Tìm hiểu về Quy tắc Bút thuận (筆順) chữ Hán: định nghĩa, bối cảnh lịch sử, 7 quy tắc cốt lõi (ngang trước sổ sau, trên trước dưới sau…), quy tắc bổ sung, biến thể khu vực/thể chữ và công cụ học tập. Nắm vững bút thuận để viết chữ Hán chính xác và đẹp mắt cùng Tân Việt Prime.

I. Giới thiệu: Tìm hiểu về Bút Thuận Chữ Hán (筆順 / Bǐshùn)
- Cải thiện tốc độ và lưu loát khi viết.
- Tăng tính dễ đọc và thẩm mỹ của chữ viết.
- Hỗ trợ ghi nhớ cấu trúc và ý nghĩa của từ.
- Giúp tra cứu từ điển hiệu quả hơn.
II. Nền tảng: Các Nét Cơ bản và Nguyên tắc Chỉ đạo
III. Bảy Quy tắc Cốt lõi của Bút Thuận
Quy tắc | Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Trung (Pinyin) | Mô tả ngắn gọn | Ví dụ điển hình |
1 | Ngang trước, sổ sau | 先横后竖 (xiān héng hòu shù) | Ngang trước sổ giao nhau | 十, 干, 王 |
2 | Phẩy trước, mác sau | 先撇后捺 (xiān piě hòu nà) | Phẩy trước mác | 八, 人, 文 |
3 | Trên trước, dưới sau | 从上到下 (cóng shàng dào xià) | Viết từ trên xuống dưới | 三, 二, 星 |
4 | Trái trước, phải sau | 从左到右 (cóng zuǒ dào yòu) | Viết từ trái sang phải | 明, 休, 校 |
5 | Ngoài trước, trong sau | 先外后里 (xiān wài hòu lǐ) | Khung ngoài trước trong | 月, 用, 风 |
6 | Vào trước, đóng sau | 先里头后封口 / 先外后里再封口 | Khung, trong, đóng đáy | 国, 日, 田 |
7 | Giữa trước, hai bên sau | 先中间后两边 (xiān zhōngjiān hòu liǎngbiān) | Nét giữa trước, hai bên sau | 小, 水, 永 |
IV. Hoàn thiện Sự phức tạp: Các Quy tắc Bút thuận Bổ sung
V. Điều hướng Sự biến đổi: Bút Thuận giữa các Khu vực và Thể chữ
| Chữ | Phồn thể | Giản thể | Bút thuận Trung Quốc (Đại lục – Giản thể/Phồn thể) | Bút thuận Đài Loan (Phồn thể) | Bút thuận Nhật Bản (Kanji/Shinjitai) | Ghi chú về Khác biệt Chính |
| :– | :——- | :——- | :———————————————— | :—————————- | :————————————– | :————————– |
| 必 | 必 | 必 | ㇔丿丶㇃丶 (Chấm trên, phẩy, chấm giữa, cong móc, chấm dưới) | Có thể khác (tương tự Đại lục hoặc truyền thống) | ㇔丿丶㇃丶 (Tiêu chuẩn hiện đại, tương tự Đại lục) hoặc theo lối cũ (viết 心 trước) | Thứ tự các nét chấm và phẩy, đặc biệt là điểm bắt đầu 2 |
| 田 | 田 | 田 | 丨𠃍一丨一 (Sổ trái, ngang gập phải, ngang trong, sổ trong, ngang đáy) | Tương tự Đại lục | 丨𠃍丨一一 (Sổ trái, ngang gập phải, sổ trong, ngang trong, ngang đáy) | Thứ tự nét ngang và sổ bên trong 23 |
| 王 | 王 | 王 | 一一丨一 (Ngang trên, ngang giữa, sổ, ngang đáy) | Tương tự Đại lục | 一丨一一 (Ngang trên, sổ, ngang giữa, ngang đáy) – lối truyền thống | Thứ tự nét sổ và nét ngang giữa/dưới 2 |
| 右 | 右 | 右 | 丿一丨フ一 (Phẩy, ngang, sổ, ngang gập, ngang đáy) | Có thể khác | Có thể khác (được ghi nhận là khác biệt) | Thứ tự cụ thể cần tra cứu theo tiêu chuẩn từng vùng 16 |
| 成 | 成 | 成 | 一ノフ丶戈 (Ngang, phẩy, ngang gập móc, chấm, nét qua) | Có thể khác | Có thể khác (được ghi nhận là khác biệt) | Thứ tự cụ thể cần tra cứu theo tiêu chuẩn từng vùng 16 |
| 糸 | 糸 | 纟 | フフ丶丶丶丶 (Giản thể) / フフフ丶ノ丶 (Phồn thể: 3 nét dưới là trái-giữa-phải) | フフフ丶ノ丶 (Phồn thể: trái-giữa-phải) | フフフ丶丶丶 (Kanji: 3 nét dưới là giữa-trái-phải) | Thứ tự 3 nét chấm cuối cùng 29 |
| 皮 | 皮 | 皮 | フノ丨フ丶 (Ngang gập, phẩy, sổ, ngang gập, mác) | Tương tự Đại lục | ノフノ丨フ丶 (Phẩy, ngang gập, phẩy, sổ, ngang gập, mác) – lối truyền thống | Thứ tự nét phẩy và nét gập ban đầu 2 |
Bài Viết Mới Nhất
Pinyin là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện “Bảng Chữ Cái Tiếng Trung” Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]
Nắm vững Pinyin là gì và khám phá sự thật về “bảng chữ cái tiếng Trung”. Hướng dẫn chi tiết...
Từ Vựng HSK 4: Cẩm Nang Toàn Diện & Phương Pháp Chinh Phục Trình Độ Trung Cấp
Chinh phục tiếng Trung trung cấp với cẩm nang từ vựng HSK 4. Khám phá danh sách từ theo chuẩn...
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán: Toàn Tập A-Z (Kèm Pinyin)
Cẩm nang từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thiết yếu cho người đi làm. Gồm các thuật ngữ...
Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) Toàn Tập: Hướng Dẫn A-Z [2025]
Làm chủ bổ ngữ (补语) trong tiếng Trung, từ bổ ngữ kết quả, trạng thái (得), khả năng (得/不) đến...