Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, bạn sẽ gặp rất nhiều cấu trúc ngữ pháp giúp diễn tả các sắc thái ý nghĩa khác nhau. Một trong những ngữ pháp quan trọng, thường xuyên được sử dụng để diễn tả sự thay đổi hoặc một kết quả xảy ra một cách khách quan, không theo ý muốn hay kế hoạch chủ quan của người nói, đó chính là V + -게 되다.
Ngữ pháp này tương đương với các ý nghĩa trong tiếng Việt như “được”, “bị”, “trở nên”, “dẫn đến”, “kết quả là”, thường ám chỉ một sự thay đổi do hoàn cảnh, tình huống bên ngoài, hoặc là một quá trình diễn ra tự nhiên/dần dần.
Nắm vững cách dùng -게 되다 không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là yếu tố then chốt để hiểu sâu các văn bản tiếng Hàn ở trình độ trung cấp và nâng cao (đặc biệt quan trọng cho kỳ thi TOPIK).
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết, đầy đủ và dễ hiểu nhất về ngữ pháp V + -게 되다, từ cách chia, các ý nghĩa phổ biến đến cách phân biệt với những cấu trúc dễ nhầm lẫn khác.

Bạn sẽ học được gì trong bài viết này:
- Ý nghĩa cốt lõi của ngữ pháp -게 되다.
- Cách chia động từ với -게 되다 chuẩn xác.
- Các trường hợp sử dụng phổ biến của cấu trúc này.
- Cách phân biệt rõ ràng -게 되다 với -아/어지다 – điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhất cho người học.
- Các lỗi thường gặp và cách khắc phục.
- Ví dụ minh họa cụ thể, sát với thực tế.
Hãy cùng bắt đầu khám phá ngay nào!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi Của Ngữ Pháp V + -게 되다: Sự Thay Đổi Khách Quan
Ngữ pháp V + -게 되다 diễn tả một sự thay đổi hoặc một kết quả nào đó xảy ra đối với chủ thể một cách khách quan. Tức là sự thay đổi này:
Không phải do chủ thể chủ động, có ý định thực hiện ngay từ đầu.
Là kết quả của hoàn cảnh, tình huống, yếu tố bên ngoài tác động.
Có thể là một quá trình diễn ra dần dần, tự nhiên.
Có thể là một sự việc bất ngờ (“được”, “bị”).
Nó khác với việc bạn chủ động thực hiện một hành động có mục đích rõ ràng. -게 되다 đặt trọng tâm vào kết quả cuối cùng hoặc tình hình hiện tại được hình thành do các điều kiện xung quanh.
Hãy nhớ: Ý nghĩa chính là “sự thay đổi khách quan” hoặc “kết quả do hoàn cảnh”.
2. Công Thức Và Cách Chia Động Từ Với -게 되다
Cấu trúc của ngữ pháp này rất đơn giản:
Động từ (V) + -게 되다
Bất kể động từ có patchim hay không, bạn chỉ cần bỏ “-다” ở cuối động từ và thêm “-게 되다”.
Loại Động Từ | Gốc động từ (bỏ 다) | Cấu trúc kết hợp | Ví dụ | Nghĩa |
Không có Patchim | 가 (đi) | 가게 되다 | 서울에 가게 되었어요. |
Tôi đã được/quyết định đi Seoul.
|
Có Patchim | 먹 (ăn) | 먹게 되다 | 한국 음식을 먹게 되었어요. |
Tôi đã được ăn món Hàn (có cơ hội).
|
Kết thúc bằng ㄹ | 만들 (làm) | 만들게 되다 | 이 옷을 만들게 되었어요. |
Tôi đã được/bị làm cái áo này (do việc).
|
Lưu ý về thì của -게 되다:
Quá khứ: -게 되었다 / -게 됐어요 (Thể hiện sự thay đổi đã xảy ra)
Ví dụ: 한국어를 배우게 되었어요. (Tôi đã bắt đầu được/đã trở nên học tiếng Hàn).
Hiện tại/Tương lai: -게 됩니다 (kính ngữ) / -게 돼요 (thân mật) (Thể hiện sự thay đổi đang/sẽ diễn ra, hoặc một kết quả hiện tại)
Ví dụ: 이제 매운 음식도 잘 먹게 돼요. (Bây giờ tôi đã trở nên ăn cay cũng giỏi).
Ví dụ: 다음 주부터 한국 회사에서 일하게 됩니다. (Từ tuần sau tôi sẽ được/sẽ bắt đầu làm việc ở công ty Hàn Quốc).
Tương lai/Suy đoán: -게 될 것이다 / -게 될 거예요
Ví dụ: 앞으로 한국 친구들이 더 많이 생기게 될 거예요. (Sau này bạn bè người Hàn của tôi sẽ trở nên có nhiều hơn).
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Phổ Biến Của V + -게 되다
Ngữ pháp -게 되다 có thể diễn tả nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể:
3.1. Diễn tả một kết quả xảy ra ngoài dự kiến, bất ngờ (Thường dịch là “được”, “bị”)
Đây là ý nghĩa phổ biến khi sự việc diễn ra không nằm trong kế hoạch ban đầu của chủ thể, mà là do cơ hội hoặc tình huống bất ngờ mang lại.
갑자기 비가 와서 집에 일찍 돌아가게 되었어요.
(Trời đột nhiên mưa nên tôi đã bị về nhà sớm.)
우연히 길에서 초등학교 친구를 만나게 되었어요.
(Tôi tình cờ đã gặp được bạn tiểu học trên đường.)
사장님의 추천으로 이 프로젝트를 맡게 되었어요.
(Nhờ sự giới thiệu của giám đốc mà tôi đã được phụ trách dự án này.)
복권에 당첨돼서 큰돈을 받게 되었어요.
(Trúng xổ số nên tôi đã nhận được một khoản tiền lớn.)
3.2. Diễn tả một sự thay đổi về tình huống, trạng thái hoặc thói quen (Thường dịch là “trở nên”, “dẫn đến”, “bắt đầu”)
Cấu trúc này dùng để nói về một sự thay đổi diễn ra một cách tự nhiên, do hoàn cảnh hoặc qua một quá trình.
한국 드라마를 많이 봐서 한국어를 배우게 되었어요.
(Xem phim Hàn nhiều nên tôi đã bắt đầu học tiếng Hàn / dẫn đến việc học tiếng Hàn.)
매일 운동하니까 몸이 건강하게 되었어요.
(Vì tập thể dục mỗi ngày nên cơ thể đã trở nên khỏe mạnh.)
혼자 살게 되면서 요리하는 것을 좋아하게 되었어요.
(Khi bắt đầu sống một mình, tôi đã trở nên thích nấu ăn.)
이사한 후에 회사까지 지하철로 다니게 되었어요.
(Sau khi chuyển nhà, tôi đã đi lại đến công ty bằng tàu điện ngầm.)
Cấu Trúc V + -아/어/여 있다: Diễn Tả Trạng Thái Tiếp Diễn Sau Hành Động
Ngữ Pháp Biểu Hiện Trạng Thái và Kết Quả Tiếng Hàn | Tân Việt Prime
3.3. Diễn tả một quyết định hoặc kết quả cuối cùng sau khi xem xét hoặc do hoàn cảnh thúc đẩy
Dù có vẻ giống hành động chủ động, nhưng ý nghĩa vẫn là một kết quả được đưa ra dựa trên tình hình, cân nhắc hoặc áp lực từ bên ngoài.
고민 끝에 회사를 그만두게 되었어요.
(Sau khi trăn trở, tôi đã quyết định/đã đi đến việc nghỉ việc.)
부모님의 건강 때문에 고향으로 내려가게 되었어요.
(Vì sức khỏe của bố mẹ nên tôi đã quyết định về quê.)
비용 문제로 계획을 수정하게 되었어요.
(Vì vấn đề chi phí nên kế hoạch đã phải sửa đổi.)
4. Phân Biệt V + -게 되다 Và A/V + -아/어지다: Cặp Đôi Dễ Gây Nhầm Lẫn
Đây là phần quan trọng nhất mà nhiều người học tiếng Hàn gặp khó khăn. Cả hai cấu trúc đều có thể diễn tả sự thay đổi, nhưng trọng tâm ý nghĩa lại khác nhau.
Đặc điểm | V + -게 되다 | A/V + -아/어지다 |
Trọng tâm | Quá trình, nguyên nhân khách quan dẫn đến kết quả HOẶC kết quả xảy ra do hoàn cảnh. |
Kết quả là một trạng thái thay đổi HOẶC thể bị động.
|
Chủ thể | Thường là chủ thể trải qua sự thay đổi/kết quả. |
Thường là chủ thể (tính từ) thay đổi trạng thái HOẶC đối tượng bị tác động (động từ).
|
Loại từ | Thường kết hợp với Động từ. |
Kết hợp với Tính từ (chủ yếu) và Động từ (thể bị động).
|
Ý nghĩa | Được, bị, trở nên (do hoàn cảnh), dẫn đến, đi đến việc… |
Trở nên (về trạng thái), bị động, được (thể bị động).
|
Ngữ cảnh | Diễn tả một câu chuyện, một quá trình. |
Diễn tả trực tiếp sự thay đổi trạng thái hoặc hành động bị tác động.
|
Ví dụ so sánh:
Thay đổi trạng thái:
방이 깨끗하게 되었어요. (Căn phòng đã được làm cho sạch sẽ / đã trở nên sạch sẽ [do ai đó dọn dẹp – có tác động bên ngoài])
방이 깨끗해졌어요. (Căn phòng đã trở nên sạch sẽ [tự nó sạch hoặc nhấn mạnh trạng thái hiện tại – ít nhấn mạnh tác nhân])
-> -게 되다 thường ngụ ý có yếu tố hoặc hành động bên ngoài dẫn đến sự thay đổi. -아/어지다 nhấn mạnh trực tiếp vào kết quả là trạng thái mới.
Diễn tả khả năng/không khả năng (trong một số trường hợp):
이제 한국 뉴스를 이해하게 되었어요. (Bây giờ tôi đã có thể hiểu tin tức tiếng Hàn [do quá trình học tập – thay đổi khả năng do rèn luyện])
(Không dùng: 이제 한국 뉴스가 이해해졌어요 – câu này sai ngữ pháp và ý nghĩa)
-> Trong trường hợp diễn tả sự thay đổi về khả năng hoặc nhận thức, -게 되다 là cấu trúc phù hợp.
Thể bị động:
문이 열리게 되었어요. (Cánh cửa đã được mở / đã bị mở [do một tác động hoặc tình huống nào đó])
문이 열렸어요. (Cánh cửa đã được mở / đã bị mở [thể bị động của 열다, nhấn mạnh hành động mở])
-> Cả hai đều có thể dùng với nghĩa bị động, nhưng -게 되다 thường thêm sắc thái là sự việc đó xảy ra do hoàn cảnh hoặc một quá trình nào đó, ít nhấn mạnh trực tiếp vào hành động của tác nhân.
Mẹo nhớ:
-게 되다: Gắn với V (Động từ), nghĩ đến “Vân get” (V + get, nghe giống “ghê” trong “게”) --> get là nhận được, có được --> diễn tả kết quả, sự thay đổi được/bị/có được do hoàn cảnh.
-아/어지다: Gắn với A (Tính từ) và V (Bị động). Nghĩ đến “À, dễ!” --> sự thay đổi dễ dàng nhận thấy về trạng thái.
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -게 되다
Nhầm lẫn với hành động chủ động: Dùng -게 되다 cho những hành động bạn hoàn toàn chủ động và có kế hoạch từ đầu.
Sai: 저는 어제 친구를 만나게 되었어요. (Nếu việc gặp bạn là bạn hẹn trước) -> Đúng: 저는 어제 친구를 만났어요. (Tôi đã gặp bạn hôm qua).
Dùng -게 되다 khi việc gặp bạn là tình cờ, không hẹn trước thì lại đúng.
Chia sai động từ: Mặc dù cách chia đơn giản (chỉ cần bỏ 다), nhưng đôi khi người học vẫn nhầm sang các công thức khác.
Áp dụng máy móc vào mọi ngữ cảnh “được/bị” trong tiếng Việt: Cần hiểu rõ sắc thái “khách quan” của -게 되다.
Sai: 저는 어제 친구를 만나게 되었어요. (Nếu việc gặp bạn là bạn hẹn trước) -> Đúng: 저는 어제 친구를 만났어요. (Tôi đã gặp bạn hôm qua).
Dùng -게 되다 khi việc gặp bạn là tình cờ, không hẹn trước thì lại đúng.
Chia sai động từ: Mặc dù cách chia đơn giản (chỉ cần bỏ 다), nhưng đôi khi người học vẫn nhầm sang các công thức khác.
Áp dụng máy móc vào mọi ngữ cảnh “được/bị” trong tiếng Việt: Cần hiểu rõ sắc thái “khách quan” của -게 되다.
6. Luyện Tập Để Nắm Vững V + -게 되다
Cách tốt nhất để thành thạo ngữ pháp này là luyện tập thật nhiều!
Đặt câu: Thử viết các câu kể về những sự thay đổi đã xảy ra với bạn do hoàn cảnh hoặc không theo kế hoạch.
Ví dụ: Bạn bắt đầu học tiếng Hàn như thế nào? (한국어를 어떻게 배우게 되었어요?)
Ví dụ: Bạn làm công việc hiện tại như thế nào? (지금 일은 어떻게 하게 되었어요?)
Điền vào chỗ trống: Luyện tập chia động từ và chọn ngữ pháp phù hợp.
Dịch: Dịch các câu tiếng Việt có ý nghĩa “được/bị/trở nên” do khách quan sang tiếng Hàn sử dụng -게 되다.
Đọc và Nghe: Chú ý cách người Hàn bản xứ sử dụng -게 되다 trong các đoạn hội thoại, bài báo, phim ảnh.
7. Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp V + -게 되다
Q: V + -게 되다 dùng được với tính từ không?
A: Về cơ bản, ngữ pháp -게 되다 kết hợp với động từ. Để diễn tả sự thay đổi về trạng thái của tính từ, người ta thường dùng cấu trúc A + -아/어지다 phổ biến hơn. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể gặp A + -게 되다 trong một số trường hợp đặc biệt hoặc cấu trúc cố định (như A-게 하다/되다), nhưng không phổ biến để diễn tả sự thay đổi trạng thái tính từ nói chung.
Q: -게 되다 có phải là thể bị động không?
A: -게 되다 không phải là thể bị động (bị động có cấu trúc V + -이/히/리/기- + 다). Tuy nhiên, nó có thể mang ý nghĩa bị động hoặc diễn tả một kết quả xảy ra mà chủ thể không hoàn toàn chủ động kiểm soát, do đó, đôi khi nó được dùng trong ngữ cảnh tương tự như câu bị động, nhấn mạnh yếu tố khách quan.
Q: Làm thế nào để biết khi nào dùng -게 되다 hay -아/어지다?
A: Hãy nhớ trọng tâm: -게 되다 nhấn mạnh quá trình, nguyên nhân khách quan dẫn đến kết quả hoặc kết quả xảy ra do hoàn cảnh. -아/어지다 nhấn mạnh trạng thái kết quả hoặc hành động bị tác động (thể bị động). Nếu bạn đang kể về một chuỗi sự kiện dẫn đến một điều gì đó, -게 되다 thường phù hợp. Nếu chỉ đơn giản mô tả một vật thể thay đổi trạng thái, -아/어지다 thường được dùng.
Kết Luận
Ngữ pháp V + -게 되다 là một cấu trúc vô cùng hữu ích và quan trọng trong tiếng Hàn, giúp bạn diễn tả những sự thay đổi, kết quả xảy ra một cách tự nhiên, khách quan do hoàn cảnh hoặc qua một quá trình.
Bằng việc hiểu rõ ý nghĩa “sự thay đổi khách quan” và cách phân biệt với -아/어지다, cùng với việc luyện tập thường xuyên qua các ví dụ và bài tập, bạn sẽ sớm làm chủ được ngữ pháp này và nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Hàn của mình.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp V + -게 되다, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Đội ngũ giáo viên Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...