Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do hoàn cảnh, phân biệt A-Z với -아/어지다 và giao tiếp tự nhiên hơn.
Bạn đã bao giờ bối rối không biết khi nào nên dùng -게 되다 thay vì một câu khẳng định thông thường? Hay nhầm lẫn nó với -아/어지다? Đây là một trong những ngữ pháp trung cấp quan trọng và hữu ích nhất, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học tiếng Hàn.

Trong bài viết này, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn phân tích toàn diện cấu trúc V-게 되다, từ ý nghĩa cốt lõi, cách dùng, cho đến cách phân biệt với các ngữ pháp tương tự. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng tiếng Hàn một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Hàn của mình nhé!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Sự Thay Đổi Khách Quan
Điểm mấu chốt của ngữ pháp V + -게 되다 là diễn tả một sự thay đổi hoặc một kết quả nào đó xảy ra một cách khách quan. Tức là, sự thay đổi này:
- Không phải do chủ thể chủ động có ý định thực hiện ngay từ đầu.
- Là kết quả của hoàn cảnh, tình huống, hoặc yếu tố bên ngoài tác động.
- Có thể là một quá trình diễn ra dần dần, tự nhiên.
- Có thể là một sự việc bất ngờ (thường dịch là “được”, “bị”, “phải”).
Nó khác với việc bạn chủ động thực hiện hành động. -게 되다 đặt trọng tâm vào kết quả cuối cùng hoặc tình hình hiện tại được hình thành do các điều kiện xung quanh.

2. Công Thức Và Cách Chia Động Từ Với -게 되다
Cấu trúc của ngữ pháp này rất đơn giản:
Động từ (V) + -게 되다
Bất kể động từ có patchim hay không, bạn chỉ cần bỏ -다 ở cuối động từ và thêm -게 되다.
Loại Động Từ | Gốc động từ (bỏ 다) | Cấu trúc kết hợp | Ví dụ | Nghĩa |
Không có Patchim | 가 (đi) | 가게 되다 | 서울에 가게 되었어요. |
Tôi đã được/phải đi Seoul.
|
Có Patchim | 먹 (ăn) | 먹게 되다 | 한국 음식을 먹게 되었어요. |
Tôi đã có cơ hội ăn món Hàn.
|
Kết thúc bằng ㄹ | 만들 (làm) | 만들게 되다 | 이 옷을 만들게 되었어요. |
Tôi đã phải làm cái áo này.
|
Lưu ý về thì của -게 되다:
Quá khứ: -게 되었다 / -게 됐어요 (Thể hiện sự thay đổi đã xảy ra)
- Ví dụ: 한국어를 배우게 되었어요. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Hàn do một cơ duyên nào đó.)
Hiện tại: -게 됩니다 / -게 돼요 (Thể hiện một kết quả ở hiện tại hoặc một sự thay đổi đang diễn ra)
- Ví dụ: 이제 매운 음식도 잘 먹게 돼요. (Bây giờ tôi đã trở nên ăn cay giỏi rồi.)
Tương lai: -게 될 것이다 / -게 될 거예요
- Ví dụ: 앞으로 한국 친구들이 더 많이 생기게 될 거예요. (Sau này bạn bè người Hàn của tôi sẽ trở nên nhiều hơn.)

3. Các Trường Hợp Sử Dụng Phổ Biến
Ngữ pháp -게 되다 được dùng trong nhiều ngữ cảnh với các sắc thái khác nhau:
3.1. Diễn tả một kết quả xảy ra ngoài dự kiến (Dịch là “được”, “bị”, “phải”)
Đây là cách dùng phổ biến nhất khi sự việc diễn ra không nằm trong kế hoạch ban đầu, mà do cơ hội hoặc tình huống bất ngờ mang lại.
- 갑자기 비가 와서 집에 일찍 돌아가게 되었어요.
- (Trời đột nhiên mưa nên tôi đã phải về nhà sớm.)
- 우연히 길에서 초등학교 친구를 만나게 되었어요.
- (Tôi tình cờ đã gặp được bạn tiểu học trên đường.)
- 사장님의 추천으로 이 프로젝트를 맡게 되었어요.
- (Nhờ sự giới thiệu của giám đốc mà tôi đã được phụ trách dự án này.)
3.2. Diễn tả sự thay đổi về trạng thái, thói quen (Dịch là “trở nên”, “bắt đầu”)
Cấu trúc này mô tả một sự thay đổi diễn ra một cách tự nhiên do hoàn cảnh hoặc qua một quá trình.
- 한국 드라마를 많이 봐서 한국어를 배우게 되었어요.
- (Xem nhiều phim Hàn nên tôi đã bắt đầu học tiếng Hàn.)
- 매일 운동하니까 몸이 건강하게 되었어요.
- (Vì tập thể dục mỗi ngày nên cơ thể đã trở nên khỏe mạnh.)
- 이사한 후에 회사까지 지하철로 다니게 되었어요.
- (Sau khi chuyển nhà, tôi đã đi lại đến công ty bằng tàu điện ngầm.)
3.3. Diễn tả một quyết định cuối cùng do hoàn cảnh thúc đẩy
Dù có vẻ giống hành động chủ động, ý nghĩa vẫn nhấn mạnh kết quả này được đưa ra dựa trên tình hình, sự cân nhắc, chứ không phải một ý định bột phát.
- 고민 끝에 회사를 그만두게 되었어요.
- (Sau khi trăn trở, tôi đã đi đến quyết định nghỉ việc.)
- 부모님의 건강 때문에 고향으로 내려가게 되었어요.
- (Vì sức khỏe của bố mẹ nên tôi đã quyết định về quê.)

4. Phân Biệt V-게 되다 và A/V-아/어지다: Cặp Đôi “Song Sinh”
Đây là phần quan trọng nhất. Cả hai đều diễn tả sự thay đổi, nhưng trọng tâm lại khác nhau.
Đặc điểm | V + -게 되다 | A/V + -아/어지다 |
Trọng tâm | Quá trình, nguyên nhân khách quan dẫn đến kết quả. |
Kết quả là một trạng thái thay đổi hoặc thể bị động.
|
Loại từ | Chỉ kết hợp với Động từ (V). |
Kết hợp với Tính từ (A) và một số Động từ (V).
|
Ý nghĩa | Được, bị, phải, trở nên (do hoàn cảnh). |
Trở nên (về trạng thái), bị/được (thể bị động).
|
Ngữ cảnh | Thường dùng để kể một câu chuyện, một chuỗi sự kiện. |
Thường dùng để mô tả trực tiếp sự thay đổi trạng thái.
|
Ví dụ so sánh:
Thay đổi trạng thái (Tính từ):
- A + -아/어지다 (Phổ biến hơn): 날씨가 추워졌어요. (Thời tiết đã trở nên lạnh.) -> Nhấn mạnh vào kết quả trạng thái “lạnh”.
- V + -게 되다 (Ít phổ biến hơn, ngụ ý có tác nhân): 청소를 해서 방이 깨끗하게 되었어요. (Vì dọn dẹp nên phòng đã được làm cho sạch sẽ.) -> Nhấn mạnh nguyên nhân “dọn dẹp” dẫn đến kết quả “sạch sẽ”.
Thay đổi khả năng:
- Đúng: 이제 한국 뉴스를 이해하게 되었어요. (Bây giờ tôi đã trở nên có thể hiểu tin tức tiếng Hàn rồi – kết quả của quá trình học.)
- Sai: 이제 한국 뉴스가 이해해졌어요.
- Khi diễn tả sự thay đổi về khả năng, nhận thức, chỉ dùng -게 되다.
Thể bị động:
- Bị động thông thường: 문이 열렸어요. (Cửa đã được/bị mở.) -> Nhấn mạnh hành động “mở” đã xảy ra.
- Bị động với -게 되다: 바람 때문에 문이 열리게 되었어요. (Vì gió nên cửa đã bị mở.) -> Nhấn mạnh hoàn cảnh “gió” gây ra kết quả “cửa mở”.
Mẹo Ghi Nhớ Dễ Dàng:
- -게 되다: Gắn với Động từ (V). Hãy nghĩ đến “Vân get” (V + get, get trong tiếng Anh là “nhận được/trở nên”). -> Diễn tả kết quả nhận được do hoàn cảnh.
- -아/어지다: Gắn với Tính từ (A). Hãy nghĩ đến “À, dễ!”. -> Diễn tả sự thay đổi trạng thái dễ dàng nhận thấy.
5. Các Lỗi Thường Gặp Cần Tránh
Nhầm lẫn với hành động chủ động:
- Sai: 어제 친구를 만나게 되었어요. (Nếu bạn chủ động hẹn gặp).
- Đúng: 어제 친구를 만났어요.
- (Dùng -게 되었어요 chỉ đúng khi việc gặp gỡ là tình cờ).
- Dùng cho hiện tượng tự nhiên:
- Sai: 비가 오게 됐어요.
- Đúng: 비가 와요/오네요.
6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Hỏi: Ngữ pháp V + -게 되다 có dùng được với tính từ không?
Đáp: Về nguyên tắc, -게 되다 chỉ kết hợp với động từ. Để diễn tả sự thay đổi trạng thái của tính từ, ngữ pháp A + -아/어지다 là cấu trúc chính và phổ biến nhất (ví dụ: 예쁘다 → 예뻐지다: trở nên xinh đẹp).
Hỏi: -게 되다 có phải là thể bị động không?
Đáp: Không. -게 되다 không phải là cấu trúc bị động chính thức (V + -이/히/리/기-). Tuy nhiên, nó có thể mang sắc thái bị động vì diễn tả một kết quả xảy ra mà chủ thể không chủ động kiểm soát. Nó nhấn mạnh vào “hoàn cảnh” gây ra hành động, trong khi thể bị động nhấn mạnh vào “hành động” bị tác động.
Hỏi: Bí quyết cuối cùng để phân biệt -게 되다 và -아/어지다 là gì?
Đáp: Hãy tự hỏi: “Bạn đang muốn nhấn mạnh vào câu chuyện/nguyên nhân (A) hay trạng thái kết quả (B)?”
- Nếu là (A), hãy dùng -게 되다. (Ví dụ: Vì chăm chỉ học, tôi đã trở nên nói giỏi.)
- Nếu là (B), hãy dùng -아/어지다. (Ví dụ: Tiếng Hàn của tôi đã trở nên giỏi hơn.)
Kết Luận
Ngữ pháp V + -게 되다 là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt các sắc thái tinh tế trong giao tiếp. Bằng việc nắm vững ý nghĩa “sự thay đổi khách quan” và phân biệt rõ với -아/어지다, bạn có thể kể lại câu chuyện và các sự kiện trong cuộc sống của mình một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu về những thay đổi trong cuộc sống của bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp V + -게 되다, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Đội ngũ giáo viên Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...
Ngữ pháp V-고 있다: Toàn Tập Cách Dùng “Đang” Trong Tiếng Hàn & Phân Biệt
Hướng dẫn toàn tập ngữ pháp V-고 있다 để diễn tả thì hiện tại tiếp diễn. Khám phá cách dùng...