✅ Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung từ A-Z. Cẩm nang toàn diện từ cấu trúc, từ vựng, mẫu câu giao tiếp hàng ngày đến phỏng vấn chuyên nghiệp.

I. Tầm Quan Trọng Của Việc Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Trung
- Gặp gỡ bạn bè mới: Tạo sự gần gũi, tìm kiếm điểm chung.
- Lớp học: Làm quen với giáo viên, bạn học, tạo không khí cởi mở.
- Phỏng vấn (Xin việc, Du học, Học bổng): Thể hiện năng lực, kinh nghiệm, sự chuyên nghiệp và mục tiêu của bản thân.
- Môi trường công sở: Xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp, đối tác.
- Giao lưu văn hóa: Chia sẻ về bản thân và đất nước mình.
II. Cấu Trúc Toàn Diện Cho Bài Giới Thiệu Bản Thân
A. Lời Chào Hỏi Xã Giao (社会问候 – Shèhuì wènhòu)
- 你好 (Nǐ hǎo): Xin chào. Phổ biến, linh hoạt, dùng trong hầu hết các tình huống.
- 您好 (Nín hǎo): Xin chào. Trang trọng hơn, thể hiện sự kính trọng, dùng với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong các dịp lễ nghi.
- 大家好 (Dàjiā hǎo): Chào mọi người. Dùng khi nói trước đám đông hoặc một nhóm người.
Chào hỏi theo thời điểm trong ngày: Giúp lời chào tự nhiên hơn.
- 早上好 (Zǎoshang hǎo): Chào buổi sáng.
- 下午好 (Xiàwǔ hǎo): Chào buổi chiều.
- 晚上好 (Wǎnshang hǎo): Chào buổi tối.
- 我先介绍一下儿 (Wǒ xiān jièshào yīxiàr): Tôi xin giới thiệu một chút về bản thân. (Sử dụng “一下儿/一下” ngầm ý không làm mất nhiều thời gian của người nghe).
- 请允许我介绍一下自己 (Qǐng yǔnxǔ wǒ jièshào yīxià zìjǐ): Xin phép cho tôi tự giới thiệu về mình. (Trang trọng).
- 让我来介绍一下我自己 (Ràng wǒ lái jièshào yīxià wǒ zìjǐ): Để tôi giới thiệu một chút về bản thân.
B. Giới Thiệu Tên Họ (介绍姓名 – Jièshào xìngmíng)
- 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?): Bạn tên là gì? (Thông dụng, thân mật).
- 请问您贵姓? (Qǐngwèn nín guìxìng?): Xin hỏi quý danh của ngài là gì? (Lịch sự, trang trọng, thường dùng để hỏi họ). “贵姓” (guìxìng) là cách kính ngữ thể hiện sự tôn trọng.

C. Thông Tin Về Tuổi Tác (关于年龄的信息 – Guānyú niánlíng de xìnxī)
- 你几岁了? (Nǐ jǐ suì le?): Bạn bao nhiêu tuổi? (Thường dùng hỏi trẻ em hoặc người nhỏ tuổi hơn nhiều).
- 你今年多大? (Nǐ jīnnián duō dà?): Bạn năm nay bao nhiêu tuổi? (Dùng cho bạn bè đồng trang lứa hoặc người lớn hơn một chút).
- 您今年多大年纪了? (Nín jīnnián duō dà niánjì le?): Ngài năm nay bao nhiêu tuổi rồi? (Lịch sự, dùng cho người lớn tuổi).
D. Nguồn Gốc: Quê Quán (老家/家乡), Quốc Tịch (国籍) và Nơi Ở Hiện Tại (现在住址)

E. Trình Độ Học Vấn và Chuyên Ngành (教育背景和专业 – Jiàoyù bèijǐng hé zhuānyè)
F. Nghề Nghiệp và Công Việc Hiện Tại (职业和目前工作 – Zhíyè hé mùqián gōngzuò)
G. Giới Thiệu Về Gia Đình (介绍家庭 – Jièshào jiātíng)
H. Chia Sẻ Về Sở Thích Cá Nhân (分享个人爱好 – Fēnxiǎng gèrén àihào)
- 你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?): Sở thích của bạn là gì?
- 你喜欢什么? (Nǐ xǐhuān shénme?): Bạn thích gì?
- 你平时喜欢干什么? (Nǐ píngshí xǐhuan gàn shénme?): Bạn thường làm gì lúc rảnh rỗi?
I. Đề Cập Tình Trạng Hôn Nhân (婚姻状况 – Hūnyīn zhuàngkuàng)
- 我现在还单身 (Wǒ xiànzài hái dānshēn): Hiện tại tôi vẫn còn độc thân.
- 我结婚了 (Wǒ jiéhūn le) / 我已经结婚了 (Wǒ yǐjīng jiéhūn le): Tôi đã kết hôn rồi.
- 我刚结婚 (Wǒ gāng jiéhūn): Tôi vừa mới kết hôn.
- 我还没结婚 (Wǒ hái méi jiéhūn): Tôi vẫn chưa kết hôn.
- 我有男朋友/女朋友了 (Wǒ yǒu nánpéngyou/nǚpéngyou le): Tôi có bạn trai/bạn gái rồi.
Bảng Tổng Hợp Cấu Trúc Giới Thiệu Bản Thân Cơ Bản
Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc câu cơ bản để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
Hạng Mục | Mẫu Câu Tiếng Trung (Hán tự & Pinyin) | Dịch Nghĩa Tiếng Việt | Ghi Chú |
Lời Chào Hỏi | 你好 (Nǐ hǎo) | Xin chào |
Phổ biến, đa dụng
|
您好 (Nín hǎo) | Xin chào (kính trọng) |
Dùng với người lớn tuổi
|
|
大家好 (Dàjiā hǎo) | Chào mọi người |
Khi nói trước đám đông
|
|
我先介绍一下儿 (Wǒ xiān jièshào yīxiàr) | Tôi xin giới thiệu một chút | Mở đầu lịch sự | |
Tên Họ | 我叫 [Name] (Wǒ jiào [Name]) | Tôi tên là [Tên] | Thông dụng |
我姓 [Họ], 叫 [Tên gọi] (Wǒ xìng [Họ], jiào [Given Name]) | Tôi họ [Họ], tên là [Tên gọi] |
Rõ ràng, đúng chuẩn
|
|
请问您贵姓? (Qǐngwèn nín guìxìng?) | Xin hỏi quý danh của ngài là gì? |
Hỏi họ một cách lịch sự
|
|
Tuổi Tác | 我今年 [Number] 岁 (Wǒ jīnnián [Number] suì) | Năm nay tôi [Số] tuổi | Trực tiếp |
我是 [Year] 年出生 (Wǒ shì [Year] nián chūshēng) | Tôi sinh năm [Năm] | Gián tiếp | |
我属 [Zodiac Animal] (Wǒ shǔ [Zodiac Animal]) | Tôi tuổi con [Con giáp] |
Văn hóa, gián tiếp
|
|
Nguồn Gốc | 我是 [Country Name] 人 (Wǒ shì [Country Name] rén) | Tôi là người [Tên nước] | Quốc tịch |
我的老家是 [Place Name] (Wǒ de lǎojiā shì [Place Name]) | Quê tôi ở [Địa danh] | Quê quán (gốc) | |
我现在住在 [Place Name] (Wǒ xiànzài zhù zài [Place Name]) | Hiện tại tôi sống ở [Địa danh] | Nơi ở hiện tại | |
Học Vấn | 我是大学生 (Wǒ shì dàxuéshēng) | Tôi là sinh viên đại học |
Tình trạng học vấn
|
我毕业于 [School Name] (Wǒ bìyè yú [School Name]) | Tôi tốt nghiệp trường [Tên trường] | Đã tốt nghiệp | |
我的专业是 [Major Name] (Wǒ de zhuānyè shì [Major Name]) | Chuyên ngành của tôi là [CN] |
Chuyên ngành học
|
|
Nghề Nghiệp | 我是 [Profession] (Wǒ shì [Profession]) | Tôi là [Nghề nghiệp] | Nghề nghiệp |
我的工作是 [Profession] (Wǒ de gōngzuò shì [Profession]) | Công việc của tôi là [Nghề nghiệp] | Nghề nghiệp | |
我在 [Workplace] 工作 (Wǒ zài [Workplace] gōngzuò) | Tôi làm việc tại [Nơi làm việc] | Nơi làm việc | |
Gia Đình | 我家有 [Number] 口人 (Wǒ jiā yǒu [Number] kǒu rén) | Nhà tôi có [Số] người |
Số thành viên gia đình
|
我爸爸是 [Profession] (Wǒ bàba shì [Profession]) | Bố tôi là [Nghề nghiệp] |
Nghề nghiệp của bố
|
|
Sở Thích | 我的爱好是 [Hobby] (Wǒ de àihào shì [Hobby]) | Sở thích của tôi là [Sở thích] | Sở thích |
我喜欢 [Hobby] (Wǒ xǐhuān [Hobby]) | Tôi thích [Sở thích] | Sở thích | |
我对 [Hobby] 很感兴趣 (Wǒ duì [Hobby] hěn gǎn xìngqù) | Tôi rất hứng thú với [Sở thích] |
Mức độ yêu thích
|
|
Hôn Nhân | 我现在还单身 (Wǒ xiànzài hái dānshēn) | Hiện tại tôi vẫn còn độc thân |
Tình trạng hôn nhân
|
我结婚了 (Wǒ jiéhūn le) | Tôi đã kết hôn rồi |
Tình trạng hôn nhân
|
III. Các Mẫu Câu và Đoạn Văn Giới Thiệu Bản Thân Theo Từng Ngữ Cảnh Cụ Thể
A. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày và Khi Làm Quen Bạn Mới (日常交流和认识新朋友 – Rìcháng jiāoliú hé rènshi xīn péngyǒu)
- 你好!我叫王明。(Nǐ hǎo! Wǒ jiào Wáng Míng.)
- 很高兴认识你!(Hěn gāoxìng rènshi nǐ!)
- 我是中国人,来自北京。(Wǒ shì Zhōngguó rén, láizì Běijīng.)
- 我喜欢踢足球和看电影。(Wǒ xǐhuān tī zúqiú hé kàn diàoyǐng.)
- 你呢?你叫什么名字?(Nǐ ne? Nǐ jiào shénme míngzì?)
- 你好!我叫阮氏锦。(Nǐ hǎo! Wǒ jiào Ruǎn Shì Jǐn.)
- 很高兴认识你!(Hěn gāoxìng rènshi nǐ!)
- 我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén.)
- 我今年23歲。(Wǒ jīnnián èrshísān suì.)
- 我是一个和蔼可亲的人。(Wǒ shì yīgè hé’ǎi kěqīn de rén.)
- 我喜欢养猫。(Wǒ xǐhuān yǎng māo.)
- 你喜欢小动物吗?(Nǐ xǐhuān xiǎo dòngwù ma?)
- 我很喜欢结交新朋友。(Wǒ hěn xǐhuān jiéjiāo xīn péngyǒu.) – Tôi rất thích kết bạn mới.
- 很高兴有机会和你交流。(Hěn gāoxìng yǒu jīhuì hé nǐ jiāoliú.) – Rất vui có cơ hội giao lưu với bạn.
- 你的爱好是什么?(Nǐ de àihào shì shénme?) – Sở thích của bạn là gì?
- 我们加个微信/脸书吧?(Wǒmen jiāgè Wēixìn/Liǎanshū ba?) – Chúng mình kết bạn Wechat/Facebook nhé?
B. Giới Thiệu Bản Thân Trong Lớp Học Tiếng Trung (在汉语课上介绍自己 – Zài Hànyǔ kè shàng jièshào zìjǐ)
C. Trong Các Buổi Phỏng Vấn (面试中介绍自己 – Miànshì zhōng jièshào zìjǐ)
IV. Những Điểm Cần Lưu Ý Để Giao Tiếp Hiệu Quả và Tạo Ấn Tượng Tốt
A. Quy Tắc Văn Hóa Ứng Xử: Những Điều Nên và Không Nên (文化礼仪:宜与忌 – Wénhuà lǐyí: Yí yǔ jì)
- Quá trực tiếp hoặc hỏi những câu quá riêng tư quá sớm: Tránh các câu hỏi về thu nhập, tuổi tác (đặc biệt với người lớn tuổi), tình trạng hôn nhân khi mới làm quen trong các bối cảnh trang trọng hoặc công việc.
- Khoe khoang hoặc quá tự đề cao: Trong văn hóa Trung Quốc, sự khiêm tốn thường được đánh giá cao hơn là việc phô trương bản thân.
- Sử dụng ngôn ngữ quá thân mật hoặc suồng sã với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
- Đề cập các chủ đề chính trị nhạy cảm.
B. Các Lỗi Thường Gặp và Phương Pháp Khắc Phục (常见错误和改正方法 – Chángjiàn cuòwù hé gǎizhèng fāngfǎ)
- Sai thanh điệu: Thanh điệu cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung.
- Sai các âm bật hơi/không bật hơi, âm uốn lưỡi.
- Phát âm sai các tổ hợp Pinyin đặc biệt.
- Cách khắc phục: Luyện tập thường xuyên với người bản xứ hoặc các công cụ có âm thanh chuẩn (như Ondoku, các kênh YouTube dạy phát âm uy tín). Tự ghi âm giọng nói và so sánh. Tập trung vào các cặp từ dễ gây nhầm lẫn.
- Trật tự từ sai: Mặc dù có nét tương đồng với tiếng Việt, vẫn có sự khác biệt.
- Sử dụng sai lượng từ: Đặc biệt với các lượng từ đặc biệt như 口 cho thành viên gia đình.
- Dịch trực tiếp từng từ từ tiếng Việt: Dẫn đến câu văn thiếu tự nhiên.
- Chọn từ không phù hợp với ngữ cảnh (quá trang trọng/suồng sã).
- Sử dụng từ quá phức tạp không cần thiết.
- Cách khắc phục: Học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh. Chú ý cách từ được sử dụng trong các câu ví dụ thực tế. Sử dụng tài liệu học tập phù hợp trình độ.
- Quá trực diện hoặc hỏi những câu quá riêng tư sớm.
- Thiếu tôn trọng trong cách xưng hô hoặc dùng từ.
- Không thể hiện sự khiêm tốn cần thiết.
C. Bí Quyết Để Có Bài Giới Thiệu Bản Thân Ấn Tượng (打造令人印象深刻的自我介绍秘诀 – Dǎzào lìng rén yìnxiàng shēnkè de zìwǒ jièshào mìjué)
- Chuẩn bị kỹ lưỡng: Xác định rõ bạn muốn nói gì, nói với ai, và trong tình huống nào. Luyện tập trước, đặc biệt cho các dịp quan trọng.
- Rõ ràng và súc tích: Đi thẳng vào những thông tin quan trọng nhất. Tránh lan man hoặc sử dụng từ ngữ phức tạp không cần thiết.
- Tự tin và nhiệt tình: Giữ thái độ tích cực, mỉm cười, giao tiếp bằng mắt (trong chừng mực văn hóa cho phép). Năng lượng của bạn có thể tạo ấn tượng mạnh.
- Điều chỉnh theo ngữ cảnh: Không có một bài giới thiệu “một cỡ vừa cho tất cả”. Hãy linh hoạt thay đổi nội dung, độ dài và giọng điệu.
- Lắng nghe chủ động: Giới thiệu bản thân là mở đầu cho cuộc trò chuyện. Hãy lắng nghe người đối diện và phản hồi một cách tự nhiên, tạo ra cuộc giao tiếp hai chiều.
- Kết thúc lịch sự: Đừng quên cảm ơn người nghe (谢谢 – Xièxie).
- Luyện tập thường xuyên: “Practice makes perfect”. Luyện tập giúp bạn nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
V. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng Thiết Yếu (常用词汇总结 – Chángyòng cíhuì zǒngjié)
Để củng cố kiến thức, đây là bảng tổng hợp các từ vựng quan trọng bạn cần nắm vững:
Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên Âm (Pinyin) | Dịch Nghĩa (Tiếng Việt) | Loại Từ |
你好 | nǐ hǎo | Xin chào | Lời chào |
您好 | nín hǎo | Xin chào (kính trọng) | Lời chào |
大家好 | dàjiā hǎo | Chào mọi người | Lời chào |
介绍 | jièshào | Giới thiệu | Động từ |
自己 | zìjǐ | Bản thân | Đại từ |
名字 | míngzi | Tên | Danh từ |
姓 | xìng | Họ |
Động từ/Danh từ
|
叫 | jiào | Gọi là, tên là | Động từ |
贵姓 | guìxìng | Quý danh (họ) | Danh từ |
岁 | suì | Tuổi | Lượng từ |
年龄 | niánlíng | Tuổi tác, độ tuổi | Danh từ |
出生 | chūshēng | Sinh ra | Động từ |
属 | shǔ | Cầm tinh, tuổi (con giáp) | Động từ |
老家 | lǎojiā | Quê gốc | Danh từ |
家乡 | jiāxiāng | Quê hương | Danh từ |
来自 | láizì | Đến từ | Động từ |
国家 | guójiā | Đất nước, quốc gia | Danh từ |
城市 | chéngshì | Thành phố | Danh từ |
省 | shěng | Tỉnh | Danh từ |
住 | zhù | Sống, ở | Động từ |
学生 | xuésheng | Học sinh, sinh viên | Danh từ |
大学 | dàxué | Đại học | Danh từ |
专业 | zhuānyè | Chuyên ngành | Danh từ |
毕业 | bìyè | Tốt nghiệp | Động từ |
学习 | xuéxí | Học tập | Động từ |
工作 | gōngzuò | Công việc, làm việc |
Danh từ/Động từ
|
老师 | lǎoshī | Giáo viên | Danh từ |
医生 | yīshēng | Bác sĩ | Danh từ |
工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư | Danh từ |
公司 | gōngsī | Công ty | Danh từ |
领域 | lǐngyù | Lĩnh vực | Danh từ |
家 | jiā | Nhà, gia đình | Danh từ |
家人 | jiārén | Người nhà | Danh từ |
爸爸 | bàba | Bố | Danh từ |
妈妈 | māma | Mẹ | Danh từ |
哥哥 | gēge | Anh trai | Danh từ |
姐姐 | jiějie | Chị gái | Danh từ |
弟弟 | dìdi | Em trai | Danh từ |
妹妹 | mèimei | Em gái | Danh từ |
独生子 | dúshēngzǐ | Con trai một | Danh từ |
独生女 | dúshēngnǚ | Con gái một | Danh từ |
爱好 | àihào | Sở thích | Danh từ |
喜欢 | xǐhuān | Thích | Động từ |
兴趣 | xìngqù | Hứng thú | Danh từ |
旅游 | lǚyóu | Du lịch |
Động từ/Danh từ
|
听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc | Cụm động từ |
看书 | kàn shū | Đọc sách | Cụm động từ |
运动 | yùndòng | Vận động, thể thao |
Động từ/Danh từ
|
单身 | dānshēn | Độc thân | Tính từ/Danh từ |
结婚 | jiéhūn | Kết hôn | Động từ |
男朋友 | nánpéngyou | Bạn trai | Danh từ |
女朋友 | nǚpéngyou | Bạn gái | Danh từ |
Bài Viết Mới Nhất
Pinyin là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện “Bảng Chữ Cái Tiếng Trung” Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]
Nắm vững Pinyin là gì và khám phá sự thật về “bảng chữ cái tiếng Trung”. Hướng dẫn chi tiết...
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chinh phục tiếng Trung trung cấp với cẩm nang từ vựng HSK 4. Khám phá danh sách từ theo chuẩn...
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán: Toàn Tập A-Z (Kèm Pinyin)
Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thiết yếu cho người đi làm. Gồm các thuật ngữ...
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) Toàn Tập: Hướng Dẫn A-Z [2025]
Làm chủ bổ ngữ (补语) trong tiếng Trung, từ bổ ngữ kết quả, trạng thái (得), khả năng (得/不) đến...