
2. Nền Tảng Đặt Tên Tiếng Hàn Cho Nữ: Hiểu Về Ý Nghĩa và Cấu Trúc
2.1. Tên Hanja (한자 이름): Vẻ Đẹp Ý Nghĩa Cổ Điển
- Vẻ đẹp, sự duyên dáng: 美 (미 – Mi), 淑 (숙 – Suk – đức hạnh), 麗 (려/여 – Ryeo/Yeo – đẹp đẽ), 娟 (연 – Yeon – duyên dáng), 雅 (아 – Ah – nhã nhặn).
- Trí tuệ, thông minh: 智 (지 – Ji), 慧 (혜 – Hye), 賢 (현 – Hyeon – hiền tài).
- Lòng tốt, đức hạnh: 仁 (인 – In), 善 (선 – Seon – thiện lương), 恩 (은 – Eun – ân huệ).
- Ví dụ: 지혜 (Ji-hye: 智慧 – Trí Tuệ), 서연 (Seo-yeon: 瑞娟 – Điềm Lành và Duyên Dáng). Việc chọn Hanja đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo ý nghĩa tổng thể của tên được hài hòa và tích cực.
Để hiểu rõ hơn về từng ký tự Hanja, bạn có thể tra cứu tại Từ điển Hanja Naver.
2.2. Tên Thuần Hàn (순우리말 이름): Nét Đẹp Ngôn Ngữ Bản Địa Tinh Tế
- 하늘 (Ha-neul): Bầu trời.
- 아름 (A-reum): Vẻ đẹp (từ 아름답다 – đẹp).
- 슬기 (Seul-gi): Trí tuệ, khôn ngoan (từ 슬기롭다 – khôn ngoan).
- 윤슬 (Yoon-seul): Ánh sáng lấp lánh trên mặt nước khi có nắng hoặc trăng chiếu vào.
- 다솜 (Da-som): Tình yêu (từ cổ). Tên thuần Hàn thường mang cảm giác hiện đại, độc đáo và dễ phát âm.
2.3. Cấu Trúc Âm Thanh Ưa Chuộng Cho Tên Nữ
- Ưa chuộng âm thanh nhẹ nhàng, mềm mại, du dương.
- Các âm tiết kết thúc bằng nguyên âm (ví dụ: -아 (a), -이 (i), -유 (yu)) hoặc các phụ âm vang như ㄴ (n), ㄹ (l/r), ㅁ (m) thường được yêu thích ở cuối tên, tạo cảm giác mềm mại.
- Sự hài hòa với họ (thường là 1 âm tiết) cũng rất quan trọng để tạo nên một cái tên hoàn chỉnh dễ nghe.
3. Xu Hướng Đặt Tên Con Gái Hàn Quốc Mới Nhất 2025
- Mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến vẻ đẹp, trí tuệ, sự may mắn.
- Nhiều tên thuần Hàn hoặc tên Hanja có âm đọc nhẹ nhàng, tươi sáng.
- Ảnh hưởng từ tên của người nổi tiếng (diễn viên, idol K-Pop) cũng là một yếu tố.
Top 10 Tên Nữ Phổ Biến Nhất Hàn Quốc Cập nhật 2025
Hạng | Tên (Hangul) | Phiên Âm (RR) |
Đặc Điểm/Ý Nghĩa Phổ Biến
|
1 | 이서 | Yi-seo |
Thanh lịch, tốt lành, trật tự
|
2 | 서아 | Seo-ah |
May mắn, tốt lành và xinh đẹp
|
3 | 지안 | Ji-an |
Trí tuệ và bình yên
|
4 | 하윤 | Ha-yoon |
Ánh nắng mùa hè, tài năng, ấm áp
|
5 | 아윤 | Ah-yoon |
Duyên dáng, thanh tao, tỏa sáng
|
6 | 시아 | Si-ah |
Thời gian tốt đẹp, xinh đẹp
|
7 | 지우 | Ji-woo |
Trí tuệ, lòng nhân ái; Bạn bè thông thái
|
8 | 하린 | Ha-rin |
Tài năng vượt trội, mùa hè tươi đẹp
|
9 | 아린 | Ah-rin |
Thanh lịch, duyên dáng, đẹp đẽ
|
10 | 서윤 | Seo-yoon |
Điềm lành, tốt đẹp và tỏa sáng
|
4. Tuyển Tập 250+ Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ & Ý Nghĩa Chi Tiết
4.1. Tên Gợi Ý Theo Ý Nghĩa (Vẻ Đẹp, Trí Tuệ, May Mắn, Tính Cách)
- Chỉ Vẻ Đẹp & Duyên Dáng: 아름 (A-reum – Vẻ đẹp), 미영 (Mi-young – 美英: Vẻ đẹp vĩnh cửu), 예은 (Ye-eun – 叡恩: Thông tuệ và ân huệ), 서아 (Seo-ah – 瑞娥: Điềm lành và xinh đẹp), 나리 (Na-ri – Hoa lily), 미소 (Mi-so – Nụ cười).
- Chỉ Trí Tuệ & Thông Minh: 지혜 (Ji-hye – 智慧: Trí tuệ), 슬기 (Seul-gi – Sự khôn ngoan), 현주 (Hyun-joo – 賢珠: Viên ngọc hiền tài), 예지 (Ye-ji – 叡智: Trí tuệ sáng suốt).
- Chỉ May Mắn & Niềm Vui: 다은 (Da-eun – 多恩: Nhiều ân huệ), 행아 (Haeng-ah – 幸儿: Đứa trẻ hạnh phúc), 기쁨 (Gi-ppeum – Niềm vui).
- Chỉ Thiên Nhiên & Sự Trong Trẻo: 하늘 (Ha-neul – Bầu trời), 별 (Byeol – Ngôi sao), 이슬 (I-seul – Giọt sương), 윤슬 (Yoon-seul – Ánh nước lấp lánh), 봄 (Bom – Mùa xuân).
4.2. Tên Gợi Ý Theo Âm Điệu và Phong Cách (Dịu Dàng, Hiện Đại, Độc Đáo)
- Tên Thuần Hàn Dịu Dàng: 다솜 (Da-som – Tình yêu), 새론 (Sae-ron – Luôn mới mẻ), 보람 (Bo-ram – Sự quý giá, thành quả).
- Tên Hanja Hiện Đại, Thanh Lịch: 유진 (Yu-jin – 有珍: Quý giá), 수현 (Su-hyun – 秀賢: Thanh tú và hiền đức), 채원 (Chae-won – 彩元: Khởi đầu rực rỡ).
- Tên Độc Đáo, Cá Tính: 루리 (Ru-ri – Đạt được ý nguyện), 가람 (Ga-ram – Sông), 라온 (Ra-on – Vui vẻ).
Tổng Hợp: 250+ Tên Nữ Hàn Quốc Đẹp Kèm Ý Nghĩa (Hanja/Thuần Hàn), Phiên Âm & Ghi Chú
STT | Tên Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên Âm Tiếng Việt (Tham khảo) |
Ý Nghĩa Phổ Biến
|
1 | 아영 (Ah Young) | A Yeong |
Vẻ đẹp thanh lịch, sự tinh tế
|
2 | 아름 (Ah Reum) | A Rưm | Vẻ đẹp |
3 | 보라 (Bo Ra) | Bo Ra |
Màu tím, sự quý phái, đáng yêu
|
4 | 봄 (Bom) | Bom | Mùa xuân |
5 | 빛나 (Bit Na) | Bit Na |
Tỏa sáng, lấp lánh
|
6 | 채원 (Chae Won) | Chae Won |
Nguồn gốc tốt đẹp, sự khởi đầu tươi sáng
|
7 | 초롱 (Cho Rong) | Cho Rong |
Sáng ngời, lấp lánh (như sao)
|
8 | 다솜 (Da Som) | Đa Som |
Tình yêu thương
|
9 | 다은 (Da Eun) | Đa Ưn |
Nhiều ân huệ, người tốt bụng
|
10 | 다현 (Da Hyun) | Đa Hyeon |
Người có nhiều tài năng, đức hạnh
|
11 | 단비 (Dan Bi) | Đan Bi |
Cơn mưa ngọt ngào, điều tốt lành đến đúng lúc
|
12 | 도연 (Do Yeon) | Đô Yeon |
Con đường tốt đẹp, mối duyên lành
|
13 | 은서 (Eun Seo) | Ưn Seo |
Ân huệ tốt lành, người hiền dịu
|
14 | 은지 (Eun Ji) | Ưn Chi |
Trí tuệ và lòng nhân ái, ân huệ của đất
|
15 | 은아 (Eun Ah) | Ưn A |
Đứa trẻ nhân hậu, vẻ đẹp thanh nhã
|
16 | 가은 (Ga Eun) | Ga Ưn |
Vẻ đẹp và lòng nhân ái
|
17 | 가람 (Ga Ram) | Ga Ram | Dòng sông |
18 | 겨울 (Gyeo Wool) | Gyeo Ul | Mùa đông |
19 | 하늘 (Ha Neul) | Ha Nưl | Bầu trời |
20 | 하윤 (Ha Yoon) | Ha Yun |
Ánh sáng mặt trời ấm áp, sự cho phép của thần linh
|
21 | 하은 (Ha Eun) | Ha Ưn |
Ân huệ của Chúa, mùa hè nhân hậu
|
22 | 해인 (Hae In) | Hae In |
Biển nhân từ, trí tuệ như biển cả
|
23 | 혜진 (Hye Jin) | Hye Chin |
Trân quý, thông minh và xinh đẹp
|
24 | 효주 (Hyo Joo) | Hyo Chu |
Viên ngọc hiếu thảo
|
25 | 현아 (Hyun Ah) | Hyeon A |
Đứa trẻ hiền minh, vẻ đẹp hiện tại
|
26 | 현주 (Hyun Joo) | Hyeon Chu |
Viên ngọc đức hạnh, chủ nhân hiền minh
|
27 | 이슬 (I Seul) | I Sưl | Giọt sương |
28 | 재이 (Jae I) | Che I |
Tài năng, người được yêu mến
|
29 | 지아 (Ji Ah) | Chi A |
Đứa trẻ khôn ngoan, hiểu biết
|
30 | 지안 (Ji An) | Chi An |
Trí tuệ và sự bình yên
|
31 | 지우 (Ji Woo) | Chi U |
Trí tuệ của vũ trụ, sự giúp đỡ thông thái
|
32 | 지윤 (Ji Yoon) | Chi Yun |
Trí tuệ tỏa sáng, người có phép tắc
|
33 | 지혜 (Ji Hye) | Chi Hyê | Trí tuệ |
34 | 지민 (Ji Min) | Chi Min |
Trí tuệ nhanh nhạy, người thông minh
|
35 | 진아 (Jin Ah) | Chin A |
Đứa trẻ chân thật, quý giá
|
36 | 주아 (Joo Ah) | Chu A |
Đứa trẻ như viên ngọc
|
37 | 주은 (Joo Eun) | Chu Ưn | Ân huệ quý giá |
38 | 주현 (Joo Hyun) | Chu Hyeon |
Viên ngọc đức hạnh tỏa sáng
|
39 | 주미 (Joo Mi) | Chu Mi | Vẻ đẹp quý giá |
40 | 규리 (Kyu Ri) | Kyu Ri |
Viên ngọc đẹp, người có quy tắc
|
41 | 미나 (Mi Na) | Mi Na | Vẻ đẹp thanh tú |
42 | 미소 (Mi So) | Mi Sô | Nụ cười |
43 | 민서 (Min Seo) | Min Seo |
Người hiền lành, tốt bụng và thông minh
|
44 | 민지 (Min Ji) | Min Chi |
Trí tuệ nhạy bén, người thông minh lanh lợi
|
45 | 민주 (Min Joo) | Min Chu |
Viên ngọc của nhân dân, người dân chủ
|
46 | 나리 (Na Ri) | Na Ri | Hoa loa kèn |
47 | 나영 (Na Young) | Na Yeong |
Vẻ đẹp thanh lịch, sự trẻ trung
|
48 | 나현 (Na Hyun) | Na Hyeon |
Người có đức hạnh, sự thông thái hiện hữu
|
49 | 예슬 (Ye Seul) | Yê Sưl |
Giọt sương xinh đẹp, tài năng nghệ thuật
|
50 | 예진 (Ye Jin) | Yê Chin |
Sự thật xinh đẹp, quý giá và xinh đẹp
|
STT | Tên Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên Âm Tiếng Việt (Tham khảo) |
Ý Nghĩa Phổ Biến
|
51 | 예나 (Ye Na) | Yê Na |
Tài năng và xinh đẹp
|
52 | 예린 (Ye Rin) | Yê Rin |
Viên ngọc quý hiếm xinh đẹp, tài năng sáng suốt
|
53 | 예원 (Ye Won) | Yê Won |
Khu vườn xinh đẹp, nguồn gốc nghệ thuật
|
54 | 유나 (Yu Na) | Yu Na |
Dịu dàng và xinh đẹp
|
55 | 유정 (Yu Jeong) | Yu Cheong |
Tình cảm dịu dàng, sự thuần khiết
|
56 | 유진 (Yu Jin) | Yu Chin |
Sự thật dịu dàng, kho báu quý giá
|
57 | 윤아 (Yoon Ah) | Yun A |
Đứa trẻ tỏa sáng, xinh đẹp
|
58 | 윤서 (Yoon Seo) | Yun Seo |
Người tốt bụng, hiền dịu và có phép tắc
|
59 | 윤지 (Yoon Ji) | Yun Chi |
Trí tuệ tỏa sáng, người hiểu biết phép tắc
|
60 | 서아 (Seo Ah) | Seo A |
Đứa trẻ tốt lành, điềm lành
|
61 | 서연 (Seo Yeon) | Seo Yeon |
Duyên phận tốt đẹp, sự khởi đầu may mắn
|
62 | 서윤 (Seo Yoon) | Seo Yun |
Sự cho phép tốt lành, điềm lành tỏa sáng
|
63 | 서현 (Seo Hyun) | Seo Hyeon |
Đức hạnh tốt lành, người hiền minh
|
64 | 설아 (Seol Ah) | Sol A |
Đứa trẻ trong trắng như tuyết
|
65 | 설현 (Seol Hyun) | Sol Hyeon |
Người đức hạnh trong trắng như tuyết
|
66 | 성아 (Seong Ah) | Seong A |
Đứa trẻ thành đạt, ngôi sao sáng
|
67 | 소민 (So Min) | Sô Min |
Người nhanh nhẹn, tươi sáng
|
68 | 소미 (So Mi) | Sô Mi |
Vẻ đẹp tươi sáng
|
69 | 소희 (So Hee) | Sô Hi |
Niềm vui tươi sáng, người mang lại hạnh phúc
|
70 | 소율 (So Yul) | Sô Yul |
Giai điệu tươi sáng, người có quy tắc rõ ràng
|
71 | 수아 (Su Ah) | Su A |
Đứa trẻ thanh tú, xuất sắc
|
72 | 수빈 (Su Bin) | Su Bin |
Tỏa sáng xuất sắc, vẻ đẹp thanh lịch
|
73 | 수민 (Su Min) | Su Min |
Người nhanh nhẹn, thông minh xuất chúng
|
74 | 수연 (Su Yeon) | Su Yeon |
Duyên phận tốt đẹp, người thanh tú
|
75 | 수현 (Su Hyun) | Su Hyeon |
Đức hạnh xuất chúng, người hiền minh ưu tú
|
76 | 시아 (Si Ah) | Si A |
Đứa trẻ tài năng, bắt đầu tốt đẹp
|
77 | 시연 (Si Yeon) | Si Yeon |
Duyên phận tốt đẹp được ban tặng, sự khởi đầu đẹp
|
78 | 시현 (Si Hyun) | Si Hyeon |
Đức hạnh được ban tặng, người hiền minh
|
79 | 신혜 (Shin Hye) | Sin Hyê |
Niềm tin và ân huệ
|
80 | 아인 (Ah In) | A In |
Người nhân hậu, tình yêu thương
|
81 | 아라 (Ah Ra) | A Ra |
Vẻ đẹp thanh lịch, lụa là
|
82 | 연서 (Yeon Seo) | Yeon Seo |
Duyên phận tốt lành, người hiền dịu
|
83 | 연주 (Yeon Joo) | Yeon Chu |
Viên ngọc của mối duyên, sự tiếp nối
|
84 | 연우 (Yeon Woo) | Yeon U |
Sự giúp đỡ của duyên phận, người bạn đời tốt
|
85 | 예리 (Ye Ri) | Yê Ri |
Lợi ích tốt đẹp, người thông minh sắc sảo
|
86 | 예주 (Ye Joo) | Yê Chu |
Viên ngọc nghệ thuật, người chủ tài năng
|
87 | 예지 (Ye Ji) | Yê Chi |
Trí tuệ nghệ thuật, người hiểu biết tài năng
|
88 | 유림 (Yu Rim) | Yu Rim |
Khu rừng ngọc bích, người có phẩm chất tốt đẹp
|
89 | 유빈 (Yu Bin) | Yu Bin |
Tỏa sáng dịu dàng, vẻ đẹp thanh tú
|
90 | 유리 (Yu Ri) | Yu Ri |
Pha lê, thủy tinh (trong sáng, thuần khiết)
|
91 | 은솔 (Eun Sol) | Ưn Sol |
Cây thông bạc, sự kiên định và thanh cao
|
92 | 은별 (Eun Byeol) | Ưn Byeol |
Ngôi sao bạc, ân huệ lấp lánh
|
93 | 지수 (Ji Soo) | Chi Su |
Trí tuệ vượt trội, sự thanh tú trường tồn
|
94 | 지유 (Ji Yoo) | Chi Yu |
Có được trí tuệ, người giàu lòng nhân ái
|
95 | 진솔 (Jin Sol) | Chin Sol |
Cây thông chân thật, sự chân thành và kiên định
|
96 | 진주 (Jin Joo) | Chin Chu |
Ngọc trai (quý giá, thuần khiết)
|
97 | 채아 (Chae Ah) | Chae A |
Đứa trẻ rực rỡ, xinh đẹp
|
98 | 채린 (Chae Rin) | Chae Rin |
Viên ngọc quý rực rỡ, tài năng sáng suốt
|
99 | 채영 (Chae Young) | Chae Yeong |
Vẻ đẹp rực rỡ, sự thịnh vượng
|
100 | 하랑 (Ha Rang) | Ha Rang |
Cùng với trời cao, người cao quý
|
STT | Tên Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên Âm Tiếng Việt (Tham khảo) |
Ý Nghĩa Phổ Biến
|
101 | 하늬 (Ha Nui) | Ha Nui |
Gió tây (nhẹ nhàng, mát mẻ)
|
102 | 하리 (Ha Ri) | Ha Ri |
Mặt trời rực rỡ, lợi ích từ trời
|
103 | 한별 (Han Byeol) | Han Byeol |
Một ngôi sao lớn, ngôi sao sáng nhất
|
104 | 한솔 (Han Sol) | Han Sol |
Một cây thông lớn, sự kiên định vững chãi
|
105 | 효린 (Hyo Rin) | Hyo Rin |
Viên ngọc hiếu thảo, tài năng sáng suốt
|
106 | 효정 (Hyo Jeong) | Hyo Cheong |
Tình cảm hiếu thảo, sự thuần khiết
|
107 | 희진 (Hee Jin) | Hi Chin |
Niềm vui quý giá, sự thật tươi sáng
|
108 | 희선 (Hee Seon) | Hi Seon |
Lòng tốt tươi sáng, người hiền đức vui vẻ
|
109 | 가현 (Ga Hyun) | Ga Hyeon |
Vẻ đẹp đức hạnh, người hiền minh xinh đẹp
|
110 | 가희 (Ga Hee) | Ga Hi |
Vẻ đẹp mang lại niềm vui
|
111 | 경민 (Kyung Min) | Kyeong Min |
Người nhanh nhẹn và được kính trọng
|
112 | 경아 (Kyung Ah) | Kyeong A |
Đứa trẻ được kính trọng, vẻ đẹp trang nhã
|
113 | 고은 (Go Eun) | Go Ưn |
Ân huệ cao quý, người tốt bụng cao thượng
|
114 | 구름 (Gu Reum) | Gu Rưm | Mây |
115 | 규빈 (Kyu Bin) | Kyu Bin |
Viên ngọc quý tỏa sáng, người có quy tắc đẹp
|
116 | 규원 (Kyu Won) | Kyu Won |
Khu vườn quy củ, nguồn gốc tốt đẹp
|
117 | 그린 (Geu Rin) | Gư Rin |
Màu xanh lá cây (tươi mới, hy vọng) – Tên gốc Anh
|
118 | 금비 (Geum Bi) | Gưm Bi |
Cơn mưa vàng, điều quý giá
|
119 | 기쁨 (Gi Bbeum) | Gi Bbưm | Niềm vui |
120 | 나래 (Na Rae) | Na Rae | Đôi cánh |
121 | 나미 (Na Mi) | Na Mi | Vẻ đẹp của tôi |
122 | 나빈 (Na Bin) | Na Bin |
Tỏa sáng như bướm, vẻ đẹp thanh tú
|
123 | 노을 (No Eul) | Nô Ưl | Hoàng hôn |
124 | 다래 (Da Rae) | Đa Rae |
Quả kiwi (ngọt ngào, tươi mới)
|
125 | 다윤 (Da Yoon) | Đa Yun |
Nhiều sự cho phép, người tỏa sáng rực rỡ
|
126 | 담희 (Dam Hee) | Đam Hi |
Bức tường niềm vui, người che chở mang lại hạnh phúc
|
127 | 도희 (Do Hee) | Đô Hi |
Con đường niềm vui, người dẫn đến hạnh phúc
|
128 | 라희 (Ra Hee) | Ra Hi |
Niềm vui như lụa, người mang lại hạnh phúc mềm mại
|
129 | 로아 (Ro Ah) | Rô A |
Đứa trẻ như sương mai, trong sáng và quý giá
|
130 | 로운 (Ro Woon) | Rô Un |
Sự mới mẻ, người mang lại điều tốt đẹp
|
131 | 루나 (Ru Na) | Ru Na |
Mặt trăng (tên gốc Latin)
|
132 | 리아 (Ri Ah) | Ri A |
Đứa trẻ thông minh, mang lại lợi ích
|
133 | 리예 (Ri Ye) | Ri Yê |
Nghệ thuật mang lại lợi ích, tài năng quý giá
|
134 | 마루 (Ma Ru) | Ma Ru |
Đỉnh cao, sàn nhà (ý chỉ sự vững chãi, quan trọng)
|
135 | 미경 (Mi Kyung) | Mi Kyeong |
Vẻ đẹp được kính trọng, ánh sáng đẹp
|
136 | 미교 (Mi Kyo) | Mi Kyo |
Cây cầu đẹp, người kết nối xinh đẹp
|
137 | 미루 (Mi Roo) | Mi Ru |
Dòng nước đẹp, sự thanh khiết và trôi chảy
|
138 | 미선 (Mi Seon) | Mi Seon |
Lòng tốt đẹp, người hiền đức xinh đẹp
|
139 | 민경 (Min Kyung) | Min Kyeong |
Ánh sáng nhanh nhẹn, người được kính trọng
|
140 | 민솔 (Min Sol) | Min Sol |
Cây thông nhanh nhẹn, sự kiên định thông minh
|
141 | 민정 (Min Jeong) | Min Cheong |
Tình cảm nhanh nhẹn, sự thuần khiết thông minh
|
142 | 바다 (Ba Da) | Ba Đa | Biển cả |
143 | 보미 (Bo Mi) | Bo Mi |
Vẻ đẹp quý giá, mùa xuân tươi đẹp
|
144 | 보배 (Bo Bae) | Bo Be | Báu vật |
145 | 보경 (Bo Kyung) | Bo Kyeong |
Ánh sáng quý giá, người được kính trọng
|
146 | 비주 (Bi Joo) | Bi Chu |
Viên ngọc bay bổng, người tự do quý giá
|
147 | 사랑 (Sa Rang) | Sa Rang | Tình yêu |
148 | 새봄 (Sae Bom) | Sae Bom | Mùa xuân mới |
149 | 새나 (Sae Na) | Sae Na |
Chim non, sự khởi đầu mới mẻ
|
150 | 새롬 (Sae Rom) | Sae Rom | Sự mới mẻ |
STT | Tên Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên Âm Tiếng Việt (Tham khảo) |
Ý Nghĩa Phổ Biến
|
151 | 서령 (Seo Ryeong) | Seo Ryeong |
Linh hồn tốt lành, tiếng chuông may mắn
|
152 | 서우 (Seo Woo) | Seo U |
Người bạn tốt, sự giúp đỡ may mắn
|
153 | 서진 (Seo Jin) | Seo Chin |
Sự thật tốt lành, kho báu may mắn
|
154 | 선미 (Seon Mi) | Seon Mi |
Vẻ đẹp lương thiện
|
155 | 선아 (Seon Ah) | Seon A |
Đứa trẻ tốt bụng, hiền lành
|
156 | 선우 (Seon Woo) | Seon U |
Người bạn tốt, sự giúp đỡ hiền lành
|
157 | 선율 (Seon Yul) | Seon Yul |
Giai điệu tốt đẹp, người có quy tắc lương thiện
|
158 | 설윤 (Seol Yoon) | Sol Yun |
Sự cho phép trong trắng như tuyết, người tỏa sáng thuần khiết
|
159 | 성경 (Seong Kyung) | Seong Kyeong |
Kinh thánh, ngôi sao sáng được kính trọng
|
160 | 세아 (Se Ah) | Sê A |
Đứa trẻ của thế gian, tài năng của thời đại
|
161 | 세빈 (Se Bin) | Sê Bin |
Tỏa sáng khắp thế gian, vẻ đẹp của thời đại
|
162 | 세연 (Se Yeon) | Sê Yeon |
Duyên phận của thế gian, sự khởi đầu của thời đại
|
163 | 세영 (Se Young) | Sê Yeong |
Vẻ đẹp của thế gian, sự thịnh vượng của thời đại
|
164 | 세정 (Se Jeong) | Sê Cheong |
Sự thuần khiết của thế gian, tình cảm của thời đại
|
165 | 소담 (So Dam) | Sô Đam |
Giản dị mà đẹp, câu chuyện nhỏ bé dễ thương
|
166 | 소량 (So Ryang) | Sô Ryang |
Ánh sáng nhỏ bé, tia nắng ấm áp
|
167 | 소리 (So Ri) | Sô Ri |
Âm thanh, tiếng nói
|
168 | 소윤 (So Yoon) | Sô Yun |
Sự cho phép tươi sáng, người tỏa sáng rạng rỡ
|
169 | 소원 (So Won) | Sô Won |
Điều ước, hy vọng
|
170 | 소정 (So Jeong) | Sô Cheong |
Tình cảm tươi sáng, sự thuần khiết rạng rỡ
|
171 | 송아 (Song Ah) | Sông A |
Đứa trẻ như cây thông, mạnh mẽ và xinh đẹp
|
172 | 송이 (Song I) | Sông I |
Bông hoa, chùm (nho, hoa)
|
173 | 수련 (Su Ryeon) | Su Ryeon |
Hoa súng, sự rèn luyện thanh cao
|
174 | 수림 (Su Rim) | Su Rim |
Khu rừng tươi tốt, sự ưu tú và phong phú
|
175 | 수미 (Su Mi) | Su Mi | Vẻ đẹp vượt trội |
176 | 시내 (Si Nae) | Si Nae | Suối nhỏ |
177 | 시은 (Si Eun) | Si Ưn |
Ân huệ của thời đại, người tốt bụng được ban tặng
|
178 | 시원 (Si Won) | Si Won |
Mát mẻ, sảng khoái, nguồn gốc của thời đại
|
179 | 신비 (Shin Bi) | Sin Bi |
Điều thần bí, bí ẩn
|
180 | 아진 (Ah Jin) | A Chin |
Kho báu quý giá, sự thật thanh nhã
|
181 | 안나 (An Na) | An Na |
Bình yên và xinh đẹp (có thể là tên quốc tế)
|
182 | 애리 (Ae Ri) | E Ri |
Lợi ích yêu thương, người thông minh đáng yêu
|
183 | 애솔 (Ae Sol) | E Sol |
Cây thông được yêu mến, sự kiên định đáng quý
|
184 | 앨리스 (Ael Ri Seu) | E Rít Sư |
Alice (tên gốc Anh)
|
185 | 여름 (Yeo Reum) | Yeo Rưm | Mùa hè |
186 | 연아 (Yeon Ah) | Yeon A |
Đứa trẻ của duyên phận, xinh đẹp và dịu dàng
|
187 | 연수 (Yeon Soo) | Yeon Su |
Tuổi thọ của duyên phận, sự thanh tú kéo dài
|
188 | 영주 (Young Joo) | Yeong Chu |
Viên ngọc vĩnh cửu, chủ nhân của sự thịnh vượng
|
189 | 영채 (Young Chae) | Yeong Chae |
Ánh sáng rực rỡ vĩnh cửu, tài năng trường tồn
|
190 | 예담 (Ye Dam) | Yê Đam |
Câu chuyện nghệ thuật, người kể chuyện tài năng
|
191 | 예랑 (Ye Rang) | Yê Rang |
Chàng/Nàng dâu tài năng, người bạn đời nghệ thuật
|
192 | 예림 (Ye Rim) | Yê Rim |
Khu rừng nghệ thuật, tài năng phong phú
|
193 | 예봄 (Ye Bom) | Yê Bom |
Mùa xuân nghệ thuật, sự khởi đầu tươi đẹp và tài năng
|
194 | 예솔 (Ye Sol) | Yê Sol |
Cây thông nghệ thuật, sự kiên định và tài năng
|
195 | 예은 (Ye Eun) | Yê Ưn |
Ân huệ nghệ thuật, người tốt bụng và tài năng
|
196 | 예인 (Ye In) | Yê In |
Người nghệ sĩ, người có tài năng nghệ thuật
|
197 | 오름 (O Reum) | Ô Rưm |
Ngọn đồi nhỏ, sự đi lên
|
198 | 온유 (On Yu) | Ôn Yu |
Dịu dàng, ôn hòa
|
199 | 우림 (Woo Rim) | U Rim |
Khu rừng mưa, sự phong phú và tươi mát
|
200 | 우주 (Woo Joo) | U Chu | Vũ trụ |
STT | Tên Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên Âm Tiếng Việt (Tham khảo) |
Ý Nghĩa Phổ Biến
|
201 | 원영 (Won Young) | Won Yeong |
Vẻ đẹp hoàn hảo, sự thịnh vượng tròn đầy
|
202 | 원희 (Won Hee) | Won Hi |
Niềm vui trọn vẹn, người mang lại hạnh phúc hoàn hảo
|
203 | 월아 (Wol Ah) | Wol A |
Đứa trẻ của mặt trăng, vẻ đẹp thanh tao
|
204 | 유경 (Yu Kyung) | Yu Kyeong |
Ánh sáng dịu dàng, người được kính trọng
|
205 | 유림 (Yoo Rim) | Yu Rim |
Khu rừng ngọc, người có phẩm chất tốt đẹp
|
206 | 유미 (Yu Mi) | Yu Mi | Vẻ đẹp dịu dàng |
207 | 유빈 (Yoo Bin) | Yu Bin |
Tỏa sáng dịu dàng, vẻ đẹp thanh tú
|
208 | 유설 (Yu Seol) | Yu Sol |
Tuyết dịu dàng, sự trong trắng thuần khiết
|
209 | 유선 (Yu Seon) | Yu Seon |
Lòng tốt dịu dàng, người hiền đức
|
210 | 유아 (Yu Ah) | Yu A |
Đứa trẻ dịu dàng, xinh đẹp
|
211 | 유이 (Yu I) | Yu I |
Người duy nhất dịu dàng, sự độc đáo quý giá
|
212 | 유주 (Yu Joo) | Yu Chu |
Viên ngọc dịu dàng, chủ nhân của sự mềm mại
|
213 | 윤경 (Yoon Kyung) | Yun Kyeong |
Ánh sáng tỏa sáng, người được kính trọng
|
214 | 윤미 (Yoon Mi) | Yun Mi | Vẻ đẹp tỏa sáng |
215 | 윤설 (Yoon Seol) | Yun Sol |
Tuyết tỏa sáng, sự trong trắng rực rỡ
|
216 | 윤슬 (Yoon Seul) | Yun Sưl |
Ánh nắng phản chiếu trên mặt nước lấp lánh
|
217 | 윤하 (Yoon Ha) | Yun Ha |
Mùa hè tỏa sáng, ân huệ rực rỡ
|
218 | 은경 (Eun Kyung) | Ưn Kyeong |
Ánh sáng bạc, người được kính trọng
|
219 | 은비 (Eun Bi) | Ưn Bi |
Cơn mưa bạc, điều tốt lành quý giá
|
220 | 은새 (Eun Sae) | Ưn Sae |
Chim bạc, sự tự do quý giá
|
221 | 은설 (Eun Seol) | Ưn Sol |
Tuyết bạc, sự trong trắng thanh cao
|
222 | 은성 (Eun Seong) | Ưn Seong |
Ngôi sao bạc, sự thành đạt quý giá
|
223 | 은영 (Eun Young) | Ưn Yeong |
Vẻ đẹp thanh cao, sự thịnh vượng quý giá
|
224 | 은정 (Eun Jeong) | Ưn Cheong |
Tình cảm nhân hậu, sự thuần khiết quý giá
|
225 | 은채 (Eun Chae) | Ưn Chae |
Ánh sáng bạc rực rỡ, tài năng quý giá
|
226 | 이레 (I Re) | I Rê |
Ngày tốt lành, bảy ngày (trong Kinh Thánh)
|
227 | 이현 (I Hyun) | I Hyeon |
Đức hạnh lợi ích, người hiền minh mang lại điều tốt
|
228 | 인아 (In Ah) | In A |
Đứa trẻ nhân hậu, xinh đẹp và tốt bụng
|
229 | 인영 (In Young) | In Yeong |
Vẻ đẹp nhân hậu, sự thịnh vượng từ lòng tốt
|
230 | 인혜 (In Hye) | In Hyê |
Ân huệ nhân từ, trí tuệ và lòng tốt
|
231 | 자윤 (Ja Yoon) | Cha Yun |
Sự cho phép của con gái, người con gái tỏa sáng
|
232 | 재아 (Jae Ah) | Che A |
Đứa trẻ tài năng, xinh đẹp
|
233 | 재은 (Jae Eun) | Che Ưn |
Ân huệ tài năng, người tốt bụng có tài
|
234 | 재인 (Jae In) | Che In |
Người tài năng, người có lòng nhân ái
|
235 | 정아 (Jeong Ah) | Cheong A |
Đứa trẻ thuần khiết, xinh đẹp và ngay thẳng
|
236 | 정연 (Jeong Yeon) | Cheong Yeon |
Duyên phận thuần khiết, sự khởi đầu trong sáng
|
237 | 정원 (Jeong Won) | Cheong Won |
Khu vườn thuần khiết, nguồn gốc trong sáng
|
238 | 정윤 (Jeong Yoon) | Cheong Yun |
Sự cho phép thuần khiết, người tỏa sáng ngay thẳng
|
239 | 정은 (Jeong Eun) | Cheong Ưn |
Ân huệ thuần khiết, người tốt bụng ngay thẳng
|
240 | 정인 (Jeong In) | Cheong In |
Người thuần khiết, người có lòng nhân ái ngay thẳng
|
241 | 제나 (Je Na) | Chê Na |
Tôi tài năng, xinh đẹp (có thể là tên quốc tế)
|
242 | 조이 (Jo I) | Chô I |
Niềm vui (Joy – tên gốc Anh)
|
243 | 주미 (Ju Mi) | Chu Mi | Vẻ đẹp quý giá |
244 | 주예 (Ju Ye) | Chu Yê |
Nghệ thuật quý giá, tài năng như ngọc
|
245 | 주하 (Ju Ha) | Chu Ha |
Mùa hè quý giá, ân huệ như ngọc
|
246 | 지안 (Ji Ahn) | Chi An |
Trí tuệ và sự bình yên
|
247 | 지오 (Ji Oh) | Chi Ô |
Năm đức tính của trí tuệ (Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín)
|
248 | 지완 (Ji Wan) | Chi Wan |
Trí tuệ hoàn hảo, sự trọn vẹn của hiểu biết
|
249 | 지젤 (Ji Jel) | Chi Chêl |
Giselle (tên gốc Pháp)
|
250 | 진경 (Jin Kyung) | Chin Kyeong |
Ánh sáng chân thật, người được kính trọng
|
251 | 진리 (Jin Ri) | Chin Ri | Chân lý |
252 | 채민 (Chae Min) | Chae Min |
Người nhanh nhẹn rực rỡ, thông minh và xinh đẹp
|
253 | 채아 (Chae A) | Chae A | Đứa trẻ rực rỡ |
254 | 청아 (Cheong Ah) | Cheong A |
Trong sáng, thanh khiết và xinh đẹp
|
255 | 초아 (Cho Ah) | Chô A |
Đứa trẻ vượt trội, ban đầu xinh đẹp
|
256 | 하엘 (Ha El) | Ha El |
Ánh sáng của Chúa (kết hợp Hàn – Do Thái)
|
257 | 하율 (Ha Yul) | Ha Yul |
Giai điệu của mùa hè, quy tắc của trời
|
258 | 한나 (Han Na) | Han Na |
Một, duy nhất, ân sủng (có thể là tên quốc tế)
|
259 | 해나 (Hae Na) | Hae Na |
Mặt trời và tôi, xinh đẹp như ánh dương
|
260 | 해솔 (Hae Sol) | Hae Sol |
Cây thông của mặt trời, kiên định và rạng rỡ
|
5. Gợi Ý Tên Tiếng Hàn Cho Nữ Theo Tiêu Chí Cụ Thể
5.1. Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ Ngắn Gọn (1-2 Âm Tiết)
- Một âm tiết: 별 (Byeol – Ngôi sao), 봄 (Bom – Mùa xuân), 솔 (Sol – Cây thông), 윤 (Yun – Tỏa sáng/Dịu dàng), 린 (Rin – Ngọc).
- Hai âm tiết (phổ biến): Hầu hết các tên trong danh sách 250+ đều là hai âm tiết. Ví dụ: 이서 (Yi-seo), 아린 (A-rin), 지아 (Ji-ah).
5.2. Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ Theo Ngày Sinh (Cảm Hứng Theo Mùa)
- Mùa Xuân (봄 – Bom): 새봄 (Sae-bom – Mùa xuân mới), 진달래 (Jin-dal-lae – Hoa đỗ quyên), 꽃님 (Kkonnim – Nàng hoa).
- Mùa Hạ (여름 – Yeo-reum): 하윤 (Ha-yoon – Ánh nắng mùa hè), 초록 (Cho-rok – Màu xanh lá), 바다 (Ba-da – Biển cả).
- Mùa Thu (가을 – Ga-eul): 단풍 (Dan-pung – Lá phong), 하늘 (Ha-neul – Bầu trời thu trong xanh), 윤슬 (Yoon-seul – Ánh nước thu).
- Mùa Đông (겨울 – Gyeo-ul): 눈꽃 (Nun-kkot – Bông tuyết), 은설 (Eun-seol – 銀雪: Tuyết bạc), 다온 (Da-on – Mọi điều tốt lành đến (mang sự ấm áp)).
5.3. Họ và Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ (Ví dụ với họ Kim, Lee, Park)
- 김서아 (Kim Seo-ah): Cô gái họ Kim xinh đẹp, may mắn.
- 김지혜 (Kim Ji-hye): Cô gái họ Kim trí tuệ.
- 김하늘 (Kim Ha-neul): Bầu trời của gia đình họ Kim.
- 김윤슬 (Kim Yoon-seul): Nét đẹp lấp lánh của họ Kim.
- 이아린 (Lee Ah-rin): Cô gái họ Lee thanh lịch, duyên dáng.
- 이수현 (Lee Su-hyun): Người con gái họ Lee thanh tú, hiền đức.
- 이채원 (Lee Chae-won): Sự khởi đầu rực rỡ của họ Lee.
- 박지우 (Park Ji-woo): Người con gái họ Park có trí tuệ và lòng nhân ái.
- 박예은 (Park Ye-eun): Ân huệ thông tuệ của gia đình họ Park.
- 박다솜 (Park Da-som): Tình yêu của gia đình họ Park.
@viandeerkr List tên tiếng Hàn hay cho nữ nha các bạn. Còn ai chưa có tên tiếng Hàn cmt tên tiếng Việt để c tìm tên cho các b nha #viandeer #tienghandeer #trungtamdeer #tentienghanhay
5.4. Tên Tiếng Hàn Đẹp Cho Nữ Chuyển Từ Tên Tiếng Việt Sang (Gợi Ý & Lưu Ý Quan Trọng)
- Ví dụ: “Linh” có thể gợi đến 린 (Rin – Ngọc) hoặc 예린 (Ye-rin – Xinh đẹp và duyên dáng). “An” có thể gợi đến 안나 (An-na – một tên quốc tế hóa) hoặc 지안 (Ji-an – Trí tuệ và bình yên).
Dựa trên ý nghĩa tương đồng: Nếu tên Việt có ý nghĩa rõ ràng, hãy tìm tên Hàn mang ý nghĩa tương tự.
Tên Tiếng Việt (Nữ) | Tên Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên Âm Tiếng Việt (Tham khảo) |
Ghi Chú/Ý Nghĩa Tương Đồng (Nếu Có)
|
An | 안 (An) / 아인 (Ah In) | An / A In |
안 (An): Âm tương tự, (安) nghĩa là bình an. 아인 (Ah In): Âm cuối “An”, (雅仁) có thể mang nghĩa người nhân hậu, thanh nhã.
|
Anh | 아영 (Ah Young) / 영 (Young) | A Yeong / Yeong |
아영 (Ah Young): (雅英) vẻ đẹp thanh tú, tinh anh. 영 (Young): Nếu “Anh” mang nghĩa thông minh, tinh anh (英).
|
Ánh | 아영 (Ah Young) / 빛나 (Bitna) | A Yeong / Bit Na |
아영 (Ah Young): (雅映) vẻ đẹp thanh lịch, phản chiếu. 빛나 (Bitna): Nghĩa là “tỏa sáng”, phù hợp với “Ánh”.
|
Bảo | 보배 (Bo Bae) / 보람 (Bo Ram) | Bô Be / Bô Ram |
보배 (Bo Bae): Báu vật. 보람 (Bo Ram): Điều quý giá, ý nghĩa.
|
Bích | 옥 (Ok) / 벽 (Byeok) | Ôk / Byeok |
옥 (Ok): Ngọc bích. 벽 (Byeok): Bích (trong từ tường thành, ít dùng cho tên nữ trừ khi ghép). Có thể chọn tên Hàn có chữ “Ngọc” như 옥진 (Okjin).
|
Châu | 주 (Joo) | Chu |
Âm tương tự. 주 (珠) có nghĩa là ngọc, châu báu.
|
Chi | 지 (Ji) | Chi |
Âm tương tự. 지 (枝) là cành cây; (知) là trí tuệ; (芝) là nấm linh chi (quý).
|
Cúc | 국화 (Gukhwa) / 국 (Guk) | Guk Hoa / Guk |
국화 (Gukhwa): Hoa cúc. 국 (Guk): Âm tương tự, nhưng thường dùng trong tên nam hoặc họ.
|
Diễm | 미연 (Mi Yeon) | Mi Yeon |
Chọn theo ý nghĩa “xinh đẹp, diễm lệ”. 미연 (美妍) nghĩa là vẻ đẹp kiều diễm.
|
Diệp | 잎 (Ip) / 엽 (Yeop) | Ip / Yeop |
잎 (Ip): Lá (thuần Hàn). 엽 (葉 – Yeop): Diệp (Hán tự). Có thể chọn tên Hàn có âm “Yeop” như 서엽 (Seo Yeop).
|
Dung | 미모 (Mi Mo) / 용은 (Yong Eun) | Mi Mô / Yong Ưn |
미모 (Mi Mo): Dung mạo xinh đẹp. 용은 (容恩): Dung trong dung mạo và Ân trong ân huệ (ý nghĩa đẹp). Hoặc giữ âm 용 (Yong) nếu thích sự đơn giản.
|
Dương | 양 (Yang) / 하윤 (Ha Yoon) | Yang / Ha Yun |
양 (Yang): Âm tương tự, (陽) là mặt trời. 하윤 (Ha Yoon): Ánh sáng mặt trời ấm áp, tên nữ phổ biến.
|
Đan | 단아 (Dan Ah) | Đan A |
단아 (Dan Ah): Đoan trang, thanh nhã. “Dan” (丹) cũng có nghĩa là màu đỏ, sự chân thành.
|
Giang | 강 (Kang) / 강희 (Kang Hee) | Kang / Kang Hi |
강 (Kang): Âm tương tự, (江) là sông. 강희 (Kang Hee): Niềm vui của dòng sông, hoặc “khang hy”.
|
Hà | 하 (Ha) / 하은 (Ha Eun) | Ha / Ha Ưn |
하 (Ha): Âm tương tự, (河) là sông. 하은 (Ha Eun): Ân huệ của mùa hè/Chúa, tên nữ phổ biến.
|
Hải | 해 (Hae) / 해주 (Hae Joo) | Hae / Hae Chu |
해 (Hae): Âm tương tự, (海) là biển. 해주 (Hae Joo): Viên ngọc của biển.
|
Hân | 한나 (Han Na) / 희진 (Hee Jin) | Han Na / Hi Chin |
한나 (Han Na): Tên phổ biến, có thể mang nghĩa ân sủng. 희진 (Hee Jin): Niềm vui quý giá, sự hân hoan.
|
Hằng | 달 (Dal) / 월아 (Wol Ah) | Đal / Wol A |
달 (Dal): Mặt trăng (thuần Hàn). 월아 (Wol Ah): Đứa trẻ của mặt trăng (Hán tự).
|
Hạnh | 행복 (Haeng Bok) / 다행 (Da Haeng) | Heng Bôk / Đa Heng |
행복 (Haeng Bok): Hạnh phúc. 다행 (Da Haeng): May mắn. Có thể chọn tên có âm gần như 하나 (Ha Na) – một, duy nhất.
|
Hoa | 화 (Hwa) / 꽃 (Kkot) | Hoa / Kkôt |
화 (Hwa): (花) Hoa (Hán tự). 꽃 (Kkot): Hoa (thuần Hàn).
|
Hoài | 예원 (Ye Won) / 그리 (Geu Ri) | Yê Won / Gư Ri |
예원 (Ye Won): Khu vườn xinh đẹp để tưởng nhớ. 그리 (Geu Ri): Dạng động từ của “nhớ nhung” (그립다 – geuripda).
|
Hồng | 홍 (Hong) / 로즈 (Ro Jeu) | Hong / Rô Chư |
홍 (Hong): (紅) Màu hồng, đỏ. 로즈 (Ro Jeu): Rose (phiên âm tiếng Anh).
|
Huế | 혜 (Hye) | Hyê |
Âm tương tự. 혜 (惠) có nghĩa là ân huệ, thông tuệ.
|
Hương | 향 (Hyang) / 향미 (Hyang Mi) | Hyang / Hyang Mi |
향 (Hyang): (香) Hương thơm. 향미 (Hyang Mi): Vị hương thơm, vẻ đẹp của hương thơm.
|
Huyền | 현 (Hyun) | Hyeon |
Âm tương tự. 현 (玄) có nghĩa là huyền bí, đen tuyền; (賢) là hiền minh.
|
Khánh | 경 (Kyung) / 경하 (Kyung Ha) | Kyeong / Kyeong Ha |
경 (Kyung): (慶) Chúc mừng, niềm vui. 경하 (Kyung Ha): Chúc mừng niềm vui lớn.
|
Khuê | 규 (Kyu) / 규리 (Kyu Ri) | Kyu / Kyu Ri |
규 (Kyu): (閨) Khuê phòng. 규리 (Kyu Ri): Viên ngọc đẹp, người có quy tắc (trong khuê các).
|
Kim | 김 (Kim) / 금 (Geum) | Kim / Gưm |
김 (Kim): Là một họ phổ biến, ít dùng làm tên. 금 (Geum): (金) Vàng. Có thể chọn 금아 (Geum Ah) – đứa trẻ vàng.
|
Lan | 란 (Ran) | Ran |
Âm tương tự. 란 (蘭) có nghĩa là hoa lan.
|
Lê | 이 (I / Yi) | I / Yi |
이 (Lee/Yi) là một họ phổ biến. Có thể chọn tên có âm 이 như 이슬 (Iseul) – giọt sương.
|
Lệ | 눈물 (Nun Mul) / 예리 (Ye Ri) | Nun Mul / Yê Ri |
눈물 (Nun Mul): Nước mắt (nghĩa đen). 예리 (Ye Ri): Thông minh sắc sảo, có thể liên tưởng đến vẻ đẹp long lanh. Hoặc chọn tên Mỹ Lệ là 미려 (Mi Ryeo).
|
Liên | 연 (Yeon) / 연화 (Yeon Hwa) | Yeon / Yeon Hoa |
연 (Yeon): (蓮) Hoa sen. 연화 (Yeon Hwa): Hoa sen.
|
Linh | 린 (Rin) / 영 (Young) | Rin / Yeong |
린 (Rin): Âm tương tự. 영 (Young): Nếu “Linh” mang nghĩa linh thiêng, tinh anh (靈 hoặc 英).
|
Loan | 아란 (Ah Ran) | A Ran |
Âm gần giống, và “Ran” (란 – 蘭) có nghĩa là hoa lan, gợi sự thanh cao như chim Loan.
|
Ly | 리 (Ri) / 이슬 (I Seul) | Ri / I Sưl |
리 (Ri): Âm tương tự. (莉) hoa nhài. 이슬 (I Seul): Giọt sương, gợi sự tinh khiết như hoa Ly.
|
Mai | 매 (Mae) / 봄 (Bom) | Me / Bom |
매 (Mae): (梅) Hoa mai. 봄 (Bom): Mùa xuân (hoa mai nở vào mùa xuân).
|
Minh | 민 (Min) / 명 (Myeong) | Min / Myeong |
민 (Min): (旼) Hòa nhã, thân thiện. 명 (Myeong): (明) Sáng sủa, thông minh.
|
My / Mỹ | 미 (Mi) / 아름 (Ah Reum) | Mi / A Rưm |
미 (Mi): (美) Đẹp. 아름 (Ah Reum): Vẻ đẹp (thuần Hàn).
|
Na | 나 (Na) / 나리 (Na Ri) | Na / Na Ri |
나 (Na): Tôi (đại từ), cũng có thể là âm trong tên. 나리 (Na Ri): Hoa loa kèn, tên nữ tính.
|
Nga | 아 (Ah) / 은아 (Eun Ah) | A / Ưn A |
아 (Ah): Âm đầu tương tự. 은아 (Eun Ah): Đứa trẻ nhân hậu, vẻ đẹp thanh nhã (có âm “A”).
|
Ngân | 은 (Eun) / 은하 (Eun Ha) | Ưn / Ưn Ha |
은 (Eun): (銀) Bạc. 은하 (Eun Ha): Ngân hà.
|
Nghi | 의 (Ui) / 예의 (Ye Ui) | Ưi / Yê Ưi |
의 (Ui): (儀) Nghi lễ. 예의 (Ye Ui): Lễ nghi, phép tắc.
|
Ngọc | 옥 (Ok) / 주 (Joo) | Ôk / Chu |
옥 (Ok): (玉) Ngọc. 주 (Joo): (珠) Châu báu, ngọc.
|
Nguyệt | 월 (Wol) / 달 (Dal) | Wol / Đal |
월 (Wol): (月) Nguyệt, mặt trăng. 달 (Dal): Mặt trăng (thuần Hàn).
|
Nhi | 이 (I) / 예니 (Ye Ni) | I / Yê Ni |
이 (I): Âm tương tự. 예니 (Ye Ni): Tên Hàn dễ thương có âm “Ni”.
|
Như | 여 (Yeo) / 예진 (Ye Jin) | Yeo / Yê Chin |
여 (Yeo): (如) Như. 예진 (Ye Jin): Sự thật xinh đẹp, quý giá (có âm “Yeo” – Như).
|
Nhung | 융 (Yung) / 유정 (Yu Jeong) | Yung / Yu Cheong |
융 (Yung): (絨) Nhung. 유정 (Yu Jeong): Tình cảm dịu dàng, sự mềm mại.
|
Oanh | 아인 (Ah In) / 앵 (Aeng) | A In / Eng |
아인 (Ah In): Âm gần giống. 앵 (Aeng): (鶯) Chim vàng anh (Hán tự, ít dùng làm tên đơn).
|
Phương | 방향 (Bang Hyang) / 향미 (Hyang Mi) | Bang Hyang / Hyang Mi |
방향 (Bang Hyang): Phương hướng. 향미 (Hyang Mi): Hương thơm dịu dàng (nếu Phương mang nghĩa hương thơm). Hoặc 방 (Bang) – âm tương tự.
|
Quyên | 규원 (Kyu Won) / 소현 (So Hyun) | Kyu Won / Sô Hyeon |
규원 (Kyu Won): Tên có âm “Kyu” gần với “Quyên”. 소현 (So Hyun): Tên Hàn phổ biến, có thể liên tưởng đến sự dịu dàng của chim quyên.
|
Quỳnh | 규린 (Kyu Rin) / 현주 (Hyun Joo) | Kyu Rin / Hyeon Chu |
규린 (Kyu Rin): Tên có âm “Kyu” gần với “Quỳnh”, (璘) ngọc sáng. 현주 (Hyun Joo): Viên ngọc đức hạnh, tên đẹp.
|
Sa | 사라 (Sa Ra) | Sa Ra |
사라 (Sa Ra): Sarah (tên quốc tế phổ biến ở Hàn). Hoặc 모래 (Mo Rae) – cát.
|
San | 산 (San) | San |
Âm tương tự. 산 (山) có nghĩa là núi. Tên này có thể hơi nam tính, cân nhắc 산아 (San Ah) – đứa trẻ của núi.
|
Tâm | 심 (Sim) / 마음 (Ma Eum) | Sim / Ma Ưm |
심 (Sim): (心) Tâm, trái tim. 마음 (Ma Eum): Trái tim, tấm lòng (thuần Hàn).
|
Thanh | 청 (Cheong) / 푸름 (Pu Reum) | Cheong / Pu Rưm |
청 (Cheong): (淸/靑) Trong xanh, thanh khiết. 푸름 (Pu Reum): Màu xanh (thuần Hàn).
|
Thảo | 초 (Cho) / 풀잎 (Pul Ip) | Chô / Pul Ip |
초 (Cho): (草) Cỏ, thảo mộc. 풀잎 (Pul Ip): Ngọn cỏ, lá cỏ (thuần Hàn).
|
Thơ | 시 (Si) / 예슬 (Ye Seul) | Si / Yê Sưl |
시 (Si): (詩) Thơ. 예슬 (Ye Seul): Giọt sương xinh đẹp, nghệ thuật (thơ ca là nghệ thuật).
|
Thu | 추 (Chu) / 가을 (Ga Eul) | Chu / Ga Ưl |
추 (Chu): (秋) Mùa thu. 가을 (Ga Eul): Mùa thu (thuần Hàn).
|
Thủy | 수 (Su) / 물 (Mul) | Su / Mul |
수 (Su): (水) Nước, thủy. 물 (Mul): Nước (thuần Hàn).
|
Tiên | 선 (Seon) / 선녀 (Seon Nyeo) | Seon / Seon Nyeo |
선 (Seon): (仙) Tiên. 선녀 (Seon Nyeo): Tiên nữ.
|
Trà | 차 (Cha) / 다희 (Da Hee) | Cha / Đa Hi |
차 (Cha): (茶) Trà. 다희 (Da Hee): Nhiều niềm vui (tên nữ tính, có thể liên tưởng đến sự thanh tao của trà).
|
Trang | 정 (Jeong) / 단아 (Dan Ah) | Cheong / Đan A |
정 (Jeong): (貞) Trinh tiết, đoan trang. 단아 (Dan Ah): Đoan trang, thanh nhã.
|
Trâm | 잠 (Jam) / 비녀 (Bi Nyeo) | Cham / Bi Nyeo |
잠 (Jam): (簪) Trâm cài tóc (Hán tự). 비녀 (Bi Nyeo): Trâm cài tóc (thuần Hàn). Có thể chọn tên Hàn có âm gần như 채민 (Chae Min).
|
Trúc | 죽 (Juk) / 대나무 (Dae Na Mu) | Chuk / Te Na Mu |
죽 (Juk): (竹) Tre, trúc. 대나무 (Dae Na Mu): Cây tre (thuần Hàn). Có thể chọn tên 지수 (Ji Soo) – gợi sự thanh tao, mạnh mẽ.
|
Tú | 수 (Su) / 예쁜 (Ye Bbeun) | Su / Yê Bbưn |
수 (Su): (秀) Tú lệ, ưu tú. 예쁜 (Ye Bbeun): Xinh đẹp (thuần Hàn).
|
Tuyền | 천 (Cheon) / 샘 (Saem) | Cheon / Sem |
천 (Cheon): (泉) Suối. 샘 (Saem): Suối nguồn (thuần Hàn).
|
Tuyết | 설 (Seol) / 눈 (Nun) | Sol / Nun |
설 (Seol): (雪) Tuyết. 눈 (Nun): Tuyết (thuần Hàn).
|
Uyên | 원 (Won) / 예원 (Ye Won) | Won / Yê Won |
원 (Won): Âm gần giống. 예원 (Ye Won): Khu vườn xinh đẹp, duyên dáng (uyên ương).
|
Vân | 운 (Un) / 구름 (Gu Reum) | Un / Gu Rưm |
운 (Un): (雲) Mây. 구름 (Gu Reum): Mây (thuần Hàn).
|
Vi / Vy | 비 (Bi) / 미소 (Mi So) | Bi / Mi Sô |
비 (Bi): Âm tương tự. 미소 (Mi So): Nụ cười (tên nữ tính dễ thương).
|
Xuân | 춘 (Chun) / 봄 (Bom) | Chun / Bom |
춘 (Chun): (春) Mùa xuân. 봄 (Bom): Mùa xuân (thuần Hàn).
|
Yến | 연 (Yeon) / 제비 (Je Bi) | Yeon / Chê Bi |
연 (Yeon): (燕) Chim én. 제비 (Je Bi): Chim én (thuần Hàn).
|
- Hiểu rõ về ý nghĩa Hanja (nếu là tên Hanja) hoặc nguồn gốc của tên thuần Hàn.
- Tham khảo ý kiến của người bản xứ hoặc chuyên gia ngôn ngữ Hàn Quốc.
- Không nên cố gắng “dịch” từng âm tiết một cách máy móc.
6. Biệt Danh Tiếng Hàn Hay Cho Nữ: Độc Đáo và Dễ Thương
- 애기 (Ae-gi): Em bé, bé cưng.
- 공주님 (Gong-ju-nim): Công chúa nhỏ.
- 햇살이 (Haet-sal-i): Ánh nắng nhỏ (chỉ sự tươi sáng, ấm áp).
- 꽃님이 (Kkot-nim-i): Nàng hoa bé nhỏ.
- 반짝이 (Ban-jjak-i): Nhóc lấp lánh (chỉ sự nổi bật, đáng yêu).
- 멋쟁이 (Meot-jaeng-i): Người sành điệu, cá tính.
- 비타민 (Bi-ta-min): Vitamin (chỉ người mang lại năng lượng, niềm vui).
- 똑순이 (Ttok-sun-i): Cô nàng thông minh, lanh lợi.
- 여신님 (Yeo-sin-nim): Nữ thần (khen vẻ đẹp thanh tao).
- 천사 (Cheon-sa): Thiên thần.
- 달님이 (Dal-nim-i): Chị Trăng/Em Trăng (gợi sự dịu dàng, huyền bí).
7. Những Lưu Ý Vàng Khi Chọn Tên Tiếng Hàn Cho Con Gái
- Phát âm và sự hài hòa: Chọn tên dễ phát âm, dễ nhớ, và hài hòa khi kết hợp với họ. Tránh những tên khó đọc hoặc có thể bị phát âm sai lệch gây hiểu lầm.
- Tính phổ biến và độc đáo: Cân nhắc giữa một cái tên phổ biến, dễ được chấp nhận và một cái tên độc đáo, thể hiện cá tính.
- Sự phù hợp lâu dài: Tên sẽ theo con suốt đời, vì vậy hãy chọn một cái tên phù hợp cho cả khi bé còn nhỏ lẫn khi đã trưởng thành.
- Tham khảo ý kiến: Đừng ngần ngại hỏi ý kiến người thân, bạn bè, và đặc biệt là người có hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc.
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...