Muốn đếm số tiếng Trung chuẩn? Khám phá cẩm nang chi tiết nhất về số đếm tiếng Trung: học từ 0-10, cách ghép số lớn, quy tắc đặc biệt (零, 二/两, 幺), số trang trọng (大寫) và ứng dụng thực tế trong ngày tháng, tiền tệ, điện thoại.

I. Giới Thiệu Chung Về Hệ Thống Số Đếm Tiếng Trung
1. Tầm quan trọng của việc học số đếm:
2. Sự khác biệt cơ bản với tiếng Việt/phương Tây:
- Việc sử dụng số 0 (零 – líng).
- Cách dùng số 2 (二 – èr và 两 – liǎng).
- Các biến thể đọc của số 1 (一 – yī, yì, yāo).
- Sự tồn tại của một bộ chữ số trang trọng riêng biệt (大寫 – dàxiě) dùng trong các ngữ cảnh tài chính, pháp lý.
II. Học Đếm Số Tiếng Trung Từ 0 – 10 (Nền Tảng Vững Chắc)
| :– | :—— | :———- | :—————- |
| 0 | 零 | líng | Số không |
| 1 | 一 | yī | Một |
| 2 | 二 | èr | Hai |
| 3 | 三 | sān | Ba |
| 4 | 四 | sì | Bốn |
| 5 | 五 | wǔ | Năm |
| 6 | 六 | liù | Sáu |
| 7 | 七 | qī | Bảy |
| 8 | 八 | bā | Tám |
| 9 | 九 | jiǔ | Chín |
| 10 | 十 | shí | Mười |
- Số 0: Có hai cách viết là 零 (líng) và 〇. 零 có nghĩa gốc là “lẻ”, thường dùng trong văn bản, trường học và khi đọc số 0 xen giữa các chữ số khác. 〇 là ký hiệu hình tròn, xuất hiện sau khi chữ số Ả Rập du nhập, ít trang trọng hơn nhưng vẫn được chấp nhận.
- Số 2: Ngoài 二 (èr), còn có cách đọc/viết là 两 (liǎng, Lưỡng), sẽ được giải thích chi tiết ở phần sau.
- Phát âm: Các số từ 1 đến 10 đều là từ đơn âm tiết. Việc phát âm đúng thanh điệu là cực kỳ quan trọng để tránh nhầm lẫn.
- Cách đếm số bằng tay: Tiếng Trung có một hệ thống đếm số trong tiếng Trung bằng tay độc đáo cho các số từ 1 đến 10, bạn có thể tìm hiểu thêm để giao tiếp không lời hiệu quả.
III. Cách Thành Lập Số Đếm Từ 11 Đến Hàng Tỷ (Hệ Thống Từ Thấp Đến Cao)
1. Số đếm từ 11 – 99
- Các số từ 11 đến 19 được hình thành bằng cách ghép số 10 (十 – shí) với các số hàng đơn vị từ 1 đến 9.
- Công thức: 十 (shí) + <Số hàng đơn vị>
- Ví dụ: 11 = 十一 (shíyī), 15 = 十五 (shíwǔ), 19 = 十九 (shíjiǔ).
- Các số tròn chục từ 20 đến 90 được hình thành bằng cách đặt số hàng chục (từ 2 đến 9) trước chữ 十 (shí).
- Công thức: <Số hàng chục (2-9)> + 十 (shí)
- Ví dụ: 20 = 二十 (èrshí), 30 = 三十 (sānshí), 90 = 九十 (jiǔshí).
- Các số từ 21 đến 99 được đọc bằng cách kết hợp số tròn chục và số hàng đơn vị, tương tự như cách đọc trong tiếng Việt.
- Công thức: <Số hàng chục (2-9)> + 十 (shí) + <Số hàng đơn vị (1-9)>
- Ví dụ: 21 = 二十一 (èrshíyī), 35 = 三十五 (sānshíwǔ), 99 = 九十九 (jiǔshíjiǔ).
2. Số đếm Hàng Trăm và Nghìn (100 – 9999)
- 百 (bǎi): Là đơn vị hàng trăm. Ví dụ: 100 = 一百 (yībǎi), 200 = 二百 (èrbǎi) hoặc 两百 (liǎngbǎi), 900 = 九百 (jiǔbǎi).
- 千 (qiān): Là đơn vị hàng nghìn. Ví dụ: 1000 = 一千 (yīqiān), 2000 = 二千 (èrqiān) hoặc 两千 (liǎngqiān), 9000 = 九千 (jiǔqiān).
- Ví dụ: 123 = 一百二十三 (yī bǎi èr shí sān).
- Ví dụ: 4567 = 四千五百六十七 (sì qiān wǔ bǎi liù shí qī).
- Ví dụ: 9999 = 九千九百九十九 (jiǔqiān jiǔbǎi jiǔshí jiǔ).
- Ví dụ: 101 = 一百零一 (yībǎi líng yī).
- Ví dụ: 1006 = 一千零六 (yīqiān líng liù).
- Ví dụ: 4080 = 四千零八十 (sì qiān líng bā shí).
- Ví dụ: 8901 = 八千九百零一 (bā qiān jiǔ bǎi líng yī).
- Ví dụ: 120 = 一百二十 (yībǎi èrshí).
- Ví dụ: 500 = 五百 (wǔbǎi).
3. Hệ thống Số Lớn (万, 亿, 兆) và Các Đơn Vị Siêu Lớn
- Ví dụ: 10,000 = 一万 (yī wàn).
- Ví dụ: 15,231 = 一万五千二百三十一 (yī wàn wǔ qiān èr bǎi sān shí yī).
- Ví dụ: 123,456 = 一十二万三千四百五十六 (yī shí èr wàn sān qiān sì bǎi wǔ shí liù).
- Ví dụ: 1,250,000 = 一百二十五万 (yī bǎi èr shí wǔ wàn).
- Ví dụ: 100,000,000 = 一亿 (yī yì).
- Ví dụ: 200,000,000 = 二亿 (èr yì) hoặc 两亿 (liǎng yì).
- Ví dụ: 150,000,000 = 一亿五千万 (yīyì wǔqiānwàn).
- Ví dụ: 1,234,567,890 = 十二亿三千四百五十六万七千八百九十 (shí èr yì sān qiān sì bǎi wǔ shí liù wàn qī qiān bā bǎi jiǔ shí).
- Đài Loan (ROC), Hồng Kông, Nhật Bản, Hàn Quốc: 兆 (zhào) được sử dụng phổ biến và chính thức để chỉ 10¹² (một nghìn tỷ / trillion).
- Người học cần nhận thức rõ sự phức tạp này và xác định ngữ cảnh (địa lý, lĩnh vực) để hiểu đúng giá trị của 兆.
IV. Quy Tắc Đặc Biệt & Biến Thể Trong Cách Đọc Số Đếm Tiếng Trung
1. Cách dùng chi tiết của 零 (líng)
- Ví dụ: 106 = 一百零六 (yībǎi líng liù).
- Ví dụ: 1006 = 一千零六 (yīqiān líng liù).
- Ví dụ: 8,000,300 = 八百万零三百 (bābǎiwàn líng sānbǎi).
- Ví dụ: 500 = 五百 (wǔbǎi).
- Ví dụ: 120 = 一百二十 (yībǎi èrshí).
- Ví dụ: 8,000 = 八千 (bāqiān).
- Ví dụ: 3038 = 三千零三十八 (sānqiān líng sānshíbā) (Không đọc sān qiān líng bǎi sān shí bā).
- Ví dụ: 200005000 = 二亿零五千 (èryì líng wǔqiān).
- Số điện thoại 0987… đọc là 零九八七… (líng jiǔ bā qī…).
- 0.56 đọc là 零点五六 (líng diǎn wǔ liù).
2. Phân biệt cách dùng 二 (èr) và 两 (liǎng)
- Dùng trong đếm số tiếng Trung theo thứ tự: 第二 (dì’èr – thứ hai).
- Dùng khi đọc số như một chuỗi chữ số (số điện thoại, số nhà, số năm): 二零二四年 (èr líng èr sì nián – năm 2024).
- Dùng trong các số có hàng chục hoặc hàng đơn vị là 2: 十二 (shí’èr), 二十 (èrshí), 二十二 (èrshí’èr).
- Có thể dùng cho hàng trăm (二百 èrbǎi), hàng nghìn (二千 èrqiān), nhưng 两百 (liǎngbǎi), 两千 (liǎngqiān) phổ biến hơn trong khẩu ngữ.
- Bắt buộc dùng khi số 2 đứng trước lượng từ để chỉ số lượng “hai”.
- Ví dụ: 两个人 (liǎng ge rén – hai người), 两本书 (liǎng běn shū – hai quyển sách), 两岁 (liǎng suì – hai tuổi), 两块钱 (liǎng kuài qián – hai đồng tiền).
- Thường dùng khi số 2 đứng ở hàng trăm (两百 liǎngbǎi), hàng nghìn (两千 liǎngqiān), hàng vạn (两万 liǎngwàn), hàng ức (两亿 liǎngyì).
- Ví dụ tổng hợp: 2222 = 两千两百二十二 (liǎngqiān liǎngbǎi èrshí èr).
3. Các cách đọc số 1: yī, yì, yāo
- Khi đứng một mình, ở cuối một số hoặc cụm từ. Ví dụ: 第一 (dìyī).
- Khi đứng trước một âm tiết mang thanh 4.
- Trong số đếm tiếng Trung, thường dùng khi nó ở hàng đơn vị (十一 shíyī) hoặc hàng chục (二十一 èrshíyī).
- Ví dụ: 1111 = 一千一百一十一 (yìqiān yìbǎi yīshí yī).
- Ví dụ: 1831 = 一千八百三十一 (yìqiān bābǎi sānshí yī).
- Ví dụ: Phòng 108 đọc là 幺零八 (yāolíngbā).
- Ví dụ: Số điện thoại 139… đọc là 幺三九… (yāosānjiǔ…).
Từ điển tiếng Trung Dictionaries.Ministry of Education (Đài Loan)
V. Số Trang Trọng (Đại Tả – 大寫) & Ứng Dụng Trong Giấy Tờ Tài Chính
1. Mục đích sử dụng:
2. Các trường hợp phổ biến cần dùng số Đại tả:
- Hợp đồng kinh tế, pháp lý.
- Hóa đơn, biên lai, phiếu thu chi.
- Séc ngân hàng, giấy tờ chuyển tiền.
- Các văn bản công chứng, tài liệu chính thức khác yêu cầu tính bảo mật cao về số liệu.
3. Bảng so sánh Số thường và Số Đại tả:
Số | Ký tự Thông thường (Giản thể) | Pinyin | Ký tự Đại tả (Trang trọng) | Nghĩa tiếng Việt |
0 | 零 / 〇 | líng | 零 | Số không |
1 | 一 | yī | 壹 | Một |
2 | 二 | èr | 贰 (貳) | Hai |
3 | 三 | sān | 叁 (參) | Ba |
4 | 四 | sì | 肆 | Bốn |
5 | 五 | wǔ | 伍 | Năm |
6 | 六 | liù | 陆 (陸) | Sáu |
7 | 七 | qī | 柒 | Bảy |
8 | 八 | bā | 捌 | Tám |
9 | 九 | jiǔ | 玖 | Chín |
10 | 十 | shí | 拾 | Mười |
100 | 百 | bǎi | 佰 | Trăm |
1 | 千 | qiān | 仟 | Nghìn |
10 | 万 (萬) | wàn | 万 (萬) |
Vạn (Mười nghìn)
|
100,000,000 | 亿 (億) | yì | 亿 (億) | Ức (Trăm triệu) |
- Khi “một” (一 / 壹) đứng trước “bách” (百 / 佰), “thiên” (千 / 仟), “vạn” (万 / 万 / 萬), “ức” (亿 / 亿 / 億), ký tự “一 / 壹” thường được giữ lại trong số đại tả (ví dụ: 壹佰, 壹仟, 壹万, 壹亿) để tránh bị sửa thành số khác.
- Một số ký tự Đại tả có cả dạng phồn thể và giản thể (ví dụ: 贰/贰, 参/叁, 陆/陆).
- Các số tròn chục 20, 30, 40 cũng có ký tự Đại tả đặc biệt là 念 (niàn), 卅 (sà), 卌 (xì), nhưng 贰拾, 参拾, 肆拾 phổ biến hơn.
4. Quy định điền số trên hóa đơn và chứng từ tài chính
- Số tiền phải được điền bằng chữ Hán Đại tả, sử dụng chữ Khải hoặc Hành thư.
- Không được dùng các chữ đơn giản như 一, 二 (两), 三… hoặc tự tạo chữ giản thể.
- Các chữ như 贰, 陆, 亿, 万, 圆 (tiền tệ) dạng phồn thể vẫn được chấp nhận.
- Khi đến “元”: Sau “元” phải viết “整” (zhěng – chẵn) hoặc “正” (zhèng – đúng). Sau “角” (jiǎo – hào) có thể không viết. Sau “分” (fēn – xu) không viết.
- Tiền tố “Nhân dân tệ”: Phải ghi rõ “人民币” (rénmínbì) trước số tiền, và số tiền phải liền kề, không để khoảng trống.
- 0 ở giữa: Viết “零” (líng). Ví dụ: ¥1409.50 → 人民币壹仟肆佰零玖元伍角。
- Liên tiếp nhiều 0 ở giữa: Chỉ viết một “零”. Ví dụ: ¥6007.14 → 人民币陆仟零柒元壹角肆分。
- 0 ở vị trí vạn/nguyên/liên tiếp 0: Có thể viết một “零” hoặc không viết “零”. Ví dụ: ¥1680.32 → 人民币壹仟陆佰捌拾元零叁角贰分 hoặc 人民币壹仟陆佰捌拾元叁角贰分。
- Góc vị là 0 nhưng phân vị không 0: Sau “元” phải viết “零”. Ví dụ: ¥16409.02 → 人民币壹万陆仟肆佰零玖元零贰分。
- Ngày xuất hóa đơn phải dùng chữ Hán Đại tả.
- Tháng 1, 2, 10 phải thêm “零” phía trước (ví dụ: 零壹月, 零贰月, 零壹拾月).
- Ngày từ 1 đến 9, 10, 20, 30 phải thêm “零” phía trước (ví dụ: 零壹日, 零拾日).
- Ngày từ 11 đến 19 phải thêm “壹” phía trước (ví dụ: 壹拾伍日).
- Ví dụ: 1月15日 → 零壹月壹拾伍日。
- Ví dụ: 10月20日 → 零壹拾月零贰拾日。
VI. Ứng Dụng Số Đếm Tiếng Trung Trong Thực Tế
1. Đọc số lẻ, phân số, phần trăm
- Ví dụ: 3.14 – 三点一四 (sān diǎn yī sì).
- Ví dụ: 0.56 – 零点五六 (líng diǎn wǔ liù).
- Ví dụ: 12.345 – 十二点三四五 (shí èr diǎn sān sì wǔ).
- Ví dụ: 1/2 – 二分之一 (èr fēn zhī yī).
- Ví dụ: 3/4 – 四分之三 (sì fēn zhī sān).
- Ví dụ: 50% – 百分之五十 (bǎifēn zhī wǔshí).
- Ví dụ: 25.5% – 百分之二十五点五 (bǎi fēn zhī èr shí wǔ diǎn wǔ).
2. Đọc ngày tháng năm (Dates)
Năm (年 nián): Đọc từng chữ số + 年.
- Ví dụ: 1998年 đọc là 一九九八年 (yī jiǔ jiǔ bā nián).
- Ví dụ: 2024年 đọc là 二零二四年 (èr líng èr sì nián).
- Ví dụ: 9月 đọc là 九月 (jiǔ yuè).
- Ví dụ: 12月 đọc là 十二月 (shí’èr yuè).
- Ví dụ: 15日 đọc là 十五日 (shíwǔ rì).
- Ví dụ: 3号 đọc là 三号 (sān hào).
- Ví dụ đầy đủ: Thứ tư, ngày 15, tháng 9, năm 2021: 二零二一年九月十五日星期三 (èr líng èr yī nián jiǔ yuè shíwǔ rì xīngqīsān).
3. Đọc giờ giấc
- 点 (diǎn): giờ
- 分 (fēn): phút
- 半 (bàn): rưỡi (nửa tiếng = 30 phút)
- 整 (zhěng): đúng (cho giờ tròn)
- 7:00 → 七点 (qī diǎn) hoặc 七点整 (qī diǎn zhěng).
- 7:30 → 七点半 (qī diǎn bàn).
- 10:15 → 十点十五分 (shí diǎn shí wǔ fēn).
- 4:05 → 四点零五分 (sì diǎn líng wǔ fēn).
4. Đọc số điện thoại, số nhà, số phòng
- Số điện thoại: 138 0012 3456 → 一三八 零零一二 三四五六 (yī sān bā líng líng yī èr sān sì wǔ liù).
- Số điện thoại 0987 654 321 → 零九八七 六五四 三二一 (líng jiǔ bā qī liù wǔ sì sān èr yī).
- Số nhà 15 → 十五号 (shíwǔ hào).
5. Đọc số tiền (Money/Prices)
Đơn vị tiền tệ chính: Nhân dân tệ (人民币 – rén mín bì).
Đơn vị cơ bản: 元 (yuán) – dùng trong văn viết, chính thức. 块 (kuài) – dùng phổ biến trong văn nói.
Đơn vị phụ: 角 (jiǎo) – văn viết / 毛 (máo) – văn nói (bằng 1/10 元/块). 分 (fēn) (bằng 1/10 角 hoặc 1/100 元).
Cách đọc: Đọc phần nguyên + 元/块, sau đó đọc phần lẻ thập phân theo đơn vị 角/毛 và 分.
- Ví dụ: ¥25.50 = 二十五块五 (èrshíwǔ kuài wǔ) hoặc 二十五元五角 (èrshíwǔ yuán wǔ jiǎo).
- Ví dụ: ¥10.05 = 十块零五分 (shí kuài líng wǔ fēn) hoặc 十元零五分 (shí yuán líng wǔ fēn).
- Ví dụ: ¥0.99 = 九毛九分 (jiǔ máo jiǔ fēn).
VII. Số đếm và Lượng từ (量词)
1. Khái niệm và sự cần thiết:
2. Ví dụ về lượng từ phổ biến:
Lượng từ | Pinyin | Công dụng chính | Ví dụ |
个 (個) | gè | Lượng từ chung nhất, dùng cho người, nhiều đồ vật không có lượng từ riêng. |
一个人 (yī ge rén – một người), 三个苹果 (sān ge píngguǒ – ba quả táo)
|
本 | běn | Sách, vở, tạp chí, từ điển (vật đóng thành quyển). |
两本书 (liǎng běn shū – hai quyển sách)
|
张 (張) | zhāng | Vật phẳng, mỏng: giấy, bàn, giường, vé, ảnh, bản đồ, mặt… |
一张桌子 (yī zhāng zhuōzi – một cái bàn), 五张票 (wǔ zhāng piào – năm cái vé)
|
条 (條) | tiáo | Vật dài, hẹp, mềm dẻo: sông, đường, cá, rắn, quần, khăn, tin tức… |
一条鱼 (yī tiáo yú – một con cá), 两条裤子 (liǎng tiáo kùzi – hai cái quần)
|
只 (隻) | zhī | Động vật (chim, mèo, chó nhỏ, côn trùng…), một trong một cặp (tay, mắt, giày), thuyền nhỏ. |
一只猫 (yī zhī māo – một con mèo), 两只手 (liǎng zhī shǒu – hai bàn tay)
|
位 | wèi | Người (cách nói lịch sự, trang trọng). |
三位老师 (sān wèi lǎoshī – ba vị giáo viên)
|
辆 (輛) | liàng | Xe cộ có bánh (ô tô, xe đạp, xe máy…). |
一辆汽车 (yī liàng qìchē – một chiếc ô tô)
|
件 | jiàn | Quần áo (áo, sơ mi…), sự việc, hành lý. |
两件衬衫 (liǎng jiàn chènshān – hai cái áo sơ mi), 一件事 (yī jiàn shì – một sự việc)
|
头 (頭) | tóu | Động vật lớn (bò, lợn, voi…), tỏi. |
一头牛 (yī tóu niú – một con bò)
|
双 (雙) | shuāng | Đồ vật đi theo đôi (giày, đũa, tất…). |
一双鞋 (yī shuāng xié – một đôi giày)
|
把 | bǎ | Vật có tay cầm (dao, kéo, ô, ghế, chìa khóa…). |
一把椅子 (yī bǎ yǐzi – một cái ghế)
|
VIII. Ý Nghĩa Văn Hóa & Số Lóng Trong Tiếng Trung
1. Các con số may mắn và không may mắn:
- Số 4 (四 sì): Thường được coi là số không may mắn nhất vì phát âm gần giống với từ 死 (sǐ – chết).
- Số 6 (六 liù): Được coi là số may mắn, tượng trưng cho sự suôn sẻ, thuận lợi. Âm liù gần giống với 溜 (liū – trôi chảy, thuận lợi) và cũng liên tưởng đến chữ 禄 (lù – Lộc). Dãy số 666 được xem là rất tốt lành.
- Số 8 (八 bā): Được coi là số cực kỳ may mắn, đặc biệt trong kinh doanh, vì phát âm gần giống với từ 发 (fā – phát tài, phát đạt). Biển số xe, số điện thoại chứa nhiều số 8 rất được ưa chuộng và có giá trị cao.
- Số 9 (九 jiǔ): Là số may mắn, tượng trưng cho sự trường tồn, vĩnh cửu vì đồng âm với từ 久 (jiǔ – lâu dài).
- Số 2 (二 èr): Cũng được xem là may mắn vì người Trung Quốc quan niệm “việc tốt thường đi thành đôi” (好事成双 – hǎoshì chéngshuāng).
2. Số lóng dựa trên phát âm (Number Slang):
Do đặc điểm ngôn ngữ và sự phổ biến của giao tiếp trực tuyến, tin nhắn, người Trung Quốc đã sáng tạo ra rất nhiều cách dùng các con số để biểu đạt ý nghĩa dựa trên sự đồng âm hoặc gần âm. Đây là một hình thức chơi chữ độc đáo và được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong giới trẻ.
Số lóng | Pinyin | Cụm từ/Âm thanh tương ứng |
Ý nghĩa tiếng Việt
|
520 | wǔ èr líng | 我爱你 (wǒ ài nǐ) |
Anh yêu em / Em yêu anh
|
1314 | yī sān yī sì | 一生一世 (yī shēng yī shì) |
Trọn đời trọn kiếp / Mãi mãi
|
5201314 | wǔ èr líng yī sān yī sì | 我爱你一生一世 (wǒ ài nǐ yī shēng yī shì) |
Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
|
88 / 886 | bā bā / bā bā liù | 拜拜 / 拜拜咯 (bàibai / bàibailo) |
Tạm biệt / Bye bye
|
666 | liù liù liù | 溜溜溜 (liù liù liù) |
Tuyệt vời! / Giỏi quá! / Đỉnh!
|
555 | wǔ wǔ wǔ | 呜呜呜 (wū wǔ wū) |
(Tiếng khóc) Hu hu hu
|
995 | jiǔ jiǔ wǔ | 救救我 (jiù jiù wǒ) | Cứu tôi với! |
748 | qī sì bā | 去死吧 (qù sǐ ba) |
Đi chết đi! / Go to hell!
|
233 | èr sān sān | (Mã emoticon cười) | LOL / Ha ha ha |
484 | sì bā sì | 是不是 (shì bù shì) |
Có phải không? / Yes or no?
|
530 | wǔ sān líng | 我想你 (wǒ xiǎng nǐ) |
Anh nhớ em / Em nhớ anh
|
56 | wǔ liù | 无聊 (wú liáo) |
Chán / Buồn chán
|
7456 | qī sì wǔ liù | 气死我了 (qì sǐ wǒ le) |
Tức chết đi được!
|
918 | jiǔ yāo bā | 加油吧 (jiā yóu ba) | Cố lên! |
282 | èr bā èr | 饿不饿 (è bù è) |
(Bạn) đói không?
|
IX. Bài Tập Thực Hành Về Số Đếm Tiếng Trung (Có Đáp Án)
1. Bài tập 1: Viết chữ Hán cho các số đếm tiếng Trung sau
2. Bài tập 2: Ghép số đếm tiếng Trung với cách đọc đúng
Cột A (số) | Cột B (chữ Hán) |
A. 8 | 1. 一百 |
B. 11 | 2. 八 |
C. 100 | 3. 一千二百三十 |
D. 1230 | 4. 十一 |
E. 10,000 | 5. 一万 |
3. Bài tập 3: Điền số đếm tiếng Trung thích hợp vào chỗ trống
4. Bài tập 4: Dịch các số đếm sau sang tiếng Trung
5. Bài tập 5: Viết giờ bằng tiếng Trung
6. Bài tập 6: Đọc và viết lại giờ bằng số
7. Bài tập 7: Đọc số điện thoại sau bằng tiếng Trung
8. Bài tập 8: Viết giá tiền bằng chữ Hán
Đáp Án Bài Tập Thực Hành Số Đếm Tiếng Trung
- 一 (yī)
- 四 (sì)
- 七 (qī)
- 十 (shí)
- 二十 (èrshí)
- 一百 (yì bǎi)
- 一百零五 (yì bǎi líng wǔ)
- 一千 (yì qiān)
- 二千零二十四 (èr qiān líng èr shí sì)
- 一万 (yí wàn)
X. Kết Luận: Làm Chủ Số Đếm Tiếng Trung – Chìa Khóa Giao Tiếp Thành Thạo
- Cấu trúc logic: Nền tảng là các số từ 0-10 và các đơn vị hàng 十, 百, 千. Việc ghép số tuân theo quy tắc nhất quán.
- Hệ thống số lớn: Đơn vị 万 (10⁴) là cơ sở, khác với hệ thống dựa trên “nghìn”. 亿 (10⁸) và 兆 (10¹² hoặc 10⁶ tùy ngữ cảnh) là các đơn vị lớn hơn cần nắm vững, đặc biệt lưu ý sự không nhất quán của 兆.
- Quy tắc đặc biệt: Cách sử dụng 零 như một placeholder, sự phân biệt giữa 二 và 两, và các biến thể đọc của 一 (yī, yì, yāo) là những điểm ngữ pháp và ngữ dụng quan trọng.
- Số Đại tả (大寫): Một bộ chữ số riêng biệt dùng trong các văn bản trang trọng để chống gian lận.
- Ứng dụng đa dạng: Cách đọc số thay đổi tùy theo ngữ cảnh (số thứ tự, điện thoại, ngày tháng, tiền tệ, phân số…).
- Lượng từ (量词): Là thành phần bắt buộc khi kết hợp số đếm với danh từ để chỉ số lượng.
- Ý nghĩa văn hóa: Các con số mang ý nghĩa biểu tượng (may mắn/xui xẻo) và được sử dụng sáng tạo trong các dạng số lóng hiện đại.
Đối với người học tiếng Trung, việc nắm vững số đếm tiếng Trung đòi hỏi không chỉ ghi nhớ các quy tắc mà còn phải hiểu được logic đằng sau chúng và luyện tập áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập đọc số, nghe hiểu và ứng dụng trong giao tiếp thực tế sẽ giúp củng cố kiến thức và sử dụng số đếm tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác.
Bài Viết Mới Nhất
Pinyin là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện “Bảng Chữ Cái Tiếng Trung” Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]
Nắm vững Pinyin là gì và khám phá sự thật về “bảng chữ cái tiếng Trung”. Hướng dẫn chi tiết...
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chinh phục tiếng Trung trung cấp với cẩm nang từ vựng HSK 4. Khám phá danh sách từ theo chuẩn...
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán: Toàn Tập A-Z (Kèm Pinyin)
Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thiết yếu cho người đi làm. Gồm các thuật ngữ...
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) Toàn Tập: Hướng Dẫn A-Z [2025]
Làm chủ bổ ngữ (补语) trong tiếng Trung, từ bổ ngữ kết quả, trạng thái (得), khả năng (得/不) đến...