Số Đếm Tiếng Trung: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao & Ứng Dụng Thực Tế

Muốn đếm số tiếng Trung chuẩn? Khám phá cẩm nang chi tiết nhất về số đếm tiếng Trung: học từ 0-10, cách ghép số lớn, quy tắc đặc biệt (零, 二/两, 幺), số trang trọng (大寫) và ứng dụng thực tế trong ngày tháng, tiền tệ, điện thoại.

Hệ thống số đếm là một trong những nền tảng cơ bản nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Trung Quốc cũng không ngoại lệ. Việc làm chủ cách đếm, đọc, viết và sử dụng các con số là kỹ năng thiết yếu để giao tiếp hiệu quả trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ mua sắm, hỏi tuổi, nói về thời gian, cho đến hiểu các văn bản tài chính hay ý nghĩa văn hóa của các con số.
Hệ thống số đếm tiếng Trung: Từ cơ bản đến nâng cao.
Hệ thống số đếm tiếng Trung: Từ cơ bản đến nâng cao.
Tuy nhiên, số đếm tiếng Trung không chỉ đơn thuần là học thuộc các số từ 1 đến 10; nó bao gồm một hệ thống phức tạp nhưng logic với những đặc điểm riêng biệt, đặc biệt là trong cách xử lý các số lớn và các quy tắc ngữ pháp đi kèm.
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về số đếm tiếng Trung, từ các số cơ bản, cách thành lập số lớn, các quy tắc đặc biệt, đến cách ứng dụng trong đời sống hàng ngày, ý nghĩa văn hóa của các con số, và đặc biệt là cách sử dụng trong các tài liệu tài chính, hóa đơn. Đây là cẩm nang chi tiết nhất giúp bạn tự tin đếm số trong tiếng Trung và làm chủ hệ thống số đếm này, tối ưu hóa cho người học tiếng Trung tại Việt Nam.

Mục Lục

I. Giới Thiệu Chung Về Hệ Thống Số Đếm Tiếng Trung

Hệ thống số đếm tiếng Trung, giống như nhiều ngôn ngữ khác, dựa trên cơ số 10. Tuy nhiên, nó sở hữu những đặc điểm cấu trúc và quy tắc sử dụng độc đáo, đặc biệt là trong cách biểu thị các số lớn.

1. Tầm quan trọng của việc học số đếm:

Việc nắm vững hệ thống này là nền tảng cơ bản cho người học tiếng Trung và là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày, hoạt động thương mại, học thuật và nhiều lĩnh vực khác. Từ việc đọc giá tiền, số điện thoại, ngày tháng đến hiểu các văn bản tài chính hay ý nghĩa văn hóa của các con số, kiến thức về số đếm đóng vai trò trung tâm.

2. Sự khác biệt cơ bản với tiếng Việt/phương Tây:

Một trong những khác biệt căn bản nhất so với hệ thống đếm số tiếng Trung so với phương Tây hay tiếng Việt nằm ở cách nhóm các số lớn. Thay vì nhóm theo đơn vị “nghìn” (10³), tiếng Trung sử dụng đơn vị “vạn” (万 – wàn, 10⁴) làm cơ sở. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cách đọc và viết các số từ mười nghìn trở lên.
Bên cạnh đó, hệ thống này còn có các quy tắc ngữ pháp đặc thù liên quan đến:
  • Việc sử dụng số 0 (零 – líng).
  • Cách dùng số 2 (二 – èr và 两 – liǎng).
  • Các biến thể đọc của số 1 (一 – yī, yì, yāo).
  • Sự tồn tại của một bộ chữ số trang trọng riêng biệt (大寫 – dàxiě) dùng trong các ngữ cảnh tài chính, pháp lý.
Bề ngoài, những quy tắc và đơn vị riêng biệt này có thể tạo cảm giác phức tạp. Tuy nhiên, khi phân tích sâu hơn, hệ thống số đếm tiếng Trung lại thể hiện một tính logic và hệ thống chặt chẽ. Việc hiểu rõ các số cơ bản từ 1 đến 10 (一 đến 十) và các đơn vị hàng cơ bản (十, 百, 千, 万, 亿) chính là chìa khóa để nắm bắt toàn bộ hệ thống.

II. Học Đếm Số Tiếng Trung Từ 0 – 10 (Nền Tảng Vững Chắc)

Nền tảng của toàn bộ hệ thống số đếm tiếng Trung nằm ở mười một ký tự cơ bản từ 0 đến 10. Việc nắm vững cách viết, đọc và ý nghĩa Hán Việt của chúng là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Dưới đây là bảng tổng hợp các số đếm cơ bản:
| Số | Chữ Hán | Pinyin chuẩn | Nghĩa tiếng Việt |
| :– | :—— | :———- | :—————- |
| 0 | 零 | líng | Số không |
| 1 | 一 | yī | Một |
| 2 | 二 | èr | Hai |
| 3 | 三 | sān | Ba |
| 4 | 四 | sì | Bốn |
| 5 | 五 | wǔ | Năm |
| 6 | 六 | liù | Sáu |
| 7 | 七 | qī | Bảy |
| 8 | 八 | bā | Tám |
| 9 | 九 | jiǔ | Chín |
| 10 | 十 | shí | Mười |
Lưu ý quan trọng:
  • Số 0: Có hai cách viết là 零 (líng) và 〇. 零 có nghĩa gốc là “lẻ”, thường dùng trong văn bản, trường học và khi đọc số 0 xen giữa các chữ số khác. 〇 là ký hiệu hình tròn, xuất hiện sau khi chữ số Ả Rập du nhập, ít trang trọng hơn nhưng vẫn được chấp nhận.
  • Số 2: Ngoài 二 (èr), còn có cách đọc/viết là 两 (liǎng, Lưỡng), sẽ được giải thích chi tiết ở phần sau.
  • Phát âm: Các số từ 1 đến 10 đều là từ đơn âm tiết. Việc phát âm đúng thanh điệu là cực kỳ quan trọng để tránh nhầm lẫn.
  • Cách đếm số bằng tay: Tiếng Trung có một hệ thống đếm số trong tiếng Trung bằng tay độc đáo cho các số từ 1 đến 10, bạn có thể tìm hiểu thêm để giao tiếp không lời hiệu quả.

III. Cách Thành Lập Số Đếm Từ 11 Đến Hàng Tỷ (Hệ Thống Từ Thấp Đến Cao)

Khi đã nắm vững các số cơ bản, việc thành lập các số lớn hơn trong tiếng Trung sẽ trở nên đơn giản hơn nhiều nhờ các quy tắc ghép nối logic.

1. Số đếm từ 11 – 99

Việc thành lập các số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung khá tương đồng với tiếng Việt và tuân theo các quy tắc ghép đơn giản.
Quy tắc cho số 11-19:
  • Các số từ 11 đến 19 được hình thành bằng cách ghép số 10 (十 – shí) với các số hàng đơn vị từ 1 đến 9.
  • Công thức: 十 (shí) + <Số hàng đơn vị>
  • Ví dụ: 11 = 十一 (shíyī), 15 = 十五 (shíwǔ), 19 = 十九 (shíjiǔ).
Quy tắc cho số tròn chục (20, 30,… 90):
  • Các số tròn chục từ 20 đến 90 được hình thành bằng cách đặt số hàng chục (từ 2 đến 9) trước chữ 十 (shí).
  • Công thức: <Số hàng chục (2-9)> + 十 (shí)
  • Ví dụ: 20 = 二十 (èrshí), 30 = 三十 (sānshí), 90 = 九十 (jiǔshí).
Quy tắc cho số 21-99:
  • Các số từ 21 đến 99 được đọc bằng cách kết hợp số tròn chục và số hàng đơn vị, tương tự như cách đọc trong tiếng Việt.
  • Công thức: <Số hàng chục (2-9)> + 十 (shí) + <Số hàng đơn vị (1-9)>
  • Ví dụ: 21 = 二十一 (èrshíyī), 35 = 三十五 (sānshíwǔ), 99 = 九十九 (jiǔshíjiǔ).

2. Số đếm Hàng Trăm và Nghìn (100 – 9999)

Khi vượt qua 99, hệ thống số đếm tiếng Trung giới thiệu các đơn vị hàng mới là 百 (bǎi – trăm) và 千 (qiān – nghìn).
Cách dùng 百 (bǎi – trăm) và 千 (qiān – nghìn):
  • 百 (bǎi): Là đơn vị hàng trăm. Ví dụ: 100 = 一百 (yībǎi), 200 = 二百 (èrbǎi) hoặc 两百 (liǎngbǎi), 900 = 九百 (jiǔbǎi).
  • 千 (qiān): Là đơn vị hàng nghìn. Ví dụ: 1000 = 一千 (yīqiān), 2000 = 二千 (èrqiān) hoặc 两千 (liǎngqiān), 9000 = 九千 (jiǔqiān).
Quy tắc đọc số có hàng trăm/nghìn:
Số có đủ các hàng: Đọc lần lượt giá trị của từng hàng.
  • Ví dụ: 123 = 一百二十三 (yī bǎi èr shí sān).
  • Ví dụ: 4567 = 四千五百六十七 (sì qiān wǔ bǎi liù shí qī).
  • Ví dụ: 9999 = 九千九百九十九 (jiǔqiān jiǔbǎi jiǔshí jiǔ).
Số có chữ số 0 ở giữa: Chữ 零 (líng) được sử dụng để chỉ vị trí hàng bị khuyết (có giá trị 0) nhưng theo sau nó vẫn còn chữ số khác 0 ở hàng nhỏ hơn. Nếu có nhiều số 0 liên tiếp ở giữa, chỉ cần đọc một 零.
  • Ví dụ: 101 = 一百零一 (yībǎi líng yī).
  • Ví dụ: 1006 = 一千零六 (yīqiān líng liù).
  • Ví dụ: 4080 = 四千零八十 (sì qiān líng bā shí).
  • Ví dụ: 8901 = 八千九百零一 (bā qiān jiǔ bǎi líng yī).
Khi hàng đơn vị là 0 (dạng XX0) hoặc hàng chục và đơn vị là 0 (dạng X00): Chỉ cần đọc đến hàng có giá trị, không cần thêm 零 ở cuối.
  • Ví dụ: 120 = 一百二十 (yībǎi èrshí).
  • Ví dụ: 500 = 五百 (wǔbǎi).

3. Hệ thống Số Lớn (万, 亿, 兆) và Các Đơn Vị Siêu Lớn

Điểm khác biệt lớn nhất của hệ thống đếm số tiếng Trung so với nhiều ngôn ngữ khác là việc sử dụng 万 (wàn – vạn, tức 10,000) làm đơn vị cơ bản để đọc các số lớn, thay vì “nghìn” (10³).
Đơn vị 万 (wàn – vạn):
万 (wàn) tương đương với 10,000 (mười nghìn).
Cách đọc số lớn: Để đọc các số từ 10,000 trở lên, người ta thường tách số thành các nhóm 4 chữ số từ phải sang trái. Mỗi nhóm 4 chữ số này được đọc như một số bình thường (từ 1 đến 9999), sau đó gắn kèm đơn vị tương ứng là 万 (wàn), 亿 (yì), v.v.
  • Ví dụ: 10,000 = 一万 (yī wàn).
  • Ví dụ: 15,231 = 一万五千二百三十一 (yī wàn wǔ qiān èr bǎi sān shí yī).
  • Ví dụ: 123,456 = 一十二万三千四百五十六 (yī shí èr wàn sān qiān sì bǎi wǔ shí liù).
  • Ví dụ: 1,250,000 = 一百二十五万 (yī bǎi èr shí wǔ wàn).
Lưu ý đặc biệt: Số 100,000 (mười vạn) phải đọc là 一十万 (yīshíwàn), không được đọc là 十万 (shíwàn) trong một số trường hợp, nhưng 十万 vẫn rất phổ biến và được chấp nhận.
Đơn vị 亿 (yì – ức):
亿 (yì) là đơn vị tiếp theo sau 万, có giá trị bằng một vạn lần vạn (万万), tức là 10⁸ (một trăm triệu).
Cách đọc số có hàng 亿: Khi đọc số lớn có chứa hàng 亿, cần tách hàng 亿 ra trước, sau đó phần còn lại tiếp tục tách theo hàng 万.
  • Ví dụ: 100,000,000 = 一亿 (yī yì).
  • Ví dụ: 200,000,000 = 二亿 (èr yì) hoặc 两亿 (liǎng yì).
  • Ví dụ: 150,000,000 = 一亿五千万 (yīyì wǔqiānwàn).
  • Ví dụ: 1,234,567,890 = 十二亿三千四百五十六万七千八百九十 (shí èr yì sān qiān sì bǎi wǔ shí liù wàn qī qiān bā bǎi jiǔ shí).
Đơn vị 兆 (zhào) và sự không nhất quán:
Đơn vị 兆 (zhào) là một trường hợp phức tạp do giá trị của nó không nhất quán trong lịch sử và cách sử dụng hiện đại giữa các khu vực.
Trung Quốc Đại lục (PRC): 兆 (zhào) thường dùng để chỉ tiền tố SI “Mega”, tức là 10⁶ (một triệu). Để chỉ 10¹² (một nghìn tỷ), chính phủ thường dùng 万亿 (wànyì) hoặc tiền tố SI 太 (tài, Tera).
  • Đài Loan (ROC), Hồng Kông, Nhật Bản, Hàn Quốc: 兆 (zhào) được sử dụng phổ biến và chính thức để chỉ 10¹² (một nghìn tỷ / trillion).
  • Người học cần nhận thức rõ sự phức tạp này và xác định ngữ cảnh (địa lý, lĩnh vực) để hiểu đúng giá trị của 兆.
Các đơn vị siêu lớn và Tiểu số:
Hệ thống tiếng Trung cổ có các đơn vị cực lớn như 京 (jīng=10¹⁶), 垓 (gāi=10²⁰), 秭 (zǐ=10²⁴), 壤 (ráng=10²⁸), 沟 (gōu=10³²), 涧 (jiàn=10³⁶), 正 (zhēng=10⁴⁰), 载 (zài=10⁴⁴)… và các đơn vị siêu nhỏ như 分 (10⁻¹), 厘 (10⁻²), 毫 (10⁻³), 丝 (10⁻⁴), 忽 (10⁻⁵), 微 (10⁻⁶), 纤 (10⁻⁷), 沙 (10⁻⁸)… thậm chí đến 无量数 (10¹²⁸) hay 虚 (10⁻¹⁵⁸).
Tuy nhiên, các đơn vị này rất hiếm khi được sử dụng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc nghiên cứu toán học lịch sử.

IV. Quy Tắc Đặc Biệt & Biến Thể Trong Cách Đọc Số Đếm Tiếng Trung

Ngoài các quy tắc cơ bản về thành lập số, tiếng Trung còn có những quy tắc và biến thể đặc biệt liên quan đến cách đọc và sử dụng số 0, số 1 và số 2.

1. Cách dùng chi tiết của 零 (líng)

零 (líng) không chỉ là số 0 mà còn có vai trò ngữ pháp quan trọng như một yếu tố giữ chỗ (“placeholder”).
Khi số 0 nằm giữa các chữ số khác 0: Phải đọc 零. Nếu có nhiều số 0 liên tiếp ở giữa, chỉ cần đọc một 零.
  • Ví dụ: 106 = 一百零六 (yībǎi líng liù).
  • Ví dụ: 1006 = 一千零六 (yīqiān líng liù).
  • Ví dụ: 8,000,300 = 八百万零三百 (bābǎiwàn líng sānbǎi).
Khi số 0 nằm ở cuối một số nguyên: Không cần đọc 零.
  • Ví dụ: 500 = 五百 (wǔbǎi).
  • Ví dụ: 120 = 一百二十 (yībǎi èrshí).
  • Ví dụ: 8,000 = 八千 (bāqiān).
Khi vị trí của một đơn vị hàng (百, 千, 万…) là 0: Không đọc tên đơn vị hàng đó.
  • Ví dụ: 3038 = 三千零三十八 (sānqiān líng sānshíbā) (Không đọc sān qiān líng bǎi sān shí bā).
  • Ví dụ: 200005000 = 二亿零五千 (èryì líng wǔqiān).
Lưu ý với số điện thoại/số lẻ: Trong chuỗi số điện thoại hoặc số thập phân, 零 luôn được đọc.
  • Số điện thoại 0987… đọc là 零九八七… (líng jiǔ bā qī…).
  • 0.56 đọc là 零点五六 (líng diǎn wǔ liù).

2. Phân biệt cách dùng 二 (èr) và 两 (liǎng)

Số 2 có hai cách đọc và dùng khác nhau:
二 (èr):
  • Dùng trong đếm số tiếng Trung theo thứ tự: 第二 (dì’èr – thứ hai).
  • Dùng khi đọc số như một chuỗi chữ số (số điện thoại, số nhà, số năm): 二零二四年 (èr líng èr sì nián – năm 2024).
  • Dùng trong các số có hàng chục hoặc hàng đơn vị là 2: 十二 (shí’èr), 二十 (èrshí), 二十二 (èrshí’èr).
  • Có thể dùng cho hàng trăm (二百 èrbǎi), hàng nghìn (二千 èrqiān), nhưng 两百 (liǎngbǎi), 两千 (liǎngqiān) phổ biến hơn trong khẩu ngữ.
两 (liǎng):
  • Bắt buộc dùng khi số 2 đứng trước lượng từ để chỉ số lượng “hai”.
  • Ví dụ: 两个人 (liǎng ge rén – hai người), 两本书 (liǎng běn shū – hai quyển sách), 两岁 (liǎng suì – hai tuổi), 两块钱 (liǎng kuài qián – hai đồng tiền).
  • Thường dùng khi số 2 đứng ở hàng trăm (两百 liǎngbǎi), hàng nghìn (两千 liǎngqiān), hàng vạn (两万 liǎngwàn), hàng ức (两亿 liǎngyì).
  • Ví dụ tổng hợp: 2222 = 两千两百二十二 (liǎngqiān liǎngbǎi èrshí èr).

3. Các cách đọc số 1: yī, yì, yāo

Số 1 (一) có ba cách đọc phụ thuộc vào ngữ cảnh và quy tắc biến điệu thanh:
yī (thanh 1 – thanh gốc):
  • Khi đứng một mình, ở cuối một số hoặc cụm từ. Ví dụ: 第一 (dìyī).
  • Khi đứng trước một âm tiết mang thanh 4.
  • Trong số đếm tiếng Trung, thường dùng khi nó ở hàng đơn vị (十一 shíyī) hoặc hàng chục (二十一 èrshíyī).
yì (thanh 4 – biến điệu):
Khi đứng trước một âm tiết mang thanh 1, 2 hoặc 3, nó sẽ biến thành thanh 4 (yì).
Trong số đếm tiếng Trung, quy tắc này áp dụng khi 一 đứng ở hàng trăm (一百 yìbǎi) và hàng nghìn (一千 yìqiān).
  • Ví dụ: 1111 = 一千一百一十一 (yìqiān yìbǎi yīshí yī).
  • Ví dụ: 1831 = 一千八百三十一 (yìqiān bābǎi sānshí yī).
yāo (thanh 1):
Cách đọc này được sử dụng thay cho yī khi đọc các chuỗi số như số điện thoại, số phòng, số nhà, số hiệu chuyến bay/tàu… Mục đích là để tránh nhầm lẫn về âm thanh với số 7 (七 qī) vốn cũng có âm i và thanh 1.
  • Ví dụ: Phòng 108 đọc là 幺零八 (yāolíngbā).
  • Ví dụ: Số điện thoại 139… đọc là 幺三九… (yāosānjiǔ…).

Từ điển tiếng Trung Dictionaries.Ministry of Education (Đài Loan)

V. Số Trang Trọng (Đại Tả – 大寫) & Ứng Dụng Trong Giấy Tờ Tài Chính

Trong tiếng Trung, bên cạnh cách viết số thông thường (小寫 – xiǎoxiě), còn tồn tại một bộ chữ số đặc biệt gọi là 大寫 (dàxiě, nghĩa là “viết hoa” hay “viết lớn”), thường là các chữ Hán phồn thể hoặc có cấu trúc phức tạp hơn.

1. Mục đích sử dụng:

Mục đích chính là để chống lại việc sửa chữa hoặc gian lận trong các loại giấy tờ quan trọng, đặc biệt là những văn bản liên quan đến tài chính và pháp lý. Các chữ số thông thường có cấu tạo đơn giản, dễ dàng bị thêm nét để thay đổi giá trị (ví dụ: 三十 – ba mươi, có thể bị sửa thành 五千 – năm nghìn). Việc sử dụng các ký tự Đại tả với nhiều nét và cấu trúc phức tạp hơn làm cho việc sửa đổi trở nên khó khăn hơn rất nhiều, đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

2. Các trường hợp phổ biến cần dùng số Đại tả:

  • Hợp đồng kinh tế, pháp lý.
  • Hóa đơn, biên lai, phiếu thu chi.
  • Séc ngân hàng, giấy tờ chuyển tiền.
  • Các văn bản công chứng, tài liệu chính thức khác yêu cầu tính bảo mật cao về số liệu.

3. Bảng so sánh Số thường và Số Đại tả:

Số Ký tự Thông thường (Giản thể) Pinyin Ký tự Đại tả (Trang trọng) Nghĩa tiếng Việt
0 零 / 〇 líng Số không
1 Một
2 èr 贰 (貳) Hai
3 sān 叁 (參) Ba
4 Bốn
5 Năm
6 liù 陆 (陸) Sáu
7 Bảy
8 Tám
9 jiǔ Chín
10 shí Mười
100 bǎi Trăm
1 qiān Nghìn
10 万 (萬) wàn 万 (萬)
Vạn (Mười nghìn)
100,000,000 亿 (億) 亿 (億) Ức (Trăm triệu)
Lưu ý:
  • Khi “một” (一 / 壹) đứng trước “bách” (百 / 佰), “thiên” (千 / 仟), “vạn” (万 / 万 / 萬), “ức” (亿 / 亿 / 億), ký tự “一 / 壹” thường được giữ lại trong số đại tả (ví dụ: 壹佰, 壹仟, 壹万, 壹亿) để tránh bị sửa thành số khác.
  • Một số ký tự Đại tả có cả dạng phồn thể và giản thể (ví dụ: 贰/贰, 参/叁, 陆/陆).
  • Các số tròn chục 20, 30, 40 cũng có ký tự Đại tả đặc biệt là 念 (niàn), 卅 (sà), 卌 (xì), nhưng 贰拾, 参拾, 肆拾 phổ biến hơn.

4. Quy định điền số trên hóa đơn và chứng từ tài chính

Theo “Quy định cơ bản về điền đúng phiếu và chứng từ thanh toán” (《正确填写票据和结算凭证的基本规定》), có những quy tắc nghiêm ngặt khi sử dụng chữ số Trung Quốc Đại tả:
Quy định chung:
  • Số tiền phải được điền bằng chữ Hán Đại tả, sử dụng chữ Khải hoặc Hành thư.
  • Không được dùng các chữ đơn giản như 一, 二 (两), 三… hoặc tự tạo chữ giản thể.
  • Các chữ như 贰, 陆, 亿, 万, 圆 (tiền tệ) dạng phồn thể vẫn được chấp nhận.
Quy tắc điền số tiền:
  • Khi đến “元”: Sau “元” phải viết “整” (zhěng – chẵn) hoặc “正” (zhèng – đúng). Sau “角” (jiǎo – hào) có thể không viết. Sau “分” (fēn – xu) không viết.
  • Tiền tố “Nhân dân tệ”: Phải ghi rõ “人民币” (rénmínbì) trước số tiền, và số tiền phải liền kề, không để khoảng trống.
Xử lý số 0 trong số thập phân:
  • 0 ở giữa: Viết “零” (líng). Ví dụ: ¥1409.50 → 人民币壹仟肆佰零玖元伍角。
  • Liên tiếp nhiều 0 ở giữa: Chỉ viết một “零”. Ví dụ: ¥6007.14 → 人民币陆仟零柒元壹角肆分。
  • 0 ở vị trí vạn/nguyên/liên tiếp 0: Có thể viết một “零” hoặc không viết “零”. Ví dụ: ¥1680.32 → 人民币壹仟陆佰捌拾元零叁角贰分 hoặc 人民币壹仟陆佰捌拾元叁角贰分。
  • Góc vị là 0 nhưng phân vị không 0: Sau “元” phải viết “零”. Ví dụ: ¥16409.02 → 人民币壹万陆仟肆佰零玖元零贰分。
Quy định về ngày tháng năm trên hóa đơn:
  • Ngày xuất hóa đơn phải dùng chữ Hán Đại tả.
  • Tháng 1, 2, 10 phải thêm “零” phía trước (ví dụ: 零壹月, 零贰月, 零壹拾月).
  • Ngày từ 1 đến 9, 10, 20, 30 phải thêm “零” phía trước (ví dụ: 零壹日, 零拾日).
  • Ngày từ 11 đến 19 phải thêm “壹” phía trước (ví dụ: 壹拾伍日).
  • Ví dụ: 1月15日 → 零壹月壹拾伍日。
  • Ví dụ: 10月20日 → 零壹拾月零贰拾日。

VI. Ứng Dụng Số Đếm Tiếng Trung Trong Thực Tế

Đếm số trong tiếng Trung được sử dụng trong vô vàn tình huống giao tiếp hàng ngày, và cách đọc chúng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

1. Đọc số lẻ, phân số, phần trăm

Số lẻ (số thập phân): Đọc phần nguyên trước, sau đó đến “点 (diǎn)” và sau cùng là từng số một trong phần thập phân.
  • Ví dụ: 3.14 – 三点一四 (sān diǎn yī sì).
  • Ví dụ: 0.56 – 零点五六 (líng diǎn wǔ liù).
  • Ví dụ: 12.345 – 十二点三四五 (shí èr diǎn sān sì wǔ).
Phân số (dạng A/B): Đọc theo cấu trúc: [Mẫu số] + 分之 (fēn zhī) + [Tử số].
  • Ví dụ: 1/2 – 二分之一 (èr fēn zhī yī).
  • Ví dụ: 3/4 – 四分之三 (sì fēn zhī sān).
Phần trăm (%): Đọc theo cấu trúc: 百分之 (bǎifēn zhī) + [Số phần trăm].
  • Ví dụ: 50% – 百分之五十 (bǎifēn zhī wǔshí).
  • Ví dụ: 25.5% – 百分之二十五点五 (bǎi fēn zhī èr shí wǔ diǎn wǔ).

2. Đọc ngày tháng năm (Dates)

Thứ tự: Năm – Tháng – Ngày (ngược với tiếng Việt).

Năm (年 nián): Đọc từng chữ số + 年.

  • Ví dụ: 1998年 đọc là 一九九八年 (yī jiǔ jiǔ bā nián).
  • Ví dụ: 2024年 đọc là 二零二四年 (èr líng èr sì nián).
Tháng (月 yuè): Số đếm (1-12) + 月.
  • Ví dụ: 9月 đọc là 九月 (jiǔ yuè).
  • Ví dụ: 12月 đọc là 十二月 (shí’èr yuè).
Ngày (日 rì / 号 hào): Số đếm (1-31) + 日 (văn viết) hoặc 号 (văn nói). 日 trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, 号 phổ biến hơn trong văn nói.
  • Ví dụ: 15日 đọc là 十五日 (shíwǔ rì).
  • Ví dụ: 3号 đọc là 三号 (sān hào).
  • Ví dụ đầy đủ: Thứ tư, ngày 15, tháng 9, năm 2021: 二零二一年九月十五日星期三 (èr líng èr yī nián jiǔ yuè shíwǔ rì xīngqīsān).

3. Đọc giờ giấc

Để nói giờ trong tiếng Trung, bạn chỉ cần nhớ các từ khóa sau:
  • 点 (diǎn): giờ
  • 分 (fēn): phút
  • 半 (bàn): rưỡi (nửa tiếng = 30 phút)
  • 整 (zhěng): đúng (cho giờ tròn)
Các ví dụ cơ bản:
  • 7:00 → 七点 (qī diǎn) hoặc 七点整 (qī diǎn zhěng).
  • 7:30 → 七点半 (qī diǎn bàn).
  • 10:15 → 十点十五分 (shí diǎn shí wǔ fēn).
  • 4:05 → 四点零五分 (sì diǎn líng wǔ fēn).
Lưu ý: Không có cách nói “kém” như tiếng Việt (ví dụ: 7 giờ kém 15), trong tiếng Trung bạn sẽ nói thẳng là 6 giờ 45 phút.

4. Đọc số điện thoại, số nhà, số phòng

Quy tắc: Đọc tách rời từng chữ số một.
Lưu ý đặc biệt:
Số 1 (一) thường được đọc là yāo (幺) để tránh nhầm lẫn với 七 (qī).
Số 0 (零) đọc là líng.
Số 2 (二) vẫn đọc là èr.
Ví dụ:
  • Số điện thoại: 138 0012 3456 → 一三八 零零一二 三四五六 (yī sān bā líng líng yī èr sān sì wǔ liù).
  • Số điện thoại 0987 654 321 → 零九八七 六五四 三二一 (líng jiǔ bā qī liù wǔ sì sān èr yī).
  • Số nhà 15 → 十五号 (shíwǔ hào).

5. Đọc số tiền (Money/Prices)

Đơn vị tiền tệ chính: Nhân dân tệ (人民币 – rén mín bì).

Đơn vị cơ bản: 元 (yuán) – dùng trong văn viết, chính thức. 块 (kuài) – dùng phổ biến trong văn nói.

Đơn vị phụ: 角 (jiǎo) – văn viết / 毛 (máo) – văn nói (bằng 1/10 元/块). 分 (fēn) (bằng 1/10 角 hoặc 1/100 元).

Cách đọc: Đọc phần nguyên + 元/块, sau đó đọc phần lẻ thập phân theo đơn vị 角/毛 và 分.

  • Ví dụ: ¥25.50 = 二十五块五 (èrshíwǔ kuài wǔ) hoặc 二十五元五角 (èrshíwǔ yuán wǔ jiǎo).
  • Ví dụ: ¥10.05 = 十块零五分 (shí kuài líng wǔ fēn) hoặc 十元零五分 (shí yuán líng wǔ fēn).
  • Ví dụ: ¥0.99 = 九毛九分 (jiǔ máo jiǔ fēn).

VII. Số đếm và Lượng từ (量词)

Một đặc điểm ngữ pháp quan trọng và khác biệt của tiếng Trung so với nhiều ngôn ngữ khác là việc sử dụng 量词 (liàngcí – lượng từ) khi kết hợp số đếm với danh từ.

1. Khái niệm và sự cần thiết:

Khái niệm: Lượng từ là những từ dùng để chỉ đơn vị số lượng hoặc đơn vị đo lường cho người, sự vật hoặc hành động.
Sự cần thiết: Trong tiếng Trung, khi một số đếm (lớn hơn 1) đi kèm với một danh từ để chỉ số lượng, việc chèn một lượng từ phù hợp vào giữa là bắt buộc trong hầu hết các trường hợp. Cấu trúc cơ bản là: Số đếm + Lượng từ + Danh từ. Việc thiếu lượng từ trong cấu trúc này thường được coi là không đúng ngữ pháp.
Ví dụ, không thể nói “sān shū” mà phải nói 三本书 (sān běn shū – ba quyển sách).

2. Ví dụ về lượng từ phổ biến:

Tiếng Trung có một hệ thống lượng từ rất phong phú. Dưới đây là một số lượng từ thông dụng nhất:
Lượng từ Pinyin Công dụng chính Ví dụ
个 (個) Lượng từ chung nhất, dùng cho người, nhiều đồ vật không có lượng từ riêng.
一个人 (yī ge rén – một người), 三个苹果 (sān ge píngguǒ – ba quả táo)
běn Sách, vở, tạp chí, từ điển (vật đóng thành quyển).
两本书 (liǎng běn shū – hai quyển sách)
张 (張) zhāng Vật phẳng, mỏng: giấy, bàn, giường, vé, ảnh, bản đồ, mặt…
一张桌子 (yī zhāng zhuōzi – một cái bàn), 五张票 (wǔ zhāng piào – năm cái vé)
条 (條) tiáo Vật dài, hẹp, mềm dẻo: sông, đường, cá, rắn, quần, khăn, tin tức…
一条鱼 (yī tiáo yú – một con cá), 两条裤子 (liǎng tiáo kùzi – hai cái quần)
只 (隻) zhī Động vật (chim, mèo, chó nhỏ, côn trùng…), một trong một cặp (tay, mắt, giày), thuyền nhỏ.
一只猫 (yī zhī māo – một con mèo), 两只手 (liǎng zhī shǒu – hai bàn tay)
wèi Người (cách nói lịch sự, trang trọng).
三位老师 (sān wèi lǎoshī – ba vị giáo viên)
辆 (輛) liàng Xe cộ có bánh (ô tô, xe đạp, xe máy…).
一辆汽车 (yī liàng qìchē – một chiếc ô tô)
jiàn Quần áo (áo, sơ mi…), sự việc, hành lý.
两件衬衫 (liǎng jiàn chènshān – hai cái áo sơ mi), 一件事 (yī jiàn shì – một sự việc)
头 (頭) tóu Động vật lớn (bò, lợn, voi…), tỏi.
一头牛 (yī tóu niú – một con bò)
双 (雙) shuāng Đồ vật đi theo đôi (giày, đũa, tất…).
一双鞋 (yī shuāng xié – một đôi giày)
Vật có tay cầm (dao, kéo, ô, ghế, chìa khóa…).
一把椅子 (yī bǎ yǐzi – một cái ghế)

VIII. Ý Nghĩa Văn Hóa & Số Lóng Trong Tiếng Trung

Trong văn hóa Trung Quốc, các con số không chỉ đơn thuần mang giá trị toán học mà còn được gán cho những ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thường dựa trên sự đồng âm hoặc gần âm với các từ khác. Điều này dẫn đến sự hình thành các quan niệm về số may mắn, số xui xẻo và sự ra đời của các dạng “số lóng” độc đáo trong giao tiếp hiện đại.

1. Các con số may mắn và không may mắn:

  • Số 4 (四 sì): Thường được coi là số không may mắn nhất vì phát âm gần giống với từ 死 (sǐ – chết).
  • Số 6 (六 liù): Được coi là số may mắn, tượng trưng cho sự suôn sẻ, thuận lợi. Âm liù gần giống với 溜 (liū – trôi chảy, thuận lợi) và cũng liên tưởng đến chữ 禄 (lù – Lộc). Dãy số 666 được xem là rất tốt lành.
  • Số 8 (八 bā): Được coi là số cực kỳ may mắn, đặc biệt trong kinh doanh, vì phát âm gần giống với từ 发 (fā – phát tài, phát đạt). Biển số xe, số điện thoại chứa nhiều số 8 rất được ưa chuộng và có giá trị cao.
  • Số 9 (九 jiǔ): Là số may mắn, tượng trưng cho sự trường tồn, vĩnh cửu vì đồng âm với từ 久 (jiǔ – lâu dài).
  • Số 2 (二 èr): Cũng được xem là may mắn vì người Trung Quốc quan niệm “việc tốt thường đi thành đôi” (好事成双 – hǎoshì chéngshuāng).

2. Số lóng dựa trên phát âm (Number Slang):

Do đặc điểm ngôn ngữ và sự phổ biến của giao tiếp trực tuyến, tin nhắn, người Trung Quốc đã sáng tạo ra rất nhiều cách dùng các con số để biểu đạt ý nghĩa dựa trên sự đồng âm hoặc gần âm. Đây là một hình thức chơi chữ độc đáo và được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong giới trẻ.

Số lóng Pinyin Cụm từ/Âm thanh tương ứng
Ý nghĩa tiếng Việt
520 wǔ èr líng 我爱你 (wǒ ài nǐ)
Anh yêu em / Em yêu anh
1314 yī sān yī sì 一生一世 (yī shēng yī shì)
Trọn đời trọn kiếp / Mãi mãi
5201314 wǔ èr líng yī sān yī sì 我爱你一生一世 (wǒ ài nǐ yī shēng yī shì)
Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
88 / 886 bā bā / bā bā liù 拜拜 / 拜拜咯 (bàibai / bàibailo)
Tạm biệt / Bye bye
666 liù liù liù 溜溜溜 (liù liù liù)
Tuyệt vời! / Giỏi quá! / Đỉnh!
555 wǔ wǔ wǔ 呜呜呜 (wū wǔ wū)
(Tiếng khóc) Hu hu hu
995 jiǔ jiǔ wǔ 救救我 (jiù jiù wǒ) Cứu tôi với!
748 qī sì bā 去死吧 (qù sǐ ba)
Đi chết đi! / Go to hell!
233 èr sān sān (Mã emoticon cười) LOL / Ha ha ha
484 sì bā sì 是不是 (shì bù shì)
Có phải không? / Yes or no?
530 wǔ sān líng 我想你 (wǒ xiǎng nǐ)
Anh nhớ em / Em nhớ anh
56 wǔ liù 无聊 (wú liáo)
Chán / Buồn chán
7456 qī sì wǔ liù 气死我了 (qì sǐ wǒ le)
Tức chết đi được!
918 jiǔ yāo bā 加油吧 (jiā yóu ba) Cố lên!
282 èr bā èr 饿不饿 (è bù è)
(Bạn) đói không?

IX. Bài Tập Thực Hành Về Số Đếm Tiếng Trung (Có Đáp Án)

Để giúp bạn củng cố kiến thức về số đếm tiếng Trung, dưới đây là 8 dạng bài tập thực hành kèm đáp án. Hãy luyện tập chăm chỉ để ghi nhớ và vận dụng linh hoạt vào thực tế nhé!

1. Bài tập 1: Viết chữ Hán cho các số đếm tiếng Trung sau

Viết bằng chữ Hán và có pinyin nếu cần.
1
4
7
10
20
100
105
1,000
2024
10,000

2. Bài tập 2: Ghép số đếm tiếng Trung với cách đọc đúng

Ghép cột A với cột B cho đúng nghĩa.
Cột A (số) Cột B (chữ Hán)
A. 8 1. 一百
B. 11 2. 八
C. 100 3. 一千二百三十
D. 1230 4. 十一
E. 10,000 5. 一万

3. Bài tập 3: Điền số đếm tiếng Trung thích hợp vào chỗ trống

Viết số (1, 2, 3…) vào chỗ trống tương ứng với chữ Hán.
我有 ___ 个苹果。 (wǒ yǒu ___ gè píngguǒ)
他有 ___ 本书。 (tā yǒu ___ běn shū)
我们班有 ___ 个学生。 (wǒmen bān yǒu ___ gè xuéshēng)
今天是 ___ 月 ___ 号。 (jīntiān shì ___ yuè ___ hào)
她 ___ 岁了。 (tā ___ suì le)

4. Bài tập 4: Dịch các số đếm sau sang tiếng Trung

Viết bằng chữ Hán, có thể kèm pinyin nếu cần.
99
58
301
2,017
35,600

5. Bài tập 5: Viết giờ bằng tiếng Trung

Viết ra cách đọc giờ tương ứng.
7:00
9:30
12:15
5:45
8:10

6. Bài tập 6: Đọc và viết lại giờ bằng số

Chuyển giờ viết bằng chữ Hán ra số.
七点三十分
十点一刻
六点四十五分
十一点零五分
八点十分

7. Bài tập 7: Đọc số điện thoại sau bằng tiếng Trung

Số được chia theo nhóm 3-4 số. Viết bằng số Hán, không cần pinyin.
091-234-5678
035-888-9999
098-101-0101

8. Bài tập 8: Viết giá tiền bằng chữ Hán

Sử dụng đơn vị: 块 (kuài), 毛 (máo), 分 (fēn) nếu cần.
¥5
¥12.50
¥100.00
¥3.80
¥0.99

Đáp Án Bài Tập Thực Hành Số Đếm Tiếng Trung

Bài tập 1:
  • 一 (yī)
  • 四 (sì)
  • 七 (qī)
  • 十 (shí)
  • 二十 (èrshí)
  • 一百 (yì bǎi)
  • 一百零五 (yì bǎi líng wǔ)
  • 一千 (yì qiān)
  • 二千零二十四 (èr qiān líng èr shí sì)
  • 一万 (yí wàn)
Bài tập 2:
A – 2
B – 4
C – 1
D – 3
E – 5
Bài tập 3: (câu trả lời mẫu, có thể thay đổi theo ngữ cảnh)
三 (3)
五 (5)
二十 (20)
四月八号 (4, 8)
十二 (12)
Bài tập 4:
九十九 (jiǔ shí jiǔ)
五十八 (wǔ shí bā)
三百零一 (sān bǎi líng yī)
二千零一十七 (èr qiān líng yī shí qī)
三万五千六百 (sān wàn wǔ qiān liù bǎi)
Bài tập 5:
七点 (qī diǎn)
九点三十分 (jiǔ diǎn sānshí fēn)
十二点一刻 (shí’èr diǎn yí kè)
五点四十五分 (wǔ diǎn sìshíwǔ fēn)
八点十分 (bā diǎn shí fēn)
Bài tập 6:
7:30
10:15
6:45
11:05
8:10
Bài tập 7:
零九一 二三四 五六七八
零三五 八八八 九九九九
零九八 一零一 零一零一
Bài tập 8:
五块
十二块五毛
一百块
三块八毛
九毛九分

X. Kết Luận: Làm Chủ Số Đếm Tiếng Trung – Chìa Khóa Giao Tiếp Thành Thạo

Hệ thống số đếm tiếng Trung, mặc dù có những điểm tương đồng với các hệ thống khác dựa trên cơ số 10, lại sở hữu nhiều đặc điểm độc đáo và quy tắc riêng biệt đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ người học. Bài viết này đã tổng hợp và phân tích các khía cạnh quan trọng nhất của hệ thống này, dựa trên các nguồn thông tin đa dạng.
Các điểm chính cần ghi nhớ bao gồm:
  • Cấu trúc logic: Nền tảng là các số từ 0-10 và các đơn vị hàng 十, 百, 千. Việc ghép số tuân theo quy tắc nhất quán.
  • Hệ thống số lớn: Đơn vị 万 (10⁴) là cơ sở, khác với hệ thống dựa trên “nghìn”. 亿 (10⁸) và 兆 (10¹² hoặc 10⁶ tùy ngữ cảnh) là các đơn vị lớn hơn cần nắm vững, đặc biệt lưu ý sự không nhất quán của 兆.
  • Quy tắc đặc biệt: Cách sử dụng 零 như một placeholder, sự phân biệt giữa 二 và 两, và các biến thể đọc của 一 (yī, yì, yāo) là những điểm ngữ pháp và ngữ dụng quan trọng.
  • Số Đại tả (大寫): Một bộ chữ số riêng biệt dùng trong các văn bản trang trọng để chống gian lận.
  • Ứng dụng đa dạng: Cách đọc số thay đổi tùy theo ngữ cảnh (số thứ tự, điện thoại, ngày tháng, tiền tệ, phân số…).
  • Lượng từ (量词): Là thành phần bắt buộc khi kết hợp số đếm với danh từ để chỉ số lượng.
  • Ý nghĩa văn hóa: Các con số mang ý nghĩa biểu tượng (may mắn/xui xẻo) và được sử dụng sáng tạo trong các dạng số lóng hiện đại.

Đối với người học tiếng Trung, việc nắm vững số đếm tiếng Trung đòi hỏi không chỉ ghi nhớ các quy tắc mà còn phải hiểu được logic đằng sau chúng và luyện tập áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập đọc số, nghe hiểu và ứng dụng trong giao tiếp thực tế sẽ giúp củng cố kiến thức và sử dụng số đếm tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác.

Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung cùng Tân Việt Prime!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *