Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ N만 trong tiếng Hàn với ý nghĩa “chỉ, mỗi”. Khám phá quy tắc kết hợp, ví dụ thực tế, và cách phân biệt N만 với N밖에 안.
1. N만 là gì? Ý nghĩa cơ bản
Danh từ | Kết hợp với 만 | Ví dụ câu |
물 (nước) | 물만 |
저는 물만 마셔요. (Tôi chỉ uống nước thôi.)
|
주말 (cuối tuần) | 주말만 |
저는 주말만 쉬어요. (Tôi chỉ nghỉ vào cuối tuần.)
|
김치 (kim chi) | 김치만 |
우리 엄마는 김치만 잘 만들어요. (Mẹ tôi chỉ làm giỏi mỗi món kim chi.)
|
2. Các chức năng chính của N만 (Kèm ví dụ chi tiết)
- Ví dụ 1: A: 점심에 뭐 먹었어요? (Trưa nay bạn ăn gì thế?) B: 바빠서 빵만 먹었어요. (Vì bận nên tôi chỉ ăn bánh mì thôi.)
- Ví dụ 2: 우리 아이는 하루 종일 게임만 해요. (Con tôi chỉ chơi game suốt cả ngày.)
- Ví dụ 3: A: 이 가게는 모든 요일 문을 열어요? (Cửa hàng này mở cửa tất cả các ngày ạ?) B: 아니요, 일요일만 쉬어요. (Không ạ, chỉ nghỉ vào Chủ nhật thôi.)

- Ví dụ 1: Xin giảm giá A: 너무 비싼데 좀 깎아 주세요. (Đắt quá ạ, giảm giá cho cháu một chút đi.) B: 그럼 천 원만 깎아 줄게요. (Vậy thì tôi sẽ giảm cho cậu chỉ 1000 won thôi nhé.)
- Ví dụ 2: Chờ đợi 5분만 더 기다려 주세요. (Làm ơn đợi thêm chỉ 5 phút nữa thôi.)
- Ví dụ 3: Mời ăn 하나만 먹어 보세요. (Bạn hãy thử ăn một cái xem sao.)
3. Quy tắc “Vàng” khi kết hợp N만 với các tiểu từ khác
- Ví dụ với 은/는: 너만 오면 돼. (O) 너만은 꼭 와야 해. (O) (Nhấn mạnh hơn: Riêng chỉ có cậu là phải đến đấy nhé.) (Chỉ cần bạn đến là được.)
- Ví dụ với 을/를: 저는 한국 영화만 봐요. (O) 저는 한국 영화만을 봐요. (O) (Nhấn mạnh hơn vào đối tượng “phim Hàn Quốc”) (Tôi chỉ xem phim Hàn Quốc.)
- Ví dụ với 에서 (ở, tại): 제 친구는 도서관에서만 공부해요. (O) <span style=”color:red;”>~~제 친구는 도서관만에서 공부해요.~~ (X)</span> (Bạn tôi chỉ học ở thư viện thôi.)
- Ví dụ với 에게 (cho ai đó): 이 비밀은 친구에게만 말했어요. (O) <span style=”color:red;”>~~이 비밀은 친구만에게 말했어요.~~ (X)</span> (Bí mật này tôi chỉ nói cho bạn thân thôi.)
- Ví dụ với 까지 (đến khi): 어제 11시까지만 일하고 잤어요. (O) <span style=”color:red;”>~~어제 11시만까지 일하고 잤어요.~~ (X)</span> (Hôm qua tôi chỉ làm việc đến 11 giờ rồi đi ngủ.)
Tiểu từ N도 tiếng Hàn: Nắm vững cách dùng “cũng” & “thậm chí”
4. Phân biệt N만 và N밖에 안/못 + Động từ
Cả hai cấu trúc này đều có thể dịch là “chỉ”, nhưng sắc thái có sự khác biệt rõ rệt.
Tiêu Chí | N만 | N밖에 안/못 + V |
Sắc thái | Trung tính, chỉ đơn thuần mô tả sự thật là “chỉ có A”. |
Nhấn mạnh sự thiếu thốn, nuối tiếc. Ngụ ý “chỉ có A, ngoài A ra không còn gì khác”, thường ít hơn so với kỳ vọng.
|
Hình thức | Đi với câu khẳng định. |
Luôn luôn đi với câu phủ định (안, 못, 없다).
|
Ví dụ | 교실에 학생 한 명만 있어요. (Trong lớp chỉ có 1 học sinh.) -> Mô tả khách quan. |
교실에 학생 한 명밖에 없어요. (Trong lớp chỉ có 1 học sinh.) -> Ngụ ý: “Ít quá, tôi đã nghĩ sẽ có nhiều hơn”.
|
Ví dụ 2 | 돈이 천 원만 있어요. (Tôi có chỉ 1000 won.) |
돈이 천 원밖에 없어요. (Tôi chỉ có 1000 won.) -> Ngụ ý: “Ít tiền quá, không đủ tiêu”.
|
Mẹo ghi nhớ: 밖에 luôn đi với 안/못/없다. Nếu bạn thấy vế sau là phủ định, hãy nghĩ ngay đến 밖에.
5. Luyện tập nhanh
- 냉장고에 우유____ 없어요. (Trong tủ lạnh chỉ có sữa thôi.)
- 저는 다른 운동은 안 좋아하고 축구____ 좋아해요. (Tôi không thích các môn khác, chỉ thích bóng đá thôi.)
- 어제 너무 피곤해서 3시간____ 못 잤어요. (Hôm qua mệt quá nên tôi chỉ ngủ được 3 tiếng.)
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...