Ngữ pháp V-(으)ㅂ시다: Cách dùng, Phân biệt với -(으)ㄹ까요?, -자 & Bài tập

Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V-(으)ㅂ시다 để nói “Chúng ta hãy…”. Khám phá công thức, ví dụ, cách phân biệt với -(으)ㄹ까요?, và các lưu ý lịch sự quan trọng!
Bạn muốn rủ đồng nghiệp “Chúng ta hãy cùng đi ăn trưa” hay đề nghị với cả nhóm “Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp”? Trong tiếng Hàn, có một cấu trúc ngữ pháp cực kỳ quan trọng giúp bạn thể hiện lời đề nghị, rủ rê một cách lịch sự và chủ động. Đó chính là V-(으)ㅂ시다.
Cách chia và sử dụng đuôi câu rủ rê -(으)ㅂ시다 trong tiếng Hàn
Cách chia và sử dụng đuôi câu rủ rê -(으)ㅂ시다 trong tiếng Hàn
Đây là một trong những đuôi câu thỉnh dụ (청유형 어미) cơ bản nhất mà bất kỳ ai học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp cũng cần nắm vững. Trong bài viết này, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn phân tích chi tiết từ A-Z về cấu trúc này, từ cách chia, các ngữ cảnh sử dụng, những lưu ý quan trọng để không bị mất điểm lịch sự, cho đến bài tập thực hành chuyên sâu.
Hãy cùng bắt đầu nhé! 우리 같이 공부합시다!

1. V-(으)ㅂ시다 là gì?

V-(으)ㅂ시다đuôi câu kết thúc được gắn vào sau thân động từ hành động để thể hiện lời đề nghị, gợi ý hoặc rủ rê người nghe cùng nhau thực hiện một việc gì đó. Nó mang sắc thái chủ động từ người nói và được dùng trong các ngữ cảnh lịch sự, trang trọng.
Trong tiếng Việt, nó có thể được dịch là:
“Chúng ta hãy…”
“Chúng ta cùng…”
“… đi.” / “… thôi.” (mang tính rủ rê)
Ví dụ:
  • 회의를 시작합시다. (Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp thôi.)
  • 점심을 같이 먹읍시다. (Chúng ta cùng đi ăn trưa đi.)

2. Công thức và cách chia chi tiết

Quy tắc kết hợp cấu trúc này rất đơn giản, chỉ cần dựa vào kết thúc của thân động từ (sau khi đã bỏ 다).
2.1. Công thức cơ bản
Thân động từ kết thúc bằng NGUYÊN ÂM hoặc phụ âm ㄹ → + -ㅂ시다
Thân động từ kết thúc bằng PHỤ ÂM (trừ ㄹ) → + -읍시다
2.2. Ví dụ minh họa cách chia
Trường hợp 1: Thân động từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㅂ시다
가다 (đi) → 가 + ㅂ시다 → 갑시다
보다 (xem) → 보 + ㅂ시다 → 봅시다
공부하다 (học) → 공부하 + ㅂ시다 → 공부합시다
Ví dụ: 시간이 없으니까 빨리 갑시다. (Vì không có thời gian nên chúng ta hãy đi nhanh thôi.)
Trường hợp 2: Thân động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ ㄹ) + -읍시다
먹다 (ăn) → 먹 + 읍시다 → 먹읍시다
읽다 (đọc) → 읽 + 읍시다 → 읽읍시다
앉다 (ngồi) → 앉 + 읍시다 → 앉읍시다
Ví dụ: 저녁에 책을 읽읍시다. (Buổi tối chúng ta hãy cùng đọc sách.)
Trường hợp 3: Bất quy tắc với ㄹ (ㄹ 탈락)
Khi thân động từ kết thúc bằng phụ âm ㄹ, ta lược bỏ ㄹ rồi kết hợp với -ㅂ시다.
만들다 (làm, tạo) → 만드 + ㅂ시다 → 만듭시다
놀다 (chơi) → 노 + ㅂ시다 → 놉시다
살다 (sống) → 사 + ㅂ시다 → 삽시다
Ví dụ: 점심 식사를 같이 만듭시다. (Hãy cùng nhau chuẩn bị bữa trưa nhé.)
2.3. Bất quy tắc khác
Đối với các động từ bất quy tắc khác như ㄷ, ㅂ, ㅅ, chúng biến đổi theo quy tắc thông thường trước khi kết hợp.
  • Bất quy tắc ㄷ → ㄹ: 듣다 (nghe) → 들 + 읍시다 → 들읍시다
  • Bất quy tắc ㅂ → 우: 돕다 (giúp đỡ) → 도우 + ㅂ시다 → 도웁시다

3. Ngữ cảnh và những lưu ý VÀNG khi sử dụng

Đây là phần quan trọng nhất để bạn sử dụng ngữ pháp này một cách chính xác và tinh tế.
3.1. Đối tượng sử dụng
-(으)ㅂ시다 là đuôi câu trang trọng nhưng không phải lúc nào cũng thể hiện sự tôn kính cao nhất.
✅ NÊN DÙNG khi:
  • Đề nghị một tập thể, một nhóm người (여러분, 모두).
  • Nói với người có quan hệ ngang bằng hoặc thấp hơn về tuổi tác, cấp bậc (bạn bè trong môi trường công sở, đồng nghiệp, cấp dưới).
❌ TUYỆT ĐỐI KHÔNG DÙNG khi:
Nói với người lớn tuổi hơn, có địa vị cao hơn (thầy cô, giám đốc, bố mẹ, người lớn tuổi). Việc này bị coi là thô lỗ, thiếu lịch sự.
Vậy nói với người lớn hơn thì dùng gì?
Hãy dùng cấu trúc 같이 + V-(으)세요.
SAI: 선생님, 노래방에 같이 갑시다. (X)
ĐÚNG: 선생님, 노래방에 같이 가세요. (O) – (Thưa cô, chúng em mời cô cùng đi karaoke ạ.)
SAI: 교수님, 저희와 같이 점심 먹읍시다. (X)
ĐÚNG: 교수님, 저희와 같이 점심 드세요. (O) – (Thưa giáo sư, chúng em mời thầy dùng bữa trưa cùng ạ.)
3.2. Dạng phủ định: “Chúng ta đừng…”
Để đề nghị đừng làm gì đó, hãy sử dụng cấu trúc: Động từ + -지 마세요. (Lưu ý: -지 맙시다 cũng đúng, nhưng -지 마세요 tự nhiên và phổ biến hơn).
영화를 보지 맙시다. (Chúng ta đừng xem phim.)
이 영화는 재미없으니까 보지 맙시다. (Phim này không hay nên chúng ta đừng xem.)
버스를 타지 맙시다. 지하철을 탑시다. (Chúng ta đừng đi xe buýt. Hãy đi tàu điện ngầm.)
3.3. Các lưu ý khác
Chủ ngữ: Chủ ngữ thường là 우리 (chúng ta) nhưng có thể được lược bỏ.
Phó từ: Thường đi kèm với 같이 hoặc 함께 (cùng nhau) để nhấn mạnh.
Tương lai: Không kết hợp với thì tương lai -겠-. (Ví dụ: 가겠읍시다 (X))
Tính từ: Cấu trúc này chỉ dùng với động từ hành động, không dùng với tính từ. (Ví dụ: 예쁩시다 (X))

4. Phân biệt -(으)ㅂ시다 với -(으)ㄹ까요? và -자

Tiêu chí V-(으)ㅂ시다 V-(으)ㄹ까요? V-자
Ý nghĩa Đề nghị, rủ rê chủ động, quyết đoán. Hỏi ý kiến, rủ rê nhẹ nhàng, thăm dò.
Rủ rê thân mật, ngang hàng.
Dịch nghĩa “Chúng ta hãy…” “…nhé?”, “…nhỉ?” “…đi!”, “…thôi!”
Mức độ Lịch sự, trang trọng Lịch sự
Thân mật, suồng sã (반말)
Đối tượng Tập thể, người ngang/thấp hơn Mọi đối tượng (hỏi ý kiến)
Bạn thân, người nhỏ tuổi hơn
Ví dụ 우리 영화를 봅시다. (Chúng ta hãy xem phim đi.) 우리 영화를 볼까요? (Chúng ta xem phim nhé?)
우리 영화 보자. (Xem phim đi.)

5. Bài tập luyện tập

Hãy cùng thực hành để nắm vững kiến thức nhé!
Chia các động từ sau với -(으)ㅂ시다
하다 (làm) → __________
앉다 (ngồi) → __________
듣다 (nghe) → __________
놀다 (chơi) → __________
걷다 (đi bộ) → __________
(Đáp án: 1. 합시다, 2. 앉읍시다, 3. 들읍시다, 4. 놉시다, 5. 걸읍시다)
Hoàn thành câu với -(으)ㅂ시다 hoặc -지 맙시다
A: 언제 출발할까요? (Khi nào chúng ta xuất phát nhỉ?)
B: 10분 후에 __________. (출발하다)
이 식당은 맛이 없어요. 다른 곳에 __________. (가다)
너무 피곤해요. 오늘은 술을 __________. (마시다 – phủ định)
(Đáp án: 1. 출발합시다, 2. 갑시다, 3. 마시지 맙시다)
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
Chúng ta hãy học tiếng Hàn chăm chỉ.
Chúng ta đừng nói chuyện trong thư viện.
Ngày mai chúng ta hãy gặp nhau lúc 7 giờ.
(Đáp án gợi ý: 1. 우리 한국어를 열심히 공부합시다. 2. 도서관에서 이야기하지 맙시다. 3. 내일 7시에 만납시다.)

6. Tổng kết

V-(으)ㅂ시다 là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ để đưa ra đề nghị một cách lịch sự trong nhiều tình huống. Chìa khóa để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác là:
Chia đúng dựa vào thân động từ.
Nhớ dạng phủ định là -지 맙시다.
Quan trọng nhất: Sử dụng đúng đối tượng, tuyệt đối tránh dùng với người lớn tuổi hoặc cấp trên để thể hiện sự tôn trọng.
Tân Việt Prime hy vọng bài viết chi tiết này đã giúp bạn hiểu sâu và tự tin sử dụng đuôi câu -(으)ㅂ시다. Hãy luyện tập thường xuyên để biến ngữ pháp này thành phản xạ tự nhiên nhé!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *