Tìm hiểu cấu trúc A/V-거나 để diễn tả sự lựa chọn “hoặc/hay” trong tiếng Hàn. Bài viết cung cấp công thức, ví dụ dễ hiểu và các lưu ý quan trọng cho người mới học.
Trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày, việc đưa ra các lựa chọn là điều không thể tránh khỏi. Bạn muốn “ăn cơm hoặc ăn mì”? Cuối tuần bạn sẽ “xem phim hay đọc sách”? Để diễn đạt ý nghĩa lựa chọn này, người Hàn sử dụng một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến và hữu ích, đó là A/V-거나.
Biểu tượng lựa chọn ‘hoặc’ trong ngữ pháp tiếng Hàn A/V-거나
Đây là một trong những vĩ tố liên kết cơ bản và quan trọng nhất mà bất kỳ người học tiếng Hàn nào cũng cần nắm vững. Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu và chi tiết về cấu trúc -거나, từ công thức, cách dùng,
A/V-거나 là một vĩ tố liên kết (연결 어미) trong tiếng Hàn, được sử dụng để nối hai hoặc nhiều động từ (V) hoặc tính từ (A) với nhau. Nó diễn tả sự lựa chọn giữa các hành động hoặc trạng thái được liệt kê.
Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “hoặc”, “hoặc là”, “hay”, “hay là”.
Chức năng: Đưa ra hai hay nhiều khả năng, phương án để người nói hoặc người nghe lựa chọn một trong số đó, không quan trọng hành động/trạng thái nào được chọn.
2. Công thức chi tiết của A/V-거나
Cấu trúc -거나 rất đơn giản, bạn chỉ cần kết hợp trực tiếp vào gốc của động từ hoặc tính từ, không cần phân biệt gốc từ có patchim hay không.
Thì quá khứ: Có thể kết hợp với -았/었/였- để diễn tả sự lựa chọn giữa các hành động/trạng thái đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: 어제는 영화를 봤거나 책을 읽었어요. (Hôm qua tôi đã xem phim hoặc đã đọc sách.)
Thì tương lai/Suy đoán: KHÔNG kết hợp với 겠. Vế sau của câu sẽ thể hiện ý nghĩa tương lai.
내일 친구를 만나겠거나 영화를 보겠어요. (SAI ❌)
내일 친구를 만나거나 영화를 볼 거예요. (ĐÚNG ✔️)
Infographic giải thích ngữ pháp tiếng Hàn A/V-거나, mô tả một nhân vật chibi đứng trước hai con đường lựa chọn ‘ăn mì’ hoặc ‘xem phim’, để làm rõ ý nghĩa lựa chọn “hoặc là” giữa hai hành động.
3. Cách dùng A/V-거나 trong các tình huống thực tế
3.1. Lựa chọn giữa hai hoặc nhiều hành động
Đây là cách dùng phổ biến nhất, cho thấy chủ ngữ có thể thực hiện một trong các hành động được liệt kê.
3.2. Lựa chọn giữa hai hoặc nhiều trạng thái, tính chất
-거나 cũng được dùng để nối các tính từ, mô tả sự lựa chọn giữa các đặc điểm.
Ví dụ 4:
이 옷은 너무 비싸거나 디자인이 마음에 안 들어요.
(I oseun neomu bissageona dijaini maeume an deureoyo.)
→ Cái áo này hoặc là quá đắt hoặc là thiết kế không vừa ý tôi.
Ví dụ 5:
바쁘거나 짐이 많을 때 택시를 타요.
(Bappeugeona jimi maneul ttae taeksireul tayo.)
→ Khi bận hoặc có nhiều hành lý thì tôi đi taxi.
Hình ảnh minh họa ngữ pháp A/V-거나, mô tả một học sinh chibi đang phân vân giữa hai lựa chọn trong bong bóng suy nghĩ là ‘đọc sách’ hoặc ‘nghe nhạc’, làm rõ cách dùng -거나 để diễn tả sự lựa chọn.
4. Phân biệt -거나 với các Ngữ pháp Tương tự
Để sử dụng chính xác, việc phân biệt -거나 với các cấu trúc khác là vô cùng quan trọng.
4.1. A/V-거나 (hoặc) vs. N-(이)나 (hoặc)
Đây là cặp ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất. Quy tắc rất đơn giản:
주말에 쇼핑을 하고 싶지만 돈이 없어요. (Cuối tuần tôi muốn đi mua sắm nhưng không có tiền.)
5. Các cấu trúc mở rộng của -거나
Khi đã thành thạo, bạn có thể học thêm các cấu trúc mở rộng để diễn đạt phong phú hơn.
5.1. A/V-거나 A/V-거나 (Lặp lại)
Dùng để nhấn mạnh sự đối lập, tương phản và khẳng định rằng dù là trường hợp nào thì vế sau vẫn không thay đổi.
싸거나 비싸거나 필요하니까 사야 해요.
→ Dù rẻ hay đắt thì vì cần nên vẫn phải mua.
5.2. A/V-거나 말거나 (Dù… hay không)
Cấu trúc này thể hiện sự bất cần, không quan tâm đến việc hành động/trạng thái ở vế trước có xảy ra hay không.
그가 오거나 말거나 우리는 제시간에 시작할 거예요.
→ Dù anh ta có đến hay không, chúng ta vẫn sẽ bắt đầu đúng giờ.
5.3. A/V-거나 하면 (Nếu/Hễ… là)
Kết hợp với 하면 để diễn tả điều kiện: nếu một trong các hành động ở vế trước xảy ra, thì vế sau là kết quả tất yếu.
잠을 못 자거나 컴퓨터를 많이 보거나 하면 머리가 아파요.
→ Hễ mà không ngủ được hoặc xem máy tính nhiều là tôi bị đau đầu.
Sơ đồ infographic sáng tạo về ngữ pháp -거나, mô tả một nhân vật chibi chọn hành động từ máy bán hàng tự động, với các lựa chọn ‘mua sắm’ hoặc ‘du lịch’, làm rõ ý nghĩa lựa chọn ‘hoặc/hay’ trong tiếng Hàn.
6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Chung chủ ngữ: Thông thường, các hành động hoặc trạng thái được nối bằng -거나 đều do cùng một chủ ngữ thực hiện.
Liệt kê nhiều lựa chọn: Có thể dùng -거나 để liệt kê nhiều hơn 2 lựa chọn, nhưng trong giao tiếp thông thường, 2 lựa chọn là phổ biến nhất.
Ví dụ: 주말에는 쇼핑을 하거나 여행을 가거나 친구를 만나요. (Cuối tuần tôi mua sắm, hoặc đi du lịch, hoặc gặp bạn bè.)
7. Luyện tập củng cố
✍️ Bài tập: Nối các cặp câu sau sử dụng ngữ pháp -거나.
아침에 커피를 마셔요. 주스를 마셔요.
날씨가 좋아요. 날씨가 흐려요.
저는 드라마를 봐요. 예능 프로그램을 봐요.
Đáp án:
아침에 커피를 마시거나 주스를 마셔요.
날씨가 좋거나 흐려요.
저는 드라마를 보거나 예능 프로그램을 봐요.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
❓ Câu 1: Phân biệt nhanh giữa -거나 và -(이)나?
👉 -거나 đi với động từ/tính từ (hành động, trạng thái). -(이)나 đi với danh từ (sự vật).
❓ Câu 2: Dùng -거나 với thì tương lai 겠 được không?
👉 Không. Bạn không được dùng -겠거나. Hãy chia thì tương lai ở cuối câu, ví dụ: …-거나 …-(으)ㄹ 거예요.
❓ Câu 3: -거나 có trang trọng không?
👉 Có. -거나 là một ngữ pháp trung tính, có thể sử dụng trong cả văn nói thân mật và văn viết trang trọng, lịch sự.
Kết luận
Ngữ pháp A/V-거나 là một công cụ cực kỳ thiết yếu giúp bạn diễn đạt sự lựa chọn một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Bằng cách nắm vững công thức, cách dùng và phân biệt nó với các cấu trúc tương tự, bạn đã tiến thêm một bước dài trên hành trình chinh phục tiếng Hàn.
Hãy thường xuyên luyện tập đặt câu với -거나 trong các tình huống hàng ngày nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Chào mừng đến với trang của tôi! Tôi là Lê Thu Hương, giáo viên tiếng Hàn tại Tân Việt Prime. Tốt nghiệp Cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc và có chứng chỉ TOPIK cấp 5, tôi có hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn cho mọi trình độ. Phương pháp của tôi tập trung vào sự trực quan, kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Hàn Quốc, giúp bạn học một cách tự nhiên và hứng thú.
Xem Hồ Sơ Chi Tiết Của Cô Lê Thu Hương
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...