Chào mừng bạn đến với bài học chuyên sâu về ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn từ Tân Việt Prime! Khả năng so sánh là một kỹ năng giao tiếp thiết yếu, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác. Tiếng Hàn có nhiều cấu trúc để diễn tả các loại so sánh khác nhau, từ so sánh hơn kém, so sánh nhất, đến so sánh tương đồng và tăng tiến.

Bài viết này sẽ tổng hợp và hướng dẫn chi tiết 4 cấu trúc so sánh quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Hàn, giúp bạn tự tin sử dụng từ cấp độ sơ cấp đến trung cấp.
1. So Sánh Hơn: N1 + 보다 (더) + A/V
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất, dùng để diễn tả một đối tượng hơn một đối tượng khác về một tính chất hoặc hành động nào đó.
Công thức: Danh từ 1 + 보다 (더) + Tính từ/Động từ
Ý nghĩa: “…hơn (so với) Danh từ 1”
Cấp độ: Sơ cấp
Phân tích cấu trúc:
N1 (Danh từ 1): Là đối tượng được dùng làm mốc so sánh.
보다 (boda): Là tiểu từ so sánh, có nghĩa là “so với”, “hơn”. Luôn đứng ngay sau N1.
(더) (deo): Là phó từ có nghĩa “hơn”. Có thể được thêm vào trước tính từ/động từ để nhấn mạnh, nhưng không bắt buộc.
A/V (Tính từ/Động từ): Thể hiện đặc điểm hoặc hành động được so sánh.
Ví dụ:
- 오늘 날씨가 어제보다 더 좋아요.
- (Oneul nalssiga eojeboda deo joayo.)
- Thời tiết hôm nay tốt hơn hôm qua.
- 지하철이 버스보다 빨라요.
- (Jihacheori beoseuboda ppallayo.)
- Tàu điện ngầm nhanh hơn xe buýt.
- 저는 커피보다 차를 더 좋아해요.
- (Jeoneun keopiboda chareul deo joahaeyo.)
- Tôi thích trà hơn cà phê.
💡 Xem thêm bài viết chi tiết: Ngữ pháp A/V-보다 더: Cách Nói So Sánh Hơn Tiếng Hàn

2. So Sánh Nhất: 가장 / 제일 + A/V
Cấu trúc này được dùng để chỉ một đối tượng có mức độ cao nhất về một khía cạnh trong một phạm vi nhất định (ví dụ: trong lớp, trên thế giới…).
Công thức: (Phạm vi) + 가장/제일 + Tính từ/Động từ
Ý nghĩa: “…nhất”
Cấp độ: Sơ cấp
Phân tích cấu trúc:
가장 (gajang) / 제일 (jeil): Là hai phó từ có nghĩa là “nhất”. Chúng có thể thay thế cho nhau. 제일 thường phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày.
A/V (Tính từ/Động từ): Đặc điểm hoặc hành động ở mức độ cao nhất.
Ví dụ:
- 우리 반에서 누가 제일 커요?
- (Uri baneseo nuga jeil keoyo?)
- Trong lớp chúng ta ai cao nhất?
- 한국에서 설악산이 가장 아름다워요.
- (Hangugeseo Seoraksani gajang areumdawoyo.)
- Ở Hàn Quốc, núi Seorak là đẹp nhất.
- 저는 비빔밥을 제일 좋아해요.
- (Jeoneun bibimbabeul jeil joahaeyo.)
- Tôi thích Bibimbap nhất.
💡 Xem thêm bài viết chi tiết: Phân Biệt Ngữ Pháp 제일 và 가장 (Nhất)
3. So Sánh Ngang Bằng & Tương Đồng
Cấu trúc này dùng để diễn tả hai đối tượng có mức độ, tính chất tương đương hoặc giống nhau. Có hai tiểu từ chính cần phân biệt.
3.1. Giống Như: N + 처럼/같이 + A/V
Dùng để diễn tả một đối tượng có đặc điểm hoặc hành động giống như một hình mẫu nào đó.
Công thức: Danh từ + 처럼/같이 + Tính từ/Động từ
Ý nghĩa: “…giống như/như là Danh từ”
Cấp độ: Sơ cấp
Phân tích cấu trúc:
처럼 (cheoreom) / 같이 (gachi): Cả hai đều có nghĩa “giống như”. 같이 còn có một nghĩa khác là “cùng nhau”, cần phân biệt dựa vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- 저 아이는 어른같이 말해요.
- (Jeo aineun eoreungachi malhaeyo.)
- Đứa trẻ đó nói chuyện như người lớn.
- 그녀는 꽃처럼 예뻐요.
- (Geunyeoneun kkotcheoreom yeppeoyo.)
- Cô ấy xinh như hoa.
💡 Xem thêm bài viết chi tiết: Ngữ Pháp N처럼/같이 – Diễn tả sự So sánh “Giống như, Như Là”

3.2. Bằng Với: N + 만큼 + A/V
Dùng để so sánh sự ngang bằng về mức độ, số lượng, hoặc trình độ.
Công thức: Danh từ + 만큼 + Tính từ/Động từ
Ý nghĩa: “…bằng/ngang với Danh từ”
Cấp độ: Sơ cấp
Ví dụ:
- 저도 유진 씨만큼 한국어를 잘 하고 싶어요.
- (Jeodo Yujin ssimankeum hangugeoreul jal hago sipeoyo.)
- Tôi cũng muốn giỏi tiếng Hàn bằng bạn Yujin.
- 오늘 어제만큼 덥지 않아요.
- (Oneul eojemankeum deopji anayo.)
- Hôm nay không nóng bằng hôm qua.
4. So Sánh Tăng Tiến: V/A + -(으)ㄹ수록
Đây là cấu trúc trung cấp, dùng để diễn tả mối quan hệ “càng… càng…”, nghĩa là khi vế trước tăng tiến thì vế sau cũng thay đổi tương ứng.
Công thức: Động từ/Tính từ + -(으)ㄹ수록 + …
Ý nghĩa: “Càng… thì càng…”
Cấp độ: Trung cấp
Cách chia:
Gốc từ không có phụ âm cuối (batchim) hoặc có batchim là ㄹ → + -ㄹ수록 (ví dụ: 바쁘다 → 바쁠수록)
Gốc từ có phụ âm cuối → + -을수록 (ví dụ: 좋다 → 좋을수록)
Ví dụ:
- 한국어는 공부할수록 더 재미있어요.
- (Hangugeoneun gongbuhalsurok deo jaemiisseoyo.)
- Tiếng Hàn càng học càng thú vị.
- 바쁠수록 건강을 잘 챙겨야 해요.
- (Bappeulsurok geongangeul jal chaenggyeoya haeyo.)
- Càng bận rộn thì càng phải chăm sóc sức khỏe.
Bảng Tổng Hợp Các Cấu Trúc So Sánh
Loại So Sánh | Cấu Trúc | Nghĩa Tiếng Việt | Cấp Độ | Ví dụ |
Hơn | N1 + 보다 (더) + A/V | …hơn (so với) N1 | Sơ cấp |
사과보다 포도가 더 비싸요. (Nho đắt hơn táo.)
|
Nhất | 가장 / 제일 + A/V | …nhất | Sơ cấp |
이 책이 제일 재미있어요. (Quyển sách này thú vị nhất.)
|
Tương Đồng | N + 처럼/같이 + A/V | …giống như N | Sơ cấp |
가수처럼 노래를 잘해요. (Hát hay như ca sĩ.)
|
Ngang Bằng | N + 만큼 + A/V | …bằng với N | Sơ cấp |
저도 오빠만큼 키가 커요. (Tôi cũng cao bằng anh trai.)
|
Tăng Tiến | V/A + -(으)ㄹ수록 | Càng… càng… | Trung cấp |
볼수록 예뻐요. (Càng nhìn càng đẹp.)
|
Các Lỗi Sai Thường Gặp và Cách Khắc Phục
❗ Lỗi 1: Dùng sai tiểu từ
Sai: 저는 동생하고 키가 더 커요. (Dùng 하고 thay cho 보다)
Sửa: Luôn dùng 보다 sau danh từ làm mốc so sánh hơn. 저는 동생보다 키가 더 커요.
❗ Lỗi 2: Nhầm lẫn 같이 (giống như) và 같이 (cùng nhau)
Nhầm lẫn: 친구같이 영화를 봐요. (Câu này có thể hiểu là “xem phim giống như bạn bè” hoặc “xem phim cùng với bạn bè”)
Sửa: Để rõ nghĩa so sánh, hãy nói: 친구처럼 영화를 봐요. (Xem phim giống như cách bạn bè xem). Để rõ nghĩa “cùng nhau”: 친구하고 같이 영화를 봐요.
❗ Lỗi 3: Đặt 가장/제일 sai vị trí
Sai: 좋아요 제일 비빔밥이.
Sửa: 가장/제일 phải đứng ngay trước tính từ hoặc phó từ mà nó bổ nghĩa. 비빔밥이 제일 좋아요.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Hỏi: “제일” và “가장” khác nhau như thế nào?
Đáp: Về cơ bản, chúng giống hệt nhau và có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, 제일 có xu hướng được dùng nhiều hơn trong văn nói thông thường, trong khi 가장 có phần trang trọng hơn một chút và thường xuất hiện trong văn viết.
Hỏi: Làm sao để nói “kém hơn” trong tiếng Hàn?
Đáp: Cách tự nhiên nhất là dùng cấu trúc so sánh hơn 보다 với một từ có nghĩa trái ngược. Ví dụ, thay vì nói “ít đắt hơn” (덜 비싸요 – ít dùng), người Hàn sẽ nói “rẻ hơn” (더 싸요).
Hỏi: Có thể dùng 처럼, 같이, 만큼 thay thế cho nhau không?
Đáp: 처럼 và 같이 (nghĩa “giống như”) có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, 만큼 mang sắc thái “ngang bằng về mức độ/trình độ” nên không phải lúc nào cũng thay thế được. Ví dụ: 가수처럼 노래를 잘해요 (Hát hay như ca sĩ – là hình mẫu) thì tự nhiên hơn 가수만큼 노래를 잘해요 (Hát hay bằng ca sĩ – ngang bằng về trình độ).
Kết Luận
Việc nắm vững 4 cấu trúc ngữ pháp so sánh tiếng Hàn là một bước tiến lớn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Bằng cách luyện tập thường xuyên với 보다, 가장/제일, 처럼/만큼, và -(으)ㄹ수록, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách linh hoạt, chính xác và tự nhiên hơn rất nhiều.
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...