Ngữ pháp V-(으)면 안 돼요 là gì? Cách nói “Không Được…” Thân Mật

✅ Hướng dẫn toàn tập ngữ pháp V-(으)면 안 돼요. Học cách nói “không được làm gì” một cách thân mật, phân biệt với -지 마세요, kèm ví dụ & bài tập chi tiết.
Trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày, làm thế nào để bạn nhẹ nhàng nói với bạn bè rằng “Ở đây không được chụp ảnh đâu nhé!” hay nhắc nhở đứa em “Không được xem điện thoại khi ăn cơm đâu”? Cấu trúc V + -(으)면 안 돼요 chính là chìa khóa bạn cần.
An infographic explaining the Korean grammar V-(으)면 안 돼요. It visually breaks down the formula, its meaning ('shouldn't do'), politeness level, and provides a clear example for learners
An infographic explaining the Korean grammar V-(으)면 안 돼요. It visually breaks down the formula, its meaning (‘shouldn’t do’), politeness level, and provides a clear example for learners
Đây là cách diễn đạt sự cấm đoán dựa trên quy định hoặc lẽ phải một cách thân mật nhưng vẫn giữ được sự lịch sự. Cùng Tân Việt Prime phân tích toàn diện cấu trúc ngữ pháp quan trọng này để bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác như người bản xứ nhé!

Ý Nghĩa và Cách Dùng Cấu Trúc V + -(으)면 안 돼요

V + -(으)면 안 돼요 là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả một hành động nào đó không được phép thực hiện. Sự cấm đoán này thường dựa trên một quy tắc, luật lệ, hoặc một lý do khách quan nào đó, chứ không đơn thuần là ý muốn chủ quan của người nói.
Nghĩa Tiếng Việt: “Nếu làm V thì không được (nhé)”, “Làm V là không được đâu”, “Không nên làm V”.
Mức độ lịch sự: Thân mật, lịch sự thông thường (Informal Polite – đuôi -아/어요). Đây là dạng được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày.
Ngữ cảnh sử dụng:
  • Nói chuyện với bạn bè, người thân, đồng nghiệp thân thiết.
  • Nói với người nhỏ tuổi hơn.
  • Trong các tình huống giao tiếp không yêu cầu sự trang trọng, nghiêm túc tối đa.
Về cơ bản, -(으)면 안 돼요 mang ý nghĩa cấm đoán tương tự -(으)면 안 됩니다 nhưng được dùng trong bối cảnh gần gũi hơn.
A detailed infographic comparison chart for Korean learners, explaining the differences between V-(으)면 안 돼요, V-(으)면 안 됩니다, and V-지 마세요 based on politeness, function, and context.
A detailed infographic comparison chart for Korean learners, explaining the differences between V-(으)면 안 돼요, V-(으)면 안 됩니다, and V-지 마세요 based on politeness, function, and context.

Hướng Dẫn Cách Chia Động Từ Với -(으)면 안 돼요

Quy tắc kết hợp rất đơn giản, bạn chỉ cần tuân theo cách chia của ngữ pháp điều kiện -(으)면:
Điều Kiện Gốc Động Từ (V) Công Thức Ví Dụ Kết Quả
Không có patchim (phụ âm cuối) V + 면 안 돼요 가다 (đi) 가면 안 돼요
patchim là ㄹ V + 면 안 돼요 (Bỏ ㄹ) 만들다 (làm) 만들면 안 돼요
Có patchim khác ㄹ V + 으면 안 돼요 먹다 (ăn) 먹으면 안 돼요
Động từ bất quy tắc Áp dụng quy tắc biến âm trước 듣다 (nghe) (ㄷ -> ㄹ) 들으면 안 돼요
덥다 (nóng) (ㅂ -> 우) 더우면 안 돼요

Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng

Hãy xem cách cấu trúc này được vận dụng trong các tình huống thực tế:
Trong thư viện:
도서관에서 전화하면 안 돼요.
(Nếu gọi điện thoại trong thư viện thì không được đâu nhé.)
Khi tham quan bảo tàng:
박물관 유물을 만지면 안 돼요.
(Không được chạm vào hiện vật của bảo tàng đâu.)
Khi lái xe:
운전할 때 휴대폰을 사용하면 안 돼요. 아주 위험해요.
(Khi lái xe không được dùng điện thoại. Nguy hiểm lắm đấy.)
Lời khuyên sức khỏe:
감기에 걸렸으니까 아이스크림을 먹으면 안 돼요.
(Vì bị cảm rồi nên không được ăn kem đâu nhé.)
Quy tắc trong lớp học:
수업 시간에 다른 친구와 이야기하면 안 돼요.
(Trong giờ học không được nói chuyện với bạn khác đâu.)

Phân Biệt -(으)면 안 돼요 Với Các Cấu Trúc Cấm Đoán Khác

Đây là phần cực kỳ quan trọng giúp bạn dùng từ tinh tế hơn.
### So sánh với V + -(으)면 안 됩니다 (Trang trọng)
Tiêu chí V + -(으)면 안 돼요
V + -(으)면 안 됩니다
Sắc thái Lịch sự, thân mật
Trang trọng, nghiêm túc, khách sáo
Ngữ cảnh Giao tiếp hàng ngày
Biển báo, quy định, thông báo chính thức, tin tức, phát biểu
Ví dụ (Nói với bạn) 여기에서 담배를 피우면 안 돼요.
(Biển báo công cộng) 여기에서 담배를 피우면 안 됩니다.
A step-by-step flowchart infographic showing how to conjugate the Korean grammar structure V-(으)면 안 돼요. It provides clear rules for verbs ending in vowels and consonants (patchim)
A step-by-step flowchart infographic showing how to conjugate the Korean grammar structure V-(으)면 안 돼요. It provides clear rules for verbs ending in vowels and consonants (patchim)

So sánh với V + -지 마세요 (Yêu cầu/Ra lệnh trực tiếp)
Đây là cặp đôi dễ gây nhầm lẫn nhất.

Tiêu chí V + -(으)면 안 돼요 V + -지 마세요
Bản chất Giải thích quy định/lý do khách quan (“Nếu làm V thì không được”)
Ra lệnh trực tiếp từ người nói (“Đừng làm V”)
Trọng tâm Hành động đó là sai trái theo quy tắc chung
Yêu cầu của người nói hướng đến người nghe
Ví dụ (Thấy bạn định hút thuốc gần trạm xăng) 여기는 주유소라서 담배를 피우면 안 돼요. -> (Giải thích: Vì đây là trạm xăng nên việc hút thuốc là không được phép)
(Thấy bạn rút thuốc ra) 담배 피우지 마세요! -> (Ra lệnh: Đừng hút thuốc!)
### So sánh với V + -지 마 (Suồng sã)
V + -지 마: Là dạng cấm đoán trực tiếp, suồng sã, chỉ dùng với bạn bè cực kỳ thân thiết hoặc người nhỏ tuổi hơn rất nhiều trong gia đình. Dùng sai ngữ cảnh sẽ bị coi là thô lỗ.
Ví dụ: (Nói với em trai) 시끄러워, 떠들지 마! (Ồn ào quá, đừng có làm ồn nữa!)
So sánh với V + -(으)면 돼요 (Cho phép)
V + -(으)면 돼요: Cấu trúc này mang ý nghĩa đối lập hoàn toàn, dùng để diễn tả sự cho phép (“Nếu làm V thì được / Chỉ cần làm V là được”).
Ví dụ: 질문이 있으면 손을 들면 돼요. (Nếu có câu hỏi thì (chỉ cần) giơ tay là được).

Lỗi Sai Thường Gặp và Cách Khắc Phục

Lỗi sai về mức độ lịch sự: Dùng -(으)면 안 돼요 với người lớn tuổi hoặc trong bối cảnh trang trọng.
Sai: 사장님, 여기에 앉으면 안 돼요.
Khắc phục: Dùng -(으)면 안 됩니다. -> 사장님, 여기에 앉으시면 안 됩니다.
Nhầm lẫn giữa “giải thích quy định” và “ra lệnh”: Dùng -(으)면 안 돼요 khi ý muốn là ra lệnh trực tiếp.
Tình huống: Bạn đang rất vội và muốn nói bạn mình “Đừng đi!”.
Không tự nhiên: 가면 안 돼요. (Nếu đi thì không được.)
Tự nhiên hơn: 가지 마세요! hoặc 가지 마! (Đừng đi!)

Bài Tập Luyện Tập

Hãy củng cố kiến thức vừa học qua các bài tập sau.
Bấm vào đây để xem Đáp án
Bài 1:
자면 안 돼요
떠들면 안 돼요
하면 안 돼요
먹으면 안 돼요
마시면 안 돼요
읽으면 안 돼요
만지면 안 돼요
들어가면 안 돼요
Bài 2:
너무 늦게 자면 안 돼요.
수업 시간에 떠들면 안 돼요.
거짓말을 하면 안 돼요.
다른 사람의 물건을 마음대로 가지면 안 돼요.
여기에서 담배를 피우면 안 돼요.
혼자 위험한 곳에 가면 안 돼요.
Bài 3:
너무 늦게 자지 마. (Nói với bạn thân nên dùng cấu trúc ra lệnh suồng sã -지 마 sẽ tự nhiên nhất. Nếu muốn lịch sự hơn một chút thì có thể dùng 자지 마세요).
여기에서 사진을 찍으면 안 돼요. (Giải thích quy định một cách thân mật, lịch sự).
한국에서 쓰레기를 아무 데나 버리면 안 됩니다. (Giải thích luật lệ một cách trang trọng).
운전할 때 휴대폰을 사용하면 안 돼요. (Nhắc nhở quy định một cách thân mật).
Bài 4:
도서관에서 음식을 먹으면 안 돼요.
공부할 때 휴대폰을 보면 안 돼요.
밤에 혼자 밖에 나가면 안 돼요.
그것을 만지면 안 돼요.
부모님께 그렇게 말하면 안 돼요.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Cấu trúc đối nghĩa với -(으)면 안 돼요 là gì?
Đó là V + –(으)면 돼요 (Nếu làm V thì được) hoặc V + –아/어도 돼요 (Làm V cũng được).
Có thể dùng cấu trúc này với tính từ không?
Có, nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: 시험이 중요하니까 지금 게으르면 안 돼요. (Vì kỳ thi quan trọng nên bây giờ nếu lười biếng là không được đâu).
-(으)면 안 돼요 và 못 khác nhau thế nào?
-(으)면 안 돼요 là không được phép (prohibition). 못 là không thể do thiếu năng lực hoặc do một yếu tố bên ngoài cản trở (inability).
Ví dụ: 술을 마시면 안 돼요. (Không được uống rượu – vì luật/sức khỏe).
Ví dụ: 알레르기 때문에 술을 못 마셔요. (Tôi không thể uống rượu vì bị dị ứng).

Kết Luận

V + -(으)면 안 돼요 là một công cụ thiết yếu để diễn đạt sự cấm đoán một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách nắm vững ý nghĩa, cách chia và đặc biệt là phân biệt nó với các cấu trúc tương tự như -(으)면 안 됩니다 và -지 마세요, bạn sẽ có thể giao tiếp một cách tinh tế, chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh.
Hãy thường xuyên luyện tập với các tình huống thực tế để biến cấu trúc này thành phản xạ tự nhiên của mình nhé! Chúc các bạn học tốt cùng Tân Việt Prime!

Click on a star to rate it!

Average rating 4.5 / 5. Vote count: 2

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *