Tiểu Từ trong Tiếng Hàn (조사): Chinh Phục "Xương Sống" Ngữ Pháp

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Sau khi làm quen với Bảng chữ cái Hangul và các thành phần cơ bản của câu, đã đến lúc chúng ta khám phá một trong những yếu tố ngữ pháp đặc trưng và quan trọng nhất của tiếng Hàn: Tiểu từ (조사 - Josa). Tiểu từ không chỉ đơn thuần là các hậu tố; chúng là những "biển chỉ dẫn" ngữ pháp, xác định vai trò của mỗi từ trong câu và giúp câu văn có nghĩa.

Tiểu từ tiếng Hàn kết nối các từ trong câu và làm rõ nghĩa
Tiểu từ tiếng Hàn kết nối các từ trong câu và làm rõ nghĩa

Việc sử dụng chính xác tiểu từ là nền tảng để bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần câu và giao tiếp tiếng Hàn một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về thế giới tiểu từ tiếng Hàn, từ định nghĩa, vai trò, phân loại đến cách dùng chi tiết của các tiểu từ thông dụng nhất và cách tránh những lỗi sai phổ biến.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ các tiểu từ và xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc nhé!

I. Giới thiệu về Tiểu từ trong Tiếng Hàn (Introduction to Korean Particles)

I.A. Định nghĩa và Vai trò (Definition and Role)

Tiểu từ trong tiếng Hàn, thường được gọi là 조사 (Josa) hay Trợ từ, là những thành phần ngữ pháp đặc biệt và thiết yếu. Chúng là các từ có chức năng phụ trợ, không thể đứng độc lập một mình trong câu mà phải được gắn liền sau một từ hoặc cụm từ khác (thường là danh từ, đại từ, nhưng cũng có thể là trạng từ, động từ hoặc tiểu từ khác) để xác định ý nghĩa và chức năng ngữ pháp của từ/cụm từ đó.
Vai trò chính của tiểu từ là đánh dấu (marking) chức năng ngữ pháp của một thành phần trong câu, chẳng hạn như xác định đâu là chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ chỉ địa điểm, thời gian, phương hướng, hoặc biểu thị mối quan hệ sở hữu. Chúng hoạt động như những "biển chỉ dẫn" ngữ pháp, giúp làm rõ mối quan hệ giữa các từ và cấu trúc của câu. Khác với giới từ trong tiếng Anh hay tiếng Việt thường đứng trước danh từ, tiểu từ tiếng Hàn luôn đứng sau từ mà nó bổ nghĩa.
Việc hiểu rằng tiểu từ không chỉ đơn thuần là các hậu tố mà còn là các "marker" mang chức năng ngữ pháp và ngữ nghĩa riêng biệt là rất quan trọng.
Chúng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong chức năng của chúng, từ việc chỉ định vai trò ngữ pháp cốt lõi đến việc thêm các sắc thái ý nghĩa tinh tế.
Ví dụ, sự phân biệt giữa tiểu từ cách (격조사 - Gyeok Josa), vốn chủ yếu xác định vai trò ngữ pháp, và tiểu từ bổ trợ (보조사 - Bojo Josa), vốn thêm các lớp nghĩa như nhấn mạnh, tương phản hay chủ đề, cho thấy sự phức tạp và phong phú của hệ thống này. Điều này giải thích tại sao các tiểu từ trông có vẻ giống nhau (như 이/가 và 은/는) lại có cách sử dụng khác biệt và đòi hỏi sự chú ý đến ngữ cảnh.

I.B. Tầm quan trọng trong Ngữ pháp Tiếng Hàn (Importance in Korean Grammar)

Tiểu từ đóng vai trò nền tảng và không thể thiếu trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn. Không giống như tiếng Anh hay tiếng Việt, nơi vị trí của từ trong câu thường quyết định chức năng ngữ pháp của nó, trong tiếng Hàn, chính tiểu từ đi kèm mới là yếu tố quyết định vai trò của một từ.
Tầm quan trọng này được thể hiện rõ ràng qua việc thay đổi tiểu từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, ngay cả khi trật tự các từ khác được giữ nguyên. Một ví dụ kinh điển là: 철수가 공을 쳤어요 (Cheolsuga gongeul chyeosseoyo - Cheolsu đá quả bóng) so với 공이 철수를 쳤어요 (Gongi Cheolsureul chyeosseoyo - Quả bóng đập vào người Cheolsu). Trong ví dụ này, việc hoán đổi tiểu từ chủ ngữ (가/이) và tiểu từ tân ngữ (을/를) đã đảo ngược hoàn toàn vai trò của "Cheolsu" và "quả bóng", dẫn đến hai ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.
Do đó, việc nắm vững cách sử dụng chính xác các tiểu từ là cực kỳ quan trọng để có thể hiểu và diễn đạt đúng ý trong tiếng Hàn. Việc sử dụng tiểu từ một cách thành thạo cũng cho phép người nói tạo ra các cấu trúc câu linh hoạt hơn, nhấn mạnh các yếu tố khác nhau trong câu tùy theo ý đồ giao tiếp.

I.C. Phân loại Tiểu từ (Particle Classification)

Tiểu từ tiếng Hàn có thể được phân loại theo nhiều hệ thống khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chí phân loại (chức năng, ý nghĩa, hình thái). Một hệ thống phân loại phổ biến và hữu ích cho người học dựa trên chức năng ngữ pháp chính, chia tiểu từ thành ba loại lớn:
Tiểu từ Cách (격조사 - Gyeok Josa / Case Particles): Xác định vai trò ngữ pháp cốt lõi của danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu, trạng ngữ...). Các tiểu từ thuộc nhóm này bao gồm: -이/가, -께서 (Chủ ngữ); -을/를 (Tân ngữ); -의 (Sở hữu); -이/가 (Bổ ngữ với 되다/아니다); -에, -에서, -(으)로, -에게/한테/께, -에게서/한테서, -와/과 (dùng với nghĩa so sánh) (Trạng ngữ); -아/야 (Hô cách khi gọi tên).
Tiểu từ Bổ trợ (보조사 - Bojo Josa / Auxiliary Particles): Thêm các sắc thái ý nghĩa đặc biệt hoặc nhấn mạnh. Có thể gắn vào nhiều loại từ. Các tiểu từ phổ biến bao gồm: -은/는 (chủ đề, tương phản), -도 (cũng, cả), -만 (chỉ), -까지 (đến, cả), -부터 (từ), -(이)나 (hoặc, những), -마다 (mỗi), -조차 (ngay cả - tiêu cực), -마저 (đến cả), -보다 (hơn), -처럼 (như), -(이)야 (nhấn mạnh). Việc tiểu từ chủ đề/tương phản -은/는 được xếp vào nhóm này cho thấy chức năng của nó vượt ra ngoài việc chỉ đơn thuần đánh dấu chủ ngữ ngữ pháp, mà còn mang nặng ý nghĩa về diễn ngôn.
Tiểu từ Liên kết (접속조사 - Jeopsok Josa / Connecting Particles): Nối hai danh từ hoặc thành phần tương đương (nghĩa "và" hoặc "với"). Các tiểu từ liên kết chính là: -와/과, -하고, -(이)랑.
Việc hiểu rõ các cách phân loại này giúp người học hệ thống hóa kiến thức và nhận diện chức năng đa dạng của từng tiểu từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

II. Tiểu từ Cách (격조사 - Case Particles)

Tiểu từ cách (격조사) là nhóm tiểu từ nền tảng, xác định vai trò ngữ pháp chính của danh từ trong mối quan hệ với các thành phần khác của câu, đặc biệt là vị ngữ.

II.A. Tiểu từ Chủ ngữ (Subject Markers): 이/가, 께서

이/가 (i/ga):
Chức năng: Tiểu từ cách chủ ngữ điển hình, gắn sau danh từ là chủ ngữ ngữ pháp.
Quy tắc Patchim: Dùng 이 sau phụ âm, 가 sau nguyên âm.
Trường hợp sử dụng chính: Xác định chủ thể hành động/trạng thái ( 비가 와요 - Mưa rơi), giới thiệu thông tin mới ( 옛날에 할아버지가 살았어요 ), nhấn mạnh chủ ngữ ( 제가 했어요 ), đi với 있다/없다 và Tính từ ( 돈이 없어요 , 꽃이 예쁩니다 ), đánh dấu Bổ ngữ với 되다/아니다 ( 물이 얼음이 돼요 , 학생이 아니에요 ).
Biến đổi với Đại từ: 나→내가, 저→제가, 너→네가, 누구→누가.
께서 (kkeseo):
Chức năng: Dạng kính ngữ của 이/가, dùng khi chủ ngữ là người đáng được tôn trọng.
Sử dụng: Thay cho 이/가 khi chủ ngữ cần kính trọng. Thường đi kèm động từ/tính từ dạng kính ngữ -(으)시-.
Ví dụ: 선생님께서 오셨어요 , 사장님께서 회사에 가요 .

II.B. Tiểu từ Tân ngữ (Object Markers): 을/를

Chức năng: Gắn sau danh từ để chỉ rõ danh từ đó là tân ngữ trực tiếp, đối tượng chịu tác động của động từ.
Quy tắc Patchim: Dùng 을 sau phụ âm, 를 sau nguyên âm.
Ví dụ: 저는 밥을 먹어요 , 학생들이 한국어를 공부해요 .

II.C. Tiểu từ Phó từ (Adverbial Markers): 에, 에서, (으)로, 에게, 한테, 께, 에게서, 한테서

Nhóm tiểu từ này (부사격조사 - Busagyeok Josa) rất đa dạng, chúng gắn vào danh từ để tạo thành các trạng ngữ, cung cấp thông tin bổ sung cho hành động hoặc trạng thái được diễn tả trong câu, như địa điểm, thời gian, phương hướng, phương tiện, người nhận, nguồn gốc....
에 (e): Tiểu từ đa năng.
Chức năng: Chỉ Địa điểm Tĩnh ( 집에 있어요 ), Điểm đến ( 학교에 가요 ), Thời điểm ( 3시에 만나요 ), Đơn vị đếm ( 사과 한 개에 1000원이에요 ), Nguyên nhân ( 비에 옷이 젖었어요 ), Liệt kê ( 가방에 책에 우산에 ), Đối tượng nhận gián tiếp (vật/địa điểm - 나무에 물을 줘요 ).
Lưu ý: Không dùng với các từ chỉ thời gian như 오늘, 내일, 어제.
에서 (eseo):
Chức năng: Chỉ Nơi diễn ra Hành động ( 도서관에서 공부해요 ), Điểm Xuất phát ("từ" - 서울에서 왔어요 ). Dạng rút gọn 서 (여기서).
Phân biệt chi tiết 에 và 에서: 에 dùng cho vị trí tĩnh/điểm đến/thời gian; 에서 dùng cho nơi hành động/điểm xuất phát. (Xem Bảng 1).
Tiêu chí (Criteria) 에 (e) 에서 (eseo)
Chức năng chính 1. Nơi tồn tại (Static Location) <br> 2. Điểm đến (Destination) <br> 3. Thời điểm (Time Point) 1. Nơi diễn ra hành động (Action Location) <br> 2. Điểm xuất phát (Origin - "from")
Động từ thường đi kèm 있다, 없다, 살다, 놓다, 두다... (Tồn tại) <br> 가다, 오다, 다니다... (Di chuyển) Các động từ chỉ hành động (하다, 먹다, 공부하다...) <br> 오다, 떠나다... (Xuất phát)
Nghĩa tiếng Việt (phổ biến) ở (tĩnh), tại (tĩnh), đến, vào (lúc) ở (nơi hành động), tại (nơi hành động), từ (nơi chốn)
Ví dụ (Tồn tại/Điểm đến) 있어요. (Tôi ở nhà.) <br> 학교 가요. (Tôi đi đến trường.) -
Ví dụ (Nơi hành động) - 에서 공부해요. (Tôi học ở nhà.) <br> 식당에서 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm ở nhà hàng.)
Ví dụ (Thời gian) 3시 만나요. (Gặp lúc 3 giờ.) 아침 7시에서 8시 사이 (Trong khoảng từ 7 đến 8 giờ sáng - chỉ khoảng) 19
Ví dụ (Xuất phát) - 서울에서 왔어요. (Tôi đến từ Seoul.)
Ngoại lệ 살다 (sống) có thể dùng cả 에 và 에서: 서울에/에서 살아요. 19 살다 (sống) có thể dùng cả 에 và 에서: 서울에/에서 살아요. 19
Các nghĩa khác Nguyên nhân, đơn vị, liệt kê 19 -
(으)로 ((eu)ro): Tiểu từ đa năng.
Chức năng: Chỉ Phương hướng ( 오른쪽으로 가세요 ), Phương tiện ( 버스로 학교에 와요 ), Công cụ/Phương pháp/Nguyên liệu ( 연필로 쓰세요 , 나무로 만들었어요 ), Sự thay đổi ( 얼음으로 변해요 ), Tư cách/Vai trò ( 친구로서 ).
Quy tắc Patchim: Dùng 으로 sau phụ âm (trừ ㄹ), dùng 로 sau nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
에게 / 한테 / 께 (ege / hante / kke): Chỉ người/động vật nhận hành động ("cho", "đến").
Phân biệt: 에게 (văn viết/trang trọng), 한테 (văn nói/thân mật), 께 (kính ngữ).
Ví dụ: 동생에게 / 강아지한테 선물을 줘요. 선생님께 질문이 있어요.
에게서 / 한테서 (egeseo / hanteseo): Chỉ nguồn gốc hành động/thông tin ("từ ai đó").
Phân biệt: 에게서 (trang trọng/văn viết), 한테서 (thân mật/văn nói).
Ví dụ: 친구에게서 / 누나한테서 들었어요.
의 (ui):
Chức năng: Tiểu từ cách sở hữu ("của").
Phát âm: Thường phát âm như [에] trong giao tiếp thông thường.
Lược bỏ: Hay bị lược bỏ trong văn nói thân mật.
Kết hợp với Đại từ: 나의→내, 저의→제, 너의→네.
Sử dụng với 우리/저희: Thường dùng 우리/저희 thay 내/제 khi nói về đối tượng thuộc về tập thể.
Ví dụ: 친구의 선물 , 한국의 수도 .

III. Tiểu từ Bổ trợ (보조사 - Auxiliary Particles)

Khác với tiểu từ cách chủ yếu xác định vai trò ngữ pháp, tiểu từ bổ trợ có chức năng chính là thêm các sắc thái ý nghĩa đặc biệt hoặc sự nhấn mạnh.

III.A. Tiểu từ Chủ đề/Tương phản (Topic/Contrast Markers): 은/는, 께서는

은/는 (eun/neun):
Chức năng: Đánh dấu Chủ đề ( 저는 베트남 사람입니다 ), tạo sự Tương phản/Đối chiếu ( 형은 키가 크고 동생은 키가 작아요 ), nhấn mạnh ( 이 음식은 정말 맛있어요 ), đưa ra Phát biểu Chung ( 인생은 짧아요 ).
Phân loại: Xếp vào loại tiểu từ bổ trợ (보조사) do chức năng thêm sắc thái ý nghĩa.
Quy tắc Patchim: Dùng 은 sau phụ âm, 는 sau nguyên âm.
께서는 (kkeseoneun):
Chức năng: Dạng kính ngữ của 은/는, dùng khi chủ đề là người cần tôn kính.
Ví dụ: 아버지께서는 매일 아침 신문을 읽으십니다.

III.B. So sánh Tiểu từ Chủ ngữ (이/가) và Tiểu từ Chủ đề (은/는) (Comparison: 이/가 vs. 은/는)

Điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn phổ biến nhất.
Bảng 2: So sánh Tiểu từ 이/가 và 은/는
Tiêu chí 이/가 (격조사) 은/는 (보조사)
Chức năng chính Xác định/Nhấn mạnh Chủ ngữ
Đặt ra Chủ đề, So sánh/Đối chiếu
Thông tin Giới thiệu thông tin MỚI
Đề cập thông tin ĐÃ BIẾT
Nhấn mạnh Nhấn mạnh vào CHỦ NGỮ
Nhấn mạnh vào VỊ NGỮ hoặc Tương phản
Câu hỏi/Trả lời Thường dùng trong Câu hỏi
Thường dùng trong Câu trả lời
Ví dụ (Mới/Cũ) 길에 고양이가 있어요.
그 고양이는 아주 귀여워요.
Ví dụ (Nhấn mạnh) 누가 했어요? - 제가 했어요.
민지는 숙제를 했어요.
Ví dụ (So sánh) -
사과는 맛있지만 배는 맛없어요.

III.C. Các Tiểu từ Bổ trợ Thông dụng Khác (Other Common Auxiliary Particles)

Ngoài 은/는, còn nhiều tiểu từ khác thêm sắc thái:
-만 (man): Chỉ, duy nhất. ( 오늘만 쉬어요 )
-도 (do): Cũng, cả, ngay cả. ( 저도 한국어를 공부해요 )
-부터 (buteo): Từ (thời gian, không gian, thứ tự). ( 9시부터 시작해요 )
-까지 (kkaji): Đến, tận, ngay cả (điểm kết thúc/giới hạn). ( 밤 12시까지 공부했어요 )
-보다 (boda): Hơn (so sánh). ( 형보다 키가 커요 )
-처럼 (cheoreom): Như, giống như (so sánh tương đồng). ( 천사처럼 예뻐요 )
-(이)나 ((i)na): Hoặc (danh từ), khoảng, những (số lượng), thôi thì (lựa chọn). ( 커피나 차 주세요 , 밥을 세 그릇이나 먹었어요 )
-조차 (jocha): Ngay cả (tiêu cực). ( 이름조차 기억 못 해요 )
-마저 (majeo): Đến cả (cái cuối cùng, tiêu cực). ( 마지막 희망마저 )
-마다 (mada): Mỗi, từng. ( 사람마다 생각이 달라요 )
-(이)야 ((i)ya): Thì chắc chắn là (nhấn mạnh). ( 그 사람이야 당연히 알죠 )

IV. Tiểu từ Liên kết (접속조사 - Connecting Particles)

Nối hai danh từ (hoặc thành phần tương đương), tương đương "và" hoặc "với".
-와/과 (wa/gwa): Nối "và"/"với", trang trọng/văn viết. ( 책과 연필 , 아버지와 어머니 ). Quy tắc: 과 sau phụ âm, 와 sau nguyên âm.
-하고 (hago): Nối "và"/"với", nói/viết, linh hoạt. ( 빵하고 우유 , 친구하고 영화를 봤어요 ). Không phụ thuộc patchim.
-(이)랑 ((i)rang): Nối "và"/"với", thân mật/văn nói. ( 형이랑 놀아요 , 엄마랑 시장에 가요 ). Quy tắc: 이랑 sau phụ âm, 랑 sau nguyên âm.
Sự tồn tại nhiều tiểu từ liên kết với các mức độ trang trọng khác nhau thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp Hàn Quốc.

V. Lưu ý Quan trọng và Lỗi thường gặp (Key Notes and Common Mistakes)

V.A. Quy tắc Patchim (Patchim Rules Summary)

Quan trọng nhất: Lựa chọn hình thức tiểu từ phụ thuộc âm cuối của từ đứng trước (phụ âm hay nguyên âm).
Kết thúc bằng phụ âm: 이, 은, 을, 과, 으로, 이랑, 이야, 이나.
Kết thúc bằng nguyên âm: 가, 는, 를, 와, 로, 랑, 야, 나. (Lưu ý: -(으)로 là ngoại lệ với patchim ㄹ, dùng 로).

V.B. Tiểu từ Kính ngữ (Honorific Particles Summary)

Thể hiện sự tôn trọng đối với người cần kính trọng:
께서 (thay 이/가)
께서는 (thay 은/는)
께 (thay 에게/한테/에게서/한테서)

V.C. Lược bỏ Tiểu từ (Particle Omission)

Thường xảy ra trong văn nói thân mật (đặc biệt 을/를, 이/가, 의). Tuy nhiên, tiểu từ bổ trợ (은/는, 도, 만) ít bị lược bỏ. Người mới học nên tập dùng đầy đủ.

V.D. Lỗi sai Phổ biến và Cách tránh (Common Mistakes and Avoidance)

Nhầm lẫn 이/가 và 은/는: Hiểu rõ chức năng: 이/가 (chủ ngữ, mới, nhấn mạnh chủ ngữ), 은/는 (chủ đề, cũ, so sánh, nhấn mạnh vị ngữ). Quan sát ngữ cảnh.
Nhầm lẫn 에 và 에서: 에 (tĩnh, đến, thời gian); 에서 (nơi hành động, từ).
Áp dụng sai Quy tắc Patchim: Luyện tập và ghi nhớ các cặp.
Bỏ qua Kính ngữ: Luôn ý thức đối tượng và dùng tiểu từ kính ngữ đồng bộ với các yếu tố kính ngữ khác.
Lược bỏ Tiểu từ không phù hợp: Cẩn trọng khi lược bỏ, đặc biệt trong văn viết/trang trọng.
Dịch Word-for-Word: Học tiểu từ theo cách người Hàn dùng, qua ví dụ thực tế.
Sử dụng Đại từ không tự nhiên: Thường dùng tên, chức danh hoặc lược bỏ đại từ thay vì dùng 그녀, 그, 당신.
Viết sai Khoảng cách: Tiểu từ dính liền từ trước, cách từ sau.

V.E. Quy tắc Khoảng cách (Spacing Rules)

Tiểu từ DÍNH LIỀN từ trước. Có KHOẢNG CÁCH sau tiểu từ.
Ví dụ: 학생이 (đúng), 학생 이 (sai); 저는 (đúng), 저는 학생입니다 (đúng).

V.F. Tiểu từ và Bất quy tắc Động từ/Tính từ (Particles and Verb/Adjective Irregularities)

Nhiều bất quy tắc động từ/tính từ (ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르, ㅎ) xảy ra khi chúng gặp đuôi câu hoặc tiểu từ bắt đầu bằng nguyên âm (-아/어서, -아/어요...). Cần học song song tiểu từ/ngữ pháp và bất quy tắc.

VI. Tổng kết và Khuyến nghị Học tập (Conclusion and Learning Recommendations)

Tiểu từ (조사) là xương sống của ngữ pháp tiếng Hàn, xác định vai trò và thêm sắc thái ý nghĩa. Sử dụng chính xác tiểu từ là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả.
Điểm cốt lõi: Chức năng đa dạng (chủ ngữ, chủ đề, tân ngữ, địa điểm, thời gian, bổ trợ, liên kết...), phân biệt cặp đôi dễ nhầm (이/가 vs 은/는, 에 vs 에서), quy tắc patchim, tiểu từ bổ trợ thêm sắc thái, kính ngữ, lược bỏ (cẩn trọng).
Khuyến nghị học tập:
  • Học theo Chức năng và Ngữ cảnh: Nhóm theo vai trò, học qua ví dụ.
  • Tập trung vào Điểm khó: Dành công sức phân biệt các cặp dễ nhầm lẫn.
  • Luyện tập Quy tắc Patchim: Thực hành để thành phản xạ tự động.
  • Quan sát Thực tế: Chú ý cách người bản xứ dùng tiểu từ trong mọi ngữ cảnh.
  • Thực hành Chủ động: Đặt câu, viết, nói sử dụng tiểu từ.
  • Sử dụng Tài liệu Tham khảo đáng tin cậy.
  • Chấp nhận Quá trình: Thành thạo cần thời gian và luyện tập liên tục.

Bảng Tổng hợp các Tiểu từ Tiếng Hàn Thông dụng:

Tiểu từ (Particle) Loại (Type) Nghĩa/Chức năng cơ bản (Basic Meaning/Function) Patchim Rule Kính ngữ (Honorific) Ví dụ (Example)
이/가 (i/ga) 격조사 Chủ ngữ (Subject) / Nhấn mạnh / Thông tin mới 께서 있어요. / 학교 커요.
은/는 (eun/neun) 보조사 Chủ đề (Topic) / So sánh / Thông tin đã biết 께서는 학생이에요. / 사과 맛있어요.
을/를 (eul/reul) 격조사 Tân ngữ (Object) - 먹어요. / 영화 봐요.
에 (e) 격조사 Nơi chốn (tĩnh) / Điểm đến / Thời gian / Nguyên nhân / Đơn vị Không - 있어요. / 3시 만나요. / 학교 가요.
에서 (eseo) 격조사 Nơi hành động / Xuất phát ("từ") Không - 식당에서 먹어요. / 한국에서 왔어요.
에게/한테 (ege/hante) 격조사 Người nhận ("cho") Không 친구에게 / 동생한테 선물을 줘요.
에게서/한테서 격조사 Nguồn ("từ ai đó") Không 선생님에게서 / 형한테서 들었어요.
(으)로 ((eu)ro) 격조사 Phương hướng / Phương tiện / Công cụ ("bằng") Có (trừ ㄹ) - 학교 가요. / 버스 와요. / 연필으로 써요.
의 (ui) 격조사 Sở hữu ("của") Không - 책 (내 책) / 선생님 가방
와/과 (wa/gwa) 접속조사 Và / Với (Trang trọng/Viết) - 연필 / 사과
하고 (hago) 접속조사 Và / Với (Nói/Viết) Không - 하고 우유 / 친구하고 놀아요.
(이)랑 ((i)rang) 접속조사 Và / Với (Thân mật/Nói) - 이랑 / 누나 같이 가요.
도 (do) 보조사 Cũng / Ngay cả Không - 가요. / 밥 안 먹었어요.
만 (man) 보조사 Chỉ Không - 좋아해. / 공부 해요.
부터 (buteo) 보조사 Từ (Thời gian/Không gian/Thứ tự) Không - 여기부터 시작해요. / 3시부터 기다렸어요.
까지 (kkaji) 보조사 Đến / Tận (Thời gian/Không gian/Mức độ) Không - 서울까지 가요. / 밤까지 공부했어요.
Hy vọng báo cáo tổng hợp này cung cấp một cái nhìn toàn diện và hệ thống về tiểu từ trong tiếng Hàn, giúp người học xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tự tin hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.

Giáo viên tiếng Hàn Tân Việt Prime - Lê Thu Hương
Người Biên Soạn Nội Dung: Giáo Viên Lê Thu Hương

Chào mừng đến với trang của tôi!

Tôi là Lê Thu Hương, giáo viên tiếng Hàn tại Tân Việt Prime.

Tốt nghiệp Cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc và có chứng chỉ TOPIK cấp 5, tôi có hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn cho mọi trình độ.

Phương pháp của tôi tập trung vào sự trực quan, kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Hàn Quốc, giúp bạn học một cách tự nhiên và hứng thú. Xem Hồ Sơ Chi Tiết Của Cô Lê Thu Hương

Tiểu Từ N하고 N, N(이)랑 N, và N와/과 N Trong Tiếng Hàn: Cách Dùng “Và”, “Với” & Phân Biệt

Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn và muốn giao tiếp tự...

Tiểu từ “의”: Nắm vững cách dùng “của” trong tiếng Hàn

Bạn đang học tiếng Hàn và cảm thấy bối rối với cách diễn đạt sự...

Tiểu từ N도 tiếng Hàn: Nắm vững cách dùng “cũng” & “thậm chí”

Làm chủ tiểu từ N도 tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Khám phá mọi sắc...

Tiểu Từ N + 마다 (마다) Trong Tiếng Hàn Sơ Cấp

Bạn muốn diễn đạt “mỗi ngày”, “mọi người” trong tiếng Hàn? Bài viết này của...

Tiểu Từ N + 쯤 (쯤) Trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Về “Khoảng, Ước Chừng”

Bạn muốn diễn đạt sự ước lượng “khoảng”, “chừng” trong tiếng Hàn? Bài viết này...

Tiểu Từ N + (이)나 (이나/나) Trong Tiếng Hàn

Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ N + (이)나 (이나/나) tiếng Hàn sơ...

Tiểu Từ “Chỉ” N + 밖에 (밖에) Tiếng Hàn Sơ Cấp

Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ 밖에 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “chỉ”,...

Tiểu Từ N + 에게/한테 (Chỉ Người/Động Vật Nhận) Tiếng Hàn Sơ Cấp

Bạn đang học tiếng Hàn và muốn diễn đạt rõ ràng ai là người nhận...