Nắm vững phó từ (副词 /fùcí/) trong tiếng Trung để giao tiếp tự nhiên và chính xác! Bài viết này của Tân Việt Prime cung cấp cái nhìn toàn diện về định nghĩa, chức năng ngữ pháp, các loại phó từ phổ biến (mức độ, thời gian, phạm vi, phủ định, v.v.), cách phân biệt với từ loại khác, cùng ví dụ chi tiết.
I. Giới thiệu: Tầm Quan Trọng Của Phó Từ Trong Tiếng Trung

II. Định nghĩa về phó từ trong tiếng Trung hiện đại (现代汉语副词的定义)
- Quan điểm “từ hư” (虚词说): Cho rằng phó từ có ý nghĩa trừu tượng, trống rỗng và chức năng ngữ pháp của chúng bị hạn chế (ví dụ: không thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hay vị ngữ độc lập).
- Quan điểm “từ thực” (实词说): Cho rằng phó từ có thể độc lập đảm nhiệm một số thành phần cú pháp (ví dụ: làm trạng ngữ).
- Quan điểm “bán hư bán thực” (半虚半实说): Đây là quan điểm dung hòa và phổ biến hơn, cho rằng phó từ vừa có ý nghĩa đã được hư hóa (trừu tượng hóa), vừa có những chức năng cú pháp nhất định.
III. Chức năng ngữ pháp của phó từ (副词的语法功能)
1. Làm Trạng ngữ (状语)
- 他快跑。 (Tā kuài pǎo – Anh ấy chạy nhanh.)
- 我很忙。 (Wǒ hěn máng – Tôi rất bận.)
- 他常常去公园。 (Tā chángcháng qù gōngyuán. – Anh ấy thường đến công viên.)
- 我很饿。 (Wǒ hěn è. – Tôi rất đói.)
- 最近我很忙。(Zuìjìn wǒ hěn máng. – Gần đây tôi rất bận.)
- 我经常去图书馆。(Wǒ jīngcháng qù túshūguǎn. – Tôi thường xuyên đi thư viện.)
2. Các Chức Năng Ngữ Pháp Khác
- 高兴极了。(Gāoxìng jí le. – Vui cực kỳ.)
- 他跑得很快。(Tā pǎo de hěn kuài. – Anh ấy chạy rất nhanh.)
- 也许他不会来了。(Yěxǔ tā bù huì lái le. – Có lẽ anh ấy sẽ không đến.)
- 反正需要有人去,就让我去。(Fǎnzhèng xūyào yǒurén qù, jiù ràng wǒ qù. – Dù sao thì cũng cần có người đi, cứ để tôi đi.)
- 难道他不知道吗? (Nándào tā bù zhīdào ma? – Lẽ nào anh ấy không biết?)
- 大力支持。(Dàlì zhīchí – Ủng hộ hết sức.)
- 好好学习。(Hǎohǎo xuéxí – Học tập cẩn thận/đàng hoàng.)
- 岁月匆匆。(Suìyuè cōngcōng – Thời gian vội vã.)
- 这里很安静。(Zhèlǐ hěn ānjìng. – Ở đây rất yên tĩnh.)
- 看清楚再走。(Kàn qīngchǔ zài zǒu. – Nhìn cho rõ rồi đi.)
- 又漂亮又可爱。(Yòu piàoliang yòu kě’ài. – Vừa xinh xắn vừa dễ thương.)
IV. Phân loại phó từ (副词的分类)
Loại Phó Từ | Ví dụ |
Tác dụng/Ý nghĩa
|
Phó từ chỉ mức độ (程度副词) | 非常、极其、稍微 |
Biểu thị mức độ cao hay thấp của tính chất, hành động, trạng thái.
|
Phó từ chỉ phạm vi (范围副词) | 都、仅、统统 |
Giới hạn hoặc chỉ rõ phạm vi của hành động hoặc tình huống.
|
Phó từ chỉ thời gian (时间副词) | 已经、正在、将要 |
Chỉ thời điểm xảy ra hành động.
|
Phó từ chỉ tần suất (频率副词) | 常常、经常、偶尔 |
Biểu thị mức độ thường xuyên của hành động.
|
Phó từ phủ định (否定副词) | 不、没、未 |
Đối với hành động hoặc trạng thái.
|
Phó từ chỉ tình thái/phương thức (情态/方式副词) | 忽然、慢慢地、亲自 |
Miêu tả cách thức hoặc trạng thái hành động được thực hiện.
|
Phó từ ngữ khí (语气副词) | 难道、果然、竟然 |
Biểu đạt thái độ, ngữ khí chủ quan của người nói.
|
Phó từ chỉ nơi chốn (处所副词) | 这里、那里、到处 |
Chỉ địa điểm hoặc phương hướng của hành động.
|
Phó từ khẳng định (肯定副词) | 的确、一定、当然 |
Biểu thị sự khẳng định hoặc chắc chắn.
|
Phó từ chỉ sự liên kết (关联副词) | 既然、否则、而且 |
Nối kết các thành phần trong câu, thể hiện mối quan hệ.
|
Các hệ thống phân loại khác:
- Mã thị văn thông (马氏文通): Đặt nền móng với việc chia “trạng tự”.
- Lê Cẩm Hy (黎锦熙): Kế thừa truyền thống và chia thành 6 loại.
- Vương Lực (王力): Chia thành 8 loại (mức độ, phạm vi, thời gian, phương thức, khả năng và sự cần thiết, phủ định, ngữ khí, quan hệ).
- Lữ Thúc Tương (吕叔湘): Đề xuất 8 loại (phạm vi, ngữ khí, phủ định, thời gian, tình thái, mức độ, nơi chốn, nghi vấn).
- Trương Nghị Sinh (张谊生): Phân loại theo ý nghĩa và chức năng, phổ biến từ thế kỷ 20.
V. Các loại phó từ thường gặp và cách sử dụng (常见副词的类型及其用法)
1. Phó từ chỉ mức độ (程度副词)
Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
很 (hěn) | Rất | 她很漂亮 (Tā hěn piàoliang) | Cô ấy rất xinh. |
太 (tài) | Quá | 你太冲动了 (Nǐ tài chōngdòng le) |
Bạn quá xúc động rồi.
|
非常 (fēicháng) | Vô cùng, rất | 我非常高兴 (Wǒ fēicháng gāoxìng) | Tôi vô cùng vui. |
最 (zuì) | Nhất | 我最喜欢夏天 (Wǒ zuì xǐhuan xiàtiān) |
Tôi thích mùa hè nhất.
|
更 (gèng) | Hơn, hơn nữa | 他比我更努力 (Tā bǐ wǒ gèng nǔlì) |
Anh ấy nỗ lực hơn tôi.
|
稍微 (shāowēi) | Hơi, một chút | 请稍微等一下 (Qǐng shāowēi děng yīxià) |
Xin đợi một chút.
|
极 (jí) / 极了 (jíle) | Cực kỳ, vô cùng | 天气极冷 (Tiānqì jí lěng) / 我累极了 (Wǒ lèi jí le) |
Thời tiết cực kỳ lạnh. / Tôi mệt cực kỳ rồi!
|
有点儿 (yǒudiǎnr) | Hơi, có chút | 他今天有点儿累 (Tā jīntiān yǒudiǎnr lèi) |
Hôm nay anh ấy hơi mệt.
|
极其 (jíqí) | Cực kỳ | 这个任务极其困难 (Zhège rènwù jíqí kùnnán) |
Nhiệm vụ này cực kỳ khó khăn.
|
相当 (xiāngdāng) | Khá, tương đối | 他相当聪明 (Tā xiāngdāng cōngming) |
Anh ấy khá thông minh.
|
特别 (tèbié) | Đặc biệt | 这件衣服特别好看 (Zhè jiàn yīfu tèbié hǎokàn) |
Bộ quần áo này đặc biệt đẹp.
|
异常 (yìcháng) | Vô cùng, khác thường | 今天的天气异常炎热 (Jīntiān de tiānqì yìcháng yánrè) |
Thời tiết hôm nay vô cùng nóng.
|
格外 (géwài) | Đặc biệt, vô cùng | 今天的月亮格外圆 (Jīntiān de yuèliàng géwài yuán) |
Trăng hôm nay đặc biệt tròn.
|
不太 (bù tài) | Không quá | 我不太喜欢吃烤鸭 (Wǒ bú tài xǐhuan chī kǎoyā) |
Tôi không thích vịt quay lắm.
|
2. Phó từ chỉ thời gian (时间副词)
Chức năng: Biểu thị thời điểm, quá trình hoặc giai đoạn mà hành động diễn ra.
Vị trí: Thường đứng trước động từ hoặc cả câu.
Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
现在 (xiànzài) | Bây giờ | 我现在很忙 (Wǒ xiànzài hěn máng) |
Bây giờ tôi rất bận.
|
已经 (yǐjīng) | Đã | 他已经走了 (Tā yǐjīng zǒu le) | Anh ấy đã đi rồi. |
马上 (mǎshàng) | Ngay lập tức, sắp | 我马上就来 (Wǒ mǎshàng jiù lái) |
Tôi đến ngay đây.
|
昨天 (zuótiān) | Hôm qua | 昨天我去了 (Zuótiān wǒ qù le) |
Hôm qua tôi đã đi.
|
刚 (gāng) | Vừa mới | 她刚回家 (Tā gāng huí jiā) |
Cô ấy vừa mới về nhà.
|
正在 (zhèngzài) | Đang | 他正在做晚饭 (Tā zhèngzài zuò wǎnfàn) |
Anh ấy đang làm bữa tối.
|
从来 (cónglái) | Từ trước đến nay | 我从来没抽过烟 (Wǒ cónglái méi chōuguò yān) |
Tôi chưa bao giờ hút thuốc.
|
后来 (hòulái) | Sau đó, về sau | 后来我们去了餐厅 (Hòulái wǒmen qù le cāntīng) |
Sau đó chúng tôi đã đi đến nhà hàng.
|
早 (zǎo) | Sớm | 我早做完作业了 (Wǒ zǎo zuò wán zuòyè le) |
Tôi đã làm xong bài tập về nhà từ lâu rồi.
|
晚 (wǎn) | Muộn, trễ | 他今天来得很晚 (Tā jīntiān lái de hěn wǎn) |
Hôm nay anh ấy đến rất muộn.
|
一会儿 (yīhuìr) | Một lát, một chút | 他一会儿就回来 (Tā yíhuìr jiù huílái) |
Anh ấy sẽ quay lại sau một lát.
|
一直 (yīzhí) | Luôn luôn, suốt | 他一直在学习 (Tā yìzhí zài xuéxí) |
Anh ấy luôn luôn học tập.
|
曾经 (céngjīng) | Đã từng | 我曾经去过那个地方 (Wǒ céngjīng qùguò nàge dìfāng) |
Tôi đã từng đến nơi đó.
|
才 (cái) | Mới, chỉ mới | 现在你才知道吗? (Xiànzài nǐ cái zhīdào ma?) |
Bây giờ bạn mới biết à?
|
往往 (wǎngwǎng) | Thường thường | 他往往晚上工作 (Tā wǎngwǎng wǎnshàng gōngzuò) |
Anh ấy thường thường làm việc vào buổi tối.
|
3. Phó từ chỉ tần suất (频率副词)
Chức năng: Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
Vị trí: Thường đứng trước động từ.
Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
经常 (jīngcháng) | Thường xuyên | 我经常去健身房 (Wǒ jīngcháng qù jiànshēnfáng) |
Tôi thường xuyên đến phòng tập thể dục.
|
总是 (zǒngshì) | Luôn luôn | 他总是很早起床 (Tā zǒngshì hěn zǎo qǐchuáng) |
Anh ấy luôn luôn dậy sớm.
|
偶尔 (ǒu’ěr) | Thỉnh thoảng | 我偶尔会吃面包 (Wǒ ǒu’ěr huì chī miànbāo) |
Thỉnh thoảng tôi ăn bánh mì.
|
常常 (chángcháng) | Thường, thường xuyên | 每天早上,他常常去图书馆看书 (Měitiān zǎoshang, tā chángcháng qù túshū guǎn kànshū) |
Mỗi buổi sáng, anh ấy thường đến thư viện đọc sách.
|
从不 (cóng bù) | Không bao giờ | 他从不抽烟 (Tā cóng bù chōuyān) |
Anh ấy không bao giờ hút thuốc.
|
几乎不 (jīhū bù) | Gần như không | 他几乎不迟到 (Tā jīhū bù chídào) |
Anh ấy gần như không bao giờ đi muộn.
|
4. Phó từ khẳng định (肯定副词)
Chức năng: Nhấn mạnh sự khẳng định, chắc chắn của một hành động hoặc trạng thái.
Vị trí: Thường đứng trước động từ hoặc tính từ.
Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
是 (shì) | Là, đúng vậy | 这把伞是我的 (Zhè bǎ sǎn shì wǒ de) |
Chiếc ô này là của tôi.
|
确实 (quèshí) | Thực sự, quả thật | 他确实知道这件事 (Tā quèshí zhīdào zhè jiàn shì) |
Anh ấy thực sự biết về chuyện này.
|
一定 (yídìng) | Chắc chắn, nhất định | 我一定会做得到 (Wǒ yídìng huì zuò dédào) |
Tôi chắc chắn sẽ làm được điều đó.
|
当然 (dāngrán) | Dĩ nhiên, tất nhiên | 你当然可以去 (Nǐ dāngrán kěyǐ qù) |
Tất nhiên bạn có thể đi.
|
的确 (díquè) | Đích thực, quả thực | 他的话的确有道理 (Tā de huà díquè yǒu dàolǐ) |
Lời anh ấy nói quả thực có lý.
|
肯定 (kěndìng) | Chắc chắn, khẳng định | 我肯定他会来 (Wǒ kěndìng tā huì lái) |
Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến.
|
果然 (guǒrán) | Quả nhiên, đúng là | 他果然赢了比赛 (Tā guǒrán yíng le bǐsài) |
Anh ấy quả nhiên đã thắng cuộc thi.
|
绝对 (juéduì) | Tuyệt đối, hoàn toàn | 这件事绝对是错的 (Zhè jiàn shì juéduì shì cuò de) |
Điều này hoàn toàn sai.
|
5. Phó từ phủ định (否定副词)
Chức năng: Diễn tả sự phủ định hoặc bác bỏ một hành động, trạng thái, hoặc thông tin.
Vị trí: Thường đứng trước động từ hoặc tính từ.
Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
不 (bù) | Không | 我不喜欢这个电影 (Wǒ bù xǐhuan zhège diànyǐng) |
Tôi không thích bộ phim này.
|
没 (méi) | Chưa, không | 我没吃午饭 (Wǒ méi chī wǔfàn) |
Tôi chưa ăn trưa.
|
没有 (méiyǒu) | Không có | 我没有问题 (Wǒ méiyǒu wèntí) |
Tôi không có vấn đề gì.
|
别 (bié) | Đừng | 别走,留下来好不好? (Bié zǒu, liú xiàlái hǎobù hǎo?) |
Đừng đi, ở lại có được không?
|
从不 (cóng bù) | Không bao giờ | 他从不迟到 (Tā cóng bù chídào) |
Anh ấy không bao giờ đến muộn.
|
绝对不 (juéduì bù) | Tuyệt đối không | 我绝对不做那件事 (Wǒ juéduì bù zuò nà jiàn shì) |
Tôi tuyệt đối không làm việc đó.
|
没能 (méi néng) | Không thể | 我没能完成任务 (Wǒ méi néng wánchéng rènwù) |
Tôi không thể hoàn thành nhiệm vụ.
|
不可能 (bù kěnéng) | Không thể, không khả thi | 这不可能发生 (Zhè bù kěnéng fāshēng) |
Điều này không thể xảy ra.
|
一点也不 (yìdiǎn yě bù) | Một chút cũng không | 她一点也不喜欢这件衣服 (Tā yīdiǎn yě bù xǐhuān zhè jiàn yīfú) |
Cô ấy không thích chiếc váy này chút nào.
|
6. Phó từ chỉ phạm vi (范围副词)
Chức năng: Chỉ rõ phạm vi hoặc mức độ của một hành động hoặc trạng thái.
Vị trí: Thường đặt trước động từ hoặc tính từ.
Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
都 (dōu) | Đều, cả | 我们都去了 (Wǒmen dōu qù le) |
Chúng tôi đều đã đi.
|
只 (zhǐ) | Chỉ | 我只有一本书 (Wǒ zhǐ yǒu yī běn shū) |
Tôi chỉ có một quyển sách.
|
仅仅 (jǐnjǐn) | Chỉ, vỏn vẹn | 这仅仅是个开始 (Zhè jǐnjǐn shì ge kāishǐ) |
Đây chỉ là sự khởi đầu.
|
几乎 (jīhū) | Gần như, hầu như | 这个问题几乎解决了 (Zhège wèntí jīhū jiějué le) |
Vấn đề này gần như được giải quyết.
|
一共 (yígòng) | Tổng cộng, tất cả | 一共有十个人 (Yīgòng yǒu shí ge rén) |
Tổng cộng có mười người.
|
也 (yě) | Cũng | 我也喜欢 (Wǒ yě xǐhuan) | Tôi cũng thích. |
全 (quán) / 全部 (quánbù) | Hoàn toàn, tất cả | 这些东西全部都是我的 (Zhèxiē dōngxī quánbù dōu shì wǒ de) |
Tất cả những thứ này là của tôi.
|
至少 (zhìshǎo) | Chí ít, ít nhất | 你至少应该准备三支笔 (Nǐ zhìshǎo yīnggāi zhǔnbèi sān zhī bǐ) |
Bạn ít nhất nên chuẩn bị 3 cây bút.
|
7. Phó từ chỉ tình thái/phương thức (情态/方式副词)
Chức năng: Miêu tả cách thức hành động được thực hiện hoặc trạng thái kèm theo.
Vị trí: Thường đứng trước động từ (có thể kèm theo trợ từ 地 /de/) hoặc sau động từ (kết hợp với 得).
Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
快 (kuài) | Nhanh | 他快跑 (Tā kuài pǎo) |
Anh ấy chạy nhanh.
|
慢 (màn) | Chậm | 他慢慢地说 (Tā màn màn de shuō) |
Anh ấy nói chậm rãi.
|
认真地 (rènzhēn de) | Nghiêm túc | 他认真地学习 (Tā rènzhēn de xuéxí) |
Anh ấy học tập nghiêm túc.
|
悄悄地 (qiāoqiāo de) | Lặng lẽ, âm thầm | 他悄悄地离开了房间 (Tā qiāoqiāo de líkāi le fángjiān) |
Anh ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.
|
忽然 (hūrán) | Đột nhiên | 他忽然笑了 (Tā hūrán xiào le) |
Anh ấy đột nhiên cười.
|
亲自 (qīnzì) | Tự mình, đích thân | 他亲自来找你 (Tā qīnzì lái zhǎo nǐ) |
Anh ta đích thân đến tìm bạn.
|
好好 (hǎohǎo) | Tốt, cẩn thận | 你要好好学习 (Nǐ yào hǎohao xuéxí) |
Bạn cần cẩn thận học tập.
|
仔细 (zǐxì) | Kỹ lưỡng, cẩn thận | 请仔细阅读说明书 (Qǐng zǐxì yuèdú shuōmíngshū) |
Vui lòng kỹ lưỡng đọc hướng dẫn.
|
轻松 (qīngsōng) | Thoải mái | 我们可以轻松地讨论这个问题 (Wǒmen kěyǐ qīngsōng de tǎolùn zhège wèntí) |
Chúng ta có thể thoải mái thảo luận vấn đề này.
|
8. Phó từ chỉ nơi chốn (处所副词)
Chức năng: Chỉ định địa điểm hoặc vị trí mà hành động xảy ra hoặc để mô tả nơi chốn trong câu.
Vị trí: Thường được đặt trước hoặc sau động từ.
Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
这里 (zhèlǐ) | Đây | 我在这里等你 (Wǒ zài zhèlǐ děng nǐ) |
Tôi đợi bạn ở đây.
|
那里 (nàlǐ) | Đó | 他住在那里 (Tā zhù zài nàlǐ) |
Anh ấy sống ở đó.
|
上面 (shàngmiàn) | Trên | 书在上面 (Shū zài shàngmiàn) | Sách ở trên. |
下面 (xiàmiàn) | Dưới | 猫在下面 (Māo zài xiàmiàn) |
Con mèo ở dưới.
|
到处 (dàochù) | Khắp nơi | 到处都是人 (Dàochù dōu shì rén) |
Khắp nơi đều là người.
|
哪里 (nǎlǐ) | Nơi nào (câu hỏi) | 你打算在哪里吃饭? (Nǐ dǎsuàn zài nǎlǐ chī?) |
Bạn định ăn cơm ở đâu?
|
外面 (wàimiàn) | Bên ngoài | 外面很冷 (Wàimiàn hěn lěng) |
Ngoài trời lạnh lắm.
|
里面 (lǐmiàn) | Bên trong | 请进里面坐 (Qǐng jìn lǐmiàn zuò) |
Vui lòng vào bên trong ngồi.
|
9. Phó từ chỉ ngữ khí (语气副词)
Chức năng: Biểu thị thái độ, ngữ khí chủ quan của người nói (nghi vấn, khẳng định, phỏng đoán, ngạc nhiên…).
Vị trí: Thường đứng trước động từ hoặc cả câu.
Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
也许 (yěxǔ) | Có lẽ | 也许他不是对的 (Yěxǔ tā shì bù duì de) |
Có lẽ anh ấy không đúng.
|
难道 (nándào) | Lẽ nào | 难道你不知道吗? (Nándào nǐ bù zhīdào ma?) |
Lẽ nào bạn không biết?
|
果然 (guǒrán) | Quả nhiên | 果然今天有雨 (Guǒrán jīntiān yǒu yǔ) |
Quả nhiên hôm nay có mưa.
|
竟然 (jìngrán) | Vậy mà, lại có | 他竟然没来 (Tā jìngrán méi lái) |
Anh ấy vậy mà không đến.
|
大概 (dàgài) | Có lẽ, khoảng | 他大概会来 (Tā dàgài huì lái) |
Có lẽ anh ấy sẽ đến.
|
究竟 (jiùjìng) | Rốt cuộc, chính xác | 你究竟想说什么? (Nǐ jiùjìng xiǎng shuō shénme?) |
Rốt cuộc bạn muốn nói gì?
|
其实 (qíshí) | Kỳ thực, thực ra | 其实我不喜欢他 (Qíshí wǒ bù xǐhuan tā) |
Thực ra tôi không thích anh ta.
|
当然 (dāngrán) | Đương nhiên, dĩ nhiên | 我当然想跟他去看电影 (Wǒ dāngrán xiǎng gēn tā qù kàn diànyǐng) |
Tôi đương nhiên muốn cùng anh ấy đi xem phim.
|
10. Phó từ chỉ sự liên kết (关联副词)
Chức năng: Nối kết các thành phần trong câu, nhằm thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng, hành động hoặc tình huống (như quan hệ tăng tiến, chuyển ngoặt, điều kiện, nguyên nhân-kết quả…).
Vị trí: Thường đặt trước hoặc sau chủ ngữ, hoặc giữa các câu/mệnh đề.
Phó từ (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ (Pinyin) |
Câu ví dụ (Tiếng Việt)
|
而且 (érqiě) | Hơn nữa, và còn | 他聪明,而且很勤奋 (Tā cōngmíng, érqiě hěn qínfèn) |
Anh ấy thông minh, hơn nữa còn rất chăm chỉ.
|
但是 (dànshì) | Nhưng | 我很累,但是我还要继续工作 (Wǒ hěn lèi, dànshì wǒ hái yào jìxù gōngzuò) |
Tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn phải tiếp tục làm việc.
|
所以 (suǒyǐ) | Vì vậy, do đó | 他迟到了,所以我们等了很久 (Tā chídào le, suǒyǐ wǒmen děng le hěn jiǔ) |
Anh ấy đến muộn, vì vậy chúng tôi đã chờ rất lâu.
|
虽然 (suīrán) | Mặc dù | 虽然天气很热,我还是去跑步了 (Suīrán tiānqì hěn rè, wǒ hái shì qù pǎobù le) |
Mặc dù thời tiết rất nóng, tôi vẫn đi chạy bộ.
|
既然 (jìrán) | Đã vậy, khi đã | 既然你已经来了,我们就开始吧 (Jìrán nǐ yǐjīng lái le, wǒmen jiù kāishǐ ba) |
Khi đã bạn đã đến, chúng ta bắt đầu thôi.
|
否则 (fǒuzé) | Nếu không, bằng không | 你必须完成任务,否则你将被罚款 (Nǐ bìxū wánchéng rènwù, fǒuzé nǐ jiāng bèi fákuǎn) |
Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ, nếu không bạn sẽ bị phạt tiền.
|
然后 (ránhòu) | Sau đó, tiếp đó | 先考虑一下,然后再决定 (Xiān kǎolǜ yīxià, ránhòu zài juédìng) |
Cứ suy nghĩ đi sau đó hãy quyết định lại.
|
又 (yòu) | Lại, lại nữa | 他昨天来看我了,今天又来了 (Tā zuótiān lái kàn wǒ le, jīn tiān yòu lái le) |
Anh ấy hôm qua đến thăm tôi, hôm nay lại đến nữa.
|
再 (zài) | Lại nữa, thêm lần nữa | 你再看看这本书吧 (Nǐ zài kànkan zhè běn shū ba) |
Bạn xem quyển sách này thêm lần nữa đi.
|
还 (hái) | Vẫn, vẫn còn | 十年没见了,她还那么年轻 (Shí nián méi jiàn le, tā hái nàme nián qīng) |
Mười năm không gặp, trông cô ấy vẫn còn trẻ.
|
VII. Phân biệt phó từ với các từ loại khác (副词与其他词类的区分)
1. Phó từ và tính từ (副词与形容词)
- Có thể tu sức cho danh từ (làm định ngữ). Ví dụ: 漂亮的衣服 (quần áo đẹp).
- Có thể làm vị ngữ chính. Ví dụ: 他帅。(Anh ấy đẹp trai.)
- Có thể dùng trong câu hỏi lựa chọn hình thức khẳng định và phủ định song song. Ví dụ: 好不好? (Tốt hay không tốt?).
- Không thể tu sức cho danh từ (không làm định ngữ thông thường).
- Thường không thể làm vị ngữ chính.
- Không dùng hình thức “X不X” để đặt câu hỏi (ví dụ: *必须不必须? ❌).
2. Phó từ và danh từ thời gian (副词与时间名词)
- Chỉ có thể làm trạng ngữ và thành phần tu sức đầu câu.
- Không thể làm chủ ngữ, tân ngữ (bao gồm cả tân ngữ của giới từ).
- Thường không chịu sự tu sức của các từ khác.
- Vừa có thể làm trạng ngữ, thành phần tu sức đầu câu.
- Vừa có thể làm định ngữ, chủ ngữ, tân ngữ và tân ngữ của giới từ.
- Ví dụ: 明天的天气 (Ngày mai thời tiết – định ngữ); 明天很重要 (Ngày mai rất quan trọng – chủ ngữ).
3. Phó từ và liên từ (副词与连词)
- Có chức năng liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
- Thường đứng trước chủ ngữ.
- Chủ yếu tu sức cho động từ hoặc tính từ, thường đứng sau chủ ngữ.
- Tuy nhiên, một số phó từ cũng có chức năng liên kết (ví dụ: 又…又, 即使…也…). Điểm khác biệt là liên từ có thể đứng trước chủ ngữ, còn đa số phó từ thì không.
4. Phó từ và trợ động từ (副词与助动词)
- Thường không thể độc lập làm vị ngữ chính.
- Thường không chịu sự tu sức của phó từ chỉ mức độ (ngoại lệ là 得 děi có thể đi với 很).
- Không dùng hình thức “X不X” để đặt câu hỏi.
- Có thể độc lập làm vị ngữ chính.
- Có thể chịu sự tu sức của phó từ chỉ mức độ.
- Có thể dùng hình thức “X不X” để đặt câu hỏi. Ví dụ: 能不能去? (Có thể đi không?).
5. Phó từ và đại từ (副词与代词)
- Chủ yếu có chức năng thay thế hoặc chỉ định.
- Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ, v.v.
- Chủ yếu có chức năng hạn chế, bình chú, tu sức.
- Dù có thể có chức năng chỉ định nhất định, nhưng không thể làm vị ngữ, định ngữ, chủ ngữ và tân ngữ.
Bài Viết Mới Nhất
Pinyin là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện “Bảng Chữ Cái Tiếng Trung” Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]
Nắm vững Pinyin là gì và khám phá sự thật về “bảng chữ cái tiếng Trung”. Hướng dẫn chi tiết...
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chinh phục tiếng Trung trung cấp với cẩm nang từ vựng HSK 4. Khám phá danh sách từ theo chuẩn...
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán: Toàn Tập A-Z (Kèm Pinyin)
Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thiết yếu cho người đi làm. Gồm các thuật ngữ...
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) Toàn Tập: Hướng Dẫn A-Z [2025]
Làm chủ bổ ngữ (补语) trong tiếng Trung, từ bổ ngữ kết quả, trạng thái (得), khả năng (得/不) đến...