Học trọn bộ từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí (trên, dưới, trước, sau…). Phân biệt chi tiết cách dùng trợ từ -에 và -에서, kèm ví dụ và mẫu câu hỏi đường.
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí chi tiết nhất: trên, dưới, trước, sau, trong, ngoài, trái, phải… Học cách dùng chính xác trợ từ -에 và -에서, các động từ liên quan, cùng vô số mẫu câu hỏi đường và chỉ đường thực tế. Cùng Tân Việt Prime làm chủ không gian bằng tiếng Hàn!
1. Lời Giới Thiệu: Định Vị Thế Giới Xung Quanh Bằng Tiếng Hàn
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta liên tục cần mô tả vị trí của đồ vật, chỉ đường đến một địa điểm, hay đơn giản là nói mình đang ở đâu. Từ việc nói “quyển sách ở trên bàn” đến việc hỏi “nhà vệ sinh ở đâu?”, khả năng sử dụng ngôn ngữ để định vị không gian là vô cùng thiết yếu.

Đối với người học tiếng Hàn, việc làm chủ từ vựng chỉ vị trí (위치 어휘 – Wichi Eohwi) và các cấu trúc ngữ pháp liên quan là một trong những bước đi nền tảng quan trọng nhất. Nắm vững chủ đề này không chỉ giúp bạn giao tiếp cơ bản trôi chảy mà còn là chìa khóa để hiểu các bài nghe, bài đọc mô tả không gian phức tạp hơn.
Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang toàn diện, giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc về chủ đề này. Dưới sự hướng dẫn của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá:
- Các từ vựng cốt lõi: trên, dưới, trước, sau, trong, ngoài, trái, phải…
- Cách dùng chính xác 2 trợ từ quan trọng nhất: -에 và -에서.
- Cách đặt câu hỏi và chỉ đường như người bản xứ.
- Mẹo học thông minh để ghi nhớ lâu dài.
Hãy sẵn sàng làm chủ không gian xung quanh bạn bằng tiếng Hàn!
2. Từ Vựng Vị Trí Cơ Bản (위, 아래, 앞, 뒤, 옆, 안, 밖, 사이)
Đây là những từ nền tảng bạn bắt buộc phải ghi nhớ để mô tả vị trí tương đối của một vật/người so với một vật/người khác.
위 (wi): Trên, bên trên
Ví dụ: 책이 책상 위에 있어요. (Chaegi chaeksang wie isseoyo.) – Quyển sách ở trên bàn.
아래 (arae) / 밑 (mit): Dưới, bên dưới (아래 được dùng phổ biến hơn)
Ví dụ: 고양이가 의자 아래에 있어요. (Goyangi-ga uija arae-e isseoyo.) – Con mèo ở dưới cái ghế.
앞 (ap): Trước, phía trước
Ví dụ: 건물 앞에서 만나요. (Geonmul ap-eseo mannayo.) – Gặp nhau ở trước tòa nhà nhé.
뒤 (dwi): Sau, phía sau
Ví dụ: 제 뒤에 누가 있어요? (Je dwie nuga isseoyo?) – Có ai ở sau tôi vậy?
옆 (yeop): Bên cạnh
Ví dụ: 제 옆에 앉으세요. (Je yeope anjeuseyo.) – Hãy ngồi bên cạnh tôi.
안 (an): Trong, bên trong
Ví dụ: 가방 안에 뭐가 있어요? (Gabang an-e mwoga isseoyo?) – Có gì ở trong cặp vậy?
밖 (bak): Ngoài, bên ngoài
Ví dụ: 지금 집 밖에 비가 와요. (Jigeum jip bakk-e biga wayo.) – Bây giờ bên ngoài nhà trời đang mưa.
사이 (sai): Giữa (hai vật/người)
Ví dụ: 은행과 약국 사이에 편의점이 있어요. (Eunhaeng-gwa yakguk sa-i-e pyeonuijeom-i isseoyo.) – Có một cửa hàng tiện lợi ở giữa ngân hàng và hiệu thuốc.
가운데 (gaundae): Giữa, trung tâm (của một khu vực/nhóm)
Ví dụ: 방 가운데에 테이블이 있어요. (Bang gaunde-e teibeuri isseoyo.) – Có một cái bàn ở giữa phòng.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Romanization | Ghi Chú |
Trên | 위 | wi |
Ở bề mặt phía trên
|
Dưới | 아래 / 밑 | arae / mit | Ở phía dưới |
Trước | 앞 | ap | Ở phía trước |
Sau | 뒤 | dwi | Ở phía sau |
Bên cạnh | 옆 | yeop | Ở sát bên |
Trong | 안 | an |
Ở không gian bên trong
|
Ngoài | 밖 | bak |
Ở không gian bên ngoài
|
Giữa (hai vật) | 사이 | sai |
Khoảng không gian giữa hai đối tượng
|
Giữa (trung tâm) | 가운데 | gaundae |
Vị trí trung tâm của một khu vực
|
3. Từ Vựng Vị Trí Mở Rộng (오른쪽, 왼쪽, 건너편, 근처…)
Phương hướng
오른쪽 (oreunjjok): Phía bên phải
왼쪽 (wenjjok): Phía bên trái
Ví dụ: 오른쪽으로 가세요. (Oreunjjogeuro gaseyo.) – Hãy đi về phía bên phải.
Vị trí tương đối khác
건너편 (geonneopyeon): Phía đối diện (thường là qua đường, sông)
Ví dụ: 학교 건너편에 은행이 있어요. (Hakgyo geonneopyeon-e eunhaeng-i isseoyo.) – Có ngân hàng ở phía đối diện trường học.
맞은편 (majeunpyeon): Phía đối diện (mặt đối mặt)
Ví dụ: 식당 맞은편에 서점이 있어요. (Sikdang majeunpyeon-e seojeom-i isseoyo.) – Có hiệu sách ở phía đối diện nhà hàng.
근처 (geuncheo) / 주변 (jubyeon): Gần đây, xung quanh, khu vực lân cận
Ví dụ: 이 근처에 약국이 있어요? (I geuncheo-e yakgug-i isseoyo?) – Gần đây có hiệu thuốc không?
안쪽 (anjjok): Phía bên trong (nhấn mạnh hướng vào)
바깥쪽 (bakkatjjok): Phía bên ngoài (nhấn mạnh hướng ra)
Ví dụ: 건물 안쪽으로 들어오세요. (Geonmul anjjog-euro deureo-oseyo.) – Hãy đi vào phía bên trong tòa nhà.

4. Ngữ Pháp Trợ Từ Vị Trí: Phân Biệt -에 và -에서
Đây là phần ngữ pháp quan trọng nhất bạn cần nắm vững. Việc dùng sai -에 và -에서 là lỗi rất phổ biến của người mới học.
4.1. Trợ từ -에
Trợ từ -에 được dùng trong 2 trường hợp chính:
Chỉ vị trí TỒN TẠI (Static Location): Diễn tả một người/vật đang Ở ĐÂU.
Công thức: Danh từ vị trí + 에 + 있다 (có, ở) / 없다 (không có, không ở) / 살다 (sống)…
Ví dụ:
- 친구가 집에 있어요. (Chingu-ga jib-e isseoyo.) – Bạn tôi đang ở nhà.
- 책상 위에 책이 없어요. (Chaeksang wi-e chaeg-i eopseoyo.) – Không có sách trên bàn.
- 저는 하노이에 살아요. (Jeoneun Hanoi-e sarayo.) – Tôi sống ở Hà Nội.
Chỉ ĐIỂM ĐẾN (Destination): Diễn tả hướng di chuyển TỚI ĐÂU.
Công thức: Danh từ địa điểm + 에 + 가다 (đi) / 오다 (đến) / 다니다 (đi lại) / 들어가다 (đi vào)…
Ví dụ:
- 내일 학교에 가요. (Naeil hakgyo-e gayo.) – Ngày mai tôi đi đến trường.
- 방 안에 들어오세요. (Bang an-e deureo-oseyo.) – Mời vào trong phòng.
4.2. Trợ từ -에서
Trợ từ -에서 chỉ có một công dụng chính:
Chỉ nơi diễn ra HÀNH ĐỘNG (Action Location): Diễn tả một hành động được thực hiện TẠI ĐÂU.
Công thức: Danh từ địa điểm + 에서 + Động từ hành động (học, ăn, làm việc, gặp gỡ…)
Ví dụ:
- 도서관에서 공부해요. (Doseogwan-eseo gongbuhaeyo.) – Tôi học ở thư viện.
- 식당에서 친구를 만났어요. (Sikdang-eseo chingu-reul mannasseoyo.) – Tôi đã gặp bạn ở nhà hàng.
- 공원에서 운동할 거예요. (Gongwon-eseo undonghal geoyeyo.) – Tôi sẽ tập thể dục ở công viên.
Bảng Tóm Tắt So Sánh -에 và -에서
Trợ từ | Chức năng | Động từ đi kèm | Ví dụ |
-에 | 1. Vị trí tồn tại 2. Điểm đến | 1. 있다, 없다, 살다 2. 가다, 오다, 다니다… |
집에 있어요. (Ở nhà.)학교에 가요. (Đi đến trường.)
|
-에서 | Nơi diễn ra hành động | 공부하다, 먹다, 일하다… |
도서관에서 공부해요. (Học ở thư viện.)
|
5. Cách Đặt Câu Hoàn Chỉnh Về Vị Trí
Bây giờ, hãy kết hợp từ vựng và ngữ pháp để tạo thành các câu hoàn chỉnh:
고양이가 상자 밖으로 나갔어요. (Goyangi-ga sangja bakkeuro nagasseoyo.) – Con mèo đã đi ra ngoài khỏi cái hộp.
두 건물 사이에 작은 가게가 있어요. (Du geonmul sa-i-e jageun gage-ga isseoyo.) – Có một cửa hàng nhỏ ở giữa hai tòa nhà.
테이블이 방 가운데에 놓여 있어요. (Teibeuri bang gaunde-e nohyeo isseoyo.) – Cái bàn được đặt ở giữa phòng.
저는 버스 오른쪽에 앉았어요. (Jeoneun beoseu oreunjjoge anjasseoyo.) – Tôi đã ngồi ở phía bên phải xe buýt.
길 건너편에 우체국이 있어요. (Gil geonneopyeon-e uchegug-i isseoyo.) – Có một bưu điện ở phía đối diện qua đường.

6. Mẫu Câu Hỏi Đường & Chỉ Đường Thiết Yếu
6.1. Cách Hỏi Đường
[Địa điểm] + 이/가 어디에 있어요? – [Địa điểm] ở đâu ạ? (Thông dụng nhất)
Ví dụ: 화장실이 어디에 있어요? (Hwajangsil-i eodi-e isseoyo?) – Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
[Địa điểm] + 까지 어떻게 가요? – Làm thế nào để đi đến [Địa điểm]?
Ví dụ: 명동까지 어떻게 가요? (Myeongdong-kkaji eotteoke gayo?) – Làm thế nào để đi đến Myeongdong?
길을 잃었어요. (Gireul ilheosseoyo.) – Tôi bị lạc đường rồi.
6.2. Cách Chỉ Đường
- 똑바로 가세요 / 쭉 가세요. (Ttokbaro gaseyo / Jjuk gaseyo.) – Hãy đi thẳng.
- 오른쪽으로 도세요 / 꺾으세요. (Oreunjjogeuro doseyo / kkeokkeuseyo.) – Hãy rẽ phải.
- 왼쪽으로 가세요. (Oenjjogeuro gaseyo.) – Hãy đi về bên trái.
- 저 사거리에서 우회전하세요. (Jeo sageori-eseo uhoejeonhaseyo.) – Hãy rẽ phải ở ngã tư kia.
- 은행 바로 옆에 있어요. (Eunhaeng baro yeop-e isseoyo.) – Nó ở ngay bên cạnh ngân hàng.
- ~와/과 ~ 사이에 있어요. (~wa/gwa ~ sa-i-e isseoyo.) – Nó ở giữa ~ và ~.
7. Ví Dụ Hội Thoại Thực Tế
Hội thoại 1: Hỏi nơi một vật ở đâu
A: 제 휴대폰이 어디에 있어요? (Je hyudaepon-i eodi-e isseoyo?)
Điện thoại của tôi ở đâu rồi?
B: 음… 책상 위에 있어요. (Eum… chaeksang wi-e isseoyo.)
Ừm… Nó ở trên bàn đó.
A: 아, 찾았어요. 감사합니다. (A, chajasseoyo. Gamsahamnida.)
À, tôi thấy rồi. Cảm ơn nhé.
Hội thoại 2: Hỏi đường đến một địa điểm
A: 실례합니다. 가장 가까운 지하철역이 어디에 있어요? (Sillyehamnida. Gajang gakkaun jihacheol-yeog-i eodi-e isseoyo?)
Xin lỗi ạ. Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu ạ?
B: 아, 저기 큰 사거리까지 똑바로 가다가 왼쪽으로 도세요. 역이 바로 보일 거예요. (A, jeogi keun sageori-kkaji ttokbaro gadaga oenjjogeuro doseyo. Yeog-i baro boil geoyeyo.)
À, anh cứ đi thẳng đến ngã tư lớn kia rồi rẽ trái. Sẽ thấy nhà ga ngay ạ.
A: 네, 감사합니다! (Ne, gamsahamnida!)
Vâng, cảm ơn anh nhiều!
8. Mẹo Học Từ Vựng Vị Trí Hiệu Quả
Dán Nhãn Đồ Vật: Viết các từ 위, 아래, 앞, 뒤, 옆 lên giấy nhớ và dán vào các vị trí tương ứng trên bàn học, máy tính của bạn.
Mô Tả Hàng Ngày: Mỗi ngày, hãy dành 1-2 phút để mô tả vị trí các đồ vật xung quanh bạn bằng tiếng Hàn. Ví dụ: “컴퓨터는 책상 위에 있어요. 의자는 책상 앞에 있어요.”
Sử Dụng Bản Đồ Tiếng Hàn: Tải ứng dụng Naver Maps hoặc Kakao Maps và chuyển ngôn ngữ sang tiếng Hàn. Tập tìm đường và đọc các chỉ dẫn.
Vẽ Sơ Đồ: Vẽ một sơ đồ phòng đơn giản và viết các câu mô tả vị trí đồ vật trong đó.
9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Câu 1: Phân biệt 건너편 và 맞은편 như thế nào?
Trả lời: Cả hai đều có nghĩa là “phía đối diện”. Tuy nhiên, 건너편 thường ngụ ý phải băng qua một cái gì đó (đường, sông), trong khi 맞은편 chỉ đơn giản là mặt đối mặt. Ví dụ, hai người ngồi đối diện nhau trong quán cà phê là 맞은편.
Câu 2: Dùng trợ từ nào với động từ 살다 (sống)?
Trả lời: Động từ 살다 (sống) diễn tả trạng thái tồn tại, vì vậy luôn đi với trợ từ -에. Ví dụ: 저는 서울에 살아요. (Tôi sống ở Seoul). (Tìm hiểu thêm về so sánh -에 và -에서).
Câu 3: Làm sao để nói “đi thẳng” tự nhiên nhất?
Trả lời: Có 3 cách phổ biến: 똑바로 가세요 (chuẩn mực), 곧장 가세요 (tương tự), và 쭉 가세요 (mang sắc thái “đi thẳng một mạch không dừng”). Cả ba đều được dùng rộng rãi.
Câu 4: “Ở giữa” dùng 사이 hay 가운데?
Trả lời: Dùng 사이 khi nói “ở giữa hai đối tượng cụ thể” (VD: giữa ngân hàng và bưu điện). Dùng 가운데 khi nói “ở vị trí trung tâm của một khu vực” (VD: ở giữa phòng, ở giữa quảng trường).
10. Kết Luận
Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí và các trợ từ đi kèm là một khối kiến thức nền tảng, thiết yếu. Việc nắm vững cách nói “ở đâu” và “làm gì ở đó” sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp trong vô số tình huống hàng ngày.
Hãy ghi nhớ sự khác biệt cốt lõi giữa trợ từ -에 (vị trí tồn tại / điểm đến) và -에서 (vị trí hành động). Luyện tập đặt câu, hỏi và chỉ đường thường xuyên là cách tốt nhất để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin định vị mọi thứ bằng tiếng Hàn! Chúc bạn học tốt!
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Du Lịch Cần Thiết Nhất (Có Phiên Âm)
✈️ Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn du lịch chi tiết: di chuyển, ăn uống, mua sắm, hỏi đường &...
150+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật (Kèm Phiên Âm & Thành Ngữ)
🦁 Khám phá 150+ từ vựng tiếng Hàn về động vật có phiên âm. Tổng hợp tên các con vật...
Từ vựng Tiếng Hàn về Hải sản (해산물): Toàn tập từ Cá, Tôm, Mực đến Món ăn
Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về hải sản (해산물) đầy đủ nhất. Học tên các loại cá, tôm,...