
1. A/V-아/어요 là gì? – Định nghĩa và Ngữ cảnh sử dụng
1.1. Sắc thái và mục đích sử dụng
- 학교에 가요. (Học-kyo-e ga-yo.) – Tôi đi học. (Kể)
- 학교에 가요? (Hak-kyo-e ga-yo?) – Bạn đi học hả? (Hỏi)
2. Quy tắc chia A/V-아/어요 chi tiết (Conjugation Rules)
2.1. Trường hợp 1: Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ → Gắn với -아요
- 앉다 (ngồi) → 앉 + 아요 = 앉아요
- 알다 (biết) → 알 + 아요 = 알아요
- 가다 (đi) → 가 + 아요 → 가요
- 사다 (mua) → 사 + 아요 → 사요
- 만나다 (gặp) → 만나 + 아요 → 만나요
- 오다 (đến) → 오 + 아요 → 와요
- 보다 (xem) → 보 + 아요 → 봐요
Động từ / Tính từ | Gốc từ | Kết hợp | Rút gọn |
Ví dụ câu (Hiện tại)
|
가다 (đi) | 가 | 가아요 | 가요 |
학교에 가요. (Tôi đi học.)
|
자다 (ngủ) | 자 | 자아요 | 자요 |
밤에 자요. (Tôi ngủ vào ban đêm.)
|
알다 (biết) | 알 | 알아요 | (N/A) |
그 사실을 알아요. (Tôi biết sự thật đó.)
|
앉다 (ngồi) | 앉 | 앉아요 | (N/A) |
의자에 앉아요. (Tôi ngồi trên ghế.)
|
오다 (đến) | 오 | 오아요 | 와요 |
친구가 와요. (Bạn tôi đến.)
|
보다 (xem) | 보 | 보아요 | 봐요 |
영화를 봐요. (Tôi xem phim.)
|
만나다 (gặp) | 만나 | 만나아요 | 만나요 |
친구를 만나요. (Tôi gặp bạn.)
|
2.2. Trường hợp 2: Gốc từ kết thúc bằng các nguyên âm còn lại (trừ ㅏ, ㅗ) → Gắn với -어요
Nếu gốc từ có phụ âm cuối (batchim): Gắn trực tiếp -어요.
- 먹다 (ăn) → 먹 + 어요 = 먹어요
- 읽다 (đọc) → 읽 + 어요 = 읽어요
Nếu gốc từ kết thúc bằng nguyên âm ㅐ, ㅓ, ㅕ: Lược bỏ 어 của -어요.
- 보내다 (gửi) → 보내 + 어요 → 보내요
- 꺼내다 (lấy ra) → 꺼내 + 어요 → 꺼내요
Nếu gốc từ kết thúc bằng nguyên âm ㅜ: Kết hợp ㅜ với 어 thành ㅝ.
- 배우다 (học) → 배우 + 어요 → 배워요
Nếu gốc từ kết thúc bằng nguyên âm ㅣ: Kết hợp ㅣ với 어 thành ㅕ.
- 마시다 (uống) → 마시 + 어요 → 마셔요
- 가르치다 (dạy) → 가르치 + 어요 → 가르쳐요
Nếu gốc từ kết thúc bằng nguyên âm ㅡ: Lược bỏ ㅡ, sau đó thêm -아요 (nếu nguyên âm liền trước là ㅏ, ㅗ) hoặc -어요 (nếu nguyên âm liền trước không phải ㅏ, ㅗ). Hoặc nếu chỉ có một âm tiết, chỉ bỏ ㅡ và thêm -어요.
- 쓰다 (viết) → 쓰 + 어요 → 써요
- 크다 (lớn) → 크 + 어요 → 커요
- 슬프다 (buồn) → 슬프 + 어요 → 슬퍼요
Động từ / Tính từ | Gốc từ | Kết hợp | Rút gọn |
Ví dụ câu (Hiện tại)
|
먹다 (ăn) | 먹 | 먹어요 | (N/A) |
점심을 먹어요. (Tôi ăn trưa.)
|
배우다 (học) | 배우 | 배우어요 | 배워요 |
한국어를 배워요. (Tôi học tiếng Hàn.)
|
쓰다 (viết) | 쓰 | 쓰어요 | 써요 |
편지를 써요. (Tôi viết thư.)
|
마시다 (uống) | 마시 | 마시어요 | 마셔요 |
물을 마셔요. (Tôi uống nước.)
|
보내다 (gửi) | 보내 | 보내어요 | 보내요 |
친구에게 편지를 보내요. (Tôi gửi thư cho bạn.)
|
읽다 (đọc) | 읽 | 읽어요 | (N/A) |
책을 읽어요. (Tôi đọc sách.)
|
울다 (khóc) | 울 | 울어요 | (N/A) |
아기가 울어요. (Em bé khóc.)
|
Các trường hợp đặc biệt của nguyên âm ‘ㅣ’ (kết hợp với 어 tạo thành 여)
Các trường hợp đặc biệt của nguyên âm ‘ㅣ’ (kết hợp với 어 tạo thành 여) | Gốc từ | Kết hợp | Rút gọn |
Ví dụ câu (Hiện tại)
|
내리다 (xuống) | 내리 | 내리어요 | 내려요 |
버스에서 내려요. (Tôi xuống xe buýt.)
|
놀리다 (trêu chọc) | 놀리 | 놀리어요 | 놀려요 |
동생을 놀려요. (Tôi trêu em trai.)
|
떨어지다 (rơi) | 떨어지 | 떨어지어요 | 떨어져요 |
나뭇잎이 떨어져요. (Lá cây rơi.)
|
먹이다 (cho ăn) | 먹이 | 먹이어요 | 먹여요 |
강아지에게 밥을 먹여요. (Tôi cho chó ăn cơm.)
|
보이다 (nhìn thấy) | 보이 | 보이어요 | 보여요 |
산이 잘 보여요. (Núi nhìn rõ.)
|
붙이다 (gắn) | 붙이 | 붙이어요 | 붙여요 |
벽에 포스터를 붙여요. (Tôi dán poster lên tường.)
|
빠지다 (rơi vào) | 빠지 | 빠지어요 | 빠져요 |
물에 빠져요. (Tôi rơi xuống nước.)
|
사라지다 (biến mất) | 사라지 | 사라지어요 | 사라져요 |
마법처럼 사라져요. (Nó biến mất như phép thuật.)
|
시키다 (đặt hàng) | 시키 | 시키어요 | 시켜요 |
피자를 시켜요. (Tôi gọi pizza.)
|
웃기다 (làm cười) | 웃기 | 웃기어요 | 웃겨요 |
그 이야기가 정말 웃겨요. (Câu chuyện đó thật sự hài hước.)
|
2.3. Trường hợp 3: Gốc từ kết thúc bằng 하다 → Biến thành 해요
Động từ / Tính từ | Gốc từ | Kết hợp | Rút gọn |
Ví dụ câu (Hiện tại)
|
공부하다 (học) | 공부하 | 공부하여요 | 공부해요 |
오늘 저녁에 공부해요. (Tôi học tối nay.)
|
좋아하다 (thích) | 좋아하 | 좋아하여요 | 좋아해요 |
그 영화를 좋아해요. (Tôi thích bộ phim đó.)
|
싫어하다 (ghét) | 싫어하 | 싫어하여요 | 싫어해요 |
이 음식이 싫어해요. (Tôi ghét món ăn này.)
|
운동하다 (tập thể dục) | 운동하 | 운동하여요 | 운동해요 |
아침에 운동해요. (Tôi tập thể dục buổi sáng.)
|
일하다 (làm việc) | 일하 | 일하여요 | 일해요 |
회사에서 일해요. (Tôi làm việc ở công ty.)
|
행복하다 (hạnh phúc) | 행복하 | 행복하여요 | 행복해요 |
저는 행복해요. (Tôi hạnh phúc.)
|
전화하다 (gọi điện) | 전화하 | 전화하여요 | 전화해요 |
친구에게 전화해요. (Tôi gọi điện cho bạn.)
|
숙제하다 (làm bài tập) | 숙제하 | 숙제하여요 | 숙제해요 |
숙제를 해요. (Tôi làm bài tập.)
|
도와주다 (giúp đỡ) | 도와주하 | 도와주어요 | 도와줘요 |
친구를 도와줘요. (Tôi giúp bạn.)
|
2.4. Đuôi câu danh từ: N + 이에요/예요
- 저는 회사원이에요. (Tôi là nhân viên công ty.)
- 지연 씨는 제 친구예요. (Jiyeon là bạn của tôi.)
Ngữ pháp: A/V-ㅂ/습니까? – Hỏi Trang trọng, Chuẩn mực và Tôn kính
Đuôi Câu Trang Trọng -ㅂ/습니다 – Chinh Phục Mọi Tình Huống Giao Tiếp Lịch Sự
3. Các trường hợp bất quy tắc (Irregular Forms)
3.1. Bất quy tắc ‘ㄷ’ (ㄷ 불규칙 동사 – d-bulgyuchik dongsa)
- 듣다 (nghe) → 들 + 어요 = 들어요
- 묻다 (hỏi) → 물 + 어요 = 물어요
- 걷다 (đi bộ) → 걸 + 어요 = 걸어요
Động từ | Gốc từ | Hiện tại (-아/어요) | Thì khác (-(으)면) |
Ví dụ câu (Hiện tại)
|
걷다 (đi bộ) | 걷 | 걸어요 | 걸으면 |
저는 매일 걸어서 학교에 가요. (Tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.)
|
묻다 (hỏi) | 묻 | 물어요 | 물으면 |
친구가 저한테 뭘 먹고 싶냐고 물었어요. (Bạn tôi hỏi tôi muốn ăn gì.)
|
듣다 (nghe) | 듣 | 들어요 | 들으면 |
저는 음악을 들으면서 집안일을 하고 있어요. (Tôi đang làm việc nhà trong khi nghe nhạc.)
|
Tuy nhiên, có một số động từ kết thúc bằng ‘ㄷ’ KHÔNG thay đổi:
- 받다 (nhận) → 받아요
- 닫다 (đóng) → 닫아요
- 믿다 (tin tưởng) → 믿어요
묻다 (bị bẩn, dính) → 묻어요 (Khác với 묻다 nghĩa là “hỏi”)
3.2. Bất quy tắc ‘ㅂ’ (ㅂ 불규칙 동사/형용사 – b-bulgyuchik dongsa/hyeongyongsa)
- 춥다 (lạnh) → 추 + 워요 = 추워요 (ㅂ → ㅜ + 어)
- 맵다 (cay) → 매 + 워요 = 매워요
- 돕다 (giúp đỡ) → 도 + 와요 = 도와요 (ㅂ → ㅗ + 아)
Động từ / Tính từ | Gốc từ | Hiện tại (-아/어요) | Thì khác (-(으)면) |
Ví dụ câu (Hiện tại)
|
춥다 (lạnh) | 춥 | 추워요 | 추우면 |
겨울에는 항상 추워요. (Mùa đông luôn lạnh.)
|
고맙다 (biết ơn) | 고맙 | 고마워요 | 고마우면 |
친구가 선물을 줘서 정말 고마워요. (Tôi rất biết ơn bạn đã tặng quà.)
|
돕다 (giúp đỡ) | 돕 | 도와요 | 도우면 |
친구를 도와줘요. (Tôi giúp bạn.)
|
맵다 (cay) | 맵 | 매워요 | 매우면 |
이 음식은 너무 매워요. (Món ăn này quá cay.)
|
무겁다 (nặng) | 무겁 | 무거워요 | 무거우면 |
책상이 너무 무거워요. (Cái bàn quá nặng.)
|
아름답다 (đẹp) | 아름답 | 아름다워요 | 아름다우면 |
그 꽃은 정말 아름다워요. (Bông hoa đó thật đẹp.)
|
Một số động từ/tính từ kết thúc bằng ‘ㅂ’ KHÔNG thay đổi:
- 입다 (mặc) → 입어요
- 좁다 (hẹp) → 좁아요
- 잡다 (bắt) → 잡아요
3.3. Bất quy tắc ‘ㄹ’ (ㄹ 불규칙 동사/형용사 – r-bulgyuchik dongsa/hyeongyongsa)
- 살다 (sống) → 살 + 아요 = 살아요
- 놀다 (chơi) → 놀 + 아요 = 놀아요
- 만들다 (làm) → 만들 + 어요 = 만들어요
- 힘들다 (khó khăn, mệt mỏi) → 힘들 + 어요 = 힘들어요
4. Các thì và dạng câu khác sử dụng A/V-아/어요
4.1. Kết hợp với Thì quá khứ: A/V-았/었어요
- 어제 친구를 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn.)
- 아침에 밥을 먹었어요. (Buổi sáng tôi đã ăn cơm.)
- 머리가 아팠어요. (Tôi đã bị đau đầu.)
4.2. Kết hợp với Thì tương lai/Dự đoán: A/V-(으)ㄹ 거예요
- 내일 비가 오겠어요. (Ngày mai sẽ có mưa đấy.)
- 내일 친구를 만날 거예요. (Ngày mai tôi sẽ gặp bạn.)
- 제주도에 가고 싶어요. (Tôi muốn đi đảo Jeju.)
4.3. Dạng câu cầu khiến/đề nghị:
- 여기에 앉아요. (Hãy ngồi đây.)
- 같이 먹어요. (Chúng ta cùng ăn đi.)
- 기다려 줘요. (Hãy chờ tôi với.)
5. Phân biệt A/V-아/어요 với các đuôi câu khác trong tiếng Hàn
5.1. A/V-아/어요 (Lịch sự, Thân thiện) vs. A/V-ㅂ/습니다 (Trang trọng)
Đặc điểm | A/V-아/어요 | A/V-ㅂ/습니다 |
Mức độ | Lịch sự, thân thiện (해요체) |
Rất trang trọng, tôn kính (아주높임)
|
Ngữ cảnh | Giao tiếp hàng ngày, với người quen |
Chính thức, công việc, với người lạ/cấp trên
|
Tính chất | Gần gũi, thoải mái hơn |
Nghiêm túc, chuẩn mực
|
Ví dụ | 지금 어디 가요? (Bạn đi đâu đó?) |
지금 어디에 갑니까? (Bạn đi đâu vậy ạ?)
|
5.2. A/V-아/어요 (Lịch sự, Thân thiện) vs. A/V-아/어 (Thân mật, Trống không)
Đặc điểm | A/V-아/어요 |
A/V-아/어 (반말 – banmal)
|
Mức độ | Lịch sự, thân thiện |
Cực kỳ thân mật, trống không (không có tính lịch sự)
|
Ngữ cảnh | Giao tiếp hàng ngày, với người quen |
Chỉ dùng với người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi và cực kỳ thân thiết
|
Tính chất | Vẫn giữ sự tôn trọng cơ bản |
Có thể bị coi là vô lễ nếu dùng sai đối tượng
|
Ví dụ | 밥 먹어요. (Tôi ăn cơm.) |
밥 먹어. (Ăn cơm.)
|
6. Các câu hỏi thường gặp (FAQs) về A/V-아/어요
Tại sao A/V-아/어요 lại có nhiều quy tắc chia như vậy?
Tôi có thể dùng A/V-아/어요 trong mọi tình huống giao tiếp không?
Làm sao để nhớ cách chia A/V-아/어요 hiệu quả nhất?
Bài Viết Mới Nhất
555 + Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (장소): Cẩm Nang Toàn Diện (Kèm Phiên Âm)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về địa điểm (장소) theo chủ đề: trường học, bệnh viện, sân bay, siêu...
Ngữ Pháp V-(으)면서: Toàn Tập Cách Dùng “Vừa… Vừa…” & Phân Biệt A-Z
Làm chủ ngữ pháp V-(으)면서 trong tiếng Hàn để diễn tả hành động “vừa… vừa…” và ý đối lập. Hướng...
Ngữ Pháp V-게 되다 Toàn Tập: Cách Dùng, Ví Dụ & Phân Biệt Với -아/어지다
Hướng dẫn toàn diện ngữ pháp V-게 되다. Nắm vững cách diễn tả sự thay đổi ‘trở nên’, ‘được/bị’ do...
Ngữ pháp A-아/어지다: Toàn tập cách dùng ‘trở nên’ & Phân biệt A-Z
Nắm vững ngữ pháp A-아/어지다 để diễn tả “sự thay đổi” trong tiếng Hàn. Hướng dẫn toàn tập công thức,...