Khám phá chữ Phát (發 / Fā / Fà) trong tiếng Hán: ý nghĩa (phóng ra, phát triển, thịnh vượng, tóc), cách phát âm, từ nguyên, lịch sử tiến hóa, từ vựng & thành ngữ, thứ tự nét, ý nghĩa may mắn của số 8 và biểu tượng văn hóa. Hiểu sâu về “Phát” cùng Tân Việt Prime.

1. Giới thiệu về chữ Phát (發)
2. Phát âm và định nghĩa cơ bản
Bảng 1: Thông tin cơ bản về chữ Phát (發/发)
Ký tự | Pinyin (fā/fà) | Âm Hán-Việt | Nghĩa chính | Tổng số nét (Phồn/Giản) |
Bộ thủ (Phồn/Giản)
|
發 (Phồn) | fā / fà | Phát | Phóng ra, phát triển, thịnh vượng / Tóc | 12 |
癶 (bō) / 髪 (phát)
|
发 (Giản) | fā / fà | Phát | Phóng ra, phát triển, thịnh vượng / Tóc | 5 | 又 (yòu) |
3. Ý nghĩa và cách sử dụng chi tiết
A. Trong bối cảnh kinh doanh:
Phát triển và tăng trưởng: 發展 (fāzhǎn) – phát triển, 開發 (kāifā) – khai thác, phát triển.
Ban hành và phân phối: 發布 (fābù) – phát hành, ban hành; 發行 (fāxíng) – xuất bản, phát hành; 發貨 (fāhuò) – giao hàng.
Tài chính và sự giàu có: 發財 (fācái) – phát tài, làm giàu; 發家 (fājiā) – gây dựng sự nghiệp; 升官發財 (shēng guān fā cái) – thăng quan phát tài.
Chiến lược: 先發制人 (xiān fā zhì rén) – tiên hạ thủ vi cường (giành thế chủ động).
B. Trong đời sống hàng ngày:
Giao tiếp: 發短信 (fā duǎnxìn) – gửi tin nhắn, 發郵件 (fā yóujiàn) – gửi email.
Cảm xúc và biểu hiện: 發怒 (fānù) – nổi giận, 發笑 (fāxiào) – cười, 發言 (fāyán) – phát biểu.
Trạng thái thể chất: 發燒 (fāshāo) – bị sốt, 發冷 (fālěng) – cảm thấy lạnh, 發抖 (fādǒu) – run rẩy.
Hiện tượng tự nhiên: 發芽 (fāyá) – nảy mầm, 發光 (fāguāng) – phát sáng, 爆發 (bàofā) – bùng nổ.
Hành động: 出發 (chūfā) – khởi hành, 發現 (fāxiàn) – phát hiện, 發明 (fāmíng) – phát minh.
Tóc: 頭髮 (tóufa) – tóc.
C. Trong bối cảnh văn hóa:
Thịnh vượng và may mắn: Liên kết với số tám (八), 恭喜發財 (gōng xǐ fā cái) – Chúc mừng năm mới phát tài.
Thành ngữ: 先發制人 (tiên hạ thủ vi cường), 一發不可收拾 (một khi đã bắt đầu thì không thể dừng lại), 發憤圖強 (phấn đấu vươn lên).
Truyền thống: 發糕 (fāgāo) – bánh phát tài (tượng trưng sự may mắn, nở ra).
Con số cát tường: Ưa thích số 8.
Xem thêm: Chữ Phước (福) trong Tiếng Hán: Ý Nghĩa, Nguồn Gốc và Biểu Tượng Văn Hóa Đa Chiều
4. Từ nguyên và sự phát triển lịch sử
Nguồn gốc chữ: Là chữ hội ý kiêm hình thanh (形聲). Bộ phận ý nghĩa: 弓 (cung) hoặc bàn tay kéo dây cung. Bộ phận ngữ âm: 癹 (bước chân). Miêu tả hành động kéo cung bắn tên hoặc phóng ra, gửi đi.
Ý nghĩa ban đầu: Bắn hoặc gửi đi.
Sự phát triển lịch sử: Theo dõi qua Giáp Cốt, Kim Văn, Tiểu Triện, Lệ Thư và Khải Thư.
Giản thể hóa: 发 (fā/fà) là dạng giản thể của cả 發 (fā) và 髮 (fà) vào năm 1956, hợp nhất ý nghĩa “gửi đi” và “tóc”.
5. Các từ và cụm từ thông dụng chứa chữ 發
Bảng 2: Các từ và cụm từ thông dụng với chữ 發 và ý nghĩa của chúng
Từ/Cụm từ (Phồn thể & Giản thể) | Bính âm | Nghĩa |
發展 / 发展 | fāzhǎn |
Phát triển, tăng trưởng, mở rộng
|
開發 / 开发 | kāifā |
Khai thác, phát triển
|
發財 / 发财 | fācái |
Phát tài, làm giàu
|
發送 / 发送 | fāsòng |
Gửi đi, chuyển đi
|
發出 / 发出 | fāchū |
Ban hành, gửi đi, phát ra (âm thanh)
|
發現 / 发现 | fāxiàn |
Phát hiện, tìm thấy
|
發言 / 发言 | fāyán |
Phát biểu, ý kiến
|
發燒 / 发烧 | fāshāo | Bị sốt |
頭髮 / 头发 | tóufa | Tóc |
出發 / 出发 | chūfā |
Khởi hành, xuất phát
|
恭喜發財 / 恭喜发财 | gōng xǐ fā cái |
Chúc mừng năm mới phát tài!
|
一路發 / 一路发 | yī lù fā | Phát tài cả năm |
爆發 / 爆发 | bàofā |
Bùng nổ, phun trào
|
發行 / 发行 | fāxíng |
Phát hành (sách, tiền, cổ phiếu), công chiếu (phim)
|
沙發 / 沙发 | shāfā | Sofa |
先發制人 / 先发制人 | xiān fā zhì rén |
Tiên hạ thủ vi cường
|
發糕 / 发糕 | fāgāo | Bánh phát tài |
發票 / 发票 | fāpiào |
Hóa đơn, biên lai
|
發抖 / 发抖 | fādǒu | Run rẩy |
發怒 / 发怒 | fānù | Nổi giận |
HSK Cấp độ (phân loại theo bản nháp)
HSK Cấp 3: 发烧, 发现, 头发, 发 (gửi đi).
HSK Cấp 4: 出发, 发生, 发展, 理发, 沙发.
HSK Cấp 5: 发表, 发愁, 发达, 发抖, 发挥, 发明, 发票, 发言, 开发, 启发.
HSK Cấp 6: 颁发, 爆发, 迸发, 发布, 发财, 发呆, 发动, 发觉, 发射, 发誓, 发行, 发炎, 发扬, 发育, 激发, 批发, 散发, 蒸发, 自发.
6. Thứ tự nét viết của chữ 發
Chữ phồn thể (發): Tổng cộng 12 nét. Bộ thủ là 癶 (bō) – chân.
Chữ giản thể (发): Tổng cộng 5 nét. Bộ thủ là 又 (yòu) – lại.
7. Ý nghĩa và biểu tượng văn hóa (Chuyên sâu)
Liên kết ngữ âm với số tám (八): 發 (fā) nghe giống 八 (bā), số tám. Số tám được coi là số may mắn nhất vì liên kết với “phát tài” (發財).
Biểu hiện của chủ nghĩa tượng trưng: Ưa thích số tám trong số điện thoại, địa chỉ, biển số xe, ngày/giờ tốt lành (ví dụ: Thế vận hội Bắc Kinh 2008).
Bánh Phát Tài (發糕): Phát (發) trong Phát Tài (發糕) biểu thị “nở ra” hoặc “tăng lên”, đồng âm với thịnh vượng.
Lời chúc và cụm từ cát tường: 恭喜發財 (Chúc mừng năm mới phát tài), 一路發 (Phát tài cả năm), 八面來財 (Tiền bạc đến từ mọi hướng).
Sự tương phản với số bốn không may mắn: Ưu tiên số tám và Phát (發) tăng cường bởi việc tránh số bốn (四, sì) vì âm thanh của nó tương tự như “chết” (死, sǐ).
Bài Viết Mới Nhất
Pinyin là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện “Bảng Chữ Cái Tiếng Trung” Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]
Nắm vững Pinyin là gì và khám phá sự thật về “bảng chữ cái tiếng Trung”. Hướng dẫn chi tiết...
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chinh phục tiếng Trung trung cấp với cẩm nang từ vựng HSK 4. Khám phá danh sách từ theo chuẩn...
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán: Toàn Tập A-Z (Kèm Pinyin)
Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thiết yếu cho người đi làm. Gồm các thuật ngữ...
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) Toàn Tập: Hướng Dẫn A-Z [2025]
Làm chủ bổ ngữ (补语) trong tiếng Trung, từ bổ ngữ kết quả, trạng thái (得), khả năng (得/不) đến...