
I. V-자: Diễn tả hành động nối tiếp ngay lập tức (“Vừa… thì…”, “Ngay khi… liền…”)
- 상자를 열자 오래된 책들과 문서가 보였다.
- 수업이 시작되자 학생들은 조용해졌다.
- 유민이는 나와 눈이 마주치자 얼른 고개를 돌렸다.

II. V-자: Diễn tả nguyên nhân, động cơ (“Vì… nên…”)
- 지수가 갑자기 화를 내자 승규는 몹시 당황했다.
- 날씨가 더워지자 시원한 음료수의 소비가 늘어났다.
- 목적지가 가까워지자 나는 가슴이 뛰기 시작했다.

III. V-자: Đề nghị, rủ rê (“Chúng ta hãy…”, “…đi”, “…nha”)
IV. Các Cấu Trúc Mở Rộng & Dễ Nhầm Lẫn Với -자
1. N + -(이)자: “Vừa là… vừa là…”
- Danh từ kết thúc bằng nguyên âm + -자
- Danh từ kết thúc bằng phụ âm + -이자
- 김 씨는 성공한 사업가이자 디자이너이다.
- 우리 엄마는 나의 친구이자 나의 선생님이다.
2. A/V-아/어 봤자: “Dù… cũng vô ích”
- 지금 출발해 봤자 약속 시간에 도착할 수 없어.
- 엄마한테 졸라 봤자 소용없어. 안 사 주실 거야.
3. Các cấu trúc khác
V. So Sánh Chi Tiết: -자 và -자마자
Tiêu chí | V-자 | V-자마자 |
Mối quan hệ 2 vế | Vế trước là nguyên nhân/bối cảnh của vế sau. Có liên quan mật thiết. |
Chỉ nhấn mạnh trình tự thời gian (vế trước xong -> vế sau tới). Hai hành động không nhất thiết liên quan.
|
Mức độ trang trọng | Thường dùng trong văn viết, tin tức, văn cảnh trang trọng. |
Thường dùng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày.
|
Chủ ngữ | Chủ ngữ của 2 vế phải khác nhau. |
Chủ ngữ của 2 vế có thể giống hoặc khác nhau.
|
Kết hợp câu | Không đi với câu mệnh lệnh (-으세요) hoặc rủ rê (-ㅂ시다). |
Có thể đi với câu mệnh lệnh và rủ rê.
|
Ví dụ về chủ ngữ | 내가 집에 도착하자 동생이 울었다. (O) (Tôi về nhà thì em tôi khóc.) |
내가 집에 도착하자마자 (나는) 씻었다. (O) (Ngay khi về nhà, tôi đã đi tắm.)
|
Ví dụ về mệnh lệnh | 집에 가자 쉬세요. (X) |
집에 가자마자 쉬세요. (O) (Ngay khi về nhà hãy nghỉ ngơi đi.)
|
Kết luận
Như vậy, ngữ pháp -자 thực sự là một “tắc kè hoa” trong tiếng Hàn với vô vàn ý nghĩa và cách sử dụng. Để chinh phục cấu trúc này, bạn hãy ghé thăm chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Hàn của chúng tôi thường xuyên và ghi nhớ những điểm chính sau:
-자 (nối tiếp/nguyên nhân): Dùng trong văn viết, 2 chủ ngữ khác nhau.
-자 (rủ rê): Dùng trong văn nói thân mật.
-(이)자: Đi với danh từ, khác với tiểu từ -(이)가 dùng để chỉ chủ ngữ.
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...