Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z

Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức, ví dụ và cách phân biệt rõ ràng với dạng bị động V-아/어지다 và cấu trúc -게 되다.

Ngữ pháp A-아/어지다 là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp thiết yếu nhất, được sử dụng để diễn tả sự thay đổi trạng thái của một sự vật, sự việc, hay con người theo thời gian. Hiểu đơn giản, nó mang nghĩa “trở nên…”, “dần…”, hoặc “ngày càng…” trong tiếng Việt.
Ảnh đại diện bài viết hướng dẫn chi tiết ngữ pháp A-아/어지다, giải thích cách dùng cấu trúc 'trở nên' trong tiếng Hàn cho người mới bắt đầu.
Ảnh đại diện bài viết hướng dẫn chi tiết ngữ pháp A-아/어지다, giải thích cách dùng cấu trúc ‘trở nên’ trong tiếng Hàn cho người mới bắt đầu.
Ví dụ, từ một trạng thái tĩnh như 예쁘다 (đẹp), khi có sự thay đổi, chúng ta sẽ dùng 예뻐졌어요 (đã trở nên đẹp hơn).
Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh của ngữ pháp A-아/어지다, từ công thức cơ bản đến cách phân biệt với các cấu trúc dễ nhầm lẫn, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại Tân Việt Prime.

1. Ngữ pháp A-아/어지다 là gì?

A-아/어지다 là cấu trúc ngữ pháp được gắn vào sau tính từ (Adjective – A) để biến tính từ đó thành một động từ (Verb – V) diễn tả sự thay đổi. Cấu trúc này nhấn mạnh quá trình một sự vật/sự việc/người chuyển từ trạng thái này sang một trạng thái khác.
Ý nghĩa cốt lõi: Trở nên, trở thành, dần dần, ngày càng…
Chức năng: Biến một tính từ (chỉ trạng thái tĩnh) thành một động từ (chỉ quá trình thay đổi).
Ví dụ:
  • 날씨가 춥다. (Thời tiết lạnh.) -> Trạng thái
  • 날씨가 추워졌어요. (Thời tiết đã trở nên lạnh hơn.) -> Sự thay đổi
Infographic explaining the Korean grammar A-아/어지다, visualizing the 'change of state' concept with a cute illustration of a sad cloud becoming a happy sun. This guide covers the rules for using this grammar to say 'to become', helping learners understand how to conjugate Korean adjectives.
Infographic explaining the Korean grammar A-아/어지다, visualizing the ‘change of state’ concept with a cute illustration of a sad cloud becoming a happy sun. This guide covers the rules for using this grammar to say ‘to become’, helping learners understand how to conjugate Korean adjectives.

2. Công thức chia chi tiết

Quy tắc chia của A-아/어지다 phụ thuộc vào nguyên âm cuối cùng của gốc tính từ.
Quy tắc cơ bản
Loại gốc tính từ Công thức Ví dụ Chuyển đổi
Gốc có nguyên âm ㅏ, ㅗ + 아지다 좋다 (tốt)
좋아지다 (trở nên tốt)
많다 (nhiều)
많아지다 (trở nên nhiều)
Gốc có các nguyên âm còn lại + 어지다 길다 (dài)
길어지다 (trở nên dài)
크다 (to)
커지다 (trở nên to)
Gốc có 하다 하다 → 해지다 깨끗하다 (sạch)
깨끗해지다 (trở nên sạch)
편리하다 (tiện lợi)
편리해지다 (trở nên tiện lợi)
Bất quy tắc với tính từ
Đây là phần quan trọng vì nhiều tính từ thông dụng thuộc dạng bất quy tắc trong tiếng Hàn.
Bất quy tắc ‘ㅂ’ (ㅂ → 워/워요): Gốc tính từ kết thúc bằng ‘ㅂ’ sẽ bỏ ‘ㅂ’ và thêm ‘워지다’.
  • 춥다 (lạnh) → 추워지다
  • 덥다 (nóng) → 더워지다
  • 쉽다 (dễ) → 쉬워지다
A cute infographic chart in a modern Korean style, depicting a 'conjugation machine' for the A-아/어지다 grammar. It explains the rules by showing how Korean adjectives are conjugated with examples for -아지다, -어지다, and -해지다, making the conjugation process easy to learn.
A cute infographic chart in a modern Korean style, depicting a ‘conjugation machine’ for the A-아/어지다 grammar. It explains the rules by showing how Korean adjectives are conjugated with examples for -아지다, -어지다, and -해지다, making the conjugation process easy to learn.
Bất quy tắc ‘르’ (르 → ㄹ라): Gốc tính từ kết thúc bằng ‘르’ sẽ bỏ ‘으’, thêm ‘ㄹ’ vào âm tiết trước và chia thành ‘라지다’.
  • 다르다 (khác) → 달라지다
  • 빠르다 (nhanh) → 빨라지다
Bất quy tắc ‘ㅎ’: Gốc tính từ kết thúc bằng ‘ㅎ’ sẽ bỏ ‘ㅎ’ và biến đổi nguyên âm.
  • 빨갛다 (đỏ) → 빨개지다
  • 노랗다 (vàng) → 노래지다
  • 하얗다 (trắng) → 하얘지다

3. Cách sử dụng và ví dụ minh họa

Diễn tả sự thay đổi của trạng thái
Đây là cách dùng phổ biến nhất, mô tả một trạng thái đã, đang hoặc sẽ thay đổi.
  • 요즘 thời tiết가 많이 따뜻해졌어요.
  • (Dạo này thời tiết đã trở nên ấm áp hơn nhiều.)
  • Việc học tiếng Hàn가 점점 재미있어져요.
  • (Việc học tiếng Hàn đang dần trở nên thú vị.)
  • 살이 쪄서 옷이 작아졌어요.
  • (Vì tăng cân nên quần áo đã trở nên chật hơn.)
  • 청소를 하니까 방이 훨씬 깨끗해졌어요.
  • (Vì dọn dẹp nên căn phòng đã trở nên sạch sẽ hơn hẳn.)
  • 그 사람은 옛날보다 더 친절해졌어요.
  • (Người đó đã trở nên thân thiện hơn so với ngày xưa.)
Kết hợp với các thì (Quá khứ, Hiện tại, Tương lai)
A-아/어지다 có thể được chia ở các thì khác nhau để thể hiện thời điểm của sự thay đổi.
Thì quá khứ: -아/어졌어요 (Sự thay đổi đã hoàn tất)
Dùng để nói về một sự thay đổi đã xảy ra và kết quả của nó có thể thấy ở hiện tại. Xem thêm về thì quá khứ -았/었/였다.
  • 어제보다 기분이 좋아졌어요.
  • (So với hôm qua thì tâm trạng tôi đã tốt lên rồi.)
  • 이사해서 회사가 가까워졌어요.
  • (Vì chuyển nhà nên công ty đã trở nên gần hơn.)
Thì hiện tại: -아/어져요 (Sự thay đổi mang tính quy luật, thói quen)
Thường đi với các cấu trúc điều kiện như -(으)면 (nếu… thì) hoặc mô tả một quá trình đang diễn ra 고 있다.
  • 봄이 오면 날씨가 따뜻해져요.
  • (Nếu mùa xuân đến thì thời tiết trở nên ấm áp.)
  • 운동을 꾸준히 하면 몸이 건강해져요.
  • (Nếu tập thể dục đều đặn thì cơ thể sẽ trở nên khỏe mạnh.)
  • 집 값이 계속 비싸지고 있어요.
  • (Giá nhà đang ngày càng trở nên đắt đỏ.)
Comparison infographic clearly explaining the difference between Korean grammar A-아/어지다 (change of state) and V-아/어지다 (passive voice). This visual guide uses examples with cute characters to show when to use each rule with adjectives versus verbs, a key concept for intermediate learners.
Comparison infographic clearly explaining the difference between Korean grammar A-아/어지다 (change of state) and V-아/어지다 (passive voice). This visual guide uses examples with cute characters to show when to use each rule with adjectives versus verbs, a key concept for intermediate learners.
Thì tương lai: -아/어질 거예요 (Dự đoán về sự thay đổi)
Dùng để dự đoán một sự thay đổi sẽ xảy ra trong tương lai, kết hợp với đuôi câu -(으)ㄹ 것이다/거예요.
  • 내일은 날씨가 다시 추워질 거예요.
  • (Ngày mai thời tiết sẽ lại trở nên lạnh hơn đấy.)
  • 대학교 수업은 내년에 더 어려워질 거예요.
  • (Bài học ở trường đại học vào năm sau sẽ trở nên khó hơn.)

4. Phân biệt A-아/어지다 với các cấu trúc dễ nhầm lẫn

Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách tự nhiên và chính xác.
A-아/어지다 (Thay đổi trạng thái) vs. V-아/어지다 (Bị động)
Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất. Cùng một cấu trúc nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau khi kết hợp với tính từ và động từ.
Cấu trúc Chức năng Ví dụ
A + -아/어지다 Thay đổi trạng thái của chủ ngữ. Chủ ngữ là đối tượng trải qua sự thay đổi.
방이 깨끗해졌어요. (Căn phòng trở nên sạch sẽ.)
V + -아/어지다 Dạng bị động. Chủ ngữ bị/được tác động bởi một yếu tố khác.
컴퓨터가 고쳐졌어요. (Máy tính được sửa chữa.)
Mẹo phân biệt:
  • Nếu câu trả lời cho câu hỏi “Tại sao?” liên quan đến một quá trình tự nhiên hoặc sự thay đổi nội tại -> A-아/어지다.
  • Nếu câu trả lời cho câu hỏi “Bởi ai/cái gì?” -> V-아/어지다 (Bị động).
A-아/어지다 vs. V/A-게 되다
Cả hai đều diễn tả sự thay đổi, nhưng sắc thái khác nhau.
A-아/어지다: Nhấn mạnh sự thay đổi dần dần về bản chất, trạng thái của một tính từ.
Ví dụ: 요즘 운동을 해서 건강해졌어요. (Dạo này tôi tập thể dục nên đã trở nên khỏe hơn.) -> Nhấn mạnh sự thay đổi của trạng thái “sức khỏe”.
V/A-게 되다: Diễn tả một sự thay đổi hoặc một kết quả xảy ra do hoàn cảnh bên ngoài, một quá trình khách quan, không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan. Thường đi với cả động từ và tính từ.
Ví dụ: 회사 방침 때문에 내년부터 서울에서 일하게 됐어요. (Vì chính sách công ty nên từ năm sau tôi được/sẽ làm việc ở Seoul.) -> Hoàn cảnh khách quan.
Ví dụ: 처음에는 김치를 못 먹었는데 지금은 먹게 됐어요. (Lúc đầu tôi không ăn được kim chi nhưng bây giờ thì đã ăn được rồi.) -> Sự thay đổi do quá trình làm quen.

5. Hội thoại ứng dụng thực tế

Hãy xem cách A-아/어지다 được sử dụng tự nhiên trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày.
Nhân vật: 지나 (Jina), 유리 (Yuri)
  • 지나: 야, 유리야! 오랜만이다. 너 정말 날씬해졌어!
  • (Này Yuri! Lâu lắm không gặp. Cậu thực sự trở nên thon thả hơn đấy!)
  • 유리: 방학 때 다이어트를 좀 했어. 너는?
  • (Kỳ nghỉ mình có ăn kiêng một chút. Còn cậu?)
  • 지나: 나는 과학 캠프에 다녀왔어. 전에는 과학을 싫어했는데, 이제는 재미있어졌어.
  • (Mình đã đi trại hè khoa học. Trước đây mình ghét khoa học lắm, nhưng giờ thì nó đã trở nên thú vị rồi.)
  • 유리: 우와! 너 방학 동안 정말 똑똑해졌구나!
  • (Wow! Trong kỳ nghỉ cậu đã trở nên thông minh hơn rồi đấy!)

6. Mẹo và lưu ý quan trọng

Chỉ dùng với tính từ: Luôn nhớ rằng cấu trúc A-아/어지다 để chỉ sự thay đổi trạng thái chỉ kết hợp với tính từ.
⭕️ 수지 씨가 예뻐졌어요. (Suzy đã trở nên xinh đẹp.)
❌ 수지 씨가 한국말을 잘해졌어요. -> Phải dùng: 수지 씨가 한국말을 잘하게 됐어요. (Suzy đã nói tiếng Hàn giỏi.)
Các phó từ đi kèm: Cấu trúc này thường đi cùng các phó từ chỉ mức độ tăng dần như 점점, 차츰, 점차 (dần dần, ngày càng).
한국 생활이 점점 익숙해져요. (Tôi dần dần quen với cuộc sống ở Hàn Quốc.)

7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hỏi: A-아/어지다 có phải lúc nào cũng mang nghĩa tích cực không?
Đáp: Không. Cấu trúc này chỉ diễn tả sự thay đổi, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.
Tích cực: 기분이 좋아졌어요. (Tâm trạng tốt lên.)
Tiêu cực: 눈이 나빠졌어요. (Mắt trở nên kém đi.)
Hỏi: Làm sao để không nhầm lẫn giữa “-아/어지다” (thay đổi) và “-아/어지다” (bị động)?
Đáp: Hãy xác định từ gốc là tính từ hay động từ.
깨끗하다 (sạch) là tính từ -> 깨끗해지다 (trở nên sạch).
깨다 (làm vỡ) là động từ -> 깨지다 (bị vỡ).
Hỏi: Có thể dùng cấu trúc này với danh từ không?
Đáp: Không. Để diễn tả “trở thành một danh từ”, người ta dùng cấu trúc N이/가 되다.
Ví dụ: 저는 선생님이 됐어요. (Tôi đã trở thành giáo viên.)

8. Bài tập củng cố

Hãy chuyển các câu sau sang tiếng Hàn sử dụng ngữ pháp A-아/어지다.
  • Căn phòng đã trở nên yên tĩnh.
  • Sau khi tập thể dục, cơ thể tôi đã trở nên nhẹ nhõm hơn.
  • Nếu mùa đông đến, thời tiết sẽ trở nên lạnh.
  • Giá hoa quả năm nay đã trở nên đắt đỏ hơn.
  • Món ăn Hàn Quốc đã trở nên đa dạng.
Đáp án:
  • 방이 조용해졌어요.
  • 운동한 후에 몸이 가벼워졌어요.
  • 겨울이 오면 날씨가 추워질 거예요.
  • 올해 과일 값이 비싸졌어요.
  • 한국 음식이 다양해졌어요.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 2

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *