Nắm vững ngữ pháp V-(으)ㄴ 적이 있다/없다 để diễn tả kinh nghiệm “đã từng/chưa từng”. Hướng dẫn chi tiết cách chia, ví dụ và so sánh với thì quá khứ -았/었다.
Khi học tiếng Hàn, làm thế nào để bạn kể về chuyến du lịch đáng nhớ đến đảo Jeju, hay thú nhận rằng mình chưa bao giờ thử món súp Samgyetang? Chìa khóa chính là cấu trúc ngữ pháp diễn tả kinh nghiệm: V-(으)ㄴ 적이 있다/없다.

Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp thiết yếu, giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên sâu sắc và cá nhân hơn. Trong bài viết này, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn “mổ xẻ” toàn bộ kiến thức từ A-Z về ngữ pháp này, từ công thức, cách dùng, các lưu ý quan trọng, so sánh với các cấu trúc dễ nhầm lẫn, và các ví dụ thực tế.
Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn nhé! 🎓
1. V-(으)ㄴ 적이 있다/없다 là gì?
V-(으)ㄴ 적이 있다/없다 là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả kinh nghiệm của một người về một hành động nào đó trong quá khứ. Nó nhấn mạnh việc hành động đó có xảy ra hay chưa từng xảy ra trong suốt cuộc đời của người nói cho đến thời điểm hiện tại.
- V-(으)ㄴ 적이 있다: Dịch là “đã từng làm gì đó”.
- V-(으)ㄴ 적이 없다: Dịch là “chưa từng” hoặc “chưa bao giờ làm gì đó”.
Cấu trúc này tương đương với cấu trúc -(으)ㄴ 일이 있다/없다, nhưng -(으)ㄴ 적이 있다/없다 phổ biến hơn trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày.
2. Công thức và Cách chia chi tiết
Cấu trúc này chỉ kết hợp với ĐỘNG TỪ.
2.1. Quy tắc chia với gốc động từ
Gốc động từ kết thúc bằng NGUYÊN ÂM hoặc phụ âm ㄹ: + -ㄴ 적이 있다/없다.
- 보다 → 보 + ㄴ 적이 있다 → 본 적이 있다 (Đã từng xem)
- 만들다 → 만들 + ㄴ 적이 있다 → 만든 적이 있다 (Đã từng làm)
Gốc động từ kết thúc bằng PHỤ ÂM (trừ ㄹ): + -은 적이 있다/없다.
- 먹다 → 먹 + 은 적이 있다 → 먹은 적이 있다 (Đã từng ăn)
- 읽다 → 읽 + 은 적이 있다 → 읽은 적이 있다 (Đã từng đọc)

2.2. Bảng chia và ví dụ
Động từ nguyên thể | Gốc kết thúc bằng | Cấu trúc | Kết quả |
타다 (đi, cưỡi) | Nguyên âm (ㅏ) | -ㄴ 적이 있다/없다 |
탄 적이 있다/없다
|
만나다 (gặp) | Nguyên âm (ㅏ) | -ㄴ 적이 있다/없다 |
만난 적이 있다/없다
|
여행하다 (du lịch) | Nguyên âm (ㅏ) | -ㄴ 적이 있다/없다 |
여행한 적이 있다/없다
|
만들다 (làm, tạo ra) | Phụ âm ㄹ | -ㄴ 적이 있다/없다 |
만든 적이 있다/없다
|
읽다 (đọc) | Phụ âm ㄱ | -은 적이 있다/없다 |
읽은 적이 있다/없다
|
먹다 (ăn) | Phụ âm ㄱ | -은 적이 있다/없다 |
먹은 적이 있다/없다
|
받다 (nhận) | Phụ âm ㄷ | -은 적이 있다/없다 |
받은 적이 있다/없다
|
2.3. Cách chia với động từ bất quy tắc
Đối với các động từ bất quy tắc, bạn cần biến đổi gốc động từ trước khi áp dụng quy tắc trên.
Bất quy tắc ㅂ (돕다, 춥다…): ㅂ → 우 + -ㄴ 적이 있다/없다.
돕다 (giúp đỡ) → 도우 → 도운 적이 있다.
Bất quy tắc ㄷ (듣다, 걷다…): ㄷ → ㄹ + -은 적이 있다/없다.
듣다 (nghe) → 들 → 들은 적이 있다.
Bất quy tắc ㅅ (짓다, 낫다…): ㅅ bị lược bỏ + -은 적이 있다/없다.
짓다 (xây) → 지 → 지은 적이 있다.
Bất quy tắc ㄹ: Áp dụng như quy tắc gốc động từ kết thúc bằng ㄹ ở trên.
살다 (sống) → 산 적이 있다.
3. Ý nghĩa và Các trường hợp sử dụng
3.1. V-(으)ㄴ 적이 있다: Kể về kinh nghiệm “Đã từng”
Dùng để khẳng định bạn đã có trải nghiệm làm một việc gì đó trong quá khứ.
- 한국에 가 본 적 있어요?
- Bạn đã từng đến Hàn Quốc bao giờ chưa?
- 어릴 때 피아노를 배운 적이 있어요.
- Hồi nhỏ tôi đã từng học Piano.
- 그 회사에서 6개월 동안 다닌 적이 있어요.
- Tôi đã từng làm việc ở công ty đó trong 6 tháng.
- 한국말을 잘 못해서 실수한 적이 있어요.
- Vì không giỏi tiếng Hàn nên tôi đã từng mắc lỗi.
3.2. V-(으)ㄴ 적이 없다: Kể về kinh nghiệm “Chưa từng”
Dùng để phủ nhận, nói rằng bạn chưa bao giờ có trải nghiệm đó.
- 저는 회사에 지각한 적이 없어요.
- Tôi chưa từng đi làm muộn.
- 너한테 그런 말을 한 적이 없어.
- Tôi chưa từng nói những lời như vậy với cậu.
- 해외여행을 가 본 적이 없어요.
- Tôi chưa từng đi du lịch nước ngoài.
- 지금까지 한 번도 연예인을 만난 적이 없어요.
- Cho đến bây giờ tôi chưa từng gặp người nổi tiếng một lần nào.

3.3. Kết hợp với V-아/어 보다: “Đã/Chưa từng thử làm gì”
Cấu trúc này rất hay kết hợp với một ngữ pháp khác để nhấn mạnh việc “thử” làm một việc gì đó. Sự kết hợp này tạo thành -아/어 본 적이 있다/없다.
- 한국 음식을 먹어 본 적이 있어요?
- Bạn đã từng ăn thử món Hàn bao giờ chưa?
- 저는 한복을 한 번도 입어 본 적이 없어요.
- Tôi chưa từng mặc thử Hanbok một lần nào.
- 스케이트는 타 본 적이 없어요.
- Tôi chưa từng thử trượt băng.
4. So sánh với các ngữ pháp dễ nhầm lẫn
4.1. So sánh V-(으)ㄴ 적이 있다 và thì quá khứ V-았/었다
Đây là điểm rất nhiều người học bị nhầm lẫn. Cả hai đều nói về quá khứ, nhưng ý nghĩa nhấn mạnh lại khác nhau.
Tiêu chí | V-(으)ㄴ 적이 있다 (Kinh nghiệm) |
V-았/었다 (Quá khứ đơn)
|
Trọng tâm | Nhấn mạnh sự tồn tại của kinh nghiệm trong đời. Không quan trọng thời điểm cụ thể. |
Nhấn mạnh hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
|
Ví dụ | 한국에 간 적이 있어요. (Tôi đã từng đi Hàn Quốc.) -> Nhấn mạnh tôi có kinh nghiệm đó. |
작년에 한국에 갔어요. (Năm ngoái tôi đã đi Hàn Quốc.) -> Nhấn mạnh sự kiện đi Hàn đã xảy ra vào năm ngoái.
|
Tình huống | Kể chuyện, chia sẻ trải nghiệm. |
Tường thuật lại một sự kiện đã xảy ra.
|
4.2. So sánh V-(으)ㄴ 적이 있다 và V-아/어 보다
Tiêu chí | V-(으)ㄴ 적이 있다 | V-아/어 보다 |
Ý nghĩa | Có/không có kinh nghiệm, trải nghiệm về một việc. Có thể bao gồm cả những việc xảy ra ngoài ý muốn. |
Thử làm một việc gì đó. Nhấn mạnh sự chủ động, có ý định thử.
|
Ví dụ | 민수 씨는 교통사고를 당한 적이 있어요. (Min-su đã từng bị tai nạn giao thông.) -> Một trải nghiệm không mong muốn. |
김치를 먹어 봤어요. (Tôi đã thử ăn Kimchi.) -> Nhấn mạnh hành động “thử” một cách chủ động.
|
Kết hợp | Thường kết hợp với -아/어 보다 để tạo thành -아/어 본 적이 있다 (đã từng thử). |
Dùng độc lập để nói về việc thử làm gì.
|
5. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng
💡 1. Không kết hợp với TÍNH TỪ:
Cấu trúc này chỉ đi với động từ.
Sai: 8월인데 날씨가 추운 적이 있어요. (X)
Để diễn tả kinh nghiệm về một trạng thái trong quá khứ, dùng A-았/었던 적이 있다:
Đúng: 8월인데 날씨가 추웠던 적이 있어요. (Tháng 8 mà đã từng có lúc trời lạnh.)
💡 2. Không dùng cho hành động lặp đi lặp lại hàng ngày:
Cấu trúc này nói về một kinh nghiệm đặc biệt, không phải thói quen.
Sai: 어렸을 때 매일 학교에 간 적이 있어요. (X) -> Dùng: 어렸을 때 매일 학교에 갔어요.
💡 3. Trạng từ chỉ số lần (한 번, 두 번…) hoặc mức độ (전혀, 한 번도…) có thể đứng ở hai vị trí:
한 번도 한복을 입어 본 적이 없어요. = 한복을 입어 본 적이 한 번도 없어요.
(Tôi chưa từng mặc thử Hanbok một lần nào.)
6. Hội thoại mẫu trong đời sống
Cùng xem cách Yuri và Jina sử dụng ngữ pháp này khi chọn phim nhé!
- 지나: 저 영화 어때? 재미있을 것 같아.
- (Jina: Phim kia thế nào? Có vẻ hay đó.)
- 유리: 저건 공포 영화야. 난 공포 영화는 본 적이 없는데.
- (Yuri: Cái đó là phim kinh dị mà. Tớ chưa từng xem phim kinh dị bao giờ.)
- 지나: 그러니까 이번에 한번 보자. 유명한 배우도 나와.
- (Jina: Vì vậy nên lần này xem thử đi. Có cả diễn viên nổi tiếng nữa.)
- 유리: 글쎄.. 무서울 것 같은데… 우리 코미디 영화를 보면 어떨까?
- (Yuri: Hừm.. Chắc là sợ lắm… Hay chúng mình xem phim hài thì sao?)
- 지나: 난 코미디는 시시해서 영화관에서는 한 번도 본 적이 없어. 그냥 공포 영화 보자.
- (Jina: Tớ thấy phim hài nhạt nhẽo nên chưa bao giờ xem ở rạp cả. Xem phim kinh dị đi.)
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
❓ 1. -(으)ㄴ 적이 있다 khác gì -았/었다 cơ bản ở điểm nào?
Trả lời: -(으)ㄴ 적이 있다 nhấn mạnh vào kinh nghiệm (“đã từng”), trong khi [-(았/었)다] chỉ đơn thuần tường thuật một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
❓ 2. Có thể dùng cấu trúc này với tính từ như 예쁘다 (đẹp) không?
Trả lời: Không. Cấu trúc này chỉ dùng với động từ. Nếu muốn nói “đã từng có lúc đẹp”, bạn phải dùng dạng 예뻤던 적이 있다.
❓ 3. -아/어 본 적이 있다 có phải luôn tốt hơn -(으)ㄴ 적이 있다 không?
Trả lời: Không hẳn. -아/어 본 적이 있다 nhấn mạnh việc “thử” làm gì đó. Với những trải nghiệm bị động, không mong muốn (như 소매치기를 당하다 – bị móc túi), dùng -(으)ㄴ 적이 있다 sẽ tự nhiên hơn (소매치기를 당한 적이 있어요).
❓ 4. Động từ 듣다 (nghe) và 짓다 (xây) chia như thế nào?
Trả lời: Cả hai đều là động từ bất quy tắc.
- 듣다 → 들 + -은 적이 있다 → 들은 적이 있다.
- 짓다 → 지 + -은 적이 있다 → 지은 적이 있다.
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...