
I. Giới Thiệu Chung về Chữ Thượng (上)
Thuộc Tính | Nội Dung |
Pinyin | shàng (thanh 4) |
Âm Hán Việt | Thượng |
Bộ thủ |
Nhất (一) (Bộ thủ Khang Hy thứ 1)
|
Tổng số nét | 3 nét |
Cấu tạo |
Chữ chỉ sự (指事字 – zhǐshìzì)
|
Giản thể/Phồn thể |
上 (không thay đổi)
|
II. Nguồn Gốc Từ Nguyên và Quá Trình Tiến Hóa Chữ Viết của Chữ Thượng (上)
Thể chữ | Thời kỳ | Hình thái/Mô tả |
Đặc điểm chính và Ghi chú
|
Giáp Cốt Văn | Nhà Thương | Dấu hiệu ở phía trên một đường kẻ ngang. |
Tượng hình rõ ràng, nét khắc đơn giản.
|
Kim Văn | Nhà Chu | Giữ hình dạng cơ bản, nét tròn trịa hơn. |
Cách điệu dần dần, duy trì tính tượng hình.
|
Triện Thư | Nhà Tần | Nét đều đặn, cân đối, hình dáng thon dài. |
Chuẩn hóa, hình học hóa.
|
Lệ Thư | Nhà Hán | Nét thẳng, góc cạnh, hình dáng bẹt hơn. |
Tiện lợi hơn cho viết nhanh, vẫn giữ cấu trúc.
|
Khải Thư | Hiện đại (từ thời Ngụy Tấn Nam Bắc triều) | Nét sổ xuyên qua nét ngang, nét ngang ngắn hơn ở trên. |
Dạng chữ chuẩn mực, dễ đọc, dễ viết.
|
III. Chữ Thượng (上) trong Từ Vựng và Ngữ Pháp Tiếng Hán
A. Các Từ Ghép Phổ Biến và Ý nghĩa
Vị trí/Không gian: 上面 (shàngmiàn – phía trên), 樓上 (lóushàng – trên lầu), 天上 (tiānshàng – trên trời), 上坡 (shàngpō – lên dốc).
Hành động/Hướng đi: 上去 (shàngqù – đi lên), 上來 (shànglái – đi lên, lại đây), 上車 (shàngchē – lên xe), 上學 (shàngxué – đi học), 上班 (shàngbān – đi làm), 上課 (shàngkè – lên lớp), 上網 (shàngwǎng – lên mạng).
Thời gian: 早上 (zǎoshang – buổi sáng), 晚上 (wǎnshang – buổi tối, đêm), 上午 (shàngwǔ – buổi sáng), 上個 (shàngge – trước đây, cái trước).
Chất lượng/Mức độ/Tầm quan trọng: 上等 (shàngděng – thượng đẳng), 上品 (shàngpǐn – thượng phẩm), 上策 (shàngcè – thượng sách), 上司 (shàngsi – cấp trên), 上流 (shàngliú – thượng lưu).
Động từ (thêm, đưa, nộp, đăng): 上菜 (shàngcài – dọn món ăn), 上報 (shàngbào – báo cáo lên), 上稅 (shàngshuì – nộp thuế), 上傳 (shàngchuán – tải lên).
Các nghĩa khác: Thượng tướng (上將), Thượng đế (上帝).
Xem thêm: Chữ Thảo (草 / Cǎo) trong Tiếng Hán: Từ Cỏ Cây Đến Nghệ Thuật Thư Pháp
B. Thành ngữ Tiêu biểu chứa chữ Thượng (上) và Giải nghĩa
Thành ngữ (Hán tự) | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
上下交困 | shàngxià jiāokùn |
Trên dưới đều khó khăn.
|
上天入地 | shàngtiān rùdì |
Lên trời xuống đất.
|
上行下效 | shàngxíng xiàxiào |
Trên làm dưới theo.
|
馬上成功 | mǎshàng chénggōng |
Mã thượng thành công (ngay lập tức thành công).
|
青雲直上 | qīngyún zhíshàng |
Thanh vân trực thượng (thăng tiến nhanh chóng).
|
迎難而上 | yíngnán érshàng |
Nghênh nan nhi thượng (đón khó khăn mà tiến lên).
|
C. Vai Trò Ngữ Pháp
Danh từ: Phía trên, bề mặt.
Động từ: Đi lên, dâng lên, thêm vào.
Hậu tố phương hướng (Directional Complement): 上去 (đi lên), 上來 (đi lên, lại đây).
Phó từ (ít phổ biến).
IV. Chữ Thượng (上) trong Văn Hóa và Triết Học
A. Biểu Tượng Bậc Bề Trên và Quyền Lực
“Thượng” (上) trong “Hoàng thượng” (皇帝) hoặc “Thượng đế” (上帝) chỉ vị trí cao nhất.
“Thượng” là vị trí của người cai trị, người có quyền lực, địa vị xã hội cao.
B. Thứ Bậc Xã Hội và Quan Hệ Nhân Luân
Nho giáo: Nhấn mạnh thứ bậc xã hội và vai trò, trách nhiệm của “người trên” đối với “người dưới” (上對下).
“Thượng hành hạ hiệu” (上行下效): Người trên làm thế nào, người dưới làm theo thế ấy.
“Thượng” và “Hạ”: Tương quan giữa cấp trên và cấp dưới, người già và người trẻ, thể hiện trật tự xã hội và gia đình.
C. “Thượng” trong Vũ Trụ Quan và Tín Ngưỡng
“Thiên thượng” (天上): Trên trời, cõi trời, thế giới của thần linh.
“Thượng đế” (上帝): Đấng tối cao, Trời.
“Thượng nguồn” (上源): Nguồn gốc của một con sông.
“Thượng” và “Hạ”: Biểu tượng của Trời và Đất, Âm và Dương.
D. Trong Tên Người và Địa Danh
Họ Thượng (上姓): Một họ khá hiếm.
Tên người: “Thượng” có thể được dùng trong tên riêng với mong muốn về địa vị cao quý.
Địa danh: Một số địa danh có chữ Thượng (ví dụ: 上海 – Thượng Hải, 上林 – Thượng Lâm).
Bài Viết Mới Nhất
Pinyin là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện “Bảng Chữ Cái Tiếng Trung” Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]
Nắm vững Pinyin là gì và khám phá sự thật về “bảng chữ cái tiếng Trung”. Hướng dẫn chi tiết...
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chinh phục tiếng Trung trung cấp với cẩm nang từ vựng HSK 4. Khám phá danh sách từ theo chuẩn...
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán: Toàn Tập A-Z (Kèm Pinyin)
Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thiết yếu cho người đi làm. Gồm các thuật ngữ...
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) Toàn Tập: Hướng Dẫn A-Z [2025]
Làm chủ bổ ngữ (补语) trong tiếng Trung, từ bổ ngữ kết quả, trạng thái (得), khả năng (得/不) đến...