Khám phá cách dùng chi tiết ngữ pháp A/V-기 때문에 (vì…nên) để diễn tả nguyên nhân, kết quả. Kèm bảng so sánh rõ ràng với 아/어서 và (으)니까.

1. Công thức của A/V-기 때문에
Loại từ | Công thức | Ví dụ |
Động từ/Tính từ (Hiện tại) | A/V + 기 때문에 |
돈이 없기 때문에 물건을 안 사요. (Vì không có tiền nên tôi không mua đồ.)
|
Danh từ | N + 이기 때문에 |
방학이기 때문에 수업이 없어요. (Vì là kỳ nghỉ nên không có buổi học nào.)
|
Thì Quá khứ | A/V + 았/었기 때문에 |
어제 아팠기 때문에 학교에 못 갔어요. (Vì hôm qua bị ốm nên tôi đã không thể đến trường.)
|
💡 Lưu ý: Với danh từ không có patchim (phụ âm cuối), bạn có thể dùng N + 때문에 với ý nghĩa tương tự. Ví dụ: 코로나 때문에 학교에 못 가요. (Vì Corona nên không thể đến trường.)
2. Cách dùng và Ví dụ chi tiết
- 친구가 오기 때문에 음식을 준비해요.
- (Vì bạn đến chơi nên tôi chuẩn bị đồ ăn.)
- 내 친구는 성격이 좋기 때문에 인기가 많아요.
- (Vì bạn tôi có tính cách tốt nên được nhiều người mến mộ.)
- 한국 음악을 좋아하기 때문에 한국어를 공부해요.
- (Vì thích nhạc Hàn Quốc nên tôi học tiếng Hàn.)
- 그 가수는 노래를 잘하기 때문에 인기가 많습니다.
- (Vì ca sĩ đó hát hay nên rất nổi tiếng.)
- 어제 시험을 잘 못 봤기 때문에 기분이 안 좋아요.
- (Vì hôm qua đã làm bài thi không tốt nên tâm trạng không vui.)
- 열심히 공부했기 때문에 시험에 합격할 수 있었어요.
- (Vì đã học hành chăm chỉ nên tôi đã có thể đỗ kỳ thi.)
- 핸드폰이 없었기 때문에 연락하지 못했어요.
- (Vì (lúc đó) không có điện thoại nên tôi đã không thể liên lạc.)

- 내가 기쁜 것은 네가 오기 때문이다.
- (Lý do tôi vui là vì bạn đã đến.)
- 그가 성공한 이유는 포기하지 않았기 때문이다.
- (Lý do anh ấy thành công là vì đã không bỏ cuộc.)
3. Phân biệt -기 때문에, 아/어서, và (으)니까
Đây là phần quan trọng nhất khiến nhiều người học bối rối. Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Tiêu chí | A/V-아/어서 | A/V-(으)니까 | A/V-기 때문에 |
Ý nghĩa | Vì…nên (quan hệ nhân quả tự nhiên) | Vì…nên (phát hiện ra lý do, làm tiền đề) |
Vì/Do…nên (nhấn mạnh lý do)
|
Vế 1 (Nguyên nhân) | Không đi với thì quá khứ 았/었 | Có thể đi với thì quá khứ 았/었 |
Có thể đi với thì quá khứ 았/었
|
Vế 2 (Kết quả) | Không dùng với câu mệnh lệnh, rủ rê | Thường xuyên dùng với câu mệnh lệnh, rủ rê |
Không dùng với câu mệnh lệnh, rủ rê
|
Mức độ nhấn mạnh | Nhấn mạnh vào kết quả ở vế 2 | Nhấn mạnh vào sự phát hiện lý do ở vế 1 |
Nhấn mạnh vào nguyên nhân ở vế 1
|
Trường hợp dùng | Lý do thông thường, cảm ơn, xin lỗi. | Đưa ra lý do cho một đề nghị, mệnh lệnh. |
Văn viết, tình huống trang trọng, khi muốn nhấn mạnh lý do.
|
- 비가 와서 길이 미끄러워요. (Vì trời mưa nên đường trơn.)
- 비가 오니까 우산을 쓰세요. (Vì trời đang mưa nên hãy che ô đi.)
- 오늘 행사는 비가 오기 때문에 취소되었습니다. (Sự kiện hôm nay đã bị hủy do trời mưa.)
- 바빠서 전화를 못 받았어요. 죄송합니다. (Vì bận nên tôi không nghe máy được. Xin lỗi ạ.)
- 제가 지금 바쁘니까 나중에 다시 전화해 주세요. (Vì bây giờ tôi đang bận nên lát nữa hãy gọi lại cho tôi nhé.)
- 저는 업무가 많기 때문에 주말에도 일해야 합니다. (Vì công việc nhiều nên cuối tuần tôi cũng phải làm việc.)

Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...