Nắm vững ngữ pháp A/V-보다 더 để so sánh hơn trong tiếng Hàn. Hướng dẫn chi tiết công thức, ví dụ, cách dùng nhấn mạnh với 훨씬 và phân biệt với V-아/어 보다. Học ngay!
Khi học tiếng Hàn, bạn muốn so sánh chiều cao của mình với bạn bè, món ăn này ngon hơn món ăn kia, hay đơn giản là “hôm nay nóng hơn hôm qua”? Tất cả những tình huống so sánh hàng ngày đó đều cần đến một cấu trúc ngữ pháp quan trọng.
Minh họa ngữ pháp tiếng Hàn -기 때문에 (vì…nên) với các thành phần công thức và ví dụ minh họa
Chào mừng bạn đến với bài học ngữ pháp của Tân Việt Prime. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” toàn bộ kiến thức về cấu trúc so sánh hơn A/V-보다 더, một trong những ngữ pháp trong chương trình học tiếng Hàn sơ cấp thông dụng và thiết yếu nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu, dùng đúng và tự tin đặt câu so sánh như người bản xứ.
Tóm tắt nhanh cho bạn:
Công dụng chính: Dùng để so sánh hai người, vật, hoặc sự việc, diễn tả đối tượng này “hơn” đối tượng kia về một tính chất hoặc hành động nào đó.
Công thức cơ bản: Danh từ B + 보다 (더) + Tính từ/Động từ
Nghĩa tiếng Việt: “hơn…”, “so với… thì hơn…”
Ví dụ kinh điển: 오늘은 어제보다 더 더워요. (Hôm nay nóng hơn hôm qua.)
Trong tiếng Hàn, khi muốn so sánh hai đối tượng, cấu trúc A/V-보다 더 là công cụ chính xác và phổ biến nhất. Nó thiết lập một “chuẩn” để so sánh và nêu bật sự vượt trội của đối tượng còn lại.
보다 (boda): Là một tiểu từ (trợ từ), được gắn ngay sau danh từ làm tiêu chuẩn so sánh. Nó mang nghĩa là “so với”, “hơn là”.
더 (deo): Là một phó từ, mang nghĩa là “hơn”, “thêm”. Nó đứng trước động từ hoặc tính từ để nhấn mạnh mức độ vượt trội.
Khi kết hợp, 보다 더 tạo thành một cặp bài trùng hoàn hảo để diễn tả ý so sánh hơn một cách rõ ràng.
2. Công thức và Cách dùng Chi tiết
Nắm vững công thức là chìa khóa để bạn sử dụng ngữ pháp này một cách chính xác.
Công thức tổng quát
Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Hàn có trật tự từ hơi khác so với tiếng Việt. Hãy chú ý nhé!
[Danh từ 1] + 은/는 + [Danh từ 2] + 보다 (더) + [Tính từ / Động từ]
Phân tích chi tiết:
[Danh từ 1]: Là chủ thể chính của sự so sánh (đối tượng được mang ra so sánh).
은/는: Tiểu từ chủ đề, nhấn mạnh chủ thể. Bạn cũng có thể dùng tiểu từ chủ ngữ 이/가 trong một số trường hợp để nhấn mạnh chính danh từ đó.
[Danh từ 2] + 보다: Là đối tượng làm tiêu chuẩn/cột mốc để so sánh. Luôn nhớ 보다 đi liền ngay sau danh từ này.
(더): Phó từ “hơn”. Dù có thể lược bỏ trong văn nói khi ngữ cảnh đã rõ ràng, việc thêm 더 giúp câu văn sáng nghĩa và chuẩn xác hơn, đặc biệt khi viết.
[Tính từ / Động từ]: Đặc điểm hoặc hành động được dùng để so sánh.
Ví dụ trực quan
Hãy so sánh câu tiếng Việt và tiếng Hàn để thấy rõ sự khác biệt về trật tự:
Tiếng Việt: Máy bay (A) nhanh hơn (tính chất) tàu hỏa (B).
Tiếng Hàn:비행기는 (A) 기차보다 (B + 보다) 더 빨라요 (더 + tính chất).
➡️ Bạn thấy không? Đối tượng làm mốc so sánh (기차 – tàu hỏa) được đưa lên trước cùng với 보다.
An infographic chart comparing three Korean grammar points for ‘because’: -gi ttaemune (formal reason), -a/eoseo (natural result), and -(eu)nikka (subjective reason), each with a representative icon
3. Các Ví dụ Cụ thể với A/V-보다 더
Lý thuyết sẽ trở nên dễ hiểu hơn rất nhiều qua các ví dụ thực tế.
So sánh với Tính từ (A-보다 더)
Đây là trường hợp sử dụng phổ biến nhất, dùng để so sánh đặc điểm, tính chất.
So sánh kích thước, chiều cao:
코끼리는 사자보다 더 커요. (Con voi to hơn con sư tử.)
저는 동생보다 키가 더 커요. (Tôi cao hơn em tôi.)
So sánh giá cả, mức độ:
이 가방은 저 가방보다 더 비싸요. (Cái túi này đắt hơn cái túi kia.)
수학은 영어보다 더 어려워요. (Toán khó hơn tiếng Anh.)
So sánh thời tiết, khoảng cách:
오늘은 어제보다 날씨가 더 [좋아요](https://tanvietprime.edu.vn/ngu-phap-a-eo-yo/). (Thời tiết hôm nay tốt hơn hôm qua.)
학교는 집보다 더 멀어요. (Trường học xa hơn nhà.)
So sánh với Động từ (V-보다 더)
Cấu trúc này cũng được dùng để so sánh mức độ, tần suất của hành động.
제가 친구보다 밥을 더 많이 먹어요. (Tôi ăn cơm nhiều hơn bạn tôi.)
민준 씨는 저보다 한국어를 더 잘해요. (Minjun nói tiếng Hàn giỏi hơn tôi.)
저는 책을 [읽는 것](https://tanvietprime.edu.vn/v-a-neun-geot-danh-tu-hoa-menh-de/ “Tìm hiểu về danh từ hóa động từ V-는 것”)보다 영화를 보는 것을 더 좋아해요. (Tôi thích xem phim hơn là đọc sách.)
Lưu ý: Để so sánh hai hành động, chúng ta dùng cấu trúc danh từ hóa V-는 것.
4. Mở rộng và Nâng cao: Dùng như người bản xứ
Nhấn mạnh sự so sánh với ‘훨씬’
Để diễn tả ý “hơn nhiều”, “vượt trội hơn hẳn”, bạn chỉ cần thêm phó từ 훨씬 (hwolssin) vào trước 더.
Công thức: … 보다 훨씬 더 + A/V
지하철은 버스보다 훨씬 더 빨라요. (Tàu điện ngầm nhanh hơn xe buýt rất nhiều.)
한국의 겨울은 베트남보다 훨씬 더 추워요. (Mùa đông của Hàn Quốc lạnh hơn Việt Nam nhiều.)
So sánh kém với ‘덜’
Để diễn tả ý “kém hơn”, bạn có thể dùng phó từ 덜 (deol) thay cho 더.
오늘은 어제보다 덜 추워요. (Hôm nay đỡ lạnh hơn hôm qua.)
Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, người Hàn có xu hướng dùng cấu trúc so sánh hơn với từ trái nghĩa. Cách nói này tự nhiên hơn.
Thay vì: 수학은 영어보다 덜 쉬워요. (Toán kém dễ hơn tiếng Anh.)
Nên dùng: 수학은 영어보다 더 어려워요. (Toán khó hơn tiếng Anh.)
5. Phân biệt Ngữ pháp Dễ nhầm lẫn: 보다 và V-아/어 보다
Rất nhiều người mới học nhầm lẫn giữa tiểu từ so sánh 보다 và ngữ pháp V-아/어 보다. Tân Việt Prime sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng.
Tiêu chí
A/V-보다 (더)
V-아/어 보다
Loại từ
Tiểu từ so sánh
Cấu trúc động từ
Ý nghĩa
So sánh “hơn”
“Thử làm gì đó” để trải nghiệm
Chức năng
Đặt hai đối tượng lên bàn cân so sánh
Diễn tả một hành động được thực hiện thử
Ví dụ
김치찌개는 된장찌개보다 더 매워요.<br>(Canh Kimchi cay hơn canh Doenjang.)
김치찌개를 한번 [먹어 보세요. (Bạn hãy thử ăn canh Kimchi một lần xem.)
➡️ Mẹo nhớ: Nếu là so sánh, chắc chắn phải có hai đối tượng. Nếu chỉ có một hành động và mang ý “thử”, đó là V-아/어 보다 (bạn có thể tìm hiểu cấu trúc này ở một bài viết khác).
6. Luyện tập củng cố
Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hàn để kiểm tra kiến thức vừa học nhé!
Hôm nay tôi bận hơn hôm qua.
Tiếng Hàn thú vị hơn tiếng Nhật.
Anh trai tôi học giỏi hơn tôi.
Đi máy bay đắt hơn đi tàu hỏa rất nhiều.
Xem đáp án
7. Hỏi & Đáp (FAQ)
Những câu hỏi thường gặp về cấu trúc 보다 더.
1. Có thể lược bỏ 더 không?
Có thể, đặc biệt trong văn nói thân mật khi 보다 đã hàm ý so sánh. Ví dụ: 오늘은 어제보다 추워요. vẫn được hiểu là “Hôm nay lạnh hơn hôm qua”. Tuy nhiên, thêm 더 sẽ làm câu văn rõ nghĩa và chuẩn xác hơn.
2. Dùng Danh từ + 보다 + Danh từ được không?
Cấu trúc này không đầy đủ. 보다 cần một động từ hoặc tính từ theo sau để hoàn thành ý so sánh. Ví dụ, thay vì nói 나보다 너 (Bạn hơn tôi), bạn phải nói rõ hơn về cái gì: 네가 나보다 키가 더 커. (Bạn cao hơn tôi).
3. Làm sao để nói “tốt hơn” trong tiếng Hàn?
Bạn có thể dùng 더 좋다 (tốt hơn, thích hơn) hoặc 더 낫다 (tốt hơn, khá hơn, ưu việt hơn – thường dùng khi so sánh hai lựa chọn).
이 디자인이 저 디자인보다 더 좋아요. (Thiết kế này tốt hơn/tôi thích hơn thiết kế kia.)
라면보다 밥이 건강에 더 나아요. (Cơm tốt cho sức khỏe hơn mỳ gói.)
Lời kết
Ngữ pháp A/V-보다 더 là một công cụ cực kỳ mạnh mẽ và hữu ích trong giao tiếp tiếng Hàn. Bằng cách hiểu rõ bản chất, công thức và các cách dùng mở rộng, bạn đã tiến một bước dài trên hành trình chinh phục tiếng Hàn.
Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách so sánh mọi thứ xung quanh bạn nhé! Chúc bạn học tốt!
Chào mừng đến với trang của tôi! Tôi là Lê Thu Hương, giáo viên tiếng Hàn tại Tân Việt Prime. Tốt nghiệp Cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc và có chứng chỉ TOPIK cấp 5, tôi có hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn cho mọi trình độ. Phương pháp của tôi tập trung vào sự trực quan, kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Hàn Quốc, giúp bạn học một cách tự nhiên và hứng thú.
Xem Hồ Sơ Chi Tiết Của Cô Lê Thu Hương
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...