép màu” biến động từ thành danh từ
2. Công thức chi tiết của V-는 것
Động từ | Bỏ 다 | Kết hợp | Kết quả |
가다 (đi) | 가 | + 는 것 | 가는 것 (việc đi) |
먹다 (ăn) | 먹 | + 는 것 |
먹는 것 (việc ăn)
|
만들다 (làm) | 만들 | + 는 것 |
만드는 것 (việc làm)
|
- Với 있다/없다 (có/không), bạn dùng 는 것.
- 재미있다 → 재미있는 것 (việc thú vị)
- 예쁘다 → 예쁜 것 (cái đẹp, việc đẹp)
- 작다 → 작은 것 (cái nhỏ, việc nhỏ)
3. Cách dùng V-는 것 trong câu (Ví dụ chi tiết)
a. Làm chủ ngữ (Subject) + 이/가
- 매일 운동하는 것은 건강에 좋아요.
- (Việc tập thể dục mỗi ngày thì tốt cho sức khỏe.)
- 한국어를 공부하는 것은 재미있어요.
- (Việc học tiếng Hàn thì thú vị.)
- 거짓말을 하는 것은 나쁜 습관이에요.
- (Việc nói dối là một thói quen xấu.)
b. Làm tân ngữ (Object) + 을/를
- 저는 영화를 보는 것을 좋아해요.
- (Tôi thích việc xem phim.)
- 저는 민준 씨가 매일 늦는 것을 알아요.
- (Tôi biết việc Minjun mỗi ngày đều đến muộn.)
- 엄마는 제가 채소를 안 먹는 것을 싫어해요.
- (Mẹ tôi không thích việc tôi không ăn rau.)
c. Làm bổ ngữ (Complement) + 이다
- 제 꿈은 세계를 여행하는 것이에요.
- (Ước mơ của tôi là việc đi du lịch thế giới.)
- 오늘의 목표는 이 책을 다 읽는 것입니다.
- (Mục tiêu của hôm nay là việc đọc hết quyển sách này.)
4. Phân biệt V-는 것, V-(으)ㄴ 것, và V-(으)ㄹ 것 (Quan trọng nhất!)
Đây là phần kiến thức cốt lõi giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác. Sự khác biệt giữa chúng nằm ở THÌ của hành động.
Cấu trúc | Thì | Ý nghĩa | Ví dụ |
V-는 것 | Hiện tại | Việc đang/thường xuyên xảy ra |
제가 먹는 것은 김밥이에요. (Cái mà tôi đang ăn là kimbap.)
|
V-(으)ㄴ 것 | Quá khứ | Việc đã xảy ra |
제가 어제 먹은 것은 김밥이에요. (Cái mà tôi đã ăn hôm qua là kimbap.)
|
V-(으)ㄹ 것 | Tương lai | Việc sẽ/sắp xảy ra |
제가 내일 먹을 것은 김밥이에요. (Cái mà tôi sẽ ăn ngày mai là kimbap.)
|
- 는 → Hiện tại (như trong V-는다).
- ㄴ → Quá khứ (như trong V-(으)ㄴ – định ngữ quá khứ).
- ㄹ → Tương lai (như trong V-(으)ㄹ 거예요).
5. Phân biệt V-는 것 và V-기
Cả hai đều là hình thức danh từ hóa động từ, nhưng có sắc thái khác nhau.
Tiêu chí | V-는 것 | V-기 |
Bản chất | Sự việc cụ thể, thực tế |
Hành động mang tính khái niệm, tên gọi
|
Sắc thái | Đề cập đến một hành động hoặc sự thật đang diễn ra mà có thể quan sát, cảm nhận được. |
Thường dùng để gọi tên một hành động, trong các mục tiêu, danh sách, hoặc khi hành động đó mang tính trừu tượng.
|
Ví dụ 1 | 저는 음악을 듣는 것을 좋아해요.(Tôi thích việc nghe nhạc.) -> Chỉ hành động cụ thể. |
제 취미는 음악 듣기입니다.(Sở thích của tôi là việc nghe nhạc.) -> “Nghe nhạc” ở đây là tên của một sở thích, một khái niệm.
|
Ví dụ 2 | 지금 제가 하는 것은 빨래예요.(Việc tôi đang làm bây giờ là giặt đồ.) -> Cụ thể. |
오늘의 할 일: 빨래하기, 청소하기.(Việc cần làm hôm nay: Giặt đồ, dọn dẹp.) -> Tên của công việc trong danh sách.
|
Khi nào có thể thay thế? Trong nhiều trường hợp giao tiếp thông thường, chúng có thể thay thế cho nhau (ví dụ: 말하는 것이 힘들다 ≈ 말하기가 힘들다). Tuy nhiên, V-기 thường được ưu tiên trong văn viết, tiêu đề, khẩu hiệu.
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...