Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Trung: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z

✅ Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung từ A-Z. Cẩm nang toàn diện từ cấu trúc, từ vựng, mẫu câu giao tiếp hàng ngày đến phỏng vấn chuyên nghiệp.

Học một ngôn ngữ mới luôn bắt đầu bằng những bước cơ bản nhất, và giới thiệu bản thân chính là một trong những kỹ năng nền tảng quan trọng không thể bỏ qua. Tại Tân Việt Prime, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ cũng như văn hóa Trung Quốc, chúng tôi hiểu rằng một lời giới thiệu bản thân khéo léo, tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tạo dựng ấn tượng tốt đẹp ngay từ lần gặp gỡ đầu tiên.
A 16:9 infographic showing the 6 key steps on how to introduce yourself in Chinese, with cute icons and basic phrases in Pinyin and Hanzi. This visual guide from Tan Viet Prime covers essential vocabulary for a self-introduction, from greetings to hobbies.
A 16:9 infographic showing the 6 key steps on how to introduce yourself in Chinese, with cute icons and basic phrases in Pinyin and Hanzi. This visual guide from Tan Viet Prime covers essential vocabulary for a self-introduction, from greetings to hobbies.
Bài viết này là cẩm nang chi tiết và đầy đủ nhất về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, được biên soạn dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tế và các yếu tố then chốt của giao tiếp hiệu quả. Chúng tôi sẽ đi sâu vào cấu trúc, từ vựng, các mẫu câu theo từng tình huống, và đặc biệt là những lưu ý về văn hóa để giúp bạn giao tiếp chuẩn mực và tinh tế như người bản xứ.

Mục Lục

I. Tầm Quan Trọng Của Việc Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Trung

Bạn có biết tại sao việc học cách “自我介绍” (zìwǒ jièshào – tự giới thiệu bản thân) lại quan trọng đến vậy trong tiếng Trung không? Vượt xa một bài tập ngôn ngữ đơn thuần, đây là chìa khóa mở cánh cửa kết nối và hội nhập, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa Trung Quốc.
Giới thiệu bản thân là nghi thức xã giao thiết yếu. Nó không chỉ cung cấp thông tin cá nhân mà còn thể hiện sự tôn trọng đối phương và mong muốn thiết lập mối quan hệ. Một lời giới thiệu tự tin, chuẩn xác ngay lập tức tạo dựng ấn tượng ban đầu tích cực. Điều này cực kỳ quan trọng, bởi ấn tượng đầu tiên có thể ảnh hưởng lớn đến cách người khác nhìn nhận và tương tác với bạn sau này.
Trong văn hóa Trung Quốc, các khái niệm như “thể diện” (面子 – miànzi) và “quan hệ” (关系 – guānxì) đóng vai trò trung tâm. Cách bạn giới thiệu về mình và cách bạn tương tác ban đầu thể hiện sự hiểu biết của bạn về các giá trị văn hóa này. Sử dụng ngôn từ phù hợp, thể hiện sự khiêm tốn đúng lúc và biết cách điều chỉnh thông tin chia sẻ theo ngữ cảnh chính là bạn đang xây dựng “thể diện” cho cả mình và người đối diện, đồng thời đặt nền móng cho việc xây dựng “quan hệ”. Nếu chỉ dịch từ ngữ một cách máy móc mà bỏ qua yếu tố văn hóa, lời giới thiệu của bạn có thể trở nên gượng gạo, thậm chí vô tình gây hiểu lầm hoặc bị coi là thiếu tinh tế.
Kỹ năng giới thiệu bản thân là cần thiết trong mọi tình huống giao tiếp, từ đời thường đến trang trọng:
  • Gặp gỡ bạn bè mới: Tạo sự gần gũi, tìm kiếm điểm chung.
  • Lớp học: Làm quen với giáo viên, bạn học, tạo không khí cởi mở.
  • Phỏng vấn (Xin việc, Du học, Học bổng): Thể hiện năng lực, kinh nghiệm, sự chuyên nghiệp và mục tiêu của bản thân.
  • Môi trường công sở: Xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp, đối tác.
  • Giao lưu văn hóa: Chia sẻ về bản thân và đất nước mình.
Đáng chú ý, trong các cuộc trò chuyện ít trang trọng hơn ở Trung Quốc, việc hỏi về gia đình, quê quán hay thậm chí là con giáp là điều khá phổ biến. Điều này phản ánh xu hướng coi trọng các mối liên kết cộng đồng và gia đình. Việc sẵn sàng chia sẻ (trong những tình huống phù hợp) và biết cách hỏi về những chủ đề này có thể giúp bạn nhanh chóng tạo được sự kết nối và thân thiết với người đối diện.

II. Cấu Trúc Toàn Diện Cho Bài Giới Thiệu Bản Thân

Một bài giới thiệu bản thân hiệu quả cần có cấu trúc rõ ràng và bao gồm các thông tin cơ bản. Dưới đây là các thành phần thường gặp, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn xây dựng bài giới thiệu phù hợp với nhiều ngữ cảnh.

A. Lời Chào Hỏi Xã Giao (社会问候 – Shèhuì wènhòu)

Lời chào là ấn tượng đầu tiên. Việc lựa chọn cách chào phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh là bước đầu tiên thể hiện sự tinh tế của bạn.
Chào hỏi cơ bản:
  • 你好 (Nǐ hǎo): Xin chào. Phổ biến, linh hoạt, dùng trong hầu hết các tình huống.
  • 您好 (Nín hǎo): Xin chào. Trang trọng hơn, thể hiện sự kính trọng, dùng với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong các dịp lễ nghi.
  • 大家好 (Dàjiā hǎo): Chào mọi người. Dùng khi nói trước đám đông hoặc một nhóm người.

Chào hỏi theo thời điểm trong ngày: Giúp lời chào tự nhiên hơn.

  • 早上好 (Zǎoshang hǎo): Chào buổi sáng.
  • 下午好 (Xiàwǔ hǎo): Chào buổi chiều.
  • 晚上好 (Wǎnshang hǎo): Chào buổi tối.
Cụm từ mở đầu khi tự giới thiệu: Thể hiện sự lịch sự và ý tứ.
  • 我先介绍一下儿 (Wǒ xiān jièshào yīxiàr): Tôi xin giới thiệu một chút về bản thân. (Sử dụng “一下儿/一下” ngầm ý không làm mất nhiều thời gian của người nghe).
  • 请允许我介绍一下自己 (Qǐng yǔnxǔ wǒ jièshào yīxià zìjǐ): Xin phép cho tôi tự giới thiệu về mình. (Trang trọng).
  • 让我来介绍一下我自己 (Ràng wǒ lái jièshào yīxià wǒ zìjǐ): Để tôi giới thiệu một chút về bản thân.

B. Giới Thiệu Tên Họ (介绍姓名 – Jièshào xìngmíng)

Giới thiệu tên là bước cơ bản nhất sau lời chào. Lưu ý trong tiếng Trung, họ thường đứng trước tên.
Các cấu trúc thông dụng:
我叫 + [Tên] (Wǒ jiào + [Name]): Tôi tên là… (Phổ biến và đơn giản nhất).
我的名字是 + [Tên] (Wǒ de míngzì shì + [Name]): Tên của tôi là…. (Ít dùng hơn cấu trúc trên trong giao tiếp hàng ngày).
我姓 + [Họ], 叫 + [Tên gọi] (Wǒ xìng + [Family Name], jiào + [Given Name]): Tôi họ…, tên là…. (Cách nói rõ ràng, đúng quy ước tên gọi của người Trung Quốc, thể hiện sự am hiểu văn hóa).
Ví dụ: 我姓阮,叫明 (Wǒ xìng Ruǎn, jiào Míng) – Tôi họ Nguyễn, tên là Minh.
Hỏi tên người khác:
  • 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?): Bạn tên là gì? (Thông dụng, thân mật).
  • 请问您贵姓? (Qǐngwèn nín guìxìng?): Xin hỏi quý danh của ngài là gì? (Lịch sự, trang trọng, thường dùng để hỏi họ). “贵姓” (guìxìng) là cách kính ngữ thể hiện sự tôn trọng.
Infographic comparing formal vs casual Chinese introductions for different situations like meeting friends versus a job interview. This guide explains Chinese etiquette with Pinyin examples for phrases like 'Nǐ hǎo' vs. 'Nín hǎo', created by Tan Viet Prime.
Infographic comparing formal vs casual Chinese introductions for different situations like meeting friends versus a job interview. This guide explains Chinese etiquette with Pinyin examples for phrases like ‘Nǐ hǎo’ vs. ‘Nín hǎo’, created by Tan Viet Prime.

C. Thông Tin Về Tuổi Tác (关于年龄的信息 – Guānyú niánlíng de xìnxī)

Việc đề cập đến tuổi tác cần sự tế nhị, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Có nhiều cách để nói về tuổi, phản ánh sự nhạy cảm văn hóa xung quanh vấn đề này.
Nói tuổi trực tiếp:
我今年 + [Số] + 岁 (Wǒ jīnnián + [Number] + suì): Năm nay tôi… tuổi.
Ví dụ: 我今年二十五岁 (Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì) – Năm nay tôi 25 tuổi.
Nói năm sinh:
我是 + [Năm] + 年出生 (Wǒ shì + [Year] + nián chūshēng): Tôi sinh năm….
Ví dụ: 我是1998年出生 (Wǒ shì yī jiǔ jiǔ bā nián chūshēng) – Tôi sinh năm 1998.
Nói theo con giáp: Phổ biến và thân mật hơn.
我属 + [Con giáp] (Wǒ shǔ + [Zodiac Animal]): Tôi tuổi con….
Ví dụ: 我属龙 (Wǒ shǔ lóng) – Tôi tuổi Thìn (con Rồng).
Nói tuổi một cách tương đối/ước chừng: Khi không muốn nói chính xác tuổi.
我今年 + [Số tròn chục] + 多岁 (Wǒ jīnnián + [Number] + duō suì): Tôi năm nay hơn… tuổi.
Ví dụ: 我今年二十多岁 (Wǒ jīnnián èrshí duō suì) – Tôi năm nay hơn 20 tuổi.
我差不多 + [Số] + 岁了 (Wǒ chàbùduō + [Number] + suì le): Tôi gần… tuổi rồi.
Ví dụ: 我差不多三十岁了 (Wǒ chàbùduō sānshí suì le) – Tôi gần 30 tuổi rồi.
Hỏi tuổi người khác: Cần chọn câu hỏi phù hợp với đối tượng.
  • 你几岁了? (Nǐ jǐ suì le?): Bạn bao nhiêu tuổi? (Thường dùng hỏi trẻ em hoặc người nhỏ tuổi hơn nhiều).
  • 你今年多大? (Nǐ jīnnián duō dà?): Bạn năm nay bao nhiêu tuổi? (Dùng cho bạn bè đồng trang lứa hoặc người lớn hơn một chút).
  • 您今年多大年纪了? (Nín jīnnián duō dà niánjì le?): Ngài năm nay bao nhiêu tuổi rồi? (Lịch sự, dùng cho người lớn tuổi).

D. Nguồn Gốc: Quê Quán (老家/家乡), Quốc Tịch (国籍) và Nơi Ở Hiện Tại (现在住址)

Thông tin về nguồn gốc giúp người nghe hiểu thêm về hoàn cảnh của bạn.
Quốc tịch (国籍 – guójí):
我是 + [Tên nước] + 人 (Wǒ shì + [Country Name] + rén): Tôi là người….
Ví dụ: 我是越南人 (Wǒ shì Yuènán rén) – Tôi là người Việt Nam.
我来自 + [Tên nước] (Wǒ láizì + [Country Name]): Tôi đến từ….
Ví dụ: 我来自越南 (Wǒ láizì Yuènán) – Tôi đến từ Việt Nam.
Quê quán (老家 – lǎojiā / 家乡 – jiāxiāng): 老家 thường chỉ quê hương gốc, nơi có cội nguồn gia đình, mang ý nghĩa sâu sắc hơn.
我的老家是 + [Địa danh] (Wǒ de lǎojiā shì + [Place Name]): Quê tôi ở….
Ví dụ: 我的老家是河内 (Wǒ de lǎojiā shì Hénèi) – Quê tôi ở Hà Nội.
我出生于 + [Địa danh] (Wǒ chūshēng yú + [Place Name]): Tôi sinh ra tại….
Nơi ở hiện tại (现在住址 – xiànzài zhùzhǐ):
我现在住在 + [Địa danh] (Wǒ xiànzài zhù zài + [Place Name]): Hiện tại tôi sống ở….
Ví dụ: 我现在住在北京 (Wǒ xiànzài zhù zài Běijīng) – Hiện tại tôi sống ở Bắc Kinh.
我从 + [Năm] + 年就在 + [Địa danh] + 生活 (Wǒ cóng + [Year] + nián jiù zài + [Place Name] + shēnghuó): Tôi đã sống ở… từ năm….
Từ vựng liên quan: 家乡 (jiāxiāng – quê hương), 国籍 (guójí – quốc tịch), 城市 (chéngshì – thành phố), 省 (shěng – tỉnh).
A colorful vocabulary mind map infographic for introducing yourself in Chinese. It covers essential words for family, job, hobbies, and hometown, with both Hanzi and Pinyin. This chart is a helpful resource from Tan Viet Prime for learning basic Chinese vocabulary.
A colorful vocabulary mind map infographic for introducing yourself in Chinese. It covers essential words for family, job, hobbies, and hometown, with both Hanzi and Pinyin. This chart is a helpful resource from Tan Viet Prime for learning basic Chinese vocabulary.

E. Trình Độ Học Vấn và Chuyên Ngành (教育背景和专业 – Jiàoyù bèijǐng hé zhuānyè)

Thông tin học vấn đặc biệt quan trọng khi giới thiệu trong môi trường học thuật hoặc phỏng vấn.
Tình trạng sinh viên hiện tại:
我是小学生/中学生/高中生/大学生 (Wǒ shì xiǎoxuéshēng/zhōngxuéshēng/gāozhōngshēng/dàxuéshēng): Tôi là học sinh tiểu học/THCS/THPT/sinh viên đại học.
我是 + [Tên trường] + [Năm thứ mấy] + 年级的学生 (Wǒ shì + [School Name] + [Year Level] + niánjí de xuéshēng): Tôi là sinh viên năm… trường….
Ví dụ: 我是河内大学二年级的学生 (Wǒ shì Hénèi Dàxué èr niánjí de xuéshēng) – Tôi là sinh viên năm hai trường Đại học Hà Nội.
我在 + [Tên trường] + 学习 (Wǒ zài + [School Name] + xuéxí): Tôi đang học tại trường….
Tốt nghiệp:
我毕业于 + [Tên trường] (Wǒ bìyè yú + [School Name]): Tôi tốt nghiệp trường….
Ví dụ: 我毕业于外贸大学 (Wǒ bìyè yú Wàimào Dàxué) – Tôi tốt nghiệp trường Đại học Ngoại thương.
Chuyên ngành (专业 – zhuānyè):
我的专业是 + [Tên chuyên ngành] (Wǒ de zhuānyè shì + [Major Name]): Chuyên ngành của tôi là….
我主修 + [Tên chuyên ngành] (Wǒ zhǔxiū + [Major Name]): Tôi học chuyên ngành chính là….
Bằng cấp (学位 – xuéwèi):
我获得了 + [Tên bằng cấp] + 学位 (Wǒ huòdéle + [Degree Name] + xuéwèi): Tôi đã đạt được bằng….

F. Nghề Nghiệp và Công Việc Hiện Tại (职业和目前工作 – Zhíyè hé mùqián gōngzuò)

Giới thiệu về nghề nghiệp là một phần thông tin quan trọng, đặc biệt trong các mối quan hệ xã giao và công việc.
Nói về nghề nghiệp: Có thể dùng nhiều cấu trúc khác nhau.
我是 + [Nghề nghiệp] (Wǒ shì + [Profession]): Tôi là….
Ví dụ: 我是老师 (Wǒ shì lǎoshī) – Tôi là giáo viên.
我的工作是 + [Nghề nghiệp] (Wǒ de gōngzuò shì + [Profession]): Công việc của tôi là….
我当 + [Nghề nghiệp] (Wǒ dāng + [Profession]): Tôi làm nghề….
Nói về nơi làm việc/lĩnh vực:
我在 + [Tên công ty/Nơi làm việc] + 工作 (Wǒ zài + [Company/Workplace Name] + gōngzuò): Tôi làm việc tại….
我的领域是 + [Lĩnh vực] (Wǒ de lǐngyù shì + [Field]): Lĩnh vực của tôi là….
Nếu chưa có việc làm: Các cụm từ này là thiết thực và bình thường trong giao tiếp.
我还没找到工作 (Wǒ hái méi zhǎodào gōngzuò): Tôi vẫn chưa tìm được việc.
我正在找工作 (Wǒ zhèngzài zhǎo gōngzuò): Tôi đang tìm việc.
我失业了 (Wǒ shīyè le): Tôi đang thất nghiệp.
Hỏi về nghề nghiệp:
你做什么工作? (Nǐ zuò shénme gōngzuò?): Bạn làm nghề gì?
你是做哪儿一行的? (Nǐ shì zuò nǎ’er yīxíng de?): Bạn làm trong ngành nào? (Cách nói tự nhiên hơn của người bản xứ).

G. Giới Thiệu Về Gia Đình (介绍家庭 – Jièshào jiātíng)

Nói về gia đình thường được chấp nhận và phổ biến trong các bài giới thiệu bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong các bối cảnh thân mật hơn, thể hiện giá trị truyền thống coi trọng gia đình.
Số người trong gia đình:
我家有 + [Số] + 口人 (Wǒ jiā yǒu + [Number] + kǒu rén): Nhà tôi có… người. (Lưu ý: 口 – kǒu là lượng từ đặc biệt và phổ biến dùng cho thành viên trong gia đình).
Liệt kê thành viên gia đình:
有爸爸、妈妈、哥哥、姐姐、弟弟、妹妹和我 (Yǒu bàba, māma, gēge, jiějie, dìdi, mèimei hé wǒ): Có bố, mẹ, anh trai, chị gái, em trai, em gái và tôi. (Liệt kê theo vai vế).
Nghề nghiệp của bố mẹ:
我爸爸是 + [Nghề nghiệp], 妈妈是 + [Nghề nghiệp] (Wǒ bàba shì + [Profession], māma shì + [Profession]).
Tình trạng của anh chị em:
我哥哥/妹妹是学生 (Wǒ gēge/mèimei shì xuéshēng): Anh trai/em gái tôi là học sinh.
Nếu là con một:
我是独生子/独生女 (Wǒ shì dúshēngzǐ/dúshēngnǚ): Tôi là con một (trai/gái).
Nếu không có anh chị em:
我没有兄弟姐妹 (Wǒ méiyǒu xiōngdì jiěmèi): Tôi không có anh chị em.
Hỏi về gia đình người khác:
你家有几口人? (Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?): Nhà bạn có mấy người?

H. Chia Sẻ Về Sở Thích Cá Nhân (分享个人爱好 – Fēnxiǎng gèrén àihào)

Chia sẻ sở thích là cách tuyệt vời để tìm điểm chung và làm cho cuộc trò chuyện thêm sinh động. Có nhiều cách diễn đạt mức độ yêu thích khác nhau.
Các cấu trúc cơ bản:
我的爱好是 + [Sở thích] (Wǒ de àihào shì + [Hobby]): Sở thích của tôi là….
Ví dụ: 我的爱好是看书 (Wǒ de àihào shì kànshū) – Sở thích của tôi là đọc sách.
我喜欢 + [Sở thích] (Wǒ xǐhuān + [Hobby]): Tôi thích….
Cách diễn đạt đa dạng hơn (mức độ yêu thích cao hơn):
我对 + [Sở thích] + 很感兴趣 (Wǒ duì + [Hobby] + hěn gǎn xìngqù):Tôi rất có hứng thú với….
我迷上了 + [Sở thích] (Wǒ mí shàng le + [Hobby]): Tôi rất đam mê/say mê…. (Thể hiện niềm yêu thích mạnh mẽ).
Các từ liên quan thể hiện sự yêu thích mạnh mẽ: 迷恋 (míliàn), 痴狂 (chīkuáng), 癖好 (pǐhào), 嗜好 (shìhào).
Nói về sở thích trong thời gian rảnh:
业余时间我喜欢/常 + [Hoạt động] (Yèyú shíjiān wǒ xǐhuān/cháng + [Activity]): Thời gian rảnh tôi thích/thường….
Ví dụ: 业余时间我常听音乐 (Yèyú shíjiān wǒ cháng tīng yīnyuè) – Thời gian rảnh tôi thường nghe nhạc.
Liệt kê nhiều sở thích:
我有很多兴趣爱好,比如:听音乐、跳舞、唱歌、看电视… (Wǒ yǒu hěnduō xìngqù àihào, bǐrú: tīng yīnyuè, tiàowǔ, chànggē, kàn diànshì…): Tôi có rất nhiều sở thích, ví dụ như: nghe nhạc, khiêu vũ, ca hát, xem TV….
Hỏi về sở thích:
  • 你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?): Sở thích của bạn là gì?
  • 你喜欢什么? (Nǐ xǐhuān shénme?): Bạn thích gì?
  • 你平时喜欢干什么? (Nǐ píngshí xǐhuan gàn shénme?): Bạn thường làm gì lúc rảnh rỗi?
Lưu ý khi phỏng vấn: Nên đề cập sở thích liên quan hoặc giúp bạn nổi bật một cách tích cực.

I. Đề Cập Tình Trạng Hôn Nhân (婚姻状况 – Hūnyīn zhuàngkuàng)

Thông tin này có thể được bao gồm, nhưng cần cân nhắc kỹ ngữ cảnh. Việc hỏi hoặc tự chia sẻ về vấn đề này có thể nhạy cảm trong một số tình huống trang trọng hoặc khi mới làm quen.
Các cụm từ thông dụng:
  • 我现在还单身 (Wǒ xiànzài hái dānshēn): Hiện tại tôi vẫn còn độc thân.
  • 我结婚了 (Wǒ jiéhūn le) / 我已经结婚了 (Wǒ yǐjīng jiéhūn le): Tôi đã kết hôn rồi.
  • 我刚结婚 (Wǒ gāng jiéhūn): Tôi vừa mới kết hôn.
  • 我还没结婚 (Wǒ hái méi jiéhūn): Tôi vẫn chưa kết hôn.
  • 我有男朋友/女朋友了 (Wǒ yǒu nánpéngyou/nǚpéngyou le): Tôi có bạn trai/bạn gái rồi.

Bảng Tổng Hợp Cấu Trúc Giới Thiệu Bản Thân Cơ Bản

Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc câu cơ bản để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:

Hạng Mục Mẫu Câu Tiếng Trung (Hán tự & Pinyin) Dịch Nghĩa Tiếng Việt Ghi Chú
Lời Chào Hỏi 你好 (Nǐ hǎo) Xin chào
Phổ biến, đa dụng
您好 (Nín hǎo) Xin chào (kính trọng)
Dùng với người lớn tuổi
大家好 (Dàjiā hǎo) Chào mọi người
Khi nói trước đám đông
我先介绍一下儿 (Wǒ xiān jièshào yīxiàr) Tôi xin giới thiệu một chút Mở đầu lịch sự
Tên Họ 我叫 [Name] (Wǒ jiào [Name]) Tôi tên là [Tên] Thông dụng
我姓 [Họ], 叫 [Tên gọi] (Wǒ xìng [Họ], jiào [Given Name]) Tôi họ [Họ], tên là [Tên gọi]
Rõ ràng, đúng chuẩn
请问您贵姓? (Qǐngwèn nín guìxìng?) Xin hỏi quý danh của ngài là gì?
Hỏi họ một cách lịch sự
Tuổi Tác 我今年 [Number] 岁 (Wǒ jīnnián [Number] suì) Năm nay tôi [Số] tuổi Trực tiếp
我是 [Year] 年出生 (Wǒ shì [Year] nián chūshēng) Tôi sinh năm [Năm] Gián tiếp
我属 [Zodiac Animal] (Wǒ shǔ [Zodiac Animal]) Tôi tuổi con [Con giáp]
Văn hóa, gián tiếp
Nguồn Gốc 我是 [Country Name] 人 (Wǒ shì [Country Name] rén) Tôi là người [Tên nước] Quốc tịch
我的老家是 [Place Name] (Wǒ de lǎojiā shì [Place Name]) Quê tôi ở [Địa danh] Quê quán (gốc)
我现在住在 [Place Name] (Wǒ xiànzài zhù zài [Place Name]) Hiện tại tôi sống ở [Địa danh] Nơi ở hiện tại
Học Vấn 我是大学生 (Wǒ shì dàxuéshēng) Tôi là sinh viên đại học
Tình trạng học vấn
我毕业于 [School Name] (Wǒ bìyè yú [School Name]) Tôi tốt nghiệp trường [Tên trường] Đã tốt nghiệp
我的专业是 [Major Name] (Wǒ de zhuānyè shì [Major Name]) Chuyên ngành của tôi là [CN]
Chuyên ngành học
Nghề Nghiệp 我是 [Profession] (Wǒ shì [Profession]) Tôi là [Nghề nghiệp] Nghề nghiệp
我的工作是 [Profession] (Wǒ de gōngzuò shì [Profession]) Công việc của tôi là [Nghề nghiệp] Nghề nghiệp
我在 [Workplace] 工作 (Wǒ zài [Workplace] gōngzuò) Tôi làm việc tại [Nơi làm việc] Nơi làm việc
Gia Đình 我家有 [Number] 口人 (Wǒ jiā yǒu [Number] kǒu rén) Nhà tôi có [Số] người
Số thành viên gia đình
我爸爸是 [Profession] (Wǒ bàba shì [Profession]) Bố tôi là [Nghề nghiệp]
Nghề nghiệp của bố
Sở Thích 我的爱好是 [Hobby] (Wǒ de àihào shì [Hobby]) Sở thích của tôi là [Sở thích] Sở thích
我喜欢 [Hobby] (Wǒ xǐhuān [Hobby]) Tôi thích [Sở thích] Sở thích
我对 [Hobby] 很感兴趣 (Wǒ duì [Hobby] hěn gǎn xìngqù) Tôi rất hứng thú với [Sở thích]
Mức độ yêu thích
Hôn Nhân 我现在还单身 (Wǒ xiànzài hái dānshēn) Hiện tại tôi vẫn còn độc thân
Tình trạng hôn nhân
我结婚了 (Wǒ jiéhūn le) Tôi đã kết hôn rồi
Tình trạng hôn nhân

III. Các Mẫu Câu và Đoạn Văn Giới Thiệu Bản Thân Theo Từng Ngữ Cảnh Cụ Thể

Việc điều chỉnh nội dung và giọng điệu cho phù hợp với từng tình huống cụ thể là chìa khóa để có bài giới thiệu hiệu quả. Dưới đây là các mẫu bạn có thể tham khảo và áp dụng.

A. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày và Khi Làm Quen Bạn Mới (日常交流和认识新朋友 – Rìcháng jiāoliú hé rènshi xīn péngyǒu)

Mục tiêu: Tạo sự thân thiện, tìm kiếm điểm chung.
Ngôn ngữ: Thoải mái, tự nhiên.
Mẫu cơ bản 1:
  • 你好!我叫王明。(Nǐ hǎo! Wǒ jiào Wáng Míng.)
  • 很高兴认识你!(Hěn gāoxìng rènshi nǐ!)
  • 我是中国人,来自北京。(Wǒ shì Zhōngguó rén, láizì Běijīng.)
  • 我喜欢踢足球和看电影。(Wǒ xǐhuān tī zúqiú hé kàn diàoyǐng.)
  • 你呢?你叫什么名字?(Nǐ ne? Nǐ jiào shénme míngzì?)
Dịch: Chào bạn! Mình tên là Vương Minh. Rất vui được làm quen với bạn! Mình là người Trung Quốc, đến từ Bắc Kinh. Mình thích đá bóng và xem phim. Còn bạn thì sao? Bạn tên là gì?
Mẫu cơ bản 2 (dành cho người Việt giới thiệu):
  • 你好!我叫阮氏锦。(Nǐ hǎo! Wǒ jiào Ruǎn Shì Jǐn.)
  • 很高兴认识你!(Hěn gāoxìng rènshi nǐ!)
  • 我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén.)
  • 我今年23歲。(Wǒ jīnnián èrshísān suì.)
  • 我是一个和蔼可亲的人。(Wǒ shì yīgè hé’ǎi kěqīn de rén.)
  • 我喜欢养猫。(Wǒ xǐhuān yǎng māo.)
  • 你喜欢小动物吗?(Nǐ xǐhuān xiǎo dòngwù ma?)
Dịch: Chào bạn! Tôi tên là Nguyễn Thị Cẩm. Rất vui được làm quen với bạn! Tôi là người Việt Nam. Năm nay tôi 23 tuổi. Tôi là một người hòa ái dễ gần. Tôi thích nuôi mèo. Bạn có thích động vật nhỏ không?
Mở rộng để kết nối:
  • 我很喜欢结交新朋友。(Wǒ hěn xǐhuān jiéjiāo xīn péngyǒu.) – Tôi rất thích kết bạn mới.
  • 很高兴有机会和你交流。(Hěn gāoxìng yǒu jīhuì hé nǐ jiāoliú.) – Rất vui có cơ hội giao lưu với bạn.
  • 你的爱好是什么?(Nǐ de àihào shì shénme?) – Sở thích của bạn là gì?
  • 我们加个微信/脸书吧?(Wǒmen jiāgè Wēixìn/Liǎanshū ba?) – Chúng mình kết bạn Wechat/Facebook nhé?

B. Giới Thiệu Bản Thân Trong Lớp Học Tiếng Trung (在汉语课上介绍自己 – Zài Hànyǔ kè shàng jièshào zìjǐ)

Mục tiêu: Làm quen, thể hiện sự nhiệt tình học hỏi.
Ngôn ngữ: Lịch sự, rõ ràng.
Mẫu cơ bản:
大家好!我叫陈文。(Dàjiā hǎo! Wǒ jiào Chén Wén.)
我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén.)
我很高兴能和大家一起学习汉语。(Wǒ hěn gāoxìng néng hé dàjiā yīqǐ xuéxí Hànyǔ.)
我学习汉语是因为我对中国文化很感兴趣。(Wǒ xuéxí Hànyǔ shì yīnwèi wǒ duì Zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù.)
希望能跟大家互相学习,共同进步。(Xīwàng néng gēn dàjiā hùxiāng xuéxí, gòngtóng jìnbù.)
请多多指教!(Qǐng duōduō zhǐjiào!)
Dịch: Chào mọi người! Em tên là Trần Văn. Em là người Việt Nam. Em rất vui được cùng mọi người học tiếng Trung. Em học tiếng Trung vì em rất hứng thú với văn hóa Trung Quốc. Hy vọng có thể cùng mọi người học hỏi lẫn nhau, cùng tiến bộ. Mong mọi người giúp đỡ nhiều ạ!
Mẫu đầy đủ hơn (cho sinh viên):
各位老师,同学们大家好!(Gèwèi lǎoshī, tóngxuémen dàjiā hǎo!)
我叫黎玉英。我今年24岁。(Wǒ jiào Lí Yù Yīng. Wǒ jīnnián èrshísì suì.)
我家乡在北宁省但我已经在河内生活了6年。(Wǒ jiāxiāng zài Běiníng shěng dàn wǒ yǐjīng zài Hénèi shēnghuóle liù nián.)
我目前在河内大学学习对外汉语专业。(Wǒ mùqián jiùdú yú Hénèi Dàxué, zhuānyè shì Duìwài Hànyǔ zhuānyè.)
我很高兴能成为这个班级的一员,希望能在这里提高我的汉语水平,也希望有机会了解更多关于中国文化。(Wǒ hěn gāoxìng néng chéngwéi zhège bānjí de yīyuán, xīwàng néng zài zhèlǐ tígāo wǒ de Hànyǔ shuǐpíng, yě xīwàng yǒu jīhuì liǎojiě gèng duō guānyú Zhōngguó wénhuà.)
谢谢大家!(Xièxie dàjiā!)
Dịch: Kính chào quý thầy cô và các bạn! Em tên là Lê Ngọc Anh. Em 24 tuổi. Quê em ở tỉnh Bắc Ninh nhưng em đã sống ở Hà Nội 6 năm. Hiện em đang học chuyên ngành Hán ngữ Đối ngoại tại trường Đại học Hà Nội. Em rất vui được là một thành viên của lớp mình, hy vọng có thể nâng cao trình độ tiếng Trung của mình ở đây, và cũng hy vọng có cơ hội tìm hiểu thêm nhiều về văn hóa Trung Quốc. Cảm ơn mọi người!

C. Trong Các Buổi Phỏng Vấn (面试中介绍自己 – Miànshì zhōng jièshào zìjǐ)

Mục tiêu: Thể hiện sự chuyên nghiệp, tập trung vào năng lực và sự phù hợp.
Ngôn ngữ: Trang trọng, súc tích.
Mẫu giới thiệu khi phỏng vấn xin việc:
面试官您好。(Miànshìguān nín hǎo.)
非常感谢您给我这个面试机会。(Fēicháng gǎnxiè nín gěi wǒ zhège miànshì jīhuì.)
我叫李兰。我今年28岁。(Wǒ jiào Lǐ Lán. Wǒ jīnnián èrshíbā suì.)
我毕业于经济大学,专业是市场营销。(Wǒ bìyè yú Jīngjì Dàxué, zhuānyè shì shìchǎng yíngxiāo.)
我有三年在一家跨国公司担任市场专员的工作经验。(Wǒ yǒu sān nián zài yī jiā kuàguó gōngsī dānrèn shìchǎng zhuānyuán de gōngzuò jīngyàn.)
在此期间,我主要负责…(Nêu bật các thành tích/kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển, ví dụ: 产品推广、市场调研、渠道开发等。)(Zài cǐ qíjiān, wǒ zhǔyào fùzé…)
我对贵公司的 [Vị trí ứng tuyển] 职位非常感兴趣,因为…(Giải thích lý do ứng tuyển, sự phù hợp với yêu cầu công việc). (Wǒ duì guì gōngsī de [Job Title] zhíwèi fēicháng gǎn xìngqù, yīnwèi…)
我希望能有机会在贵公司贡献我的专业知识和经验。(Wǒ xīwàng néng yǒu jīhuì zài guì gōngsī gòngxiàn wǒ de zhuānyè zhīshì hé jīngyàn.)
谢谢!(Xièxie!)
Dịch: Kính chào nhà tuyển dụng. Rất cảm ơn ông/bà đã cho tôi cơ hội phỏng vấn này. Tôi tên là Lý Lan. Năm nay tôi 28 tuổi. Tôi tốt nghiệp Đại học Kinh tế, chuyên ngành Marketing. Tôi có ba năm kinh nghiệm làm chuyên viên thị trường tại một công ty đa quốc gia. Trong thời gian đó, tôi chủ yếu phụ trách… Tôi rất hứng thú với vị trí [Tên vị trí] của quý công ty, bởi vì… Tôi hy vọng có cơ hội đóng góp kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm của mình tại quý công ty. Xin cảm ơn!
Mẫu giới thiệu khi phỏng vấn du học/học bổng:
各位老师好。(Gèwèi lǎoshī hǎo.)
非常荣幸能够参加今天的面试。(Fēicháng róngxìng nénggòu cānjiā jīntiān de miànshì.)
我叫范明。我今年22岁。(Wǒ jiào Fàn Míng. Wǒ jīnnián èrshí’èr suì.)
我目前就读于河内国家大学,专业是国际关系。(Wǒ mùqián jiùdú yú Hénèi Guójiā Dàxué, zhuānyè shì guójì guānxì.)
我的GPA是 [Điểm GPA]。(Wǒ de GPA shì [GPA Score].)
我曾获得过…(Nêu bật các thành tích học tập, giải thưởng, hoạt động ngoại khóa liên quan). (Wǒ céng huòdéguò…)
我对贵校的 [Tên chương trình học] 项目非常感兴趣,因为我一直热爱中国语言和文化,并希望将来能成为一名优秀的汉语教师。(Wǒ duì guì xiào de [Program Name] xiàngmù fēicháng gǎn xìngqù, yīnwèi wǒ yīzhí rè’ài Zhōngguó yǔyán hé wénhuà, bìng xīwàng jiānglái néng chéngwéi yī míng yōuxiù de Hànyǔ jiàoshī.)
我希望通过在贵校的学习,能够深入研究 [Lĩnh vực quan tâm], 为促进越中文化交流做出贡献。(Wǒ xīwàng tōngguò zài guì xiào de xuéxí, nénggòu shēnrù yánjiū [Field of Interest], wèi cùjìn Yuè Zhōng wénhuà jiāoliú zuòchū gòngxiàn.)
谢谢各位老师!(Xièxie gèwèi lǎoshī!)
Dịch: Kính chào quý thầy cô. Rất vinh dự được tham gia buổi phỏng vấn hôm nay. Em tên là Phạm Minh. Năm nay em 22 tuổi. Em hiện đang theo học tại Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Quan hệ Quốc tế. GPA của em là [Điểm GPA]. Em từng đạt được… Em rất hứng thú với chương trình [Tên chương trình] của quý trường, bởi vì em luôn yêu thích ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, và hy vọng trong tương lai có thể trở thành một giáo viên tiếng Hán xuất sắc. Em hy vọng thông qua việc học tập tại quý trường, có thể nghiên cứu sâu về [Lĩnh vực quan tâm], góp phần thúc đẩy giao lưu văn hóa Việt – Trung. Xin cảm ơn quý thầy cô!

IV. Những Điểm Cần Lưu Ý Để Giao Tiếp Hiệu Quả và Tạo Ấn Tượng Tốt

Để bài giới thiệu bản thân của bạn không chỉ đúng về ngôn ngữ mà còn chuẩn về văn hóa, hãy ghi nhớ những điểm quan trọng sau:

A. Quy Tắc Văn Hóa Ứng Xử: Những Điều Nên và Không Nên (文化礼仪:宜与忌 – Wénhuà lǐyí: Yí yǔ jì)

Am hiểu văn hóa là yếu tố then chốt để giao tiếp thành công. Khái niệm “thể diện” (面子) chi phối nhiều tương tác xã hội ở Trung Quốc.
Nên làm:
Lịch sự và Tôn trọng: Luôn sử dụng 您 (nín) thay cho 你 (nǐ) khi nói chuyện với người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn, hoặc trong các tình huống trang trọng.
Sử dụng các mẫu câu hỏi và cách xưng hô lịch sự phù hợp với đối tượng (ví dụ: 请问您贵姓? thay vì 你叫什么名字? khi cần sự trang trọng).
Khiêm tốn: Đặc biệt khi nhận được lời khen. Các cụm từ như 不敢当 (Bù gǎndāng – Không dám nhận) hoặc 您过奖了 (Nín guòjiǎng le – Ngài quá khen rồi) thể hiện sự khiêm tốn.
Lắng nghe chủ động: Chú ý lắng nghe khi người khác nói, phản hồi một cách thích hợp.
Giao tiếp phi ngôn ngữ: Bắt tay nhẹ nhàng, có thể cúi đầu nhẹ. Khi giới thiệu người khác, dùng cả lòng bàn tay mở hướng về người được giới thiệu. Trao và nhận danh thiếp bằng hai tay.
Không nên làm:
  • Quá trực tiếp hoặc hỏi những câu quá riêng tư quá sớm: Tránh các câu hỏi về thu nhập, tuổi tác (đặc biệt với người lớn tuổi), tình trạng hôn nhân khi mới làm quen trong các bối cảnh trang trọng hoặc công việc.
  • Khoe khoang hoặc quá tự đề cao: Trong văn hóa Trung Quốc, sự khiêm tốn thường được đánh giá cao hơn là việc phô trương bản thân.
  • Sử dụng ngôn ngữ quá thân mật hoặc suồng sã với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
  • Đề cập các chủ đề chính trị nhạy cảm.

B. Các Lỗi Thường Gặp và Phương Pháp Khắc Phục (常见错误和改正方法 – Chángjiàn cuòwù hé gǎizhèng fāngfǎ)

Nhiều lỗi không chỉ đơn thuần là sai sót ngôn ngữ mà còn là sự thiếu nhạy bén về văn hóa.
Lỗi Phát âm (发音 – fāyīn):
  • Sai thanh điệu: Thanh điệu cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung.
  • Sai các âm bật hơi/không bật hơi, âm uốn lưỡi.
  • Phát âm sai các tổ hợp Pinyin đặc biệt.
  • Cách khắc phục: Luyện tập thường xuyên với người bản xứ hoặc các công cụ có âm thanh chuẩn (như Ondoku, các kênh YouTube dạy phát âm uy tín). Tự ghi âm giọng nói và so sánh. Tập trung vào các cặp từ dễ gây nhầm lẫn.
Lỗi Ngữ pháp (语法 – yǔfǎ):
  • Trật tự từ sai: Mặc dù có nét tương đồng với tiếng Việt, vẫn có sự khác biệt.
  • Sử dụng sai lượng từ: Đặc biệt với các lượng từ đặc biệt như 口 cho thành viên gia đình.
  • Dịch trực tiếp từng từ từ tiếng Việt: Dẫn đến câu văn thiếu tự nhiên.
Sử dụng sai các trợ từ (的, 了, 着).
Cách khắc phục: Học ngữ pháp một cách có hệ thống. Luyện tập đặt câu dựa trên các mẫu câu chuẩn. Nhờ người bản xứ/giáo viên sửa lỗi.
Lỗi Từ vựng (词汇 – cíhuì):
  • Chọn từ không phù hợp với ngữ cảnh (quá trang trọng/suồng sã).
  • Sử dụng từ quá phức tạp không cần thiết.
  • Cách khắc phục: Học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh. Chú ý cách từ được sử dụng trong các câu ví dụ thực tế. Sử dụng tài liệu học tập phù hợp trình độ.
Lỗi Văn hóa (文化失误 – wénhuà shīwù):
  • Quá trực diện hoặc hỏi những câu quá riêng tư sớm.
  • Thiếu tôn trọng trong cách xưng hô hoặc dùng từ.
  • Không thể hiện sự khiêm tốn cần thiết.
Cách khắc phục: Tích cực tìm hiểu về văn hóa và phong tục Trung Quốc. Quan sát cách người bản xứ giao tiếp. Sẵn sàng tiếp thu phản hồi và học hỏi từ sai lầm.

C. Bí Quyết Để Có Bài Giới Thiệu Bản Thân Ấn Tượng (打造令人印象深刻的自我介绍秘诀 – Dǎzào lìng rén yìnxiàng shēnkè de zìwǒ jièshào mìjué)

Một bài giới thiệu ấn tượng là sự cân bằng giữa tự tin, khiêm tốn và sự phù hợp với ngữ cảnh.
  • Chuẩn bị kỹ lưỡng: Xác định rõ bạn muốn nói gì, nói với ai, và trong tình huống nào. Luyện tập trước, đặc biệt cho các dịp quan trọng.
  • Rõ ràng và súc tích: Đi thẳng vào những thông tin quan trọng nhất. Tránh lan man hoặc sử dụng từ ngữ phức tạp không cần thiết.
  • Tự tin và nhiệt tình: Giữ thái độ tích cực, mỉm cười, giao tiếp bằng mắt (trong chừng mực văn hóa cho phép). Năng lượng của bạn có thể tạo ấn tượng mạnh.
  • Điều chỉnh theo ngữ cảnh: Không có một bài giới thiệu “một cỡ vừa cho tất cả”. Hãy linh hoạt thay đổi nội dung, độ dài và giọng điệu.
  • Lắng nghe chủ động: Giới thiệu bản thân là mở đầu cho cuộc trò chuyện. Hãy lắng nghe người đối diện và phản hồi một cách tự nhiên, tạo ra cuộc giao tiếp hai chiều.
  • Kết thúc lịch sự: Đừng quên cảm ơn người nghe (谢谢 – Xièxie).
  • Luyện tập thường xuyên: “Practice makes perfect”. Luyện tập giúp bạn nói trôi chảy và tự nhiên hơn.

V. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng Thiết Yếu (常用词汇总结 – Chángyòng cíhuì zǒngjié)

Để củng cố kiến thức, đây là bảng tổng hợp các từ vựng quan trọng bạn cần nắm vững:

Tiếng Trung (Hán tự) Phiên Âm (Pinyin) Dịch Nghĩa (Tiếng Việt) Loại Từ
你好 nǐ hǎo Xin chào Lời chào
您好 nín hǎo Xin chào (kính trọng) Lời chào
大家好 dàjiā hǎo Chào mọi người Lời chào
介绍 jièshào Giới thiệu Động từ
自己 zìjǐ Bản thân Đại từ
名字 míngzi Tên Danh từ
xìng Họ
Động từ/Danh từ
jiào Gọi là, tên là Động từ
贵姓 guìxìng Quý danh (họ) Danh từ
suì Tuổi Lượng từ
年龄 niánlíng Tuổi tác, độ tuổi Danh từ
出生 chūshēng Sinh ra Động từ
shǔ Cầm tinh, tuổi (con giáp) Động từ
老家 lǎojiā Quê gốc Danh từ
家乡 jiāxiāng Quê hương Danh từ
来自 láizì Đến từ Động từ
国家 guójiā Đất nước, quốc gia Danh từ
城市 chéngshì Thành phố Danh từ
shěng Tỉnh Danh từ
zhù Sống, ở Động từ
学生 xuésheng Học sinh, sinh viên Danh từ
大学 dàxué Đại học Danh từ
专业 zhuānyè Chuyên ngành Danh từ
毕业 bìyè Tốt nghiệp Động từ
学习 xuéxí Học tập Động từ
工作 gōngzuò Công việc, làm việc
Danh từ/Động từ
老师 lǎoshī Giáo viên Danh từ
医生 yīshēng Bác sĩ Danh từ
工程师 gōngchéngshī Kỹ sư Danh từ
公司 gōngsī Công ty Danh từ
领域 lǐngyù Lĩnh vực Danh từ
jiā Nhà, gia đình Danh từ
家人 jiārén Người nhà Danh từ
爸爸 bàba Bố Danh từ
妈妈 māma Mẹ Danh từ
哥哥 gēge Anh trai Danh từ
姐姐 jiějie Chị gái Danh từ
弟弟 dìdi Em trai Danh từ
妹妹 mèimei Em gái Danh từ
独生子 dúshēngzǐ Con trai một Danh từ
独生女 dúshēngnǚ Con gái một Danh từ
爱好 àihào Sở thích Danh từ
喜欢 xǐhuān Thích Động từ
兴趣 xìngqù Hứng thú Danh từ
旅游 lǚyóu Du lịch
Động từ/Danh từ
听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc Cụm động từ
看书 kàn shū Đọc sách Cụm động từ
运动 yùndòng Vận động, thể thao
Động từ/Danh từ
单身 dānshēn Độc thân Tính từ/Danh từ
结婚 jiéhūn Kết hôn Động từ
男朋友 nánpéngyou Bạn trai Danh từ
女朋友 nǚpéngyou Bạn gái Danh từ

VI. Gợi Ý Tài Nguyên Học Tập Bổ Sung Từ Tân Việt Prime

Để giúp bạn luyện tập và hoàn thiện kỹ năng giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, đội ngũ chuyên gia của Tân Việt Prime gợi ý một số tài nguyên hữu ích:
Công cụ hỗ trợ phát âm:
Ondoku: Dịch vụ chuyển văn bản thành giọng nói với khả năng đọc tiếng Trung rất chuẩn xác, hỗ trợ cả chữ giản thể và phồn thể. Hãy nhập bài giới thiệu của bạn vào đây để nghe cách phát âm và luyện theo. Đây là công cụ tuyệt vời để kiểm tra xem bạn đã đọc đúng thanh điệu và ngữ điệu chưa.
Các bài giảng phát âm và giao tiếp từ Tân Việt Prime:
Truy cập Tiếng Trung Giao Tiếp để tìm các bài học về phát âm chuẩn, các mẫu câu giao tiếp cơ bản và nâng cao.
Theo dõi kênh YouTube chính thức của Tân Việt Prime  để xem các video hướng dẫn phát âm, từ vựng, và các tình huống giao tiếp do chính đội ngũ giáo viên của chúng tôi thực hiện.
Luyện tập với giáo viên:
Tìm hiểu thêm về đội ngũ giáo viên Tiếng Trung giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime, bao gồm cả giáo viên người Việt (như Thầy Trần Văn Hùng) và giáo viên bản xứ (như Thầy 张伟 – Zhang Wei) tại trang Đội Ngũ Giáo Viên. Các thầy cô không chỉ giúp bạn chỉnh sửa ngữ pháp, từ vựng mà còn hướng dẫn bạn cách diễn đạt tự nhiên và phù hợp văn hóa nhất.
Ứng dụng học tiếng Trung:
Các ứng dụng như HelloChinese cung cấp các bài học tương tác và bài tập luyện phát âm, nghe, nói rất hiệu quả cho người mới bắt đầu.
Xem các video mẫu giới thiệu bản thân:
Tìm kiếm các video mẫu trên YouTube (với từ khóa “自我介绍 中文” hoặc “Chinese self introduction”) để tham khảo cách người bản xứ hoặc người học khác giới thiệu. Tuy nhiên, hãy chọn lọc nguồn uy tín để đảm bảo tính chính xác.

VII. Lời Kết: Tự Tin Mở Lời, Tự Tin Thành Công!

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Nó không chỉ là việc truyền tải thông tin mà còn là cách bạn thể hiện sự tôn trọng, sự tự tin và khả năng hòa nhập của mình vào môi trường giao tiếp mới.
Quá trình thành thạo kỹ năng này đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức ngôn ngữ (từ vựng, ngữ pháp, phát âm) và sự nhạy bén về văn hóa. Với những hướng dẫn chi tiết về cấu trúc, mẫu câu, từ vựng và các lưu ý về văn hóa trong bài viết này, cùng với sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia của Tân Việt Prime và các tài nguyên học tập hữu ích, chúng tôi tin rằng bạn hoàn toàn có thể xây dựng cho mình một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung thật ấn tượng và tự nhiên.
Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng những gì đã học vào thực tế, và đừng ngại mắc lỗi. Mỗi lần giới thiệu là một cơ hội để bạn học hỏi và tiến bộ. Tân Việt Prime luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung và mở ra cánh cửa đến với những cơ hội mới!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *