Bạn bối rối khi nào dùng 주다, 주시다, hay 드리다? Bài viết này sẽ giải thích toàn bộ cấu trúc “làm gì cho ai”, từ cách chia động từ, phân biệt kính ngữ, đến các ví dụ yêu cầu, đề nghị trong đời sống. Tìm hiểu ngay!

1. V-아/어 주다 là gì? Ý nghĩa và cách dùng cơ bản
- 가다 (đi) → 가 주다
- 오다 (đến) → 와 주다 (오 + 아 주다)
- 사다 (mua) → 사 주다

- 읽다 (đọc) → 읽어 주다
- 만들다 (làm, tạo ra) → 만들어 주다
- 쓰다 (viết) → 써 주다 (으 bị lược bỏ)
- 공부하다 (học) → 공부하다
- 요리하다 (nấu ăn) → 요리해 주다
- Bất quy tắc ‘ㄷ’: 듣다 (nghe) → 들어 주다
- Bất quy tắc ‘ㅂ’: 돕다 (giúp đỡ) → 도와 주다
- Bất quy tắc ‘르’: 부르다 (gọi, hát) → 불러 주다
- Bất quy tắc ‘ㅅ’: 짓다 (xây, đặt tên) → 지어 주다
2. Các cấp độ lịch sự: 주다, 주시다, và 드리다
Tiếng Hàn rất chú trọng đến kính ngữ. Tùy thuộc vào đối tượng giao tiếp (người nói, người nghe, và người nhận hành động), cấu trúc này sẽ có những biến thể khác nhau.
Hình thức | Khi nào dùng? | Ví dụ |
V-아/어 주다 | Khi người nói (hoặc một người ngang/dưới vế) thực hiện hành động cho người nghe (ngang/dưới vế). Đây là dạng thân mật, suồng sã. |
친구에게 책을 빌려 줬어요. (Tôi đã cho bạn mượn sách.)
|
V-아/어 주시다 | Khi người có địa vị cao hơn (giáo viên, bố mẹ, sếp…) thực hiện hành động cho người nói (hoặc người có địa vị thấp hơn). Thể hiện sự tôn trọng với người thực hiện hành động. |
선생님께서 한국어를 가르쳐 주셨어요. (Thầy giáo đã dạy tiếng Hàn cho tôi.)
|
V-아/어 드리다 | Khi người nói (hoặc người có địa vị thấp hơn) thực hiện hành động cho người có địa vị cao hơn. Đây là dạng khiêm nhường, thể hiện sự tôn trọng với người nhận hành động. |
할머니께 책을 읽어 드렸어요. (Tôi đã đọc sách cho bà.)
|
- Người lớn → Tôi/Bạn bè: V-아/어 주시다
- Tôi/Bạn bè → Người lớn: V-아/어 드리다
- Tôi ↔ Bạn bè: V-아/어 주다

3. Ứng dụng trong giao tiếp: Yêu cầu và Đề nghị
Khi yêu cầu, nhờ vả (Làm ơn… cho tôi)
- Để yêu cầu người khác làm gì cho mình, chúng ta thường kết hợp cấu trúc này với các đuôi câu mệnh lệnh.
- V-아/어 주세요: Dạng yêu cầu lịch sự, phổ biến nhất.
- 창문 좀 닫아 주세요. (Làm ơn đóng cửa sổ giúp tôi.)
- 이거 한국어로 번역해 주세요. (Làm ơn dịch cái này sang tiếng Hàn cho tôi.)
- V-아/어 주시겠어요?: Lịch sự và trang trọng hơn -주세요, thể hiện sự tôn kính và cẩn trọng khi hỏi.
- 죄송하지만, 사진 좀 찍어 주시겠어요? (Xin lỗi nhưng anh có thể chụp ảnh giúp chúng tôi được không ạ?)
- V-아/어 드리세요: Dùng khi nhờ người nghe làm gì đó cho một người thứ ba có địa vị cao.
- 사장님께 이 서류 좀 전해 드리세요. (Làm ơn chuyển tài liệu này cho giám đốc giúp tôi.)
Khi đề nghị giúp đỡ (Để tôi… cho nhé)
- Khi muốn ngỏ ý giúp đỡ ai đó, chúng ta thường dùng các đuôi câu nghi vấn.
- V-아/어 줄게요: (Để tôi làm cho nhé) – Dùng với người ngang hàng hoặc nhỏ hơn. Thể hiện ý định chắc chắn sẽ làm.
- 가방이 무거워 보이네요. 제가 들어 줄게요. (Túi của bạn trông nặng quá. Để tôi xách cho nhé.)
- V-아/어 줄까요?: (Tôi làm cho nhé?) – Dùng với người ngang hàng hoặc nhỏ hơn. Mang tính hỏi ý kiến, gợi ý.
- 더워요? 창문을 열어 줄까요? (Nóng à? Tôi mở cửa sổ cho nhé?)
- V-아/어 드릴게요 / 드릴까요?: Dùng khi ngỏ ý giúp đỡ người lớn tuổi, có địa vị cao hơn.
- (Nói với giáo viên) 제가 문을 열어 드릴까요? (Để em mở cửa cho thầy/cô nhé ạ?)
- (Nói với khách hàng) 짐을 들어 드릴게요. (Để tôi mang hành lý giúp quý khách ạ.)

4. Phân biệt V-아/어 주다 và -(으)세요
Đây là hai cấu trúc rất dễ gây nhầm lẫn cho người mới học
-(으)세요 | -아/어 주세요 | |
Bản chất | Mệnh lệnh, yêu cầu đơn thuần. |
Yêu cầu vì lợi ích của người nói.
|
Lợi ích | Hướng về người nghe. |
Hướng về người nói.
|
Ví dụ | 다리가 아프세요? 여기 앉으세요. (Bạn đau chân à? Hãy ngồi xuống đây đi.) -> Việc ngồi xuống có lợi cho người nghe. |
영화가 안 보여요. 좀 앉아 주세요. (Tôi không xem được phim. Bạn làm ơn ngồi xuống giúp.) -> Việc ngồi xuống có lợi cho người nói.
|
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...