Làm chủ ngữ pháp phỏng đoán -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다. Hướng dẫn cách chia chi tiết cho các thì, so sánh với -(으)ㄹ까요?, kèm ví dụ & lỗi sai cần tránh.
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp quan trọng khác trong hành trình học tiếng Hàn tại Tân Việt Prime!
Khi bạn không hoàn toàn chắc chắn về một điều gì đó, nhưng lại có cơ sở (từ quan sát, cảm nhận, hoặc thông tin) để đưa ra một suy đoán, bạn sẽ cần đến cấu trúc ngữ pháp -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다. Ngữ pháp này mang ý nghĩa tương đương với các cụm từ tiếng Việt như “hình như”, “có vẻ như”, “dường như”, “tôi nghĩ là”.

Đây là một trong những biểu hiện phỏng đoán phổ biến nhất, rất cần thiết để giao tiếp tự nhiên trong tiếng Hàn. Tuy nhiên, cách chia của nó có thể hơi phức tạp một chút vì phụ thuộc vào thì (quá khứ, hiện tại, tương lai) và loại từ (động từ, tính từ, danh từ).
Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từ A đến Z về ngữ pháp -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다, giúp bạn nắm vững cách chia và sử dụng chính xác.
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Phỏng Đoán Dựa Trên Cơ Sở
Cấu trúc -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다 được sử dụng khi người nói đưa ra một suy đoán, phỏng đoán về một tình huống, sự việc, hoặc trạng thái mà họ không chắc chắn 100%.
Điểm mấu chốt là sự phỏng đoán này thường có một cơ sở nào đó, có thể là:
- Quan sát trực tiếp: Nhìn thấy (trời có mây đen), nghe thấy (có tiếng động lạ).
- Cảm nhận chủ quan: Cảm thấy (hơi đau đầu), linh cảm.
- Thông tin có được: Dựa vào lời kể của người khác, tin tức đã đọc.
Nó thể hiện mức độ chắc chắn tương đối, mang tính chủ quan của người nói và làm cho câu nói trở nên mềm mại, lịch sự hơn so với một lời khẳng định chắc nịch.
2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết Nhất
Đây là phần phức tạp nhất, bạn cần ghi nhớ kỹ theo loại từ và thì.
Loại từ & Thì | Quy Tắc |
Ví dụ (Dạng nói: -것 같아요)
|
ĐỘNG TỪ (V) | ||
Hiện tại | V + -는 것 같다 |
지금 밖에 비가 오는 것 같아요. (Bây giờ ngoài trời hình như đang mưa.)
|
Quá khứ | Gốc V có patchim + -은 것 같다Gốc V không patchim/có ㄹ + -ㄴ 것 같다 |
밥을 다 먹은 것 같아요. (Hình như đã ăn hết cơm rồi.)어제 친구가 집에 간 것 같아요. (Hôm qua hình như bạn tôi đã về nhà.)
|
Tương lai | Gốc V có patchim + -을 것 같다Gốc V không patchim/có ㄹ + -ㄹ 것 같다 |
내일 눈이 올 것 같아요. (Ngày mai có vẻ sẽ có tuyết.)내일 날씨가 좋을 것 같아요. (Ngày mai thời tiết có vẻ sẽ tốt.)
|
TÍNH TỪ (A) | ||
Hiện tại | Gốc A có patchim + -은 것 같다Gốc A không patchim/có ㄹ + -ㄴ 것 같다 |
이 문제가 어려운 것 같아요. (Vấn đề này có vẻ khó.)저 가방이 예쁜 것 같아요. (Cái túi đó có vẻ đẹp.)
|
DANH TỪ (N) | ||
Hiện tại | N + -인 것 같다 |
저 분은 선생님인 것 같아요. (Vị kia hình như là giáo viên.)
|
Lưu ý về Động từ Bất quy tắc:
Các bất quy tắc của động từ/tính từ vẫn được áp dụng trước khi kết hợp với đuôi định ngữ.
- Bất quy tắc ㅂ (덥다 → 더우): 날씨가 더운 것 같아요. (Thời tiết có vẻ nóng.)
- Bất quy tắc ㄷ (듣다 → 들): 이 노래를 들은 것 같아요. (Hình như tôi đã nghe bài này rồi.)
- Bất quy tắc ㅅ (낫다 → 나아): 감기가 다 나은 것 같아요. (Bệnh cảm có vẻ đã khỏi hẳn.)
- Bất quy tắc ㄹ (살다 → 사): 민수 씨는 서울에 사는 것 같아요. (Minsu hình như sống ở Seoul.)

3. Các Trường Hợp Sử Dụng Phổ Biến Của -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다
a. Phỏng đoán dựa trên quan sát trực tiếp (nhìn, nghe):
(Nhìn mây đen) 비가 올 것 같아요. (Có vẻ sắp mưa.)
(Nghe tiếng ồn) 밖에서 무슨 일이 있는 것 같아요. (Ngoài kia hình như có chuyện gì đó.)
(Nhìn sắc mặt bạn) 기분이 안 좋은 것 같아요. (Cậu có vẻ tâm trạng không tốt.)
b. Phỏng đoán dựa trên cảm nhận hoặc thông tin gián tiếp:
(Cảm thấy lạnh) 감기에 걸린 것 같아요. (Tôi cảm giác như bị cảm rồi.)
(Nghe tin đồn) 두 사람이 사귀는 것 같아요. (Hình như hai người đó đang hẹn hò.)
c. Đưa ra ý kiến hoặc nhận định một cách nhẹ nhàng, khiêm tốn:
Thay vì nói thẳng thừng, dùng “-것 같다” làm giảm tính khẳng định và làm câu nói mềm mại hơn.
제 생각에는 이 방법이 더 좋은 것 같아요. (Theo suy nghĩ của tôi, có vẻ cách này tốt hơn.)
이 떡볶이가 좀 매운 것 같아요. (Tôi thấy món Tteokbokki này có vẻ hơi cay.)
4. Phân Biệt Với Các Cấu Trúc Phỏng Đoán Khác
a. So sánh với -(으)ㄹ까요?
-것 같다: Là câu trần thuật để diễn tả phỏng đoán cá nhân.
Ví dụ: 내일 비가 올 것 같아요. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
-(으)ㄹ까요?: Là câu hỏi để phỏng đoán và hỏi ý kiến người nghe, hoặc để tự hỏi bản thân.
Ví dụ: 내일 비가 올까요? (Liệu ngày mai trời có mưa không nhỉ?)
b. So sánh với -나 보다 / -는 모양이다
-나 보다 / -는 모양이다: Dùng để phỏng đoán dựa trên quan sát trực tiếp và rõ ràng từ bên ngoài.
Ví dụ: (Nhìn thấy mọi người cầm ô) 밖에 비가 오나 봐요. (Ngoài trời hình như đang mưa.)
-것 같다: Có phạm vi rộng hơn, có thể dựa trên cả cảm nhận chủ quan, suy luận, không chỉ giới hạn ở quan sát trực tiếp.
Ví dụ: 목이 아파요. 감기에 걸린 것 같아요. (Họng tôi đau. Có vẻ như bị cảm rồi. – Dựa vào cảm nhận).

5. Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục
Chia sai đuôi -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ: Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy xem lại bảng chia ở mục 2 và luyện tập thường xuyên.
Dùng khi đã chắc chắn 100%: Nếu bạn hoàn toàn chắc chắn, hãy dùng câu trần thuật khẳng định (ví dụ: 비가 와요 thay vì 비가 오는 것 같아요 khi đang đứng dưới mưa).
Nhầm lẫn với -(으)ㄹ까요?: Dùng -것 같아요 để hỏi ý kiến là sai. Hãy dùng -(으)ㄹ까요? để hỏi.
6. Luyện Tập Để Thành Thạo
Luyện chia: Chọn ngẫu nhiên các động từ, tính từ và chia chúng ở các thì khác nhau với -것 같다.
Đặt câu: Quan sát mọi thứ xung quanh bạn. Nhìn thấy gì? Nghe thấy gì? Cảm thấy gì? Dựa vào đó, hãy đặt các câu phỏng đoán.
Ví dụ: (Nghe thấy tiếng nhạc) → 누가 노래하는 것 같아요.
Ví dụ: (Thấy bạn không nói gì) → 무슨 걱정이 있는 것 같아요.
Để thực hành nhiều hơn, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu và bài tập tại chuyên mục Học Tiếng Hàn của chúng tôi.
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: Có phải lúc nào -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다 cũng có nghĩa là phỏng đoán không?
A: Vâng, ý nghĩa chính của cấu trúc này là phỏng đoán, thể hiện sự không chắc chắn 100% của người nói và dựa trên một cơ sở nào đó. Nó cũng được dùng để đưa ra ý kiến một cách mềm mỏng.
Q: Tôi có thể dùng -(으)ㄹ 것 같아요? để hỏi không?
A: Không. Đây là cấu trúc trần thuật. Để đặt câu hỏi phỏng đoán hoặc hỏi ý kiến, hãy dùng -(으)ㄹ까요?.
Q: Sự khác biệt giữa 예쁜 것 같다 và 예뻤던 것 같다 là gì?
A: 예쁜 것 같다 là phỏng đoán về hiện tại (“có vẻ đẹp”). 예뻤던 것 같다 là phỏng đoán/hồi tưởng về một trạng thái trong quá khứ (“hình như đã từng đẹp”).
Q: Ngữ pháp này có thể dùng với danh từ ở quá khứ/tương lai không?
A: Cấu trúc N + -인 것 같다 chỉ phổ biến ở thì hiện tại. Để phỏng đoán về danh từ ở các thì khác, người Hàn thường diễn đạt lại câu bằng cách sử dụng động từ hoặc cấu trúc khác (ví dụ: 그는 학생이었던 것 같아요 – Anh ấy hình như đã từng là học sinh).
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...