Ngữ pháp V-도록 하다: Hướng dẫn toàn tập cách dùng, ví dụ & lưu ý

Hướng dẫn chi tiết A-Z về ngữ pháp V-도록 하다. Nắm vững cách dùng để đưa lời khuyên, chỉ dẫn lịch sự và thể hiện ý chí mạnh mẽ, kèm ví dụ và lưu ý quan trọng.
Trong giao tiếp tiếng Hàn, việc đưa ra một lời khuyên, một chỉ dẫn hay một yêu cầu một cách lịch sự nhưng vẫn rõ ràng là vô cùng quan trọng. Một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn giúp bạn làm điều đó một cách tinh tế và hiệu quả chính là V-도록 하다.
Cách dùng đuôi -도록 하다 để đưa lời khuyên và thể hiện ý chí
Cách dùng đuôi -도록 하다 để đưa lời khuyên và thể hiện ý chí
Đây là một cấu trúc trung cấp nhưng lại có tần suất xuất hiện rất cao, từ các thông báo công cộng, chỉ dẫn của cấp trên, cho đến việc thể hiện quyết tâm của bản thân.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá toàn bộ bí quyết để làm chủ ngữ pháp này nhé!

1. Ngữ pháp “-도록 하다” là gì?

Về cơ bản, -도록 하다 được gắn vào sau động từ để diễn tả hai ý nghĩa chính:
Chỉ dẫn, khuyên bảo hoặc yêu cầu (Mệnh lệnh/Đề nghị): Dùng để gợi ý, hướng dẫn hoặc ra lệnh cho người khác thực hiện một hành động nào đó. Đây là cách nói trang trọng và thường được sử dụng trong các bối cảnh công cộng hoặc chính thức.
Thể hiện ý chí mạnh mẽ (Lời hứa/Quyết tâm): Khi kết hợp ở dạng -도록 하겠다, cấu trúc này thể hiện quyết tâm hoặc lời hứa của người nói (ngôi thứ nhất) rằng mình chắc chắn sẽ thực hiện một hành động.
Về mức độ trang trọng khi ra lệnh, -도록 하다 được xem là một lựa chọn “mềm mại” hơn so với -(으)세요 (hãy làm gì đi) nhưng lại mạnh và mang tính chỉ dẫn rõ ràng hơn -아/어 보세요 (hãy thử làm gì xem).
Mức độ chỉ dẫn: -아/어 보세요 (Nhẹ nhàng nhất) < -도록 하세요 (Lịch sự, trang trọng) < -(으)세요 (Trực tiếp)
Infographic explaining Korean grammar V-dorok hada. A flowchart shows a character choosing the polite suggestion path, with usage rules for -eunikka and a final goal of polite communication. Keywords: Korean grammar guide, how to use V-dorok hada, polite suggestion in Korean.
Infographic explaining Korean grammar V-dorok hada. A flowchart shows a character choosing the polite suggestion path, with usage rules for -eunikka and a final goal of polite communication. Keywords: Korean grammar guide, how to use V-dorok hada, polite suggestion in Korean.

2. Công thức và cách chia

Cách kết hợp cấu trúc này rất đơn giản, bạn chỉ cần gắn trực tiếp vào gốc động từ.
Câu khẳng định: Động từ + 도록 하다
  • 가다 (đi) → 가도록 하세요. (Hãy đi đi.)
  • 읽다 (đọc) → 읽도록 하세요. (Hãy đọc đi.)
Câu phủ định (Đừng…): Động từ + 지 말도록 하다
  • 먹다 (ăn) → 먹지 말도록 하세요. (Mong anh/chị đừng ăn.)
  • 지각하다 (đi muộn) → 지각하지 말도록 하세요. (Mong anh/chị đừng đi muộn.)
Thể hiện ý chí: Động từ + 도록 하겠다 / 할게요
  • 공부하다 (học) → 공부하도록 하겠습니다. (Tôi sẽ (cố gắng) học.)
A cute game-style infographic showing the Korean grammar V-dorok hada as a skill for determination. The layout includes a mission, a skill activation, and a willpower buff, explaining the meaning of V-dorok hagessseubnida. Keywords: V-dorok hada meaning, expressing will in Korean, Korean grammar for beginners.
A cute game-style infographic showing the Korean grammar V-dorok hada as a skill for determination. The layout includes a mission, a skill activation, and a willpower buff, explaining the meaning of V-dorok hagessseubnida. Keywords: V-dorok hada meaning, expressing will in Korean, Korean grammar for beginners.

3. Các ví dụ và hội thoại thực tế

Hãy cùng xem cách ngữ pháp này được vận dụng trong các tình huống cụ thể.
Dùng để chỉ dẫn, khuyên bảo
Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường thấy trong các chỉ dẫn tại nơi công cộng, lời khuyên của bác sĩ, hoặc yêu cầu của cấp trên.
Ví dụ 1: 건강에 안 좋으니까 담배를 끊도록 하세요.
  • Dịch: Vì không tốt cho sức khỏe nên anh hãy bỏ thuốc lá đi. (Lời khuyên của bác sĩ hoặc người thân).
Ví dụ 2: 회의 시간에는 휴대전화를 끄도록 하세요.
  • Dịch: Vui lòng tắt điện thoại di động trong thời gian cuộc họp. (Một quy định, chỉ dẫn tại nơi làm việc).
Ví dụ 3: 내일 모임에 7시까지 오도록 하세요.
  • Dịch: Mong mọi người đến buổi họp mặt ngày mai trước 7 giờ. (Một thông báo mang tính trang trọng).
Dùng để thể hiện ý chí, quyết tâm
Khi bạn muốn thể hiện một lời hứa hoặc quyết tâm chắc chắn sẽ làm gì, đặc biệt là khi đáp lại một chỉ dẫn, hãy dùng -도록 하겠습니다.
Ví dụ 4: 네, 다음부터 늦지 않도록 하겠습니다.
  • Dịch: Vâng, từ lần sau tôi sẽ không đi muộn nữa ạ. (Lời hứa với cấp trên).
Ví dụ 5: 한국어를 한국 사람처럼 잘 할 수 있도록 열심히 하도록 하겠습니다.
  • Dịch: Tôi sẽ nỗ lực chăm chỉ để có thể nói tiếng Hàn giỏi như người Hàn Quốc. (Thể hiện quyết tâm).
An infographic comparing Korean grammar points using a cute vending machine. It highlights V-dorok hada as the golden choice for polite suggestions, comparing it with -euseyo and -a/eo boseyo. Keywords: V-dorok hada grammar, Korean grammar comparison, polite Korean expressions.
An infographic comparing Korean grammar points using a cute vending machine. It highlights V-dorok hada as the golden choice for polite suggestions, comparing it with -euseyo and -a/eo boseyo. Keywords: V-dorok hada grammar, Korean grammar comparison, polite Korean expressions.

Hội thoại trong đời sống

Hội thoại 1: Lời khuyên của bạn bè
  • 가: 냉수를 많이 마시니까 목이 아파요.
  • Dịch: Vì mình uống nhiều nước lạnh quá nên giờ bị đau họng.
  • 나: 그럼 냉수를 마시지 말고 따뜻한 물을 마시도록 해.
  • Dịch: Vậy thì đừng uống nước lạnh nữa, cố gắng uống nước ấm đi.
Hội thoại 2: Nhắc nhở quan trọng
  • 가: 시험 시간은 선생님이 언제라고 하셨어요?
  • Dịch: Cô giáo nói thời gian thi là khi nào vậy?
  • 나: 내일 1시 30분이에요. 기말고사니까 잊지 말도록 하세요.
  • Dịch: Là 1:30 chiều mai. Vì là thi cuối kỳ nên bạn cố gắng đừng quên nhé.

4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng

Để sử dụng ngữ pháp này một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ, bạn cần nắm vững các lưu ý sau:

a. Không kết hợp với -아/어서 (Vì… nên)

Vì -도록 하다 bản thân đã mang sắc thái mệnh lệnh, đề nghị, nó không thể đứng trong cùng một mệnh đề với đuôi từ chỉ lý do -아/어서. Thay vào đó, hãy dùng -(으)니까.
SAI: 내일 중요한 약속이 있어서 일찍 잠을 자도록 하세요. (❌)
ĐÚNG: 내일 중요한 약속이 있으니까 일찍 잠을 자도록 하세요. (⭕)
Dịch: Vì ngày mai có cuộc hẹn quan trọng nên hãy đi ngủ sớm nhé.

b. Dùng -도록 하겠습니다 để đáp lại lời chỉ dẫn

Đây là cách trả lời lịch sự và thể hiện sự tôn trọng khi nhận được một yêu cầu hoặc chỉ dẫn từ người khác.
가: 일을 잘해야 승진할 수 있으니까 최선을 다하도록 하세요.
Dịch: Phải làm việc thật tốt thì mới có thể thăng chức, vì vậy hãy cố gắng hết sức mình nhé.
나: 네, 최선을 다하도록 하겠습니다.
Dịch: Vâng, tôi sẽ cố gắng hết sức ạ.

c. Phân biệt -도록 và -도록 하다

Rất nhiều người học nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này.
V-도록: Là một liên từ nối, diễn tả mục đích hoặc kết quả (“để…”, “sao cho…”, “đến mức…”). Nó nối hai mệnh đề với nhau.
Ví dụ: 회의에 늦지 않도록 집에서 일찍 출발해야 한다. (Phải xuất phát sớm để không bị trễ cuộc họp).
V-도록 하다: Là một cấu trúc câu hoàn chỉnh, dùng để ra lệnh hoặc thể hiện ý chí.
Ví dụ: 회의에 늦지 않도록 하세요. (Hãy làm sao để không bị trễ cuộc họp nhé / Vui lòng không đến muộn).

5. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

❓ Câu 1: “V-도록 하다” khác gì với “-(으)세요”?
Cả hai đều dùng để yêu cầu, nhưng -(으)세요 mang tính trực tiếp hơn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, -도록 하다 có sắc thái trang trọng, mềm mại và mang tính chỉ dẫn, khuyên bảo hơn. Nó thường được dùng trong các văn bản, thông báo hoặc khi cấp trên nói với cấp dưới một cách lịch sự (xem thêm về kính ngữ).
❓ Câu 2: Khi nào nên dùng “-도록 하겠다”?
Hãy dùng -도록 하겠다 khi bạn muốn trang trọng thể hiện ý chí, lời hứa hoặc quyết tâm của mình. Nó cho thấy bạn đã tiếp nhận thông tin và chắc chắn sẽ thực hiện hành động đó. Ví dụ: đáp lại lời sếp, phát biểu trong cuộc họp, đặt ra mục tiêu cho bản thân.
❓ Câu 3: Có thể dùng “-도록 하다” với tính từ không?
Không, cấu trúc này chỉ kết hợp với động từ để chỉ dẫn một hành động cụ thể.

Kết luận

V-도록 하다 là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt và tinh tế trong nhiều tình huống trang trọng. Bằng cách nắm vững ý nghĩa cốt lõi là đưa ra chỉ dẫn và thể hiện ý chí, bạn có thể nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của mình.
Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay bằng cách đặt ra các mục tiêu cho bản thân với -도록 하겠다 và thử đưa ra lời khuyên cho bạn bè bằng -도록 하세요 nhé! Và đừng quên khám phá các cấu trúc ngữ pháp hữu ích khác tại chuyên mục Học Tiếng Hàn của chúng tôi!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *